Home / Tài liệu tiếng Anh (page 6)

Tài liệu tiếng Anh

Nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Anh, Luyện ôn thi Toeic. Mọi người có thể Download tài liệu học tiếng Anh miễn phí.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Tính cách

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Tính cách Amiable : hòa nhã, nhã nhặn Carefree : vô tư Careful : cẩn thận Gentle : hiền lành Amusing : vui vẻ Cheerful : vui tươi Happy : hạnh phúc, vui vẻ Hardworking : chăm chỉ Diligent : siêng năng Polite …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo Blouse : Áo sơ mi nữ Shirt : Áo sơ mi Dress : váy liền Skirt : chân váy Miniskirt : váy ngắn Leather jacket : áo khoác da Vest : áo lót ba lỗ Tights : quần tất Trousers (a …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Sức khỏe Các triệu chứng bệnh Fever : Sốt Cough : Ho Hurt/pain : Đau Swollen : Bị sưng Pus : Mủ Graze : Trầy xước da Headache : Đau đầu Insomnia : Bị mất ngủ Rash : Phát ban Black eye : …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Môn học

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Môn học Literature : Văn học Biology : Sinh học Physics : Vật lý Chemistry : Hóa học Algebra : Đại số Geometry : Hình học Physical Education : Môn thể dục Maths : Môn toán Music : Âm nhạc Art : Môn …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ uống

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ uống Milk: sữa milkshake: sữa lắc Tea : trà (chè) Green tea : trà xanh iced tea: trà đá ilk tea : trà sữa Fruit tea : trà hoa quả lemonade : nước chanh cola / coke : coca cola squash : …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ ăn Về bửa ăn: Breakfast: bữa sáng Lunch: bữa trưa Dinner: bữa tối Brunch: bữa giữa sáng và trưa Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt Appetizers/ starter: Món khai vị main course: Món chính …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ dùng trong Nhà

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ dùng trong Nhà Từ vựng Tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà mà bạn thường xuyên nhìn thấy, tiếp xúc với chúng hàng ngày. Alarm clock : Đồng hồ báo thức Armchair : Ghế có tay vịn Bath : Bồn tắm …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ quả

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ quả Từ vựng tiếng Anh về Quả: Apple : Quả táo Watermelon : Quả dưa hấu Orange : Quả cam Pear : Quả lê Cherry : Quả anh đào Strawberry : Quả dâu Nectarine : Quả xuân đào Grape : Quả …

Xem thêm