Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn 50 bài (Bộ đề ôn thi EPS – TOPIK/ KLPT)

Từ vựng tiếng Hàn 50 bài (Bộ đề ôn thi EPS – TOPIK/ KLPT)

Từ vựng tiếng Hàn 50 bài (Bộ đề ôn thi EPS – TOPIK/ KLPT)
Cùng gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Hàn Quốc thường có trong đề thi EPS – TOPIK/ KLPT.

No. Bài Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 1 가르치다 Dạy, bày cho
2 1 가벼운 인사 Chào nhẹ
3 1 가장 Nhất, hơn nhất
4 1 감사(하다) Cám ơn
5 1 같다 Bằng nhau/ Gần như/ Giống
6 1 같이 Cùng với nhau/ Bằng nhau/ Giống như
7 1 거의 Gần như, hầu như, gần, xấp xỉ
8 1 Cái/ vật
9 1 고개 Đầu
10 1 고생(하다) Vất vả
11 1 Địa điểm, chỗ, nơi, vị trí, địa chỉ
12 1 괜찮다 Không sao/ Được/ Chỉ sự cho phép
13 1 굽히다 Gập lại/ gập/ Bị khuất phục
14 1 그림 Bức tranh, hình ảnh
15 1 기계 Máy móc/ Công cụ/ Kế hay
16 1 기울이다 Làm cho nghiêng/ nghiêng/ Dồn sức
17 1 나누다 Chia ra/ Chia sẻ/ Phân biệt
18 1 나이/연령/살 Tuổi/ tuổi tác
19 1 내일 Ngày mai
20 1 내일 봅시다 Ngày mai gặp lại nhé
21 1 Vâng/ dạ (số 4 Thuần Hàn)
22 1 노래 Bài hát
23 1 늦게 Muộn/ Chậm chạp
24 1 늦다 Muộn/ Chậm chạp
25 1 늦어도 Dù muộn
26 1 늦어서 Vì muộn
27 1 늦지마세요. Đừng muộn
28 1 다니다 Đi lại/ đi/ Ghé vào
29 1 다음 Về sau, tiếp theo, tiếp
30 1 단어 Từ vựng
31 1 답하다 Trả lời
32 1 대답(하다) Trả lời
33 1 대화(하다) Đối thoại, hội thoại, nói chuyện
34 1 동료 Đồng nghiệp
35 1 Lúc, khi/ Trường hợp
36 1 만나다 Gặp gỡ
37 1 많다 Nhiều, phong phú, đa dạng, lặp đi lặp lại
38 1 많이 Nhiều, có nhiều, đa dạng, phong phú
39 1 많이 드세요. Ăn nhiều vào
40 1 맛있게 Một cách ngon
41 1 먹다 Ăn/ Thêm (tuổi)
42 1 Nếu/ Mặt
43 1 문제 Vấn đề
44 1 문화 Văn hóa
45 1 미안하다 Xin lỗi
46 1 Và, với (nối 2 danh từ)
47 1 반갑다 Vui mừng, vui
48 1 반장(님) Lớp trưởng, nhóm trưởng, chuyển trưởng (sx)
49 1 Lần/ Số
50 1 별말씀을요. Khách sáo quá
51 1 보다 Xem, nhìn, nhớ, thử
52 1 보통 Bình thường, phổ thông, chung
53 1 보통의 인사 Chào thường 300
54 1 복도 Hành lang
55 1 뵙다 Diện kiến, gặp mặt
56 1 빈칸 Chỗ trống
57 1 사과 Quả táo
58 1 사과(하다) Xin lỗi
59 1 사장(님) Ông Giám đốc
60 1 상체 Thượng thể, phần trên cơ thể
61 1 상황 Tình hình, tình huống
62 1 새단어 Từ mới
63 1 생활 Sống, sinh hoạt
64 1 수고(하다) Nỗ lực, cố gắng, trải qua nhiều vất vả
65 1 수리(하다) Sửa chữa
66 1 숙이다 Cúi
67 1 식사(하다) Ăn uống, ăn
68 1 Gọi người đó, anh, chị, ông bà (chủ yếu đồng nghiệp gọi nhau hoặc người lớn gọi người ít tuổi hơn)
69 1 씻다 Rửa
70 1 아니다 Không phải, không
71 1 아주 Rất
72 1 악수(하다) Bắt tay
73 1 안녕하세요? Xin chào
74 1 안녕하십니까? Xin chào
75 1 안녕히 가세요. Đi bình an nhé
76 1 안녕히 계세요. Ở lại nhé
77 1 알맞다 Phù hợp, rất vừa, vừa vặn, vừa phải
78 1 앞으로 Sau này
79 1 어리다 Còn trẻ, trẻ con, nhỏ, ít tuổi
80 1 어서 Nhanh/ Mời mọc
81 1 어서 오세요. Xin mời vào
82 1 어휘 Từ vựng
83 1 엘리베이터 Thang máy (elevator)
84 1 연결(하다) Nối kết, nối, liên kết
85 1 예의 Lễ nghĩa, phép lịch sự
86 1 오늘 Hôm nay
87 1 오다 Đến
88 1 올리다 Giơ lên, nâng lên
89 1 완성(하다) Hoàn thành, kết thúc, xong
90 1 이상 Trên, hơn
91 1 인사(하다) Chào, chào hỏi
92 1 일상(적) Hằng ngày
93 1 Đúng/ Đẹp/ Kỹ càng
94 1 잘하다 Làm giỏi/ làm tốt/ Hay
95 1 잠시 Trong chốc lát, giây lát
96 1 잠시 후 Sau một lúc
97 1 정중(하다) Trịnh trọng
98 1 정중한 인사 Chào long trọng 450
99 1 조금 Một chút, chút, ít (mức độ, số lượng, cự ly, thời gian)
100 1 조심(하다) Cẩn thận
101 1 종류 Chủng loại, loại
102 1 죄송(하다) Xin lỗi
103 1 주의(하다) Chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan tâm
104 1 지내다 Trải qua/ Đã từng
105 1 직장 Nơi làm việc, công việc
106 1 질문(하다) Câu hỏi, hỏi
107 1 처음 Lần đầu tiên, trước tiên, đầu tiên
108 1 천천하다 Chầm chậm
109 1 천천히 Một cách chậm chạp, từ từ
110 1 평소 Lúc bình thường, thường ngày
111 1 포옹(하다) Ôm
112 1 표현(하다) Biểu hiện, thể hiện
113 1 하고 Và, với
114 1 하다 Làm/ Nấu nướng/ Tỏ thái độ
115 1 환영(하다) Hoan nghênh, đón tiếp
116 1 흔들다 Vẫy
117 2 가게 Cửa hàng
118 2 가족(들) Gia tộc, gia đình, những người trong GĐ
119 2 가족사진 Ảnh gia đình
120 2 간호(하다) Chăm sóc bệnh nhân
121 2 간호사 Y tá
122 2 것이 Việc cái
123 2 경찰(관) Cảnh sát, công an
124 2 계산기 Máy tính bỏ túi
125 2 고향 Cố hương, quê hương
126 2 공무원 Viên chức nhà nước
127 2 공장장(님) Trưởng xưởng
128 2 공책 Quyển vở
129 2 그거 Cái đó
130 2 그것 Cái đó
131 2 그게 Cái đó
132 2 그리고 Và, với
133 2 그리다 Vẽ, tô/ Nhớ, thương
134 2 나라 Đất nước/ quốc gia/ Thế giới
135 2 남동생 Em trai
136 2 남자 Đàn ông, con trai, nam
137 2 남편 Chồng
138 2 냉장고 Tủ lạnh
139 2 네팔 Nê-Pan
140 2 농부 Nông dân
141 2 누가 Ai
142 2 누가(하다) Tích luỹ, tăng
143 2 누구 Ai
144 2 누나 Chị (Em trai gọi)
145 2 당신 Bạn (ngôi thứ 2)
146 2 Tiền
147 2 동생 Em
148 2 동티모르 Đông-Ti-Mo
149 2 Như là, vân vân…
150 2 라디오 Radio, đài truyền thanh
151 2 린스 Dầu xả
152 2 면도(하다) Cạo râu
153 2 면도기 Dao cạo râu
154 2 몽골 Mông Cổ
155 2 문장 Đoạn văn, văn
156 2 물건 Đồ vật, đồ
157 2 Cái gì, gì
158 2 Cái gì, gì
159 2 미얀마 Myanmar
160 2 베트남 Việt Nam
161 2 부르다 Gọi, kêu/ Hát/ No, đầy
162 2 부를 때 Lúc gọi
163 2 부인 Phu nhân (dùng để chỉ sự tôn trọng vợ người khác)
164 2 Người, vị, phút
165 2 비누 Xà bông, xà phòng
166 2 비자 Visa, thị thực. (=사증.)
167 2 사람(들) Người, con người, loài người/ Những người
168 2 사모님 Gọi khi tôn kính vợ ai đó, quý bà, phu nhân
169 2 사용(하다) Sử dụng, xài, dùng, chi tiêu, vận hành
170 2 사진(관) Bức ảnh/ Hiệu ảnh
171 2 샴푸 Dầu gội đầu (shampoo)
172 2 선생님 Thầy giáo 남자, cô giáo 여자/ Ngài
173 2 세면(하다) Rửa mặt
174 2 세면도구 Đồ dùng rửa mặt
175 2 세탁기 Máy giặt
176 2 수첩 Quyển sổ tay
177 2 스리랑카 Sri Lanka
178 2 신발 Dép, giày dép, dép lê
179 2 Viết/ đắng/ đeo/ đội/ sử dụng
180 2 쓰다 Viết/ đắng/ đeo/ đội/ sử dụng
181 2 아버지 Bố, cha, ba
182 2 아빠 Tiếng con gọi cha, bố, bố ơi, cha ơi, ba ơi
183 2 아주머니 Tôn kính, chỉ người phụ nữ nào đó
184 2 아줌마 Chị, chịa kia ơi
185 2 안경 Kính đeo mắt, kính đeo
186 2 어느 Nào
187 2 어머니 Mẹ, má
188 2 언니 Chị (nữ gọi nữ)
189 2 엄마 Tiếng gọi một cách thân mật với mẹ, mẹ, mẹ ơi
190 2 여동생 Em gái
191 2 여자 Phụ nữ, đàn bà
192 2 예시(하다) Lấy làm ví dụ
193 2 오빠 Anh trai (em gái gọi)
194 2 옷걸이 Móc treo quần áo/ Tủ treo quần áo
195 2 외국 Ngoại quốc, nước ngoài
196 2 외국인 Người nước ngoài
197 2 외국인등록증 Chứng minh thư ngoại quốc
198 2 요리(하다) Nấu nướng, nấu ăn, hoặc món ăn
199 2 요리사 Đầu bếp
200 2 우즈베키스탄 Uzerbekistan
201 2 운전기사 Lái xe, tài xế
202 2 의사 Bác sĩ
203 2 이거 Cái này
204 2 이건 Cái này
205 2 이것 Cái này
206 2 이게 Cái này
207 2 이모 Dì (em mẹ)
208 2 인도네시아 Indonesia
209 2 저거 Cái kia
210 2 저것 Cái kia
211 2 저게 Cái kia
212 2 점원 Người bán hàng (nữ)
213 2 주부 Người nội trợ
214 2 주임(님) Chủ nhiệm, đứng đầu
215 2 중국 Trung Quốc
216 2 지갑 Cái ví, cái bóp
217 2 직급 Chức vụ. (=직계(職階).)
218 2 직업 Nghề nghiệp, nghề, việc làm
219 2 직위 Chức vụ, chức vị
220 2 직장동료 Đồng nghiệp
221 2 찍다 Chụp (ảnh)/ đóng (dấu)
222 2 Sách
223 2 책상 Bàn học
224 2 치마 Váy
225 2 치약 Kem đánh răng
226 2 친구 Bạn, bạn bè (ngôi thứ 3)
227 2 칫솔 Bàn chải đánh răng
228 2 카드 Thẻ, tấm thiệp
229 2 캄보디아 Campuchia
230 2 키르기스스탄 Nước Kyrgyzstan
231 2 태국 Thailand
232 2 파키스탄 Pakistan
233 2 필리핀 Philippines
234 2 필수품 Hàng cần cho cuộc sống hằng ngày
235 2 한국 Hàn Quốc, nước Hàn Quốc, Korea, Nam Triều Tiên
236 2 할머니 Bà nội
237 2 할아버지 Ông
238 2 Anh trai (em trai gọi)
239 2 호칭(하다) Gọi nhau/ Gọi tên, kêu tên
240 2 회사 Công ty
241 2 회사원 Nhân viên công ty, thành viên công ty, công nhân
242 3 개월 Tháng (số lượng)
243 3 개천절 Ngày Quốc khánh (3 tháng 10)
244 3 건강 Sức khỏe, khoẻ mạnh
245 3 경우 Trường hợp, hoàn cảnh, tình hình
246 3 고마운 Cám ơn
247 3 고마워 Cám ơn
248 3 고맙다 Cám ơn
249 3 광복절 Ngày giải phóng
250 3 구정 Tết âm lịch/ Tình cũ
251 3 그저께 Ngày hôm trước, hôm kia
252 3 금년 Năm nay
253 3 기원(하다) Cầu mong/ Công nguyên/ kỹ sư/  Vườn cờ/ Khởi nguồn
254 3 날마다 Mỗi ngày
255 3 날짜 Thời gian, ngày
256 3 Tôi, Của tôi/ Trong/ Mùi, mùi hương/ Con suối
257 3 내년 Năm tới, năm sau
258 3 내복(하다) Áo quần lót/ Uống thuốc
259 3 Năm
260 3 년대 Thập niên
261 3 다음 달 Tháng sau
262 3 다음 주 Tuần sau
263 3 다음 해 Năm sau
264 3 Vị trí, địa điểm/ Khi
265 3 Đầy một tuổi/ Đá
266 3 돌잔치 Tiệc thôi nôi, tiệc chẵn năm
267 3 되다 Được, trở thành
268 3 때문(에) Vì, bởi vì, do (đứng sau danh từ)
269 3 매달 Mỗi tháng, hằng tháng
270 3 매일 Mỗi ngày, hàng ngày
271 3 며칠 Ngày thứ mấy, mồng mấy?
