Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Các mối quan hệ
Husband : chồng
Wife : vợ
Mother-in-law : mẹ chồng/ mẹ vợ
Father-in-law : bố chồng/ bố vợ
Uncle : chú/ bác
Aunt : cô/dì
Grandchild : cháu
Boyfriend : bạn trai
Girlfriend : bạn gái
Lover : người yêu
Mistress : tình nhân
Engagement : đính hôn
Breakup/separation : sự chia tay
Divorce : ly hôn
Un-required love : yêu đơn phương
Triangle love : tình yêu tay ba
Lovelorn : thất tình
Coworker / colleague / workmate : đồng nghiệp
Client : cộng sự
Business partner : đối tác
Boss : sếp
Staff : nhân viên
Customer : khách hàng
Meeting : cuộc họp
Convention : hội nghị
Presentation : bài thuyết trình
Schedule : lên lịch
Delegate : Đại biểu
Acquaintance : người quen
Companion : bạn đồng hành
Classmate : bạn cùng lớp
Schoolmate : bạn cùng trường
Best friend : bạn tốt
Soul mate : bạn tri kỷ
Conflict : mâu thuẫn
Emulate: cạnh tranh với ai đó
Rival : đối thủ
Enemy : kẻ thù
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Gia Đình
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Tính cách