CÁC CẶP TÍNH TỪ ĐỐI NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN
1. 가깝다 >< 멀다 gần >< xa
2. 가볍다 >< 무겁다 nhẹ >< nặng
3. 가난하다 >< 부유하다 nghèo nàn >< giàu có
4. 간단하다>< 복잡하다 đơn giản >< phức tạp
5. 거칠다 >< 부드럽다 sần sùi >< mềm mại
6. 걱정하다 >< 안심하다 lo lắng >< an tâm
7. 계속하다 >< 중단하다 liên tục >< gián đoạn
8. 귀엽다 >< 얄밉다 đáng yêu >< đáng ghét
9. 게으르다 >< 열심하다 lười >< chăm chỉ
10. 기쁘다 >< 슬프다 vui >< buồn
11. 낮다 >< 높다 thấp >< cao
12. 낯익다 >< 낯설다 quen thuộc >< lạ lẫm
13. 넓다 >< 좁다 rộng >< chật hẹp
14. 뚱뚱하다 >< 마르다 béo >< gầy
15. 다행하다 >< 불행하다 may mắn >< bất hạnh
16. 단순하다 >< 복잡하다 đơn giản >< phức tạp
17. 답답하다 >< 후련하다 ngột ngạt >< thoải mái
18. 두껍다 >< 얇다 dày >< mỏng
19. 뚜렷하다 >< 희미하다 rõ ràng >< mờ mịt
20. 마르다 >< 젖다 khô ráo >< ẩm ướt
21. 많다>< 적다 nhiều >< ít
22. 모자르다 >< 넉넉하다 thiếu >< đầy đủ
23. 빠르다 >< 느리다 nhanh >< chậm
24. 바쁘다 >< 한가하다 bận >< rảnh rỗi
25. 밝다 >< 어둡다 sáng >< tối
26. 불만하다 >< 만족하다 bất mãn >< thỏa mãn
27. 불쾌하다 >< 유쾌하다 khó chịu >< sảng khoái
28. 비싸다>< 싸다 đắt >< rẻ
29. 서투르다 >< 익숙하다 lạ lẫm >< quen thuộc
30. 수줍다 >< 활발하다 ngượng, ngại >< hoạt bát, năng nổ
31. 쉽다 >< 어렵다 dễ >< khó
32. 예쁘다 >< 나쁘다 đẹp > < xấu (tính cách)
33. 유명하다 >< 무명하다 nổi tiếng >< vô danh
34. 위험하다 >< 안전하다 nguy hiểm >< an toàn
35. 절약하다 >< 낭비하다 tiết kiệm >< lãng phí
36. 약하다 >< 강하다 yếu >< khỏe
37. 완강하다 >< 나약하다 kiên cường >< yếu đuối
38 젊다 >< 늙다 trẻ >< già
39. 정당하다 >< 부당하다 chính đáng >< không chính đáng
40. 조용하다 >< 시끄럽다 yên tĩnh >< ồn ào
41. 짧다 >< 길다 ngắn >< dài
42. 차다 >< 뜨겁다 lạnh >< nóng
43. 착하다 >< 악하다 hiền lành >< độc ác
44. 춥다 >< 덥다 lạnh >< nóng
45. 충분하다 >< 부족하다 đầy đủ > thiếu
46. 친절하다 >< 불친절하다 thân thiện >< không thân thiện
47. 크다 >< 작다 To >< nhỏ
48. 캄캄하다 >< 환하다 tối mò >< sáng
49. 튼튼하다 >< 약하다 chắc chắn, vững >< yếu
50. 틀리다 >< 맞다 Sai >< đúng
51. 편리하다 >< 불편하다 thuận tiện >< bất tiện
52. 편안하다 >< 불안하다 bình an >< bất an
53. 포근하다 >< 쌀쌀하다 ấm áp >< lành lạnh
54. 행복하다 >< 불행하다 hạnh phúc >< bất hạnh
55. 희망하다 >< 실망하다 hy vọng >< thất vọng
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn dùng trong doanh nghiệp Việt – Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về Thời Gian