272 3 모레 Ngày kia
273 3 모이다 Xúm lại, tập trung
274 3 미역국 Canh rong biển
275 3 번째 Lần thứ
276 3 부모(님) Phụ mẫu, Bố mẹ, Cha mẹ
277 3 분들에게 Cho tới những người
278 3 빨간 Màu đỏ, đỏ, trở nên đỏ
279 3 빨갛다 Màu đỏ, đỏ, trở nên đỏ
280 3 삼일절 Ngày 1 tháng 3, ngày kỷ niệm khởi nghĩa 1-3
281 3 생일 Sinh nhật, ngày sinh
282 3 선물(하다) Quà/ Làm quà
283 3 설날 Ngày Tết, ngày đầu năm mới
284 3 스승 Giáo viên
285 3 스승의 날 Ngày nhà giáo
286 3 신정 Ngày 1 tháng 1 dương lịch, năm mới
287 3 아기 Em bé, đứa trẻ(đang bú sữa)
288 3 아이 Đứa bé, đứa trẻ, con cái
289 3 양력 Dương lịch
290 3 어린이날 Ngày thiếu nhi
291 3 어버이날 Ngày cha mẹ
292 3 어제 Ngày hôm qua, hôm qua
293 3 언제 Khi nào, bao giờ
294 3 영양 Dinh dưỡng
295 3 영양제 Thuốc bổ, thuốc dinh dưỡng
296 3 오전 Buổi sáng (AM)
297 3 오후 Buổi chiều (PM)
298 3 올해 Năm nay
299 3 요일 Thứ (ngày trong tuần)
300 3 Hằng tháng
301 3 월급 Lương tháng
302 3 월급날 Ngày nhận lương
303 3 음력 Âm lịch, lịch âm
304 3 음식 Cơm nước, ăn uống, ẩm thực
305 3 이번 달 Tháng này
306 3 이번 주 Tuần này
307 3 이틀 Hai ngày
308 3 Công việc/ TT chỉ ngày/ 1 (Hán-Hàn)
309 3 일주일 Một tuần
310 3 작년 Năm ngoái, năm vừa qua, năm vừa rồi
311 3 장수(하다) Trường thọ, sống lâu
312 3 주말 Cuối tuần
313 3 주일 Tuần, một tuần
314 3 주중 Trong tuần
315 3 중요(하다) Quan trọng
316 3 지난 달 Tháng trước
317 3 지난 주 Tuần trước
318 3 Đầu tiên, trước tiên
319 3 첫사랑 Mối tình đầu
320 3 추석 Trung thu
321 3 축하(하다) Chúc mừng
322 3 친척 Thân thích, anh em, họ hàng
323 3 케이크 Bánh gatô
324 3 타면 Mặt khác
325 3 태어나다 Sinh ra, đẻ ra
326 3 특별(하다) Đặc biệt, đặc trưng, cố hữu
327 3 특별한날 Một ngày đặc biệt
328 3 특히 Một cách đặc biệt là, nhất là
329 3 파티 Buổi tiệc, tiệc
330 3 하루 Một ngày
331 3 한복 áo quần truyền thống của Hàn Quốc, Hàn phục
332 3 한턱(하다) Khao, thết đãi
333 3 현충일 Ngày TBLS của Hàn Quốc (ngày 6 tháng 6)
334 3 화장품 Mỹ phẩm
335 3 환갑 Thọ 60 tuổi
336 3 환갑잔치 Tiệc mừng 60 tuổi
337 4 가구 Nội thất
338 4 가구점 Cửa hàng nội thất
339 4 Quả hồng
340 4 강아지 Chó con, chó cảnh
341 4 Cái, quả/ Con chó lớn
342 4 고기 Thịt, cá
343 4 고기 한 근 1근 thịt 600g
344 4 과일 Hoa quả
345 4 과일 한 근 1근 hoa quả 400g
346 4 과자 Bánh kẹo
347 4 관계있 Có mối quan hệ
348 4 Quyển/ Vé/ Quyền/ Khu vực
349 4 Quả quýt
350 4 그런데 Tuy nhiên, nhưng
351 4 그릇 Cái bát, cái đĩa/ Nhầm, sai
352 4 1 kg của Hàn/ Gần, khoảng/ Gân bắp
353 4 나열(하다) Bày ra, trải ra, chỉ ra
354 4 단위 Đơn vị
355 4 단위 명사 Danh từ lượng
356 4 Cái/ Loại/ Thời đại/ Đội/ Cây tre/ Đối với/ Đại
357 4 딸기 Dâu tây
358 4 라이터 Bật lửa, hộp quẹt
359 4 마리 Con (lượng từ)
360 4 Người/ Danh tính
361 4 몇 살 입니까? Bạn bao nhiêu tuổi?
362 4 미국 Nước Mỹ, Mỹ quốc
363 4 바구니 Cái rổ tre, cái rổ
364 4 바나나 Quả chuối, Chuối
365 4 박스 Hộp giấy, thùng giấy
366 4 법적 Có tính luật, theo luật
367 4 베개 Cái gối
368 4 Bình, chai, lọ
369 4 봉지 Túi giấy, bao giấy, gói giấy
370 4 사이즈 Cỡ, kích cỡ (Size)
371 4 Cái xẻng
372 4 소주 Rượu
373 4 송이 Chùm(hoa quả), bông
374 4 Rượu
375 4 숫자 Con số, chữ số
376 4 쉬다 Nghỉ, nghỉ ngơi
377 4 시금치 Rau cải
378 4 알다 Biết, hiểu
379 4 알파벳 An-pha-bê, bảng chữ cái abc (Alphabet)
380 4 없다 Không có
381 4 에어컨 Máy điều hòa nhiệt độ (air conditioner)
382 4 여보(세요) Alô/ này/ Em ơi
383 4 오렌지 Cam, quả cam (orange)
384 4 옷장 Tủ quần áo/ Tủ treo quần áo
385 4 유럽 Châu Âu
386 4 이름은 무엇입니까? Tên bạn là gì? (Viết)
387 4 이름은 뭐예요? Tên bạn là gì? (Nói)
388 4 이불 Chăn và nệm
389 4 인분 Xuất ăn/ Người ăn
390 4 일반(적인) Nói chung, toàn thể, chung
391 4 자루 Cái cán, cái báng, tay cầm
392 4 Cốc, chén, ly
393 4 잠옷 Áo ngủ
394 4 Tờ, tấm (mỏng)/ Chợ/ Địa điểm
395 4 재다 (잴) Cân, đo
396 4 전화번호 Số điện thoại
397 4 Một chút, một tí
398 4 지금 Bây giờ, hiện nay
399 4 지금 몇 시예요? Bây giờ là mấy giờ
400 4 채소 한 근 1근 rau 400g
401 4 책꽂이 Cái tủ đựng sách, tủ để sách
402 4 책장 Trang sách
403 4 침대 Giường
404 4 캐나다 Canada
405 4 컴퓨터 Máy vi tính (computer)
406 4 콜라 Cô ca
407 4 킬로그램 Cân, ký (Kilogram)
408 4 텔레비전 Television, truyền hình, tivi
409 4 Diện tích 3,3 m2
410 4 포대 Bao, túi
411 4 Vé (tàu xe, máy bay, vào cổng)
412 4 현대(하다) Hiện đại, hiện tại/ Huyndai
413 4 현대가구 Nội thất Huyndai
414 5 가다 Đi/ Tồn tại/ Mất điện
415 5 결혼(하다) Kết hôn, cưới, hôn nhân
416 5 결혼식 Lễ cưới
417 5 구체(적인) Tính cụ thể/ Hình cầu, hình tròn
418 5 그냥 Cứ như vậy
419 5 그러나 Tuy nhiên, nhưng, thế nhưng
420 5 그렇지만 Tuy nhiên, tuy nhưng, nhưng mà
421 5 근무(하다) Làm việc, lao động
422 5 날씨 Thời tiết
423 5 내려가다 Đi xuống/ Rút xuống
424 5 네 시 4 giờ
425 5 다섯 시 5 giờ
426 5 다음에 같이 밥 먹자 Sau cùng ăn cơm
427 5 다음에 술 한 잔 하자 Sau cùng làm 1 chén
428 5 두 시 2 giờ
429 5 마시다 Uống/ Hít thở
430 5 만약 Lỡ ra/ bất trắc/ Giá mà
431 5 목욕(하다) Tắm, tắm rửa
432 5 벗다 Cởi bỏ
433 5 부터 Từ, từ khi, tính từ (thời gian, địa điểm, phạm vi, thứ tự)
434 5 샤워(하다) Tắm (shower)
435 5 세 시 3 giờ
436 5 세수(하다) Rửa tay và mặt
437 5 세우다 Dừng đỗ/ Lên kế hoạch
438 5 아침 Buổi sáng
439 5 아침 식사(하다) Dùng bữa sáng
440 5 아홉 시 9 giờ
441 5 야근(하다) Làm đêm
442 5 언제들지 Bất cứ khi nào
443 5 여덟 시 8 giờ
444 5 여섯 시 6 giờ
445 5 연락(하다) Liên lạc/ Quan hệ
446 5 연락한게 Giữ liên lạc
447 5 열 시 10 giờ
448 5 열두 시 12 giờ
449 5 열한 시 11 giờ
450 5 올라가다 Đi lên
451 5 운동(하다) Vận động, thể thao
452 5 운전(하다) Lái cho chạy, vận hành (xe, máy móc)
453 5 음악 Âm nhạc
454 5 이런 Như vậy, như thế này
455 5 이를 닦다 Đánh răng
456 5 이혼(하다) Ly hôn, ly dị
457 5 인터넷 Internet
458 5 일곱 시 7 giờ
459 5 일어나다 Thức dậy/ Đứng dậy/ Phát sinh
460 5 일하다 Làm việc
461 5 잊다 Quên, quên đi, quên mất, không nhớ ra, không nhớ
462 5 자다 Ngủ
463 5 작업(하다) Công việc, công tác, tác nghiệp, làm việc
464 5 Ngủ, giấc ngủ
465 5 잠을 자다 Ngủ
466 5 잡다 Nắm/ Bắt giữ/ Nắm lấy
467 5 저녁 Chiều tối, chập choạng, lúc mặt trời lặn
468 5 저녁 식사(하다) Dùng bữa tối
469 5 점심 Buổi trưa
470 5 점심 식사(하다) Dùng bữa trưa
471 5 점심시간 Thời gian trưa
472 5 -쯤 TT: chỉ khoảng, chừng, ước khoảng
473 5 청소기 Máy hút bụi
474 5 출근(하다) Đi làm
475 5 출근시간 Thời gian vào ca
476 5 출퇴근시간 Giờ cao điểm
477 5 텔레비전을 보다 Xem Television
478 5 퇴근(하다) Tan việc, kết thúc công việc, nghỉ làm
479 5 퇴근시간 Thời gian tan ca
480 5 한 시 1 giờ
481 5 한잔(하다) Một chén, một ly (rượu), một cốc
482 5 헤어지다 Chia tay/ Xa nhau
483 5 Nếu/ hoặc/ Biết đâu
484 6 1번 출구 Lối ra số 1
485 6 24시 편의점 CH tiện ích 24h (Hệ 1)
486 6 2호선 Tuyến số 2
487 6 가까워 Gần/ Gần tới/ Gần gũi
488 6 가깝다 Gần/ Gần tới/ Gần gũi
489 6 가운데 Ở giữa/ Giữa trung gian/ Vào
490 6 건너가다 Đi qua, vượt qua, băng qua, ngang qua
491 6 건너다 Đi qua, đi ngang, vượt qua
492 6 건너편 Phía bên kia
493 6 경찰서 Đồn cảnh sát
494 6 고용(하다) Tuyển dụng, Thuê người làm
495 6 공원 Công viên/ Công nhân
496 6 공장 Nhà máy, công xưởng
497 6 극장 Kịch trường, nhà hát, rạp hát
498 6 Hướng Nam/ Nam giới
499 6 낮다 Thấp, nhỏ nhẹ
500 6 Lạnh/ Bệnh lạnh bụng dưới.
501 6 냉맥주 Bia lạnh
502 6 냉장고 안 Trong tủ lạnh
503 6 놀러가다 Đi chơi
504 6 놀러오다 Đến chơi
505 6 높다 Cao/ Chức vụ cao/ Vật giá đắt
506 6 Lôgic/ Cuộn/ Lô nhà/ Cùng/ Đồng/ Đông
507 6 Sau
508 6 매표소 Phòng bán vé/ Cửa bán vé
509 6 멀다 Xa/ Xa (trạng từ)
510 6 멀리 Xa/ Xa (trạng từ)
511 6 Dưới (vị trí)
512 6 Ngoài, bên ngoài
513 6 방향 Phương hướng
514 6 벽 위 Trên tường
515 6 병원 Bệnh viện
516 6 Phương bắc, phía bắc
517 6 사거리 Ngã tư đường. (=네거리.)
