150 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
1. 가깝다 : gần >< 멀다: xa
2. 가볍다 : nhẹ >< 무겁다: nặng
3. 가난하다 : nghèo nàn >< 부유하다: giàu có
4. 간단하다 : đơn giản >< 복잡하다: phức tạp
5. 개다 : quang đãng >< 흐리다: u ám
6. 거칠다 : sần sùi >< 부드럽다: mềm mại
7. 걱정하다 :lo lắng >< 안심하다: an tâm
8. 계속하다 : liên tục >< 중단하다: gián đoạn
9. 귀엽다 : đáng yêu >< 얄밉다: đáng ghét
10. 게으르다 : lười >< 열심하다: chăm chỉ
11. 기쁘다 : vui >< 슬프다: buồn
12. 낮다 : thấp >< 높다: cao
13. 낯익다 :quen thuộc >< 낯설다: lạ lẫm
14. 넓다 : rộng >< 좁다: chật hẹp
15. 뚱뚱하다 : béo >< 마르다: gầy
16. 다행하다 : may mắn >< 불행하다: bất hạnh
17. 단순하다 : đơn giản >< 복잡하다: phức tạp1
18. 답답하다 : ngột ngạt >< 후련하다: thoải mái
19. 두껍다 : dày >< 얇다: -> mỏng
20. 뚜렷하다 : rõ ràng >< 희미하다: mờ mịt
21. 마르다 : khô ráo >< 젖다: ẩm ướt
22. 많다 : nhiều >< 적다: ít
23. 모자르다 : thiếu >< 넉넉하다: đầy đủ
24. 빠르다 : nhanh >< 느리다: chậm
25. 바쁘다 : bận >< 한가하다: rảnh rỗi
26. 밝다 : sáng >< 어둡다: tối
27. 불만하다 : bất mãn >< 만족하다: thỏa mãn
28. 불쾌하다 : khó chịu >< 유쾌하다: sảng khoái
30. 비싸다 : đắt >< 싸다: rẻ
31. 서투르다 : lạ lẫm >< 익숙하다: quen thuộc
32. 수줍다 : ngượng, ngại >< 활발하다: hoạt bát, năng nổ
33. 쉽다 : dễ >< 어렵다: khó
34. 예쁘다 : đẹp >< 나쁘다: xấu (nhận xét về tính cách)
35. 유명하다 : nổi tiếng >< 무명하다: vô danh
36. 위험하다 : nguy hiểm >< 안전하다: an toàn
37. 절약하다 : tiết kiệm >< 낭비하다: lãng phí
38. 약하다 : yếu >< 강하다: khỏe
39. 완강하다 : kiên cường >< 나약하다: yếu đuối
40. 젊다 : trẻ >< 늙다: già
41. 정당하다 : chính đáng >< 부당하다: không chính đáng
42. 조용하다 : yên tĩnh >< 시끄럽다: ồn ào
43. 짧다 : ngắn >< 길다: dài
44. 차다 : lạnh >< 뜨겁다: -> nóng
45. 착하다 : hiền lành >< 악하다: độc ác
46. 춥다 : lạnh >< 덥다: nóng
47. 충분하다 : đầy đủ >< 부족하다: thiếu
48. 친절하다 : thân thiện >< 불친절하다: không thân thiện
49. 크다 : to >< 작다: nhỏ
50. 캄캄하다 : tối mò >< 환하다: sáng
51. 튼튼하다 : chắc chắn, vững >< 약하다: yếu
52. 틀리다 : sai >< 맞다: đúng
53. 편리하다 : thuận tiện >< 불편하다: bất tiện
54. 편안하다 : bình an >< 불안하다: bất an
55. 포근하다 : ấm áp >< 쌀쌀하다: lành lạnh
56. 행복하다 : hạnh phúc >< 불행하다: bất hạnh
57. 희망하다 : hy vọng >< 실망하다: thất vọng
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Quốc Chủ Đề Giao Thông
Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề Mua Sắm