Home / Tài liệu tiếng Hàn / 295 Danh từ tiếng Hàn phổ biến nhất

295 Danh từ tiếng Hàn phổ biến nhất

295 Danh từ tiếng Hàn phổ biến nhất

295 DANH TỪ TIẾNG HÀN PHỔ BIẾN NHẤT

1. 집: nhà
2. 시장: chợ
3. 학교: trường học
4. 회사: công ty
5. 책상: bàn
6. 의자: ghế
7. 소주: rượu
8. 맥주: bia
9. 학생: học sinh
10. 대학생: sinh viên

11. 선생님: thầy cô giáo
12. 도로: đường phố
13. 바다: biển
14. 전철역: trạm tàu điện
15. 자동차: xe ô tô
16. 비행기: máy bay
17. 과일: hoa quả
18. 식당: tiệm ăn
19. 냉장고: tủ lạnh
20. 텔레비전: tivi

21. 컴퓨터: máy tính
22. 선풍기: quạt
23. 시계: đồng hồ
24. 거울: gương
25. 빗: lược
26. 강: dòng sông
27. 개: con chó
28. 고양이: con mèo
29. 교회: nhà thờ
30. 스님: nhà sư

31. 서비스업: ngành dịch vụ
32. 농업: nông nghiệp
33. 어업: ngư nghiệp
34. 산: núi
35. 땅: đất
36. 하늘: bầu trời
37. 꽃: hoa
38. 태양: mặt trời
39. 달: trăng
40. 표: vé

41. 영화: phim
42. 극장: rạp hát
43. 비: mưa
44. 바람: gió
45. 축구: bóng đá
46. 물건: đồ vật
47. 잡지: tạp chí
48. 물티슈: khăn ướt
49.공원: công viên
50. 동물원: sở thú

51. 공항: sân bay
52. 운동장: sân vận động
53. 줄기: thân cây
54. 뿌리: rễ cây
55. 잎: lá cây
56. 꽃 봉오리: nụ hoa
57. 꽃잎: cánh hoa
58. 해바라기: hoa hướng dương
59. 야자수: cây dừa
60. 대나무: cây tre

61. 장미: hoa hồng
62. 선인장: cây xương rồng
63. 백합: hoa loa kèn
64. 금잔화: hoa cúc
65. 난초: hoa lan
66. 나리: hoa huệ
67. 매화: hoa mai
68. 자두꽃: hoa mận
69. 복숭아꽃: hoa đào
70. 벚꽃: hoa anh đào

71. 연꽃: hoa sen
72. 제비꽃: hoa violet
73. 쟈스민: hoa nhài
74. 수련: hoa súng
75. 빵: bánh mì
76. 만두: bánh bao
77. 밥: cơm
78. 죽: cháo
79. 쌀국수: bún
80. 국수: mì

81. 김밥: kimbap, cơm cuộn rong biển
82. 볶음 밥: cơm rang, cơm chiên
83. 김치: kim chi
84. 스파게티: mì Ý
85. 라면: mì tôm
86. 주연: bữa nhậu
87. 식사: bữa ăn
88. 향연: bữa tiệc
89. 식탁: bàn ăn
90. 삼계탕: gà hầm sâm

91. 잡채: miến trộn
92. 비빔밥: bibimbap, cơm trộn
93. 살코기: thịt nạc
94. 불고기: thịt nướng
95. 삼겹살: ba chỉ nướng
96. 자장면: mì đen
97. 냉면: mì lạnh
98. 우동: mì u-don
99. 떡: bánh gạo
100. 김: rong biển

101. 식칼: dao ăn
102. 녹차: trà xanh
103. 수박: dưa hấu
104. 미역: canh rong biển
105. 생선회: gỏi cá
106. 숙주나물: giá đỗ
107. 소고기: thịt bò
108. 소주: rượu Soju
109. 간장: nước tương
110. 감: quả hồng

111. 감자 탕: canh khoai tây
112. 강낭콩: đậu cô ve
113. 건어물: cá khô
114. 고등어: cá thu
115. 고추장: tương ớt
116. 곡식: ngũ cốc
117. 김치: kim chi
118. 나물: rau
119. 누룽지: cơm cháy
120. 달걀: trứng gà

121. 두부: đậu phụ
122. 벌꿀: mật ong
123. 버터: bơ
124. 버섯: nấm
125. 새우: tôm
126. 돼지갈비: sườn heo
127. 돼지고기: thịt heo
128. 상추: rau diếp
129. 아침 식사: bữa sáng
130. 점심 식사: bữa trưa

131. 저녁 식사: bữa tối
132. 가벼운 식사: bữa ăn nhẹ
133. 치과: nha khoa
134. 안과: nhãn khoa
135. 산부인과: khoa sản
136. 소아과: khoa nhi
137. 내과: nội khoa
138. 구강외과: nha khoa
139. 피부과: khoa da liễu
140. 심료내과: khoa tim