518 6 Phía Tây
519 6 순서 Trật tự, sự sắp xếp
520 6 슈퍼 Siêu, siêu phàm (super)
521 6 슈퍼마켓 Siêu thị (super maket)
522 6 시장 Chợ, Thị trường/ Thị trưởng
523 6 식당 Nhà ăn, nhà hàng
524 6 신발가게 CH giày dép
525 6 신호등 Đèn tín hiệu (giao thông, hàng không, tàu thuyền)
526 6 아래 Dưới
527 6 Trong/ Phủ định
528 6 안산 Vùng An-san
529 6 Phía trước, mặt trước, trước
530 6 약을 먹다 Ăn thuốc
531 6 어디 Ở đâu
532 6 여기 Đây, ở đây, tại đây
533 6 Bến tàu, ga tàu, ga
534 6 역삼 사거리 Ngã tư Yoc Sam
535 6 역삼역 Ga Yoc Sam
536 6 영화(관) Phim, phim ảnh, điện ảnh/ Rạp chiếu phim
537 6 Bên cạnh
538 6 오른쪽 Bên phải (right)
539 6 Áo, áo quần
540 6 옷가게 CH quần áo
541 6 옷장 뒤 Sau tủ quần áo
542 6 왼쪽 Bên trái, phía trái (left)
543 6 우체국 Bưu điện (Post Office)
544 6 Trên, phía trên, bên trên, ở trên
545 6 육교 Cầu chui, cầu qua đường, cầu cạn
546 6 은행 Ngân hàng (Bank)
547 6 이 근처 Gần chỗ này
548 6 이정 Lí trình, đường đi
549 6 이정표 Bảng chỉ đường
550 6 작업장 Nơi làm việc
551 6 저기 Đằng kia
552 6 전화(하다) Điện thoại/ Máy điện thoại
553 6 Điểm, chấm/ Vị trí, địa điểm
554 6 지하(도) Hầm, Dưới lòng đất/ Đường hầm
555 6 지하철 입구 Lối vào tàu điện ngầm
556 6 지하철 출구 Lối ra tàu điện ngầm
557 6 책상 위 Trên bàn
558 6 출구 Cửa ra/ Lối giải quyết/ Lối ra sản phẩm
559 6 Tầng nhà (số Hệ 1)
560 6 치다 Đánh, chơi (đàn)/ Bỏ vào/ Mưa rơi/ Lau chùi/ Đan
561 6 Con dao, dao
562 6 크다 To, lớn
563 6 큰길 Con đường cái
564 6 터미널 Bến xe
565 6 텔레비전 옆 Bên cạnh Television
566 6 편의 Tiện lợi, thuận tiện
567 6 편의점 Điểm bán hàng
568 6 호선 Tuyến số
569 6 화장실 Nhà vệ sinh (toilet)
570 6 횡단보도 Vạch qua đường, lối sang đường
571 7 가격 Giá cả
572 7 가격표 Bảng giá
573 7 가방 Túi xách, ba lô, cặp táp, túi
574 7 Bao, gói
575 7 개고기 Thịt chó/ Thằng thô tục
576 7 거스르다 Thối tiền/Đi ngược với/ chống lại
577 7 거스름돈 Tiền thối lại, tiền thừa
578 7 거슬러 주다 Trả lại
579 7 계란 Trứng gà
580 7 고귀하다 Cao quý, cao sang quyền quý
581 7 관리님 Quản trang
582 7 관리인 Người quản lý
583 7 관리자 Người quản lý
584 7 구기다 Nhăn nheo, khó khăn/ Khó khăn, vất vả
585 7 끄다 TắtCắt/ ngắt
586 7 남기다 Để chừa lại/ Để lại/ Có lời
587 7 남긴 Để chừa lại/ Để lại/ Có lời
588 7 내다 Gây ra, để xảy ra/ Thanh toán
589 7 Tuy nhiên
590 7 달러 Đô la (USD)
591 7 대왕 Đại vương
592 7 대학자 Đại học giả, học giả lớn
593 7 대해 Về, liên quan (대하다)
594 7 동전 Tiền xu
595 7 드리다 Đưa, cho (tôn kính)/ Làm cho người khác
596 7 만 원짜리(지폐) Tiền giấy 10.000 ₩
597 7 명장 Danh tướng, người chỉ huy giỏi
598 7 문법 Ngữ pháp
599 7 문인 Nhà văn
600 7 문인이자 Nhà văn
601 7 Nước
602 7 백 원짜리(동전) Tiền xu 100 ₩
603 7 보관(하다) Bảo quản, giữ gìn
604 7 Phúc
605 7 볼펜 Bút bi (ballpen)
606 7 Cái bánh, bánh
607 7 상품권 Giấy chứng nhận hàng hóa
608 7 새해 Năm mới
609 7 서화 Thơ họa
610 7 서화가 Nhà thơ
611 7 설명(하다) Giải thích
612 7 성리 Đạo lý con người hoặc nhân phẩm con người và quy luật tự nhiên
613 7 성리학 Bản chất con người
614 7 손님 Khách hàng
615 7 수많 Số nhiều
616 7 수박 Dưa hấu
617 7 수표 Ngân phiếu
618 7 시대 Triều đại, Thời đại
619 7 신선(하다) Tươi, tươi mới, trong lành
620 7 신선함 Trong sáng
621 7 실장(님) Trưởng phòng
622 7 십 원짜리(동전) Tiền xu 10 ₩
623 7 십장생 Mười trường sinh
624 7 아저씨 Chú ơi, Bác ơi
625 7 알리다 Cho biết, báo cho biết
626 7 알아봅시다 Cùng tìm hiểu
627 7 야채 Rau, rau xanh
628 7 얼마 Bao nhiêu (giá cả, số lượng, tuổi, trọng lượng)
629 7 얼마예요? Giá bao nhiêu?
630 7 업적 Sự nghiêp
631 7 연필 Bút chì
632 7 영수증 Hóa đơn
633 7 오만 원짜리(지폐) Tiền giấy 50.000 ₩
634 7 오백 원짜리(동전) Tiền xu 500 ₩
635 7 오십 원짜리(동전) Tiền xu 50 ₩
636 7 오천 원짜리(지폐) Tiền giấy 5000 ₩
637 7 우산 Ô, dù
638 7 우수(하다) Ưu tú
639 7 우수성 Tính ưu tú
640 7 우유 Sữa bò
641 7 운동화 Giày thể thao
642 7 운동회 Hội thể thao
643 7 위인 Vĩ nhân
644 7 은행원 Nhân viên Ngân hàng
645 7 이삭 Bông lúa/ Lúa sót
646 7 이황 Vua
647 7 일찍 Sớm
648 7 일찍 오세요 Đến sớm
649 7 자리 Chỗ ngồi, vị trí, ghế, chỗ
650 7 잡지 Tạp chí
651 7 장문 Đoạn văn
652 7 장생(하다) Trường sinh
653 7 접다 Gấp/ Gấp
654 7 정치 Chính trị
655 7 정치가 Chính trị gia, chính khách
656 7 제4대왕 Đại vương thứ 4
657 7 조선 Triều Tiên (Chô-Sơn)
658 7 주인 Chủ nhân, chủ sở hữu, chủ tuyển dụng
659 7 지폐 Tiền giấy
660 7 집대성(하다) Tuyển tập, đại tuyển tập, tập trung đầy đủ
661 7 창제(하다) Sáng chế
662 7 천 원짜리(지폐) Tiền giấy 1000 ₩
663 7 켜다 Bật/ Bật đèn/ bật lửa/ Bật lên
664 7 켤레 Một đôi
665 7 Cái thùng, hộp
666 7 풍년 Năm được mùa
667 7 피다 Nở
668 7 Con Hạc/ Học
669 7 핸드폰 Điện thoại cầm tay (hand phone)
670 7 현금카드 Thẻ tiền mặt
671 7 Hiệu
672 7 화폐 Tiền tệ, tiền, đồng tiền
673 7 환전(하다) Đổi tiền
674 8 가정제품 Đồ gia dụng
675 8 갈색 Màu xám, màu nâu
676 8 Giá trị, giá cả
677 8 값이 내리다 Giá giảm xuống
678 8 값이 오르다 Giá đi lên
679 8 검은색 Màu đen
680 8 검정색 Màu đen
681 8 계산(하다) Tính toán, tính
682 8 고르다 Chọn
683 8 골라 Chọn
684 8 교환(하다) Chuyển, giao, trao đổi, thay thế
685 8 그럼 Nếu thế, thế thì
686 8 길다 Dài/ Lâu
687 8 깎다 Cắt tóc/ Tỉa/ Cắt
688 8 꺼내다 Lấy ra/ lôi ra/ Tìm ra
689 8 끼다 Khoác/ Đeo/ Kẹp
690 8 끼어 Khoác/ Đeo/ Kẹp
691 8 남방 Áo sơ mi nam/ Phương Nam
692 8 남색 Màu lam, màu xanh đậm
693 8 내리다 Cho xuống/ Cắt/ Giảm
694 8 너무 Quá, quá mức
695 8 너무 불편(하다) Quá bất tiện
696 8 노랑색 Màu vàng
697 8 녹색 Màu xanh lục
698 8 농사 Làm ruộng
699 8 농사를 짓다 Làm ruộng
700 8 다르다 Khác, không giống nhau
701 8 다름 Sự khác nhau (Danh từ)
702 8 달라 Khác, không giống nhau
703 8 도와 드릴까요? Giúp đỡ nhé?
704 8 동대문시장 Chợ Dong-te-mun
705 8 따뜻하다 Ấm áp
706 8 떼다 Gỡ bỏ
707 8 마음 Tinh thần/ Cảm giác/ Suy nghĩ
708 8 마음에 들다 Hài lòng
709 8 마음에 안 들다 Không hài lòng
710 8 마트 Siêu thị, Trung tâm thương mại
711 8 매장 Nơi bán, chỗ bán, cửa hàng, siêu thị
712 8 모자
713 8 모자를 쓰다 Đội mũ
714 8 목도리 Khăn choàng, khăn choàng cổ
715 8 목도리(하다) Quàng khăn
716 8 물건 값은 깎다 Giảm giá hàng hóa
717 8 바꾸다 Trao đổi
718 8 바지 Quần
719 8 반환(하다) Trả lại, hoàn lại
720 8 밤색 Màu nâu
721 8 버튼 Nút, cái nút
722 8 Bộ (quần áo, cốc chén vv.)
723 8 보라색 Màu tím
724 8 분홍색 Màu hồng
725 8 불편(하다) Bất tiện
726 8 비다 Trống, vắng, không, rỗng
727 8 비싸다 Đắt
728 8 빨간색 Màu đỏ
729 8 빼다 Rút/ Rút nước ra/ Loại trừ, loại bỏ
730 8 Rút/ Rút nước ra/ Loại trừ, loại bỏ
731 8 사투리 Giọng địa phương, phương ngôn
732 8 산 물건 Hàng hóa đã mua
733 8 Tuổi (Số thuần Hàn)
734 8 살다 Sống, cư ngụ
735 8 상가 Cửa hàng/ Kinh doanh/ Nhà có tang
736 8 새것 Cái mới, thứ mới, đồ mới
737 8 새해 복 많이 받으세요 Happy new year
738 8 색깔 Màu sắc
739 8 센터 Trung tâm (Center)
740 8 소파 Ghế sofa
741 8 쇼핑(하다) Mua sắm, mua hàng hóa, mua quần áo (Shopping)
742 8 쇼핑센터 Trung tâm mua sắm
743 8 수수(하다) Môi giới, Cho và nhận, trao đổi
744 8 수수료 Phí môi giới, phí hoa hồng
745 8 시험(하다) Thi, thi cử
746 8 신다 Đeo, đi (vào chân)
747 8 신발을 신다 Xỏ, đeo giày dép
748 8 양말 Tất
749 8 양복 Complê, âu phục
750 8 여성복 Quần áo nữ
751 8 연두색 Màu xanh lá
752 8 예뻐 Đẹp, xinh đẹp
753 8 예쁘다 Đẹp, xinh đẹp
754 8 오렌지 색 Màu vàng cam
755 8 오르다 Đi lên
756 8 옷을 입다 Mặc quần áo
757 8 Tại sao, hỏi nguyên nhân
758 8 용산전자상가 Cửa hàng Điện tử Yôngsan
759 8 의류 Áo quần vải vóc/ Điều trị, trị liệu
760 8 의류매장 Cửa hàng quần áo
761 8 인기 Sự mến mộ, sự ưa thích, nổi tiếng
762 8 인기가 많다 Nổi tiếng, ưa chuộng nhiều
763 8 입금(하다) Đóng tiền vào, nhập tiền vào
764 8 작다 Nhỏ
765 8 잘 나가다 đi ra tốt
766 8 잠깐(만) Trong chốc lát, giây lát/ Chờ 1 chút
767 8 잠바 Áo khoác
768 8 장갑 Bao tay, găng tay
769 8 장롱 Tủ quần áo
770 8 재활용(하다) Dùng để tái sinh, tái sử dụng
771 8 재활용센터 Trung tâm tái sử dụng
772 8 전자 Điện tử
773 8 점퍼 Áo jacket, áo jumper, áo khoác ngoài
774 8 정말 Lời nói thực, lời nói thật
775 8 제품 Hàng hóa
776 8 조금만 Chỉ một chút
777 8 주황 Màu vàng đỏ
778 8 주황색 Màu vàng cam
779 8 준 돈 Tiền đã cho
780 8 중고 가게 Cửa hàng đồ cũ
781 8 집을 짓다 Xây nhà
782 8 짓다 Xây, làm
783 8 짧다 Ngắn, thiếu
784 8 챙기다 Chuẩn bị, thu gom, dọn dẹp
785 8 청바지 Quần jean, quần bò
786 8 체크(하다) Kiểm tra (check)
787 8 체크카드 Thẻ kiểm tra (rút tiền)
788 8 초록색 Màu xanh lá cây
789 8 최근 Gần đây, gần nhất
790 8 최근에 나오다 Ra mới đây
791 8 취소(하다) Hủy bỏ, hủy
792 8 Chỗ trống
793 8 코트 Cái áo khoác bên ngoài (coat)
794 8 티셔츠 Áo sơ mi (T-shirt)
795 8 파란색 Màu xanh lá cây, màu xanh
796 8 파랑색 Màu xanh
797 8 편하다 Tiện lợi, thuận tiện thoải mái/ Thanh thản
798 8 필요(하다) Nhu cầu, cần thiết, yêu cầu
799 8 하늘색 Màu xanh da trời
800 8 하얀색 Màu trắng
801 8 환불(하다) Trả tiền lại, hoàn lại
802 8 활용(하다) Sử dụng, dùng
803 8 회색 Màu xám
804 8 흰색 Màu trắng
805 9 간식(하다) Bữa ăn nhẹ, ăn qua loa
806 9 갖다 주다 Mang đến, đưa đến
807 9 갖다 주세요 Hãy mang
808 9 개인(적인) Cá nhân, tư nhân/ Tính cá nhân
809 9 개인접시 Đĩa cá nhân
810 9 거창(하다) Phạm vi rộng
811 9 건물 Nhà cửa, tòa nhà/ Đồ khô, chất khô
812 9 겁니다 Sẽ
813 9 것이다 Sẽ
814 9 고등어 Con cá thu
815 9 고등어 백반 Cơm trắng cá Thu
816 9 공깃밥 Cơm đỗ
817 9 Canh (luộc)/ Cục, sở/ Nhà nước
818 9 국수 Mì, phở/ Tay cờ đẳng cấp trong nước
819 9 군만두 Bánh bao nướng
820 9 그래요. Đúng vậy.
821 9 그래요? Vậy à?, thế à?
822 9 김밥 Cơm cuốn
823 9 Bữa
824 9 나가서 먹다 Ra ngoài ăn
825 9 내놓다 Đặt ra/ Thả ra/ Thể hiện ra
826 9 내주 Trả cho/ Tuần sau, tuần tới
827 9 늙다 Già
828 9 Đa, nhiều, tất cả
829 9 다소 Ít nhiều/ số lượng
830 9 단말기 Máy quẹt thẻ, Thiết bị đầu cuối
831 9 Con Gà
832 9 닭갈비 Món lườn Gà
833 9 대개 Khoảng/ chừng/ Đại khái
834 9 Thêm, nữa/ Hơn
835 9 돈가스 Món cơm thịt rán tẩm bột
836 9 된다면 Nếu trở thành
837 9 드릴까요? Làm cho nhé?
838 9 들리다 Được nghe/ Bị mắc/ Được nắm
839 9 떡볶이 Món bánh của người Hàn Quốc, thành từng khúc, làm bằng bột, màu trắng
840 9 라면 Mỳ, mỳ gói
841 9 리터 Lít
842 9 마련(하다) Chuẩn bị, sắp xếp/ Đương nhiên
843 9 Chỉ/ 1 vạn
844 9 말해야 Phải nói
845 9 메뉴판 Bảng giá/ Thực đơn
846 9 물수건 Khăn ướt, khăn lau có nước
847 9 물컵 Cốc nước, ly nước
848 9 밥값 Tiền cơm
849 9 밥을 사다 Mua cơm
850 9 백반 Cơm trắng
851 9 벽돌 Gạch
852 9 벽돌집 Nhà gạch
853 9 부담(하다 ) Gánh nặng, sự nặng nề
854 9 부대찌개 Canh hầm xúc xích
855 9 분식집 Quán ăn nhanh
856 9 불고기전골 Lẩu thịt nướng
857 9 사기도 Cũng mua
858 9 새롭다 Mới, mới lạ, mới mẻ
859 9 Cuộc sống và sự sống
860 9 생맥주 Bia tươi
861 9 서비스를 주다 Đưa ra dịch vụ, khuyễn mãi
862 9 Tuổi / Thuế/ 3 (Thuần Hàn)
863 9 세탁(하다) Giặt áo quần
864 9 세탁소 Tiệm giặt ủi
865 9 셀프서비스 Tự phục vụ (self-service)
866 9 수거(하다) Thu, gom, nhặt
867 9 수저 Thìa và đũa
868 9 순대 Dồi lợn/ Món mực nhồi nhịt
869 9 순두부 Đỗ phụ chưa ép
870 9 순두부찌개 Canh đậu phụ
871 9 승진(하다) Thăng tiến, lên chức
872 9 시켜 먹다 Gọi món ăn
873 9 시키다 Đặt hàng, gọi món/ Sai khiến
874 9 식권 Vé ăn, phiếu ăn
875 9 식으로 Hình thức, cách thức
876 9 싸다 Rẻ/ Gói, bọc
877 9 쏘다 Đãi
878 9 알려 주세요 Hãy cho biết
879 9 알려줘야 Phải cho biết
880 9 야식 Bữa ăn tối
881 9 양념치킨 Gà ướp gia vị
882 9 없애다 Loại bỏ, xóa bỏ, trừ khử
883 9 없앤 Loại bỏ, xóa bỏ, trừ khử
884 9 여러분 Quý vị
885 9 예약(하다) Đặt trước, đặt chỗ trước
886 9 오랜만 Lâu lắm, lâu rồi
887 9 외식(하다) Ăn ở bên ngoài
888 9 우리 Cái chuồng/ Chúng tôi
889 9 음식을 배달(하다) Giao thức ăn
890 9 이쑤시개 Cái tăm xỉa răng
891 9 이죠? Là phải không?
892 9 이지요? Là phải không?
893 9 이하 Dưới, trở xuống
894 9 인데요 Là, đây là
895 9 일 개월 1 Tháng
896 9 일 번 Số 1
897 9 일 세 1 Tuổi
898 9 있다 Có, ở, tồn tại
899 9 자리가 있다 Có chỗ ngồi
900 9 전골 Món hầm xương bò
901 9 전단지 Tờ rơi, áp phích
902 9 젊은 사람들 Những người trẻ
903 9 점심을 사다 Mua cơm trưa
904 9 접시 Đĩa
905 9 정하다 Quy định, quyết định
906 9 정확(하다) Chính xác
907 9 제안(하다) Đề án, đề nghị
908 9 족발 Chân giò (của lợn, bò)
909 9 주문 받으세요 Hãy nhận đặt hàng
910 9 주문(하다) Đặt hàng, đơn đặt hàng, gọi thức ăn
911 9 중국집 Nhà hàng Trung Quốc
912 9 직장인들 Những người làm việc cùng
913 9 -집 TT: Chỉ cửa hàng
914 9 짜장면 Món mì đen
915 9 짬뽕 Cham-Pông, Món cơm trộn thập cẩm
916 9 찌개 Canh (hầm)
917 9 청유 Gợi ý
918 9 추가(하다) Thêm
919 9 치즈 Pho mát (cheese)
920 9 치킨 Món gà rán, thịt gà (chicken)
921 9 칼국수 Mì nấu giá
922 9 탕수육 Thịt lợn xào chua ngọt
923 9 튼튼가구공장안데요 là Xưởng gỗ 튼튼
924 9 튼튼하다 Rắn chắc, chắc chắn, vững chắc, bền vững
925 9 Tấm, miếng, bảng
926 9 프라이(드) Rán, rán bằng dầu
927 9 피자 Bánh pizza
928 9 피자집 Nhà hàng Pizza
929 9 하나 Số 1 (Không N단위 )
930 9 한 그릇 Một cái bát
931 9 한 끼 1 bữa
932 9 한 달 1 Tháng
933 9 한 번 Lần 1
934 9 한 살 1 Tuổi
935 9 한식집 Nhà kiểu Hàn Quốc
936 9 해먹다 Làm lấy ăn, nấu lấy ăn
937 9 훈제 Sự hun khói, xông khói
938 9 훈제치킨 Gà hun khói
939 9 흐르다 Chảy/ Trôi đi
940 9 흐리다 U ám/ Nhiều mây, mờ
941 10 갈아타다 Đổi xe, chuyển xe, sang xe khác
942 10 걷다 Đi bộ/ Tạnh mưa/ Dọn dẹp
943 10 걸어 Đi bộ/ Tạnh mưa/ Dọn dẹp
944 10 걸어서 가다 Đi bộ/ Đi bộ (lịch sự)
945 10 고속 Cao tốc, tốc độ cao
946 10 고속버스 Xe bus cao tốc
947 10 고속열차 Tàu điện cao tốc 300km/h (KTX)
948 10 고속터미널 Bến xe cao tốc
949 10 공항버스 Xe bus sân bay
950 10 광장 Quảng trường/ Nghĩa bóng
951 10 교통카드 Thẻ giao thông
952 10 구경 오세요 Đến tham quan
953 10 구경(하다) Tham quan, ngắm/ Đường kính
954 10 규칙 Quy tắc, nguyên tắc
955 10 그래서 Vì thế, thế nên, vì vậy, cho nên
956 10 Chữ viết/ Học thức
957 10 기차(역) Tàu hỏa/ Ga tàu hỏa
958 10 노선 Tuyến đường, con đường
959 10 노선도 Sơ đồ lộ trình
960 10 노약자석 Chỗ ngồi ưu tiên
961 10 느리다 Chậm chạp
962 10 대전 Te-Chon
963 10 들러 Ghé vào, ghé, ghé qua
964 10 들르다 Ghé vào, ghé, ghé qua
965 10 따라 Rót, đổ/ Theo, đi theo
966 10 따르다 Rót, đổ/ Theo, đi theo
967 10 마을 Làng, xóm, quê
968 10 마을버스 Xe bus chạy dài
969 10 모범 Mô phạm, gương mẫu, tấm gương, kiểu mẫu
970 10 모범택시 Taxi hạng sang
971 10 Tàu thuyền/ Quả lê/ Bụng/ Lần
972 10 버스 Xe buýt (bus)
973 10 버스를 내리다 Xuống xe bus
974 10 버스를 타다 Lên xe bus
975 10 불규칙(하다) Không điều độ, không có quy tắc
976 10 비행기 Máy bay
977 10 빠르다 Nhanh
978 10 빨라 Nhanh
979 10 빨리 Nhanh, nhanh chóng, sớm
980 10 승용 Chở người
981 10 승용차 Xe chở người, xe hơi
982 10 승합차 Xe chở khách
983 10 시내 Nội thành, trong thành phố
984 10 시내버스 Xe bus nội thành
985 10 시외 Ngoại thành
986 10 시외버스 Xe bus ngoại thành
987 10 시청 Tòa thị chính, uỷ ban nhân dân thành phố
988 10 Thuốc/ Khoảng
989 10 약하다 Yếu
990 10 어때요? Như thế nào, ra sao?
991 10 어떠하다 Như thế nào, ra sao (câu hỏi)
992 10 어떻게 Như thế nào
993 10 어떻게 가요? Đi bằng cách nào?
994 10 어떻게 와요? Đến bằng cách nào?
995 10 얼마나 Trong vòng bao lâu
996 10 얼마나 길려요? Mất bao lâu?
997 10 여객 Hành khách
998 10 여객터미널 Bến xe Hải cảng
999 10 역명 Tên ga
1000 10 열심 Sự nhiệt tình, sự hăng hái
1001 10 열심히 Một cách chăm chỉ, cần cù
1002 10 열차 Tàu hỏa, xe lửa
1003 10 예약석 Ghế ngồi đặt trước
1004 10 오토바이 Xe máy
1005 10 의정부 Địa danh: Ưi-Chong-Pu
1006 10 일발석 Ghế ngồi bình thường
1007 10 일회용 Sử dụng một lần
1008 10 임산부 Phụ nữ có thai, sản phụ
1009 10 자동(하다) Tự động
1010 10 자동문 Cửa tự động
1011 10 자동차 Xe ô tô
1012 10 자전거(타다) Xe đạp/ Đi xe đạp
1013 10 잔치 Tiệc
1014 10 장애 Chỉ người tàn tật, thương tật, bị dị tật
1015 10 장애인 Người tàn tật
1016 10 정류장 Bến xe buýt, bến đỗ, ga, trạm
1017 10 주스 Nước hoa quả, nước trái cây
1018 10 지원 Chi viện, giúp đỡ
1019 10 지정(하다) Chỉ định, quy định, định ra, quyết định
1020 10 지정석 Chỗ chỉ định, ghế chỉ định
1021 10 지하철(역) Tàu điện ngầm/ Ga tàu điện ngầm
1022 10 치러 Tổ chức/ Trả tiền, trả
1023 10 치르다 Tổ chức/ Trả tiền, trả
1024 10 타다 Cháy/ Đi ngựa, lên xe/ Pha, trộn
1025 10 택시 Taxi
1026 10 트럭 Xe tải (truck)
1027 10 표를 사다 Mua vé
1028 10 표를 팔다 Bán vé
1029 10 1 (Thuần Hàn)/ Hán/ Hàn
1030 10 한마당 Sân lớn
1031 10 항구 Cảng
1032 10 화물차 Xe tải, xe chở hàng
1033 10 환승(하다) Chuyển xe
1034 11 가벼운 Nhẹ, đơn giản
1035 11 가벼워 Nhẹ, đơn giản
1036 11 가볍다 Nhẹ, đơn giản
1037 11 거실 Cái phòng lớn nhất, phòng tiếp khách
1038 11 게임(하다) Trò chơi/ Trận đấu/ Séc
1039 11 구워 Nướng, quay, nung/ Uốn cong, gấp
1040 11 굽다 Nướng, quay, nung/ Uốn cong, gấp
1041 11 귀여워 Dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, đẹp
1042 11 귀엽다 Dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, đẹp
1043 11 그림을 그리다 Vẽ tranh
1044 11 기타를 치다 Đánh Guitar
1045 11 Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất)
1046 11 낚시를 하다 Câu cá
1047 11 내가 Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất)
1048 11 Bạn, mày
1049 11 너는? Còn bạn?
1050 11 농구(하다) Bóng rổ
1051 11 높임말 Từ tôn kính, kính ngữ
1052 11 누워 Nằm, nằm xuống
1053 11 눕다 Nằm, nằm xuống
1054 11 닫다 Đóng
1055 11 닫아 Đóng
1056 11 더러워 Bẩn/ Bẩn thỉu/ Bậy
1057 11 더럽다 Bẩn/ Bẩn thỉu/ Bậy
1058 11 더워 Nóng nực/ Vật thể nhiệt độ cao
1059 11 더위 Nóng nực/ Vật thể nhiệt độ cao
1060 11 덥다 Nóng nực/ Vật thể nhiệt độ cao
1061 11 도와 Giúp đỡ/ Cứu/ Giúp cho tốt lên
1062 11 도움 Giúp đỡ/ Cứu/ Giúp cho tốt lên
1063 11 돕다 Giúp đỡ/ Cứu/ Giúp cho tốt lên
1064 11 드라마 Phim truyền hình/ Kịch
1065 11 드시다 Dùng (ăn, uống) lịch sự
1066 11 듣다 Nghe
1067 11 들어 Nghe
1068 11 등산(하다) Leo núi
1069 11 디브이디 DVD
1070 11 디브이디(DVD)를 보다 Xem đầu đĩa
1071 11 뜨개질을 하다 Đen len
1072 11 뜨거워 Nóng (vật)
1073 11 뜨겁다 Nóng (vật)
1074 11 무거워 Nặng
1075 11 무겁다 Nặng
1076 11 무슨 Gì, cái gì
1077 11 무슨 운동 Môn thể thao gì
1078 11 무조건 Vô điều kiện
1079 11 묻다 Hỏi
1080 11 물어 Hỏi
1081 11 믿다 Tin tưởng
1082 11 믿어 Tin tưởng
1083 11 반말(하다) Lời nói không lễ phép, nói hỗn
1084 11 받다 Nhận
1085 11 받아 Nhận
1086 11 배구(하다) Bóng chuyền
1087 11 배드민턴(치다) Cầu lông
1088 11 배우다 Học
1089 11 배워 Học
1090 11 볼링(치다) Bôling (Bowling)
1091 11 사이 Khoảng cách/ Khoảng thời gian/ Quan hệ
1092 11 산책(하다) Đi dạo, đi bộ
1093 11 서다 Đứng
1094 11 Chỉ: biết, ko biết làm gì
1095 11 수영(하다) Bơi
1096 11 수영장 Bể bơi
1097 11 스케이트(타다) Trượt băng, trượt tuyết (skate)
1098 11 스키(타다) Trượt tuyết (ski)
1099 11 시야 Tầm mắt, tầm nhìn
1100 11 시작(하다) Bắt đầu, bắt tay làm gì
1101 11 싣다 Chồng, chất
1102 11 실어 Chồng, chất
1103 11 싫다 Ghét, không thích
1104 11 싫어하다 Ghét
1105 11 싱거워 Nhạt/ nhạt nhẽo
1106 11 싱겁다 Nhạt/ nhạt nhẽo
1107 11 아름다워 Đẹp (phong cảnh) [아름답다]
1108 11 아름답다 Đẹp (phong cảnh)
1109 11 아이리스 Iris (Tên 1 bộ phim)
1110 11 안녕(하다) Bình an/ Lời chào khi gặp/ Chào khi tạm biệt
1111 11 안녕히 주무세요 Chúc ngủ ngon
1112 11 야구(하다) Bóng chày
1113 11 여행(하다) Du lịch, du hành
1114 11 연극 Kịch/ diễn kịch/ Chỉ sự lừa đảo
1115 11 연극을 보다 Xem kịch
1116 11 영화를 보다 Xem phim
1117 11 운동장 Sân vận động
1118 11 음악을 듣다 Nghe nhạc
1119 11 인라인스케이트 Trượt Patanh (타다)
1120 11 입다 Mặc
1121 11 입어 Mặc
1122 11 잘 자 Chúc ngủ ngon (thường)
1123 11 잠을 잘자다 Ngủ ngon
1124 11 재미 Thú vị/ Sở thích
1125 11 재미없다 Không hay (thú vị)
1126 11 재미있다 Thú vị, hay
1127 11 저도 Tôi cũng
1128 11 저희 Chúng tôi
1129 11 적기 Nhỏ, ít/ Viết
1130 11 적다 Nhỏ, ít/ Viết
1131 11 제가 Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất)
1132 11 족구(하다) Cầu Mây
1133 11 좁다 Chật, hẹp
1134 11 좁아 Chật, hẹp
1135 11 좋아하다 Thích/ Vui mừng
1136 11 주다 Đưa, cho
1137 11 주무시다 Ngủ (dùng tôn kính)
1138 11 Đưa, cho
1139 11 차가워 Lạnh (vật)/ Se lạnh, hơi lạnh
1140 11 차갑다 Lạnh (vật)/ Se lạnh, hơi lạnh
1141 11 책을 읽다 Đọc sách
1142 11 추운 Lạnh (thời tiết)
1143 11 추워 Lạnh (thời tiết)
1144 11 축구(하다) Bóng đá, túc cầu (Football)
1145 11 춥다 Lạnh (thời tiết)
1146 11 취미 Sở thích
1147 11 친하다 Thân, thân cận, gần gũi
1148 11 친한 Thân, thân cận, gần gũi
1149 11 컴퓨터 게임을 하다 Chơi Game trên Computer
1150 11 탁구(치다) Bóng bàn
1151 11 태권도(하다) Taekwondo
1152 11 태권도장 Sân Taekwondo
1153 11 테니스(치다) Tennis
1154 11 피아노를 치다 Đánh Pianô
1155 11 하지만 Tuy nhiên, nhưng, nhưng mà
1156 12 가정집 Nhà riêng
1157 12 가져가다 Mang đi, lấy đi
1158 12 가져오다 Mang đến, gây ra
1159 12 가지고 가다 Mang đi
1160 12 갈 때 Lúc đi
1161 12 거품 Bong bóng nước, bọt, bọt mép
1162 12 겠다 Sẽ
1163 12 고파 Đói bụng
1164 12 고프다 Đói bụng
1165 12 골고루 Bằng nhau
1166 12 기다리다 Đợi, chờ đợi
1167 12 기뻐 Vui mừng, vui, vui vẻ
1168 12 기쁘다 Vui mừng, vui, vui vẻ
1169 12 끝나다 Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành
1170 12 끝난 Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành
1171 12 끝내다 Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành
1172 12 나빠 Xấu/ Làm sai/ Có hại
1173 12 나쁘다 Xấu/ Làm sai/ Có hại
1174 12 노래를 부르다 Hát bài hát
1175 12 노크(하다) Gõ cửa/ Tiếng gõ
1176 12 놀다 와야 Phải đến chơi
1177 12 대화를 나누다 Nói chuyện, hội thoại
1178 12 Gọi tôn xưng nhà người khác, nhà của quý ông [bà]
1179 12 돌아가다 Quay tròn, trở về, chết
1180 12 두루마리 Cuộn
1181 12 뒤지 Giấy vệ sinh, giấy chùi đít
1182 12 들어가다 Trở về
1183 12 들어가야 Phải đi vào
1184 12 마중(하다) Đón
1185 12 면접(하다) Phỏng vấn
1186 12 면접을 보다 Phỏng vấn
1187 12 모아 Thu thập, sưu tầm
1188 12 모으다 Thu thập, sưu tầm
1189 12 무례(하다) Khiếm nhã, Vô lễ, thất lễ
1190 12 문노크(하다) Gõ cửa
1191 12 바빠 Bận
1192 12 바쁘다 Bận
1193 12 방문(하다) Thăm
1194 12 방문하여 Đến thăm, ghé thăm/ Thông báo
1195 12 방문해 Đến thăm, ghé thăm/ Thông báo
1196 12 배웅(하다) Tiễn
1197 12 보기 Ví dụ, thí dụ
1198 12 비가 내리다 Trời mưa
1199 12 비가 오다 Trời mưa
1200 12 뽑다 Lấy ra/ Nhổ/ Bầu ra, tuyển dụng
1201 12 사무 Công việc công ty/ Làm việc
1202 12 사무소 Văn phòng
1203 12 사무실 Văn phòng
1204 12 사진을 찍다 Chụp ảnh
1205 12 Cái bàn/ Có tang
1206 12 상을 차리다 Bày bàn ăn
1207 12 상을 치우다 Dọn bàn ăn
1208 12 서로 Lẫn nhau
1209 12 선물을 준비(하다) Chuẩn bị quà
1210 12 세제 Chất tẩy rửa (xà bông, nước rửa bát vv..)
