Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bảng lương

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bảng lương

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bảng lương
Cách đọc bảng lương tiếng Hàn
Bảng lương tiếng Hàn là 월급명세서 phiên âm là /wolkeubmyeongseseo/.

 

1. 월급명세서 /wolgeummyongseso/: bảng lương.

2. 월급 /wolkeub/: Lương.

3. 잔업수당 /janeobsutan/: Tiền tăng ca, làm thêm.

4. 유해수당 /yohaesutang/: Tiền trợ cấp độc hại.

5. 월급날 /wolkeubnal/: Ngày trả lương.

6. 공제 /kongje/: Khoản trừ.

7. 심야수당 /simyasutang/: Tiền làm đêm.

8. 퇴직금 /thoijikkeum/: Tiền trợ cấp thôi việc.

9. 기본월급 /kibunolkeub/: Lương cơ bản.

10. 보너스 /boneoseu/: Tiền thưởng.

11. 특근수당 /theukkeunsutang/: Tiền làm ngày chủ nhật.

12. 의료보험료 /euiryoboheomryo/: Phí bảo hiểm.

13. 의료보험카드 /euiryoboheomkhateu/: Thẻ bảo hiểm.

14. 일을하다 /ileulhada/: Làm việc.

15. 주간 /jukan/: Ca ngày.

16. 야간 /yakan/: Ca đêm.

17. 출급카드 /chulkeubkhateu/: Thẻ chấm công.

18. 이교대 /ikyotae/: Hai ca.

Giao tiếp liên quan đến bảng Lương

월급 명 세서를 보여주세요
Cho tôi xem bảng lương

이번달 월급이안 맞아요.
Lương tháng này tính không đúng

다시 계산해 주세요
Hãy tính lại cho tôi

월급을 인상해주세요
Hãy tăng lương cho tôi

계약대로 월급을 계산해 주세요
Hãy tính lương đúng như hợp đồng

저는 월급 안 받았어요
Tôi chưa nhận lương

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Làm thêm
Từ vựng tiếng Hàn về ngành nuôi trồng thuỷ sản