Tổng hợp tên tiếng Anh hay dành cho Nam và Nữ ý nghĩa nhất
Tổng hợp tên tiếng Anh hay cho Nam và Nữ ngắn gọn độc lạ
Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo các loại đá quý, màu sắc
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Jade: Ngọc bích
- Margaret: Ngọc trai
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
- Melanie: Màu đen huyền bí
- Brenna: Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha
- Keisha: Người sở hữu đôi mắt đen nhánh
- Kiera: Cô bé tóc đen
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
- Sienna: Sắc đỏ nhạt
- Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ
Tên tiếng Anh hay, ngắn gọn cho nữ gắn liền với các hình ảnh thiên nhiên
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
- Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
- Morela: Hoa mai
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
- Alana: Ánh sáng
- Oriana: Bình minh
- Roxana: Bình minh, ánh sáng
- Azura: Bầu trời xanh bao la
- Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
- Layla: Màn đêm kì bí
- Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Phedra: Ánh sáng
- Selena/Selina: Mặt trăng
- Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
- Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
Tên tiếng Anh cho nữ thông dụng, phổ biến
- Caryln: Người luôn được mọi người xung quanh yêu quý
- Angela: Thiên thần
- Ann/Anne: Sự yêu kiều và duyên dáng
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Glenda: Trong sáng, thánh thiện
- Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
- Bella: Xinh đẹp dịu dàng
- Diana: Ánh sáng
- Gina: Sự hào phóng, sáng tạo
- Harmony: Sự đồng nhất tâm hồn
- Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
- Wendy: Thánh thiện, may mắn
- Joy: Sự vui vẻ, lạc quan
- Jennie/Jenny: Thân thiện, hòa đồng
- Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
- Crystal: Pha lê lấp lánh
- Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
- Isabella: Có nguồn gốc từ người Do Thái với ý nghĩa là “sự hết lòng với Chúa”
- Sandra: Người bảo vệ
- Tiffany: Sự xuất hiện của Thiên Chúa
- Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
- Claire: Sự thông minh, sáng dạ
- Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
- Evelyn/ Eva: Người gieo sự sống
- Vera: Niềm tin kiên định
- Madeline: Cô gái có nhiều tài năng
- Ellie/Hellen: Ánh sáng rực rỡ
- Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn
Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý phái
- Charmaine: Sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại
- Abbey: Sự thông minh
- Adelaide/Adele/Adelia/Adeline: Người phụ nữ cao quý
- Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập
- Sophia/Sophie: Bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người
- Artemis: Tên nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Donna: Tiểu thư quyền quý
- Nora: Danh dự
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
- Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng
- Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
- Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
- Juno: Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân
- Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
- Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi
- Almira: Công chúa xinh đẹp
- Victoria: Người chiến thắng
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
Tên tiếng Anh cho phái nữ độc lạ, dễ thương
- Akina: Hoa mùa xuân
- Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
- Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
- May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
- Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
- June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
- July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
- Bell: Chuông ngân vang
- Elain: Chú hươu con ngơ ngác
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Keelin: Trong trắng ngây ngô
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Grainne: Tình yêu
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
Những tên tiếng Anh hay cho nam, ý nghĩa và dễ nhớ
Để có một cái tên tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa, bạn có thể lựa chọn tên theo các cách thông dụng dưới đây:
- Đặt tên tiếng Anh cùng nghĩa với tên tiếng Việt.
- Đặt tên giống với các nhân vật nổi tiếng như chính trị gia, cầu thủ bóng đá…
- Đặt tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tên gọi tiếng Việt.
- Đặt tên theo sở thích, mong muốn của người đặt.
Dù là chọn đặt tên theo cách nào thì bạn cũng cần lựa chọn những cái tên có ý nghĩa tốt đẹp, đơn giản, dễ nhớ và dễ gọi nhé.
Những tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái
- Henry/Harry: Người cai trị quốc gia.
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.
- Robert: Người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one).
- Titus: Danh giá.
- Albert: Cao quý, sáng dạ.
- Frederick: Người trị vì hòa bình.
- Stephen: Vương miện.
- Eric: Vị vua muôn đời.
- Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp).
- Raymond: Người kiểm soát an ninh.
Biệt danh tiếng Anh cho nam gắn với dáng vẻ bên ngoài
- Bevis: Anh chàng đẹp trai.
- Kieran: Cậu bé tóc đen.
- Venn: Đẹp trai.
- Flynn: Người tóc đỏ.
- Caradoc: Đáng yêu.
- Lloyd: Tóc xám.
- Duane: Chú bé tóc đen.
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ.
- Bellamy: Người bạn đẹp trai.