1211 12 세제 거품 Bọt xà phòng
1212 12 소개(하다) Làm trung gian, giới thiệu, tiến cử
1213 12 술을 마시다 Uống rượu
1214 12 쉬운 Dễ, dễ dàng, không khó
1215 12 쉬워 Dễ, dễ dàng, không khó
1216 12 쉽다 Dễ, dễ dàng, không khó
1217 12 슬퍼 Buồn, rầu
1218 12 슬프다 Buồn, rầu
1219 12 신혼 Tân hôn
1220 12 신혼집 Nhà tân hôn
1221 12 아쉽다 Tiếc nuối
1222 12 아파 Đau
1223 12 아프다 Đau
1224 12 안내 받다 Nghe hướng dẫn
1225 12 안다 Bế, ôm, ôm hôn
1226 12 않다 Không, đi sau ĐT hoặc TT chỉ phủ định
1227 12 약속(하다) Lời hứa, hứa, hẹn/ Cuộc hẹn
1228 12 어기다 Trái, làm vỡ, không giữ, lỡ hẹn
1229 12 어길 Trái, làm vỡ, không giữ, lỡ hẹn
1230 12 어려움 Khó/ Khó nhọc/ Nghèo
1231 12 어려워 Khó/ Khó nhọc/ Nghèo
1232 12 어렵다 Khó/ Khó nhọc/ Nghèo
1233 12 예절 Lễ tiết, phép lịch sự
1234 12 올 때 Lúc đến
1235 12 옮기다 Dời, di dời, chuyển
1236 12 의미 Ý nghĩa
1237 12 이라도 Dù, dù là
1238 12 이사(하다) Chuyển, dời
1239 12 일정표 Bảng kế hoạch, bảng lịch trình
1240 12 잘생기다 Đẹp trai, gái/ xinh đẹp/ Dễ nhìn
1241 12 적당(하다) Thích ứng, thích đáng, hợp lý
1242 12 적당히 Một cách hợp lý
1243 12 절차 Thủ tục, trình tự, phương pháp
1244 12 Tình cảm, tình yêu/ Cái đục
1245 12 좋다 Tốt, đẹp
1246 12 좋아 Tốt, đẹp
1247 12 주소를 묻다 Hỏi địa chỉ
1248 12 준비(하다) Chuẩn bị
1249 12 직원 Nhân viên, công nhân, người làm công
1250 12 집들이(하다) Tiệc tân gia/ Chuyển đến nhà mới
1251 12 집을 찾다 Tìm nhà
1252 12 집찾기 Tìm nhà
1253 12 차를 마시다 Uống trà
1254 12 차리다 Bày/ Chuẩn bị
1255 12 Đúng là, thực là, thiệt là
1256 12 찾다 Tìm kiếm/ Tìm ra/ Tìm kiếm
1257 12 찾아가다 Đi tìm/ Đi thăm
1258 12 처럼 Như, bằng như, giống như, như là
1259 12 초대(하다) Mời
1260 12 초대받다 Nhận lời mời
1261 12 초대장 Giấy mời
1262 12 추다 Nhảy
1263 12 추측(하다) Đoán, dự đoán
1264 12 Nhảy, điệu nhảy
1265 12 춤을 추다 Nhảy điệu nhảy
1266 12 커피를 마시다 Uống cà phê
1267 12 탈락(하다) Bị rơi/ bị rớt/ Bỏ
1268 12 풀리다 Được tháo/ Được dỡ bỏ
1269 12 허락(하다) Cho phép, đồng ý
1270 12 현관 Cửa ra vào, cửa lớn
1271 12 화를 내다 Tức giận, nổi nóng
1272 12 회의(하다) Hội nghị, họp hành, bàn bạc, thảo luận
1273 12 휴지 Giấy loại/ Giấy dùng đi vệ sinh
1274 13 1박2일 2 ngày 1 đêm
1275 13 2인실 Phòng 2 người
1276 13 63빌딩 Tòa nhà 63 tầng
1277 13 가기 Vào thời điểm đẹp/ Tuổi kết hôn/ Ngày giỗ/ Đi
1278 13 Dòng sông
1279 13 강릉 Kang-Rưng
1280 13 강원도 Tỉnh Kang-Uân
1281 13 게스트 Vị khách
1282 13 게스트하우스 Nhà khách
1283 13 경복궁 Cung Kyong-Pốc
1284 13 경주 Tỉnh Kyong-Tru
1285 13 경주(하다) Cuộc đua, thi chạy
1286 13 계획(하다) Kế hoạch
1287 13 고궁 Cố cung
1288 13 관광(하다) Du lịch, tham quan
1289 13 광고(하다) Quảng cáo
1290 13 구역 Khu vực
1291 13 국립 Quốc lập, nhà nước lập ra, công lập
1292 13 국립공원 Công viên Quốc gia
1293 13 근교 Ngoại ô gần, cận đô
1294 13 금지(하다) Cấm chỉ, ngăn chấm
1295 13 기준 Tiêu chuẩn, cơ bản, điều kiện
1296 13 노래대화 Đại hội hòa nhạc
1297 13 놀이(하다) Trò chơi/ Đi chơi/ Chơi game
1298 13 놀이공원 Công viên trò chơi
1299 13 단체 Đoàn thể, tập thể/ Đơn thể
1300 13 단체여행 Du lịch tập thể
1301 13 당일 Trong ngày
1302 13 당일 여행 Du lịch trong ngày
1303 13 대천 해수욕장 Bãi biển Te-Tron
1304 13 대통령 Tổng thống
1305 13 도구 Dụng cụ, đạo cụ
1306 13 도착(하다) Tới nơi, tới chỗ, đến nơi, chuyển đến, đế
1307 13 렌터카 Xe thuê, xe cho thuê (rent car)
1308 13 렌트 Thuê
1309 13 롯데 Lotte
1310 13 머드 Bùn (mud)
1311 13 명절 Ngày lễ, ngày tết
1312 13 모두 Tất cả
1313 13 모텔 Motel, khách sạn mini (nhà trọ)
1314 13 민박(하다) Ngủ nhà dân, ngủ trong dân
1315 13 Đêm
1316 13 버너 Bếp Gas du lịch (burner)
1317 13 부산 Busan (thành phố cảng Hàn Quốc)
1318 13 불국사 Chùa Phật Quốc, chùa Bulkok
1319 13 비수기 Mùa ít việc, mùa không bán được, mùa không chạy (trái với 성수기 mùa bán chạy hàng, mùa nhiều việc)
1320 13 빌딩 Tòa nhà (building)
1321 13 Núi
1322 13 상품 Hàng hóa, thương phẩm
1323 13 새벽 Sáng sớm
1324 13 서울 Seoul (thủ đô Hàn Quốc)
1325 13 서울 시티투어 Tua du lịch Seoul
1326 13 서해안 Vùng Tây He-An
1327 13 성수기 Mùa nhiều việc, mùa cao điểm, mùa bán chạy
1328 13 속초 Đảo Sokcho
1329 13 수족 Sinh vật biển
1330 13 수족관 Viện hải dương học/ Bảo tàng sinh vật biển
1331 13 숙박(하다) Ở, cư trú, ở trọ
1332 13 숙박료 Tiền phòng, tiền trọ
1333 13 숙박비 Tiền phòng, tiền trọ
1334 13 숙박인 Khách ở trọ
1335 13 숙소 Nơi ở, chỗ ở
1336 13 시티 Thành phố (city)
1337 13 시티투어 Tua du lịch
1338 13 아직 Chưa, vẫn chưa
1339 13 알아 두세요 Bạn nên biết
1340 13 야영(하다) Trại, chỗ cắm trại/ Cắm trại
1341 13 여관 Nhà trọ, nhà nghỉ, khách sạn mini
1342 13 여름 Mùa hè
1343 13 Cảm thán: Chỉ cái gì đó đồng lọat, cùng, òa
1344 13 왕복(하다) Đi về, khứ hồi
1345 13 요금 Tiền, chi phí
1346 13 월드 World
1347 13 월드컵 World Cup
1348 13 유람(하다) Tham quan, du lãm
1349 13 유람선 Du thuyền
1350 13 유스호스텔 Nhà khách tư nhân
1351 13 유원지 Công viên
1352 13 이번 Lần này
1353 13 일인당 Mỗi một người
1354 13 입장(하다) Đi vào, vào cổng, vào hội trường, vào sân
1355 13 입장료 Tiền vào cổng, phí vào cổng
1356 13 자주 Thường xuyên
1357 13 저렴(하다) Rẻ
1358 13 Từng, đã từng
1359 13 전통(적) Truyền thống/ Theo truyền thống
1360 13 제주도 Tỉnh (đảo Chê Chu)
1361 13 주차(하다) Đỗ xe, đậu xe
1362 13 주차비 Phí đỗ xe
1363 13 Hàng hóa, hành lý
1364 13 짐을 싸다 Đóng gói hành lý
1365 13 짐을 풀다 Tháo hành lý
1366 13 체험여행 Du lịch trải nghiệm
1367 13 추가 어휘 Thêm từ vựng
1368 13 춘천 Địa danh: Trun-Trơn
1369 13 출발(하다) Xuất phát, khởi hành
1370 13 취사(하다) Nấu nướng, nấu ăn
1371 13 취사금지구역 Khu vực cấm nấu ăn
1372 13 취사도구 Dụng cụ nấu ăn
1373 13 코펠 Nồi, chảo dùng khi đi cắm trại
1374 13 콘도 Khu nghỉ dưỡng (Resort)
1375 13 텐트 Rạp, lều, tăng (tent)
1376 13 투어 Tua du lịch
1377 13 펜션 Nhà nghỉ
1378 13 한강 Sông Hàn
1379 13 한강 유람선 Du thuyền Sông Hàn
1380 13 한눈 Ống nhòm/ 1 mắt
1381 13 한라산 Núi Han-La
1382 13 한옥 Nhà sàn Hàn Quốc
1383 13 해수욕 Tắm biển
1384 13 해수욕 장 Bãi tắm biển
1385 13 해운 Vận tải biển/ He-Un
1386 13 해운대 Bãi biển He-Un
1387 13 호스텔 Ký túc xá (hostel)
1388 13 호스트 Ký túc xá (Hostel)
1389 13 호텔 Khách sạn (hotel)
1390 13 Lần, lượt/ Hội, đoàn thể
1391 13 회비 Hội phí
1392 13 휴가 Kỳ nghỉ, ngày nghỉ, nghỉ phép, kỳ nghỉ lễ (các kỳ nghỉ của cơ quan đoàn thể, trường học, quân đội, viên chức)
1393 14 강도 Cướp giật, ăn cướp/ Độ cứng
1394 14 강도를 들다 Bị cướp
1395 14 거기 Ở đó, đằng kia
1396 14 거시다 Gọi, treo (Tôn kính)
1397 14 경찰차 Xe cảnh sát
1398 14 고객(님) Khách hàng/ Quý khách
1399 14 고객상담센터 Trung tâm tư vấn khách hàng
1400 14 고용노동부 Bộ LĐ tuyển dụng
1401 14 Ngay lập tức, tức thì/ Chính là, là
1402 14 관련(하다) Liên quan, có quan hệ
1403 14 관리(하다) Quản lý, điều hành/ Viên chức
1404 14 교통 Giao thông, đi lại
1405 14 교통사고나다 Xảy ra tai nạn GT
1406 14 교통정보 Thông tin GT
1407 14 구급차 Xe cứu thương
1408 14 궁금하다 Tò mò, muốn biết, tự hỏi, băn khoăn
1409 14 Nguy cấp, khẩn cấp
1410 14 급하다 Gấp gáp/ Nóng tính/ Bệnh tình nguy hiểm
1411 14 날씨 안내 Dự báo thời tiết
1412 14 노동(하다) Lao động, làm việc
1413 14 노동부 Bộ lao động
1414 14 노동자 Người lao động
1415 14 다시 Lại, lặp đi lặp lại/ Sẹc (số nhà)
1416 14 답변(하다) Trả lời
1417 14 당하다 Bị, chịu, gặp
1418 14 도둑 Ăn trộm/ trộm cắp
1419 14 도둑을 맞다 Bị trộm
1420 14 동사무소 Ủy ban phường
1421 14 들기 Mang, vác, hài lòng, bị, mắc
1422 14 들다 Mang, vác, hài lòng, bị, mắc
1423 14 말씀 Lời nói (chỉ sự tôn kính đối với lời nói của người khác)
1424 14 말씀하시다 Lời nói (tôn kính)
1425 14 말하기 Thi nói
1426 14 말하다 Nói, nói chuyện, nói đến
1427 14 맞다 Đúng, bị
1428 14 문의(하다) Hỏi
1429 14 물난리 Lũ lụt
1430 14 민원 Dân nguyện, nguyện vọng người dân
1431 14 민원실 Phòng tiếp dân
1432 14 바꿔 주세요 Hãy đổi
1433 14 발생(하다) Phát sinh, xảy ra, xuất hiện
1434 14 번역(하다) Biên dịch, dịch thuật, dịch văn bản
1435 14 번지 Số, mã số (nhà)
1436 14 범죄 Tội phạm
1437 14 범죄신고 Khai báo tội phạm
1438 14 Lửa, điện/ Đô-la/ Phật
1439 14 불을 끄다 Tắt lửa, dập lửa, tắt điện
1440 14 불이 나다 Bật điện
1441 14 사고 Tai nạn/ Sự cố
1442 14 사기(하다) Lừa, lừa đảo
1443 14 사기를 당하다 Bị lừa
1444 14 사랑(하다) Tình yêu, tình cảm đôi lứa, tình yêu nói chung
1445 14 생기다 Xuất hiện/ Phát sinh
1446 14 소방(하다) Cứu hỏa, chữa cháy
1447 14 소방서 Đồn cứu hỏa
1448 14 소방차 Xe cứu hỏa
1449 14 송우 Địa danh: Sông-U
1450 14 수도 Nước máy/ Thủ đô
1451 14 수도고장 신고 Báo hỏng nước
1452 14 신고(하다) Khai báo
1453 14 신청(하다) Xin (phát, cấp), yêu cầu, đăng ký
1454 14 안내원 Người hướng dẫn
1455 14 야유 Đi dã ngoại, picnic
1456 14 야유회 Hội dã ngoại
1457 14 외국인 관광 안내 Hợp đồng Du lịch người nước ngoài
1458 14 우체국 민원 안내 HD cho người dân về Bưu điện
1459 14 음주(하다) Uống rượu
1460 14 음주운전을 하다 Lái xe khi say
1461 14 응급 Ứng cứu, cấp cứu
1462 14 응급 상황 Tình huống khẩn cấp
1463 14 응급 환자 Bệnh nhân cấp cứu