141. 신경외과: khoa thần kinh
142. 정형외과: khoa chỉnh hình
143. 이비인후과: khoa tai mũi họng
144. 물료내과: khoa vật lý trị liệu
145. 종합병원: bệnh viện đa khoa
146. 폐병: bệnh phổi
147. 콜레라: bệnh dịch tả
148. 페스트: bệnh dịch hạch
149. 전염병: bệnh truyền nhiễm
150. 관 quán

151. 차: trà
152. 방법: phương pháp
153. 수상: thủ tướng
154. 베트남 : Việt Nam
155. 일본 : Nhật Bản
156. 독일 : Đức
157. 프랑스 : Pháp
158. 태국 : Thái Lan
159. 한국 : Hàn Quốc
160. 중국 : Trung Quốc

161. 영국 : Anh
162. 호주 : Úc
163. 캐나다 : Canada
164. 미국 : Mỹ
165. 홍콩 : Hồng Kông
166. 몽골 : Mông Cổ
167. 네팔 : Nepal
168. 인도 : Ấn Độ
169. 뉴질랜드 : New Zealand
170. 멕시코 : Mexico

171. 필리핀 : Phi-lip-pin
172. 남아프리카 공화국 : Nam Phi
173. 그리스 : Hy Lạp
174. 싱가포르 : Singapore
175. 스페인 : Tây Ban Nha
176. 포르투갈 : Bồ Đào Nha
177. 이란 : Iran
178. 이라크 : Iraq
179. 핀란드 : Phần Lan
180. 불가리아 : Bun-ga-ri

181. 폴란드 : Ba Lan
182. 터키 : Thổ Nhĩ Kỳ
183. 파키스탄 : Pakistan
184. 러시아 : Nga
185. 루마니아 : Rumani
186. 인도네시아 : Indonesia
187. 라오스 : Lào
188. 캄보디아 : Campuchia
189. 노르웨이 : Na Uy
190. 네덜란드 : Hà Lan

191. 덴마크 : Đan Mạch
192. 이탈리아 : Ý
193. 체코 : Cộng hòa Séc
194. 주 : tuần
195. 년 : năm
196. 오늘 : hôm nay
197. 내일 : ngày mai
198. 어제 : hôm qua
199. 달력 : lịch
200. 초 : giây

201. 시 : giờ
202. 분 : phút
203. 정각 : giờ
204. 시계 : đồng hồ
205. 월요일 : Thứ Hai
206. 화요일 : Thứ Ba
207. 수요일 : Thứ Tư
208. 목요일 : Thứ Năm
209. 금요일 : Thứ Sáu
210. 토요일 : Thứ Bảy

211. 일요일 : Chủ nhật
212. 일월 : tháng 1
213. 이월 : tháng 2
214. 삼월 : tháng 3
215. 사월 : tháng 4
216. 오월 : tháng 5
217. 유월 : tháng 6
218. 칠월 : tháng 7
219. 팔월 : tháng 8
220. 구월 : tháng 9

221. 시월 : tháng 10
222. 십일월 : tháng 11
223. 십이월 : tháng 12
224. 영 : 0
225. 일 : 1
226. 이 : 2
227. 삼 : 3
228. 사 : 4
229. 오 : 5
230. 육 : 6
231. 칠 : 7
232. 팔 : 8
233. 구 : 9
234. 십 : 10
235. 물 : nước
236. 포도주 : rượu
237. 차 : trà
238. 커피 : cafe
239. 생선 : con cá
240. 발 : bàn chân

241. 다리 : chân
242. 머리 : đầu
243. 팔 : cánh tay
244. 손 : tay
245. 손가락 : ngón tay
246. 몸 : cơ thể
247. 배 : bụng
248. 등 : lưng
249. 가슴 : ngực
250. 강: sông

251. 샘: suối
252. 호수: hồ
253. 연못: ao
254. 섬: đảo
255. 산: núi
256. 숲: rừng
257. 언덕: đồi
258. 태양: mặt trời
259. 하늘: bầu trời
260. 사막: sa mạc

261. 삼거리: ngã ba
262. 사거리: ngã tư
263. 길: đường
264. 횡단보도: đường dành cho người đi bộ
265. 교통경찰: cảnh sát giao thông
266. 편도: đường 1 chiều
267. 신호등: đèn giao thông
268. 채소: rau củ quả
269. 샐러드: salad
270. 달걀: trứng gà

271. 과일: trái cây
272. 우유: sữa
273. 고기: thịt
274. 치즈: phô mai
275. 소금: muối
276. 소스: nước sốt
277. 식용유: dầu ăn
278. 쥐띠: tuổi Tí
279. 소띠: tuổi Sửu
280. 호랑이띠: tuổi Dần

281. 고양이띠: tuổi Mão
282. 용띠: tuổi Thìn
283. 뱀띠: tuổi Tị
284. 말띠: tuổi Ngọ
285. 염소띠: tuổi Mùi
286. 원숭이띠: tuổi Thân
287. 닭띠: tuổi Dậu
288. 개띠: tuổi Tuất
289. 돼지띠: tuổi Hợi
290. 연필: bút chì

291. 볼펜: bút bi
292. 우산: ô
293. 자전거: xe đạp
294. 컵: cốc
295. 책: sách

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong nhà hàng
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng