Những câu nói cổ vũ bằng tiếng Hàn 1. 최선을 다하세요. Hãy Cố gắng hết sức 2. 응원할게요:Tôi sẽ ủng hộ bạn. 3. 틀림없이 넌 할 수 있어요: Chắc chắn là bạn có thể làm được. 4. 오늘도 화이팅!: Hôm nay cũng cố lên nhé! 5. 힘을 기울이다: Tập trung …
Xem thêmTài liệu tiếng Hàn
Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn Sơ Cấp PDF
Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn Sơ Cấp Tiếng Hàn sơ cấp bao gồm những ngữ pháp cơ bản nhất và được ứng dụng nhiều nhất trong cuộc sống hoặc câu văn hàng ngày. Đồng thời làm nền móng để học lên các điểm ngữ pháp trung – cao …
Xem thêmCác từ để hỏi trong tiếng Hàn
Các từ để hỏi trong tiếng Hàn 1. 뭐 /무엇 : Gi/cái gì 이름이 뭐예요? Tên bạn là gì? 지금 뭐 해요? Bạn đang làm gì đó? 뭐 하는 거야? Mày làm cái gì vậy? 직업이 뭐예요? Nghề nghiệp của bạn là gì? 이게 뭐예요? Cái này là gì thế? …
Xem thêmCấu trúc So Sánh trong tiếng Hàn 만큼/ 보다/ 제일/ 가장
Cấu trúc So Sánh trong tiếng Hàn 만큼/ 보다/ 제일/ 가장 1) So sánh ngang bằng 만큼 Trợ từ bổ trợ 만큼 thường được dùng để gắn vào sau danh từ thể hiện ý so sánh bằng. Đôi khi, chúng ta cũng sử dụng ngữ pháp “처럼” với ý nghĩa …
Xem thêmCấu trúc ngữ pháp nhấn mạnh trong tiếng Hàn
Cấu trúc ngữ pháp nhấn mạnh trong tiếng Hàn Bộ 11 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc dùng để nhấn mạnh trong câu. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn chỉ cảm xúc, tâm trạng Từ vựng tiếng Hàn chủ đề cơ khí – CNC
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng
Từ vựng tiếng Hàn chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng 1. 기쁘다 (ki-bbeu-ta): vui 2. 기분좋다 (ki-bun-joh-ta): tâm trạng tốt 3. 반갑다 (ban-kab-ta): hân hạnh 4. 행복하다 (haeng-bok-ha-ta): hạnh phúc 5. 불행하다 (bul-heng-ha-ta): bất hạnh 6. 즐겁다 (jeul-keob-ta): thoải mái, vui vẻ 7. 사랑스럽다 (sa-rang-seu-reob-ta): đáng yêu 8. 자랑스럽다 (ja-rang-seu-reob-ta): tự …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn chủ đề Cơ Khí – CNC
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Cơ Khí – CNC Để giúp các bạn học ngành cơ khí – CNC có thêm tài liệu học tiếng Hàn để đi làm việc tại Hàn Quốc. Cùng gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề về Cơ Khí – …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn về Công Trường Xây Dựng
Từ vựng tiếng Hàn về Công Trường Xây Dựng No. Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 공사장 công trường xây dựng 2 용적율 hệ số sử dụng đất 3 연면적 tổng diện tích sàn 4 지반허용 응력도 ứng suất cho phép của lớp đất 5 예민비 độ nhạy cảm 6 간극비 …
Xem thêmMột số cấu trúc tiếng Hàn thông dụng
Một số cấu trúc tiếng Hàn thông dụng Sau đây cùng chia sẻ với các bạn tài liệu học các cấu trúc tiếng Hàn và từ vựng tiếng Hàn thông dụng. Đây là tài liệu rất cần thiết cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn. Hy vọng với …
Xem thêmNhững mẫu câu cơ bản trong tiếng Hàn
Những mẫu câu cơ bản trong tiếng Hàn Trong tài liệu này chúng ta sẽ cùng học những mẫu câu tiếng Hàn được sử dụng phổ biến hiện nay. Với tài liệu này giúp các bạn học tiếng Hàn có thể giao tiếp Hy vọng với tài liệu này sẽ …
Xem thêm