1464 14 응급실 Phòng cấp cứu
1465 14 이민자 Người di dân
1466 14 자역재해가 발생(하다) Sảy ra thiên tai
1467 14 자연 Thiên nhiên, tự nhiên
1468 14 재해 Thiên tai (động đất, bão, lụt, hạn hán, sóng thần, bệnh vv.), tai ương
1469 14 전기 Điện, dòng điện
1470 14 전기고장 신고 Báo hỏng điện
1471 14 전화번호안내 TT Giải đáp số ĐT
1472 14 정보 Thông tin, tình báo
1473 14 지게차 Xe nâng
1474 14 출동(하다) Khởi hành, xuất trận, xuất binh, xuất quân
1475 14 출입국(하다) Xuất nhập cảnh
1476 14 출입국관리사무소 Phòng quản lý xuất nhập cảnh
1477 14 통역 서비스 Dịch vụ thông dịch
1478 14 폭행(하다) Bạo hành, đánh đập, bạo lực
1479 14 폭행을 당하다 Bị đánh
1480 14 화재 Hỏa hoạn, hỏa tai, tai nạn do hỏa hoạn
1481 15 PC방 Phòng chát
1482 15 강의 Bài giảng
1483 15 강좌 Giảng giải, giảng bài, dạy
1484 15 검색(하다) Sự lục soát/ kiểm tra/ Tìm kiếm
1485 15 겨울 Mùa đông
1486 15 공중파 Ăng ten (public TV)
1487 15 공휴일 Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ do pháp luật quy định
1488 15 구매(하다) Mua, tậu
1489 15 구매만 Chỉ mua
1490 15 구입(하다) Mua, mua vào, thu mua
1491 15 국제(적인) Quốc tế/ Trên quốc tế, tính quốc tế
1492 15 국제전화 카드 Thẻ điện thoại Quốc tế
1493 15 국제전화를 하다 Gọi điện thoại Quốc tế
1494 15 나라별 Từng nước
1495 15 누르다 Đè/ Ép/ Đè nén
1496 15 눌러 Đè/ Ép/ Đè nén
1497 15 다양(하다) Đa dạng
1498 15 대표(적인) Tính đại diện
1499 15 대표(하다) Đại biểu/ đại diện/ Người đại diện
1500 15 돈만큼 Bằng tiền
1501 15 로그아웃 Thoát (logout)
1502 15 로그인 Đăng nhập
1503 15 만큼 Bằng, như, chỉ so sánh
1504 15 매점 Quầy bán hàng, căng tin
1505 15 메시지 Nhắn, thông điệp, thư, bức điện
1506 15 무전 Điện tín vô tuyến, vô tuyến điện
1507 15 무전기 Vô tuyến điện
1508 15 문자 Chữ viết, văn tự
1509 15 문자메시지를 보내다 Gửi tin nhắn
1510 15 발급(하다) Cấp phát
1511 15 방법 Phương pháp, cách thức
1512 15 방송 Phát thanh truyền hình, truyền thông
1513 15 방송국 Đài phát thanh, truyền hình
1514 15 뱅킹 Banking
1515 15 Cái chuông
1516 15 부자 Giàu có, người giàu có
1517 15 불리다 Được gọi là
1518 15 사용법 Cách dùng, cách sử dụng
1519 15 삭제(하다) Xóa, loại bỏ
1520 15 상점 Cửa hàng, cửa hiệu, nơi bán hàng
1521 15 선불(하다) Ứng trước, trả trước
1522 15 선불식 Hình thức trả trước
1523 15 스팸 Rác (spam)
1524 15 스팸 메일 Thư rác
1525 15 식사중 Đang ăn cơm
1526 15 식품 Thực phẩm, thức ăn
1527 15 식품점 Cửa hàng bán thực phẩm
1528 15 신문 Báo, báo chí
1529 15 신제품 Hàng mới, sản phẩm mới
1530 15 신청방법 Cách đăng ký
1531 15 신호 Dấu hiệu, tín hiệu
1532 15 신호가 가다 Tín hiệu đi, có tín hiệu
1533 15 심야 Đêm khuya
1534 15 외국어 Tiếng nước ngoài, ngoại ngữ
1535 15 요원 Số người cần thiết/ Phí hội viên
1536 15 용법 Cách dùng, cách sử dụng
1537 15 울리다 Reo
1538 15 Web (viết tắt của World Wide Web)
1539 15 웹 사이트 Website
1540 15 위성 Vệ tinh
1541 15 유선 Hữu tuyến, bằng dây
1542 15 유선방송 Truyền hình cáp
1543 15 음성 Âm thanh/ Giọng nói
1544 15 음성메시지를 남기다 Để lại tin nhắn giọng nói
1545 15 이메일 Email, thư điện tử
1546 15 이메일을 받다 Nhận Email
1547 15 이메일을 보내다 Gửi Email
1548 15 이메일을 삭제(하다) Xóa Email
1549 15 이메일을 쓰다 Viết Email
1550 15 인터넷 게임 Chơi Game trên mạng
1551 15 인터넷 쇼핑 Mua sắm qua mạng
1552 15 인터넷으로 검색(하다) Tìm kiếm bằng Internet
1553 15 인터넷으로 게임(하다) Chơi Game trên mạng
1554 15 인터넷으로 쇼핑(하다) Mua sắm qua mạng
1555 15 인터넷으로 채팅(하다) Chát qua mạng
1556 15 인터넷을 해지(하다) Chấm dứt HĐ SD Internet
1557 15 일부 Một phần, một bộ phận
1558 15 일시불 Ngay
1559 15 입력(하다) Nhập dữ liệu vào [máy tính]
1560 15 자기 Bản thân, cá nhân mình, tự mình
1561 15 잔액 Tiền còn thừa lại/ tiền dư/ Số còn lại
1562 15 잘못 걸다 Quay số sai
1563 15 잘못(하다) Sai lầm/ nhầm lẫn/ Sai
1564 15 적더라도 Dù thấp
1565 15 전화기 Điện thoại bàn, máy điện thoại
1566 15 전화를 받다 Nghe điện thoại
1567 15 전화번호를 누르다 Ấn số điện thoại
1568 15 전화벨이 울리다 Chuông điện thoại reo
1569 15 절약(하다) Tiết kiệm
1570 15 제공(하다) Cung cấp
1571 15 제공받 Nhận cung cấp
1572 15 주로 Chính, chính là, chủ yếu
1573 15 주변 Xung quanh (chu vi)
1574 15 Đang (中)
1575 15 중고품 Đồ cũ
1576 15 차이 Sự chênh lệch, sự khác biệt, sự cách biệt
1577 15 채널 Kênh (chanel)
1578 15 채팅(하다) Chát
1579 15 첨부(하다) Gắn, dính, thêm vào
1580 15 초고속 Siêu cao tốc
1581 15 최소 Nhỏ nhất, tối thiểu
1582 15 출력(하다) Lấy ra, in ra, rút ra (Xuất dữ liệu)
1583 15 카드폰 Điện thoại thẻ
1584 15 통신사 Hãng truyền thông
1585 15 통신사별 Từng hãng truyền thông
1586 15 통화료 Tiền điện thoại
1587 15 통화중 Đang nói điện thoại, máy bận
1588 15 파일 File, Cái file hồ sơ
1589 15 판매(하다) Bán, tiêu thụ
1590 15 팩스 Fax
1591 15 한국어 Tiếng Hàn Quốc
1592 15 한국어 강의 Bài giản Tiếng Hàn
1593 15 할부로 Trả góp
1594 15 해당(하다) Phù hợp, Xứng, tương ứng, có liên quan, hữu quan, đúng
1595 15 해약(하다) Xóa bỏ hợp đồng
1596 15 해지(하다) Huỷ hợp đồng, bỏ hợp đồng. (=해약)
1597 15 확인(하다) Kiểm tra, xác nhận, thừa nhận, làm rõ
1598 15 회선 Đường dây điện/ điện thoại
1599 15 회원 Hội viên, thành viên
1600 15 휴대전화 Điện thoại di động
1601 15 휴대폰 Điện thoại di động
1602 15 휴대폰을 끄다 Tắt điện thoại di động
1603 15 휴대폰을 켜다 Bật điện thoại di động
1604 16 고성 Giọng nói to
1605 16 고성방가를 하다 La hét ầm ĩ
1606 16 고치다 Sửa chữa
1607 16 공공 Công cộng
1608 16 공공장소 Địa điểm công cộng
1609 16 공중 Công chúng
1610 16 공중도덕 Ý thức công cộng
1611 16 공중전화 Điện thoại công cộng
1612 16 공항 Sân bay
1613 16 과속 금지 Cấm đi quá tốc độ
1614 16 과속(하다) Quá tốc độ/ Chạy quá tốc độ
1615 16 금연(하다) Cấm hút thuốc, bỏ thuốc lá
1616 16 금연구역 Khu vực cấm hút thuốc
1617 16 깨긋이 Sạch sẽ/ Trong sạch/ Thuần khiết
1618 16 깨끗하다 Sạch sẽ/ Trong sạch/ Thuần khiết
1619 16 꽁초 Mẩu (thuốc lá)
1620 16 낚시 Lưỡi câu/ Câu cá
1621 16 낚시 금지 Cấm câu cá
1622 16 노상 Trên đường
1623 16 담배 Thuốc lá
1624 16 담배꽁초 Đầu mẩu thuốc lá
1625 16 담배꽁초를 버리다 Vứt đầu mẩu thuốc lá
1626 16 담배를 피우지 마시오 Đừng hút thuốc lá
1627 16 도덕 Ý thức, Đạo đức
1628 16 떠들다 làm ồn, náo loạn
1629 16 뛰다 Chạy
1630 16 뛰지 마시오 Đừng chạy
1631 16 Ý nghĩa
1632 16 Bằng, với
1633 16 만지다 Sờ mó, động, chạm, mân mê
1634 16 모르다 Không biết
1635 16 몰라 Không biết
1636 16 무단 Tùy tiện, Không báo trước, không nói trước
1637 16 무단 횡단 금지 Cấm đi ngang tùy tiện
1638 16 물어보다 Hỏi, hỏi cho biết
1639 16 물을 마실 수 있는 곳 Khu vực có thể uống nước
1640 16 반드시 Nhất định
1641 16 방뇨(하다) Đi đái, đi tiểu
1642 16 Ruộng, cánh đồng
1643 16 뱉다 Nhổ, khạc
1644 16 버리다 Vứt
1645 16 버스 정류장 Điểm dừng xe bus
1646 16 보관소 Nơi bảo quản
1647 16 보관소 표지 Biển báo bảo quản hành lý
1648 16 분실(하다) Mất, thất lạc/ Chi nhánh văn phòng
1649 16 분실물 센터 표지 Biển báo trung tâm đồ thất lạc
1650 16 비상구 Lối thoát hiểm
1651 16 빌리다 Mượn, thuê
1652 16 사진을 찍지 마시오 Đừng chụp ảnh
1653 16 새치기(하다) Chen ngang/ xen ngang
1654 16 소리 Tiếng động, âm thanh
1655 16 손대다 Sờ tay, chạm tay
1656 16 손대지 마시오 Đừng sờ tay
1657 16 수영 금지 Cấm bơi
1658 16 시속 Vận tốc theo giờ
1659 16 실내 Trong nhà, trong tòa nhà
1660 16 실내 정숙 Giữ yên lặng trong phòng
1661 16 쓰레기 Rác, rác rưởi
1662 16 안내소 Điểm hướng dẫn, Phòng chỉ dẫn
1663 16 안내소 표지 Biển báo điểm hướng dẫn
1664 16 야영 금지 Cấm cắm trại qua đêm
1665 16 약국 표지 Biển báo hiệu thuốc
1666 16 에스컬레이터 Cầu thang cuốn (escalator)
1667 16 위험(하다) Nguy hiểm, hiểm nguy
1668 16 음식 반입 금지 Cấm mang đồ ăn vào
1669 16 입산 금지 Cấm lên núi
1670 16 입산(하다) Đi vào vùng núi, lên núi
1671 16 자동차 전용 Dành riêng cho ô tô
1672 16 자전거 전용 Dành riêng cho xe đạp
1673 16 잔디 Bãi cỏ, cỏ
1674 16 전용(하다) Chuyên dụng, dùng riêng
1675 16 접근 금지 Cấm lại gần
1676 16 접근(하다) Tiếp cận
1677 16 정숙(하다) Sự yên lặng, sự yên tĩnh
1678 16 조용하다 Im lặng, tĩnh lặng
1679 16 주차 금지 Cấm đỗ xe
1680 16 주차장 Điểm đỗ xe
1681 16 Hàng, dây/ Cái dũa
1682 16 지키다 Trông coi/ Canh giữ
1683 16 질서 Trật tự
1684 16 차례 Tế lễ, cúng/ Thứ, lượt
1685 16 차례를 지키다 Giữ lần lượt (xếp hàng)
1686 16 출입 Ra vào/ vào ra
1687 16 출입 금지 Cấm ra vào
1688 16 충전(하다) Nạp điện, xung điện, xạc pin
1689 16 취사 금지 Cấm nấu ăn
1690 16 Nước bọt
1691 16 침을 뱉다 Nhổ nước bọt
1692 16 컴퓨터 사용 금지 Cấm sử dụng Máy tính
1693 16 큰 소리로 떠들다 Làm ồn bằng âm thanh lớn
1694 16 택시 정류장 Điểm dừng taxi
1695 16 통행 금지 Cấm thông hành
1696 16 통행(하다) Thông hành, đi lại, qua lại
1697 16 팝콘 Bỏng ngô
1698 16 표지 Ký hiệu, dấu hiệu, tín hiệu, bảng hiệu
1699 16 표지판 Biển báo, bảng chỉ dẫn
1700 16 피우다 Hút
1701 16 피우시다 Hút (tôn kính)
1702 16 피해 Bị thiệt hại, thiệt hại
1703 16 피해자 Người bị hại
1704 16 환전소 Nơi đổi tiền
1705 16 횡단 금지 Cấm băng qua đường
1706 16 횡단(하다) Đi ngang đường, đi ngang qua
1707 16 휴대전화 사용 금지 Cấm sử dụng ĐT di động
1708 16 휴대폰 사용 금지 Cấm sử dụng ĐT di động
1709 16 흡연 구역 Khu vực được hút thuốc
1710 17 가루 Bột, bằng bột