Những tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Leon: Chú sư tử
Walter: Người chỉ huy quân đội
Dominic: Chúa tể
Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
Drake: Rồng
Richard: Thể hiện sự dũng mãnh
Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính
Charles: Quân đội, chiến binh
Orson: Đứa con của gấu
Vincent: Chinh phục
Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
Brian: Sức mạnh, quyền lực
Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
Chad: Chiến trường, chiến binh
William: Mong muốn kiểm soát an ninh
Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
Archibald: Thật sự quả cảm
Những cái tên tiếng Anh hay cho nam gắn với ý nghĩa tôn giáo
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn.
- Daniel: Chúa là người phân xử.
- Jacob: Chúa chở che.
- Theodore: Món quà của Chúa.
- John: Chúa từ bi.
- Abraham: Cha của các dân tộc.
- Issac: Chúa cười, tiếng cười.
- Jonathan: Chúa ban phước.
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta.
- Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe.
- Nathan: Món quà Chúa đã ban.
- Joel: Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái).
- Matthew: Món quà của Chúa.
- Gabriel: Chúa hùng mạnh.
- Timothy: Tôn thờ Chúa.
- Raphael: Chúa chữa lành.
- Michael: Kẻ nào được như Chúa?
- Jerome: Người mang tên Thánh.
Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches).
- Darius: Người sở hữu sự giàu có.
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler).
- Paul: Bé nhỏ, nhún nhường.
- Victor: Chiến thắng.
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng.
- Felix: Hạnh phúc, may mắn.
- Alan: Sự hòa hợp.
- Benedict: Được ban phước.
- David: Người yêu dấu.
- Asher: Người được ban phước.
- Boniface: Có số may mắn.
Những tên tiếng Anh hay cho nam gắn với hình ảnh thiên nhiên
- Farrer: Sắt.
- Dylan: Biển cả.
- Radley: Thảo nguyên đỏ.
- Leighton: Vườn cây thuốc.
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng.
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp.
- Douglas: Dòng sông/suối đen.
- Anatole: Bình minh.
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết.
- Egan/Lagan/Aidan: Lửa.
- Enda: Chú chim.
- Wolfgang: Sói dạo bước.
- Samson: Đứa con của Mặt Trời.
- Phelan: Sói.
- Lovell: Chú sói con.
- Conal: Chú sói, mạnh mẽ.
- Uri: Ánh sáng.
- Lionel: Chú sư tử con.
- Silas: Rừng cây.
Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam thể hiện tính cách tốt đẹp của con người
- Clement: Nhân từ độ lượng.
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn.
- Hubert: Đầy nhiệt huyết.
- Enoch: Tận tâm, tận tuy, đầy kinh nghiệm.
- Phelim: Luôn tốt.
- Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng.
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp.
- Dermot: Người không bao giờ đố kỵ
Những cái tên tiếng Anh hay cho nam được sử dụng phổ biến nhất
- Eric: Có nghĩa là “luôn luôn” hoặc “người cai quản”. Cái tên này thích hợp cho những bạn nam có vai trò lãnh đạo, trưởng nhóm hay chủ doanh nghiệp.
- Alexander/Alex: Vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
- Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Carlos: Cái tên này có nghĩa bạn là một người “trưởng thành” và rất có “chất đàn ông”.
- Alan: Nếu tự tin rằng mình đẹp trai thì cái tên này sẽ là gợi ý lý tưởng cho bạn đấy.
- Finn: Người đàn ông lịch lãm.
- Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
- Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới.
- Arlo: Người sống tình nghĩa với tình bạn, vô cùng dũng cảm và có tính hài hước (cũng là tên một nhân vật trong bộ phim The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng)
- Atticus: Thể hiện sức mạnh và sự khỏe khoắn.
- Clinton: Cái tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (đây cũng là tên của tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton).
- Rory: Cái tên này khá phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
- Silas: Là cái tên đại diện cho sự khát khao tự do, phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
- Ethan: Cái tên này có nghĩa là vững chắc, bền bỉ.
- Levi: Có nghĩa là tham gia, gắn bó theo tiếng Do Thái.
- Justin: Thể hiện một con người trung thực, đáng tin cậy.
- Maverick: Cái tên có nghĩa là độc lập.
- Jesse: Có ý nghĩa là món quà theo tiếng Do Thái.
- Matthew: Tức là món quà từ Chúa.
- Liam: Đây là một cái tên rất phổ biến có ý nghĩa là mong muốn. Nó cũng từng là tên phổ biến nhất cho các bé trai được sinh ra vào năm 2017 ở Mỹ.
- Bear: Cái tên này sẽ khiến bạn liên tưởng đến một con vật mạnh mẽ, vạm vỡ.
- Duke: Có nghĩa là nhà lãnh đạo.
Xem thêm: 1000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng có phát âm và dịch nghĩa