Home / Tài liệu tiếng Hàn (page 28)

Tài liệu tiếng Hàn

Tài liệu học tiếng Hàn Quốc

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 rất quan trọng, mọi người lưu về học nhé Nguồn: Hi Korean Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong nhà Từ vựng tiếng Hàn về ngày, tháng, …

Xem thêm

8 Nguyên Tắc Phát Âm Tiếng Hàn

CÁCH PHÁT ÂM PHỤ ÂM CUỐI TRONG TIẾNG HÀN Đây là 1 phần rất quan trọng mà nhiều người khi mới bắt đầu học thường bỏ qua. Trong tiếng Hàn có rất nhiều phụ âm cuối (hay còn gọi là patchim – 받침), tuy nhiên chỉ có 7 cách để …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về Tính Cách

Từ vựng tiếng Hàn về: TÍNH CÁCH 1. 겸손하다: khiêm tốn 2. 까다롭다: khó tính ,cầu kì, rắc rối 3. 꼼꼼하다: thận trọng , cẩn thận 4. 단순하다: giản dị, không cầu kì,mộc mạc ,đơn sơ 5. 다혈질이다: tính dễ nổi nóng và gấp , vội vàng. 6. 변덕스럽다: tính …

Xem thêm

55 Cặp Tính Từ đối nghĩa trong tiếng Hàn

CÁC CẶP TÍNH TỪ ĐỐI NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN 1. 가깝다 >< 멀다 gần >< xa 2. 가볍다 >< 무겁다 nhẹ >< nặng 3. 가난하다 >< 부유하다 nghèo nàn >< giàu có 4. 간단하다>< 복잡하다 đơn giản >< phức tạp 5. 거칠다 >< 부드럽다 sần sùi >< mềm mại 6. …

Xem thêm

436 Từ vựng tiếng Hàn ôn thi Topik

436 TỪ VỰNG TOPIK TIẾNG HÀN 1) 가늠하다: ngắm, nhắm( mục tiêu) phỏng đoán, ước chừng, ước lượng 2) 가려내다: chọn lọc, chọn lựa( một trong nhiều thứ) phân biệt làm rõ đúng sai tốt xấu 3) 가르다: xé, cắt, chia, tách, phân ra, phân định, định dạng, vụt qua, …

Xem thêm

55 Trạng từ tiếng Hàn

Tổng hợp 55 Trạng từ trong tiếng Hàn Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói …

Xem thêm

Những cặp từ tiếng Hàn đồng nghĩa dễ nhầm

NHỮNG CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA NHƯNG DỄ NHẦM LẪN 1. 덥다 và 뜨겁다: Nóng Đều có nghĩa là “nóng” nhưng cách dùng trong từng tình huống thì có sự khác nhau rõ rệt. – 덥다: Thường dùng chỉ thời tiết. Ví dụ: 오늘은 날씨가 더워요: Hôm nay thời tiết/trời nóng …

Xem thêm

50 Liên từ tiếng Hàn trong Topik II

53 LIÊN TỪ TOPIK II GIÚP THĂNG HẠNG PHẦN 쓰기 1. 그래서: Vì vậy 2. 그러므로:Vì vậy 3. 그러나: Tuy nhiên 4. 그렇지만: Nhưng 5. 그런데: Nhưng 6. 그래도: Dù vậy 7. 그러면: Nếu vậy thì 8. 과연: Quả nhiên 9. 게다가: Thêm nữa 10. 결국: Cuối cùng 11. 괜히: …

Xem thêm