Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Tính cách
Amiable : hòa nhã, nhã nhặn
Carefree : vô tư
Careful : cẩn thận
Gentle : hiền lành
Amusing : vui vẻ
Cheerful : vui tươi
Happy : hạnh phúc, vui vẻ
Hardworking : chăm chỉ
Diligent : siêng năng
Polite : lịch sự
Courteous : lịch sự
Sincere : chân thành
hospitable : hiếu khách
Tolerant : vị tha
Truthful : thật thà
Clever : khéo léo
willing : có thiện ý, sẵn lòng
discreet : cẩn trọng, kín đáo
punctual : đúng giờ
friendly : gần gũi
Charming : xinh đẹp, duyên dáng
Generous : rộng lượng
humorous : hài hước
humble : khiêm tốn
conscientious : chu đáo
Honest : thật thà, lương thiện
Courageous : dũng cảm
Cautious : cẩn trọng
Passionate : sôi nổi, nồng nhiệt
Tolerant : vị tha
Thoughtful : thận trọng, chín chắn
Artful : xảo quyệt
Stubborn : bướng bỉnh
Silly : ngớ ngẩn
Greedy : tham lam
Discourteous : bất lịch sự
Blackguardly : đê tiện
Mad : điên, khùng
Ignoble : đê tiện
Contemptible : đáng khinh
Deceptive : dối trá, lừa lọc
Conceited : kiêu ngạo
Dishonest : không trung thực
Cowardly : hèn nhát
Egoistical : ích kỷ
Selfish : ích kỷ
Bad-tempered : nóng tính
Brash : hỗn láo
Freakish : đồng bóng
Tricky : gian xảo
Fawning : xu nịnh, bợ đỡ
Crafty : láu cá, xảo quyệt
Bossy : hống hách, hách dịch
Mean : keo kiệt
Badly-behaved : thô lỗ
Crotchety : cộc cằn
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Sức khỏe