5 Đuôi câu thông dụng trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày
Những đuôi câu này rất hay được sử dụng, mọi người lưu lại để học nhé,
1. 잖아(요)
잖아(요) là đuôi từ kết thúc câu có ý nghĩa xác nhận vấn đề mà người nói và người nghe đều biết, trong tiếng Việt có nghĩa là “Không phải là…”, “Như bạn thấy đấy…”, “Sự thật là…”, … -잖아(요) cũng được dùng để đưa ra lí do cho một vấn đề nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp:
– Động từ /Tính từ + -잖아요. (câu lịch sự)
– Động từ /Tính từ + -잖습니까/습니다. (câu trang trọng)
– Động từ /Tính từ + -았/었/였 + -잖아요.
– Động từ /Tính từ +(으)ㄹ 거 + -잖아요.
Ví dụ:
Không phải là tôi đã nói rồi sao? -말했잖아요
Không phải là trời lạnh sao ?/Vì trời lạnh mà -춥잖아요
A: Bạn thích hoa hồng à? 장미꽃 좋아하세요 ?
– B: Vâng. Vì nó đẹp mà. 네. 예쁘잖아요
2. 네(요)
네(요) là đuôi từ kết thúc loại câu cảm thán, diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên.
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn:
–Tính từ /Động từ + -네(요). :
–Tính từ /Động từ + -았/었/였 + -네(요).
Ví dụ:
–Ôi món ăn này ngon quá. 이 음식이 맛있네요
–Cô gái kia đẹp quá. 그여자가 예쁘네요
–Tàu điện ngầm nhanh thật. 지하철이 빨랐네요
–Ôi đông người quá. 사람들이 많았네요
3. 군(요)/구나
Là đuôi từ kết thúc câu thường được sử dụng khi bạn nhận ra một điều gì đó, diễn tả “À, tôi nhận ra rằng… “. Thỉnh thoảng군(요)./구나 được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên ( giống với -네(요)).
Cấu trúc ngữ pháp
– Tính từ + 군(요)/구나
– Động từ + 는 + 군(요)/구나
– Danh từ + 이 +군(요)/구나
Chú ý: 군(요) được sử dụng trong câu lịch sự còn 구나 /guna/được dùng trong các câu thân mật.
Ví dụ:
–Tôi thấy rằng vật đó mắc quá. 그것이 비싸군요/구나
–Thì ra là đẹp thế. 예쁘군요/구나
–Thời tiết nóng thế. 날씨가 덥군요
–Thì ra là phải làm như thế. 그렇게 하는 군요/구나
–Thì ra cậu là Chulsu. 네가 철수이 군요/구나
4. 지(요) :
Là đuôi từ dùng để kết thúc câu, xác nhận một sự thật mà người nghe và người nói đều biết.
Cấu trúc:
– Danh từ + 이 + -지(요)?
– Động từ + -지(요)?
Lưu ý: Trong văn viết và văn nói, 지(요) đôi khi được viết tắt là 죠.
Ví dụ:
–Thời tiết thì lạnh, đúng không? 날씨가 춥지요?
–Bạn là học sinh, đúng không? 학생이지요?
– Dạo này bạn rất bận, đúng không? 요즘은 바쁘지요?
5. 거든(요)
Là đuôi từ kết thúc để đưa ra lý do, nhấn mạnh một nguyên do nào đó.
Cấu trúc thông dụng
– Danh từ + 이 + 거든(요).
–Tính từ /Động từ + 거든(요)
–Tính từ /Động từ + -았/었/였 + 거든(요).
Lưu ý: không dùng 거든(요) đi kèm với “겠”.
Ví dụ:
–Vì bây giờ tôi đang bị bệnh. 내가 지금 아프거든요
–Nếu giúp được bạn, tôi sẽ rất vui. 너에게 도와 줄 수 있으면 내가 기쁘거든요
– Vì tôi đã học tiếng Hàn chăm chỉ.저는 한국어를 열심히 공부했거든요
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề liên quan đến nhà cửa
Ngữ pháp tiếng Hàn: Ngoại động từ –사동사