50 Câu giao tiếp tiếng Hàn hay gặp khi đi mua sắm
1. 안녕하세요?
(Annyeonghaseyo?)
Xin chào?
2. 이거 얼마에요?
(Igeo eolmaeyo?)
Cái này bao nhiêu tiền?
3. 싼 게 있어요?
(Ssan ge isseoyo?)
Có đồ rẻ không?
4. 좀 깎아주세요.
(Jom kkakkajuseyo.)
Làm ơn giảm giá chút.
5. 이거 사고 싶어요.
(Igeo sago sipeoyo.)
Tôi muốn mua cái này.
6. 이거 색깔이 이쁘네요.
(Igeo saekkkari ippeuneyo.)
Màu sắc của cái này đẹp.
7. 이거 입어봐도 되나요?
(Igeo ibeobwado doenayo?)
Tôi có thể thử cái này không?
8. 이거 보여주세요.
(Igeo boyeojuseyo.)
Làm ơn cho tôi xem cái này.
9. 이거 크기가 어떻게 되나요?
(Igeo keugiga eotteoke doenayo?)
Kích thước của cái này là bao nhiêu?
10. 이거 언제 입을 수 있나요?
(Igeo eonje ibeul su innayo?)
Tôi có thể mặc cái này vào lúc nào?
11. 이거 어떤 원단으로 만들어졌어요?
(Igeo eotteon wondaneuro mandeureojyeosseoyo?)
Cái này được làm bằng chất liệu gì?
12. 저는 이거 사러 온 건데요.
(Jeoneun igeo sareo on geondae yo.)
Tôi đến đây để mua cái này.
13. 이거 있나요?
(Igeo innayo?)
Có cái này không?
14. 어떤 색상이 있나요?
(Eotteon saeksangi innayo?)
Có những màu nào?
15. 이거는 어떤 브랜드인가요?
(Igeoneun eotteon beuraendeu ingayo?)
Đây là thương hiệu gì?
16. 지금 행사 중이에요?
(Jigeum haengsa jungieyo?)
Hiện tại đang có khuyến mãi không?
17. 이거 체험해 볼 수 있나요?
(Igeo cheheomhae bol su innayo?)
Tôi có thể trải nghiệm cái này không?
18. 이거 새로 나온 제품이에요?
(Igeo saero naon jepumeieyo?)
Đây là sản phẩm mới phải không?
19. 이거 더 큰 사이즈가 있나요?
(Igeo deo keun saijeu ga innayo?)
Có size lớn hơn không?
20. 이거 선물용으로 감싸 주세요.
(Igeo seonmul yongeuro gamssa juseyo.)
Làm ơn gói lại cho tôi vì tôi mua để tặng.
21. 이거 반품 가능한 건가요?
(Igeo banpum ganeun geongayo?)
Tôi có thể đổi trả được không?
22. 이거 포장해 주세요.
(Igeo pojanghae juseyo.)
Làm ơn đóng gói giúp tôi.
23. 이거 아직 안 열어 봤어요.
(Igeo ajik an yeoreo bwasseoyo.)
Tôi chưa mở cái này.
24. 이거 무슨 소재로 만들어졌나요?
(Igeo museun sojaero mandeureojyeonayo?)
Cái này được làm bằng chất liệu gì?
25. 이거는 최신형이에요?
(Igeoneun choesinhyeong-ieyo?)
Đây là sản phẩm mới nhất phải không?
26. 이거 할인 중이에요?
(Igeo haling jungieyo?)
Đang có giảm giá không?
27. 이거 너무 비싸요.
(Igeo neomu bisayo.)
Cái này quá đắt.
28. 이거 좀 더 싸게 팔아주세요.
(Igeo jom deo ssage palajuseyo.)
Làm ơn bán rẻ hơn chút.
29. 이거 무엇을 위해 사용되나요?
(Igeo mueoseul wihae sayongdoeunayo?)
Cái này được sử dụng cho mục đích gì?
30. 이거 어디에서 만들어졌어요?
(Igeo eodieseo mandeureojyeosseoyo?)
Cái này được sản xuất ở đâu?
31. 이거 입는 감이 좋아요.
(Igeo ibneun gami johayo.)
Cảm giác khi mặc cái này rất tốt.
32. 이거 어떻게 세탁하나요?
(Igeo eotteoke setakhanaeyo?)
Làm thế nào để giặt cái này?
33. 이거 적당한 가격이에요.
(Igeo jeokdanghan gageogieyo.)
Giá cả cái này rất hợp lý.
34. 이거 샘플 있나요?
(Igeo saempeul innayo?)
Có mẫu thử không?
35. 이거는 언제까지 팔고 있나요?
(Igeoneun eonjekkaji palgo innayo?)
Cái này sẽ được bán đến khi nào?
36. 이거 환불 가능한 건가요?
(Igeo hwanbul ganeun geongayo?)
Tôi có thể được hoàn tiền không?
37. 이거는 얼마나 오래 갈까요?
(Igeoneun eolmana olle galkkayo?)
Đây sẽ kéo dài bao lâu?
38. 이거 좀 더 가까이서 봐도 될까요?
(Igeo jom deo gakkaiseo bwado doelkkayo?)
Tôi có thể nhìn gần hơn được không?
39. 이거 좀 더 밝은 색상 있나요?
(Igeo jom deo balgeun saeksangi innayo?)
Có màu sáng hơn không?
40. 이거는 어디에서 만들어졌나요?
(Igeoneun eodieseo mandeureojyeosseoyo?)
Cái này được sản xuất ở đâu?
41. 이거는 어디서 구입할 수 있나요?
(Igeoneun eodieseo guibiphal su innayo?)
Tôi có thể mua cái này ở đâu?
42. 이거는 무엇으로 만들어졌나요?
(Igeoneun mueoseuro mandeureojyeosseoyo?)
Đây được làm bằng chất liệu gì?
43. 이거는 어떤 방식으로 사용하나요?
(Igeoneun eotteon bangsik-euro sayong-hanayo?)
Cái này được sử dụng bằng cách nào?
44. 이거는 어떤 용도로 사용하나요?
(Igeoneun eotteon yongdolo sayong-hanayo?)
Cái này được sử dụng cho mục đích gì?
45. 이거는 얼마나 지속할 수 있나요?
(Igeoneun eolmana jisoghal su innayo?)
Đây sẽ kéo dài bao lâu?
46. 이거는 얼마나 오래되었나요?
(Igeoneun eolmana oraedoeeotnayo?)
Đây đã được sử dụng bao lâu rồi?
47. 이거는 어디에 쓰이나요?
(Igeoneun eodie ssuinayo?)
Cái này được sử dụng ở đâu?
48. 이거는 이용 가능한가요?
(Igeoneun iyong ganeunganyo?)
Tôi có thể sử dụng cái này không?
49. 이거는 사용하기 쉬운가요?
(Igeoneun sayonghagi swiungayo?)
Cái này có dễ sử dụng không?
50. 이거는 어떤 옵션을 제공하나요?
(Igeoneun eotteon eobsyeon-eul jegong-hanayo?)
Cái này cung cấp những tùy chọn nào?
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn khi đi siêu thị
400 Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống hàng ngày