Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề Mua Sắm

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề Mua Sắm

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề Mua Sắm
Từ vựng tiếng hàn quốc giao tiếp theo tình huống – mua sắm

1 : 백화점—– béc hoa chơm —– siêu thị
2 : 가게—– ca cê —– cửa hàng
3 : 잡화점—– cháp hoa chơm—– cửa hàng tạp hóa
4 : 상점—– xang chơm—– hiệu buôn bán
5 : 꽃가게—– cốt ca cê—– cửa hàng hoa
6 : 빵가게—– bang ca cê—– cửa hàng bánh
7 : 시장—– xi chang—– chợ
8 : 시장에가다—– xi cang ê ca tà—– đi chợ
9 : 매점—– me chơm—– căng tin
10 : 값—– cáp—– giá tiền
11 : 가격—– ca ciớc—– giá cả
12 : 가격을묻다—– ca ciơc ưl mút tà —– hỏi giá
13 : 가격을올리다—– ca ciớc ưl ô li tà —– tăng giá
14 : 가격을내리다—– ca ciớc ưl ne ri tà giảm giá—– hạ giá
15 : 고정가격—– cô chơn ca ciớc —– giá cố định
16 : 세일—– xê i—– l giảm giá
17 : 물건을싸다—– mul cơn ưl xa tà —– mua hàng
18 : 물건을교환하다—– mul cơn ul ciô hoan ha tà —– đổi hàng
19 : 원단—– uôn tan—– vải
20 : 옷—– ốt —– áo
21 : 반판—– n pal —– áo ngắn tay
22 : 잠옷—– chan ốt—– áo ngủ
23 : 속옷—– xốc ốt —– đồ lót , áo lót
24 : 내복—– me bốc —– áo quần mặc bên trong
25 : 양복—– iang bốc—– complê
26 : 비옷—– bi ốt —– áo mưa
27 : 외투—– uê thu —– áo khoác
28 : 작업복—– chác ớp bốc —– áo quần bảo hộ lao động
29 : 우산—– u san—– ô , dù
30 : 바지—– ba chi—– quần
31 : 청바지—– shơng ba chi—– quần bò . quần jean
32 : 반바지—– ban ba chi—– quần soocs lỡ
33 : 팬티—– pen thi —– quần lót
34 : 손수건—– xôn xu cơn—– khăn tay
35 : 수건—– xu cơn —– khăn mặt
36 : 기념품—– ci miơm phum—– quà lưu niệm
37 : 선물—– xơn mul —– quà
38 : 특산물—– thức án mul —– đặc sản
39 : 신발—– xin bal—– dép
40 : 운동화—– un tông hoa —– giày thể thao
41 : 축구화—– shúc cu hoa —– giày đá bóng
42 : 구두—– cu tu —– giày da
43 : 양말—– iang mal—– tất
44 : 스타킹—– xừ tha khing —– tất da phụ nữ
53 : 안경—– an ciơng kính—– đeo mắt
54 : 카메라—– kha mê ra—– máy ảnh
55 : 필름—– pi lưm phim —– chụp ảnh
56 : 시계—- xi ciê—– đồng hồ
57 : 테이프—– the i pư—– băng nhạc
58 : 전자제품—– chơn cha chê pum —– đồ điện tử
59 : 공예품—– công iê pum —– hàng mỹ nghệ
60 : 도자기—– tô cha ci—– đồ gốm
61 : 씨디—– xi di —– đĩa CD
61 : 가정용품—– ca chơng iông pum—– đồ gia dụng
62 : 전구—– chơn cu—– bóng điện
63 : 냉장고—– neng chang cô —– tủ lạnh
64 : 세탁기—– xê thác ci—– máy giặt
65 : 음료수—– ưm riô xu—– nước giả khát
66 : 술—– xul —– rượu
67 : 맥주—– méc chu—– bia
68 : 안주—– an chu—– đồ nhắm
69 : 반지—– ban chi —– nhẫn
70 : 목걸이—– mốc cơ ri —– dây chuyền
71 : 쇠—– xuê—– sắt
72 : 동—– tông —– đồng
73 : 금—– cưm—– vàng
74 : 은—– ưn —– bạc
75 : 색깔—– xéc cal—– màu sắc
76 : 제폼—– che pum —– hàng hóa
77 : 국산품—– cúc san pum—– hoàng nội
78 : 외제품—– uê che pum—– hoàng ngoại
79 : 사다—– xa tà —– mua
80 : 팔다—– pal tà—– bán
81 : 교환하다—– ciô hoan ha tà—– đổi
82 : 질,질량—– chil , chil liang —– chất lượng
83 : 수량—– xu riang —– số lượng
84 : 포장—– pô chang —– đóng gói
85 : 배달—– be tal —–giao hàng
86 : 물건을받다—– mul cơn ưl bát tà—– nhận hàng
87 : 구경하다—– cu ciơng ha tà—– xem

Xem thêm:
2236 Từ Vựng Hán Hàn Tổng Hợp
Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cho Người Mới Bắt Đầu