150 Câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những câu giao tiếp tiếng Hàn gắn thông dụng. 1. 좋습니다 => được rồi, tốt rồi 2. 물론 입니다 => tất nhiên rồi 3. 물론 아닙니다 => tất nhiên là không rồi 4. …
Xem thêmTài liệu tiếng Hàn
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong nhà
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong nhà Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn trong đồ dùng trong nhà. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ – VẬT DỤNG GIA ĐÌNH 1: 세탁기:—– Máy giặt 2 : 회전식 건조기:—– …
Từ vựng tiếng Hàn về ngày, tháng, năm
Từ vựng tiếng Hàn về ngày, tháng, năm Cách đọc từ vựng thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Hàn chuẩn theo giáo trình Từ vựng về ngày tháng năm trong tiếng Hàn Thứ trong tuần : 요일. 월요일 : Thứ 2 화요일 : Thứ 3 수요일 : Thứ 4 목요일 …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc 1. Màu sắc: 색 – 색깔 2. Đỏ = 빨간색 Đỏ máu = 핏빛 Đỏ đậm = 진홍색 Đỏ nâu = 고동색 Hồng = 분홍색 / 핑크색 Hồng tươi = 베이비 핑크 Hồng cánh sen = 자홍색 Màu đỏ – da cam nhạt (tựa màu cá hồi) = 새먼핑크색 Màu đỏ …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Nghề Nghiệp 국가주석: chủ tịch nước 대통령: tổng thống 총리: thủ tướng 국회회원: thành viên quốc hội 의사: Bác sĩ 약사: Dược sĩ 간호사: …
Xem thêmVở luyện viết tiếng Hàn tập 1, 2 PDF
Vở luyện viết tiếng Hàn tập 1, 2 PDF Cuốn sách “Vở tập viết tiếng hàn tập 1,2” được biên soạn giúp các em học sinh rèn luyện tập viết tiếng hàn. Mới đầu việc hiểu rõ các nét chữ cũng như cách viết chữ tiếng Hàn không …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn cần biết khi đi máy bay
Từ vựng tiếng Hàn cần biết khi đi máy bay Cùng chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Hàn mà bạn cần biết khi đi ra sân bay, đi may bay ở Hàn Quốc. Từ vựng tiếng Hàn tại Sân Bay và khi Nhập Cảnh 갈아타다 Trung …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn về chủ đề phỏng vấn xin việc
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phỏng vấn xin việc 근무일: ngày làm việc. 지각하다: đi trễ. 보너스: tiền thưởng. 초과근무 수당: lương làm thêm ngoài giờ. 해고: sa thải. 해고를 당하다: bị sa thải. 기본급여: lương căn bản. 건강진단: khám sức khoẻ. 출퇴근 버스 : xe đưa rước. …
Xem thêmNhững Từ Đồng Âm trong tiếng Hàn
Những Từ Đồng Âm trong tiếng Hàn Cùng chia sẻ với các bạn những từ đồng âm trong tiếng Hàn. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Hàn. Downoad tài liệu: PDF Xem thêm: Mẫu câu hỏi tiếng Hàn …
Xem thêmTổng hợp Liên từ nối trong tiếng Hàn
Liên từ nối trong tiếng Hàn 1.그런데/ 하지만/ 그러나 Nhưng/ Tuy nhiên/ Thế nhưng =>Diễn tả nội dung ở mệnh đề sau tương phản với mệnh đề trước +) 아파트는 편리 하다 그런데 너무 복잡하다. Chung cư thì tiện lợi, nhưng quá phức tạp. 2.그러므로 Vì vậy/ do đó => …
Xem thêm