Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Tính cách Amiable : hòa nhã, nhã nhặn Carefree : vô tư Careful : cẩn thận Gentle : hiền lành Amusing : vui vẻ Cheerful : vui tươi Happy : hạnh phúc, vui vẻ Hardworking : chăm chỉ Diligent : siêng năng Polite …
Xem thêmTài liệu tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo Blouse : Áo sơ mi nữ Shirt : Áo sơ mi Dress : váy liền Skirt : chân váy Miniskirt : váy ngắn Leather jacket : áo khoác da Vest : áo lót ba lỗ Tights : quần tất Trousers (a …
Xem thêmTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Ngành xuất nhập khẩu Export : Xuất khẩu Exporter : Người xuất khẩu (~ vị trí Seller) Import : Nhập khẩu Importer : người nhập khẩu (~ vị trí Buyer) Sole Agent : đại lý độc quyền Customer : khách hàng Consumer : …
Xem thêmTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Sức khỏe Các triệu chứng bệnh Fever : Sốt Cough : Ho Hurt/pain : Đau Swollen : Bị sưng Pus : Mủ Graze : Trầy xước da Headache : Đau đầu Insomnia : Bị mất ngủ Rash : Phát ban Black eye : …
Xem thêmTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Môn học
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Môn học Literature : Văn học Biology : Sinh học Physics : Vật lý Chemistry : Hóa học Algebra : Đại số Geometry : Hình học Physical Education : Môn thể dục Maths : Môn toán Music : Âm nhạc Art : Môn …
Xem thêmTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ uống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ uống Milk: sữa milkshake: sữa lắc Tea : trà (chè) Green tea : trà xanh iced tea: trà đá ilk tea : trà sữa Fruit tea : trà hoa quả lemonade : nước chanh cola / coke : coca cola squash : …
Xem thêmTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ ăn Về bửa ăn: Breakfast: bữa sáng Lunch: bữa trưa Dinner: bữa tối Brunch: bữa giữa sáng và trưa Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt Appetizers/ starter: Món khai vị main course: Món chính …
Xem thêmTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Bộ phận cơ thể
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Bộ phận cơ thể Cùng học những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cơ thể người Face : Mặt Neck : Cổ Chin : Cằm Mouth : Miệng Arm : Tay Shoulder : Bờ vai Armpit : Nách Chest : Ngực Elbow …
Xem thêmTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ dùng trong Nhà
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ dùng trong Nhà Từ vựng Tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà mà bạn thường xuyên nhìn thấy, tiếp xúc với chúng hàng ngày. Alarm clock : Đồng hồ báo thức Armchair : Ghế có tay vịn Bath : Bồn tắm …
Xem thêmTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ quả
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ quả Từ vựng tiếng Anh về Quả: Apple : Quả táo Watermelon : Quả dưa hấu Orange : Quả cam Pear : Quả lê Cherry : Quả anh đào Strawberry : Quả dâu Nectarine : Quả xuân đào Grape : Quả …
Xem thêm