1711 17 가루세제 Bột tẩy rửa
1712 17 개다 Gấp, xếp
1713 17 건전지 Ắc quy
1714 17 건조대 Sân phơi/ Giá phơi quần áo
1715 17 걸레 Giẻ lau/ Rác rưởi
1716 17 계시다 Ở, sống (tôn kính)
1717 17 공구 Dụng cụ, công cụ
1718 17 구입해야 Phải mua
1719 17 규격 Quy cách, tiêu chuẩn
1720 17 규격별 Từng kích cỡ
1721 17 그렇다 Như vậy, như thế
1722 17 나중 Lần sau, sau này
1723 17 냄새 Mùi/ mùi thơm/ Cảm nhận
1724 17 널다 Phơi, trải ra
1725 17 놓아두다 Để đó, để mặc, không động vào
1726 17 다녀오다 Đi về
1727 17 닦다 Đánh cho bóng/ Lau/ Mài dũa
1728 17 대형 Loại lớn, cỡ lớn (Gọn gàng)
1729 17 대형 쓰레기 Rác gọn gàng
1730 17 돌리다 Quay, làm cho quay
1731 17 돌아가시다 Qua đời (tôn kính)/ Quá cố
1732 17 따로 Tách bạch, riêng
1733 17 Mồ hôi
1734 17 땀 냄새 Mùi mồ hôi
1735 17 말리다 Làm cho khô
1736 17 말린 Làm cho khô
1737 17 맞추어 Đúng/ Định hướng
1738 17 먼지 털이 Chổi quét bụi
1739 17 먼지를 털다 Phủi bụi
1740 17 밀다 Đẩy
1741 17 밀리다 Bị xô, bị đẩy
1742 17 바로(바로) Ngay, luôn
1743 17 Phòng, căn phòng
1744 17 보관함 Hộp bảo quản
1745 17 봉투 Phong bì, bao bì
1746 17 부엌 Bếp, nhà bếp
1747 17 분리(하다) Tách, tách ra
1748 17 분리수거 Phân loại rác
1749 17 Cái Lược
1750 17 빗다 Chải đầu
1751 17 빗자루 Chổi quét nhà
1752 17 빨다 Giặt giũ, giặt
1753 17 빨래(하다) Giặt giũ
1754 17 빨래를 널다 Phơi đồ giặt
1755 17 빨랫비누 Xà phòng giặt
1756 17 설거지(하다) Việc rửa bát đĩa
1757 17 성공(하다) Thành công, đạt được mục đích
1758 17 세면대 Bồn rửa mặt
1759 17 세숫비누 Xà phòng tắm/ Xà bông rửa tay
1760 17 세탁기를 돌리다 Bật (quay) máy giặt
1761 17 소독(하다) Khử trùng, tiệt trùng, khử độc
1762 17 소독약 Thuốc sát trùng
1763 17 소독학 Khử độc học
1764 17 스티커 Mảnh giấy, tờ rơi, nhãn, mác (sticker)
1765 17 쌓이다 Được chồng, được chất
1766 17 쓰레기를 버리다 Vứt rác
1767 17 쓰레기통 Thùng rác
1768 17 쓰레받기 Cái đựng rác, cái hốt rác
1769 17 쓸다 Quét
1770 17 아무 Bất cứ, bất cứ ai, bất cứ cái gì
1771 17 아무 데나 Bất cứ nơi nào
1772 17 액체 Dịch thể, chất lỏng
1773 17 액체세제 Nước tẩy rửa
1774 17 에이 Ây (cảm thán)
1775 17 옷을 개다 Gấp quần áo
1776 17 옷을 말리다 Phơi khô quần áo
1777 17 위생 Vệ sinh
1778 17 음식물 쓰레기 Rác thức ăn có nước
1779 17 이불을 개다 Gấp chăn
1780 17 이불을 빨다 Giặt chăn
1781 17 이유 Lý do, động cơ, nguyên căn
1782 17 일반 쓰레기 Rác thường
1783 17 작업복 Quần áo bảo hộ lao động
1784 17 작업복 발래 Giặt quần áo bảo hộ
1785 17 잡수다 Từ tôn kính của “먹다” Ănuốngdùng
1786 17 잡수시다 Từ tôn kính của “먹다” Ănuốngdùng
1787 17 재활용 쓰레기 Rác tái sử dụng
1788 17 정리(하다) Sắp xếp, chỉnh đốn, dọn dẹp, thu xếp (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)
1789 17 정해지다 Được quy định/ Được quyết định
1790 17 제대로 Theo đúng như vậy, như vậy, theo thứ tự
1791 17 종량제 Các loại rác
1792 17 종량제 봉투 Túi đựng rác
1793 17 종류별 Từng chủng loại
1794 17 주민자치센터 Cơ quan địa phương
1795 17 주방 Bếp
1796 17 주방세제 Nước rửa bát
1797 17 주방장 Người đầu bếp, bếp trưởng
1798 17 죽다 Chết
1799 17 지역별 Từng khu vực
1800 17 지저분하다 Bẩn thỉu, luộm thuộm
1801 17 진공 Chân không
1802 17 진공청소기 Máy hút bụi chân không
1803 17 청소 도구 Dụng cụ vệ sinh
1804 17 청소(하다) Dọn vệ sinh, làm vệ sinh, quét dọn
1805 17 청소기를 밀다 Đẩy máy hút bụi
1806 17 청소함 Hộp đừng rác
1807 17 치우다 Dọn/ Sắp xếp
1808 17 털다 Phủi, giũ
1809 17 편찮으시다 Khó chịu (tôn kính)
1810 17 Cái thùng, cái hộp
1811 17 행복(하다) Hạnh phúc
1812 17
1813 17 헌 옷 Quần áo cũ
1814 17 형광(등) Huỳnh quang/ Đèn huỳnh quang
1815 17 환기(하다) Thông gió, thoáng gió, sự lưu thông không khí
1816 17 휴게(하다) Nghỉ ngơi, nghỉ
1817 17 휴게실 Phòng nghỉ
1818 18 5번씩 Từng 5 lần
1819 18 가톨릭 Thiên chúa giáo (Catholic)
1820 18 갔다 오다 Đi rồi về
1821 18 고해 Bể khổ (Phật giáo)
1822 18 고해성사 Xưng tội
1823 18 Tôn giáo
1824 18 교인 Người có Tôn giáo
1825 18 교회 Nhà thờ
1826 18 교회(하다) Thức tỉnh
1827 18 근처 Gần, cạnh
1828 18 금기(하다) Cấm kỵ
1829 18 기도(하다) Cầu nguyện/ Bảo kê/ Khí quản/ Thử làm
1830 18 기독교 Đạo Cơ đốc
1831 18 Ngày, ngày tháng
1832 18 다이야 Nhà truyền giáo
1833 18 돼지 Con lợn, con heo
1834 18 돼지고기 Thịt lợn
1835 18 따다 Hái, bứt/ Dành được/ Khác biệt
1836 18 라마단 Ramadan, tháng ăn chay của người Hồi giáo
1837 18 마다 Mỗi, cứ mỗi
1838 18 매년 Mỗi năm, hằng năm (1년마다)
1839 18 모스크 Tu viện/ Nhà thờ Hồi giáo
1840 18 목사님 Mục sư
1841 18 묵주 Chuỗi tràng hạt để cầu kinh trong đạo Thiên chúa
1842 18 미사 Xưng tội
1843 18 미사를 드리다 Xưng tội
1844 18 바라다 Mong muốn, mong ước
1845 18 벌다 Kiếm (tiền)
1846 18 법당 Chùa, pháp đường
1847 18 법회 Phật giáo, họp Phật giáo
1848 18 부처님 Đức phật, phật
1849 18 부활절 Lễ phục sinh
1850 18 불경 Kinh phật
1851 18 불교 Phật giáo
1852 18 불전 Phật điện
1853 18 사원 Đền, chùa, tu viện
1854 18 사찰 Đền, chùa. (=절.)
1855 18 석가탄신일 Ngày Phật Thích ca ra đời, ngày Phật Đản
1856 18 설교(하다) Thuyết giáo, giảng đạo
1857 18 성경 Thánh kinh, kinh thánh
1858 18 성당 Thánh đường
1859 18 성모 Thánh mẫu
1860 18 성모 마리아 Thánh mẫu Maria
1861 18 성지 Thánh địa
1862 18 성지 순례를 가다 Đi tới thánh địa
1863 18 소원 Nguyện vọng, mong muốn
1864 18 수락산 Núi Su-rắc
1865 18 순례(하다) Cuộc hành hương(tôn giáo)
1866 18 스님 Thầy tu, nhà sư
1867 18 신도 Tín đồ
1868 18 신부(님) Đức Cha, cha cố
1869 18 신자 Tín đồ
1870 18 알라 Thánh A-la
1871 18 암송(하다) Tụng kinh
1872 18 연등행사 Lễ hội đèn lồng
1873 18 열다 Mở
1874 18 열리다 Được mở
1875 18 예배(하다) Lễ, sự làm lễ
1876 18 예배를 드리다 Làm lễ
1877 18 예불 Lễ phật
1878 18 예불을 드리다 Lễ phật
1879 18 예수(님) Chúa Jesu
1880 18 이루다 Đạt được, có kết quả
1881 18 이루어지다 Đạt được, có kết quả
1882 18 이맘 Nhà truyền giáo
1883 18 이슬람(교) Hồi giáo, Đạo hồi
1884 18 자격(증) Tư cách, năng lực/ Chứng chỉ năng lực
1885 18 전하다 Truyền, chuyển, chuyển lời
1886 18 Chùa
1887 18 절에 합니다 Đi đến chùa
1888 18 절을 합니다 Lễ phật
1889 18 종교 Tôn giáo
1890 18 찬불가 Thánh ca
1891 18 찬송가를 부르다 Hát thánh ca
1892 18 천주교 Đạo Thiên chúa. (=가톨릭.)
1893 18 코란 Koran (kinh Ko ran)
1894 18 크리스마스 Nôel, Giáng sinh (Christmas)
1895 18 특성 Đặc tính
1896 18 특수성 Đặc tính, tính đặc biệt
1897 18 하나님 Thượng đế, ông trời
1898 18 하느님 Thượng đế, ông trời
1899 18 헌금(하다) Đóng góp tiền
1900 18 헌금을 내다 Hòm công đức
1901 19 Etiquette Lịch sự
1902 19 Netiquette Phép lịch sự
1903 19 Network Mạng
1904 19 가상(하다) Mạng, ảo, giả tưởng
1905 19 가상공간 Không gian mạng
1906 19 거리 Đường phố/ Khoảng cách/ Chất liệu
1907 19 거짓말 Lời nói dối
1908 19 걸다 Treo/ Đặt trước/ Thế chấp/ Treo
1909 19 고장 Hư hỏng, hỏng hóc/ Nơi sinh sống/ Quê hương
1910 19 고장 나다 Sảy ra hỏng, hỏng
1911 19 교통정리 Điểu khiển giao thông
1912 19 Con đường/ Chuyến hành trình
1913 19 길이 막히다 Tắc đường
1914 19 Kẹo cao su
1915 19 Vắt, gác (chân)
1916 19 Nhất định/ Mạnh mẽ/ Chính xác
1917 19 뀌다 Đánh rắm
1918 19 나가다 Đi ra ngoài/ Rời/ Làm việc
1919 19 내서 Tạo thành, sảy ra
1920 19 네티켓 Phép lịch sự
1921 19 눈살 Da mắt
1922 19 눈살을 찌푸리다 Nhăn mặt
1923 19 다리를 꼬고 앉다 Ngồi vắt chân
1924 19 달다 Gắn/ Treo/ Ngọt/ Cân
1925 19 담배를 피우다 Hút thuốc lá
1926 19 대신(하다) Thay thế
1927 19 도로 Con đường
1928 19 도로가 복잡(하다) Đường phố phức tạp
1929 19 두 줄 서기 Xếp 2 hàng, đứng 2 hàng
1930 19 막히다 Bị tắc
1931 19 말싸움(하다) Cãi nhau, cãi vã
1932 19 매너 모드 Chế độ rung/ Chế độ im lặng
1933 19 먼지 Bụi bặm, bụi
1934 19 메모(하다) Ghi nhớ, nhắn
1935 19 메모를 남기다 Để lại lời nhắn
1936 19 무음 Yên lặng, im lặng
1937 19 미루다 Hoãn, kéo dài thời hạn/ Đùn đẩy
1938 19 미리 Trước, sẵn, một chút
1939 19 방귀 Đánh rắm
1940 19 방귀를 뀌다 Đánh rắm
1941 19 Bức tường
1942 19 변명(하다) Thanh minh, giải thích
1943 19 복잡(하다) Phức tạp
1944 19 복제(하다) Phục chế, copy, nhân bản
1945 19 부재(하다) Không có, không tồn tại, thiếu
1946 19 부재중 Đang vắng mặt
1947 19 부탁(하다) Gửi, nhờ, nhờ vả, mong muốn, yêu cầu
1948 19 불법(하다) Bất hợp pháp, phạm luật
1949 19 불친절(하다) Không thân thiện, không tử tế, không chu đáo
1950 19 불쾌감 Cảm thấy khó chịu
1951 19 붙다 Phát sinh
1952 19 사람이 많다 Nhiều người
1953 19 소리를 내서 껌을 씹다 Nhai kẹo cao su thành tiếng
1954 19 손가락질(하다) Chỉ ngón tay, dùng tay chỉ
1955 19 시비(하다) Thị phi, cãi nhau
1956 19 시비가 붙다 Cãi nhau
1957 19 심하다 Nặng nề, nghiêm trọng, mạnh, quá đáng, quá mức
1958 19 싸우다 Cãi lộn/ Đánh nhau/ Đấu với nhau
1959 19 싸움 Cãi lộn/ Đánh nhau/ Đấu với nhau
1960 19 씹다 Nhai
1961 19 악풀 Ác khẩu
1962 19 앉다 Ngồi
1963 19 약속 시간 Thời gian hẹn
1964 19 약속 시간을 바꾸다 Đổi thời gian hẹn
1965 19 약속 장소 Chỗ hẹn
1966 19 약속을 미루다 Đổi lịch hẹn
1967 19 약속을 어기다 Sai hẹn
1968 19 약속을 지키다 Đúng hẹn
1969 19 어른 Người lớn, cao niên
1970 19 어른 앞에서 Trước mặt người lớn
1971 19 에티켓 Phép lịch sự xã giao (etiquette)
1972 19 연기(하다) Kéo dài thời gian, kéo dài thời hạn
1973 19 이라 Vì, là
1974 19 이란 Cái gọi là, gọi là/ Iran
1975 19 일명 Bí danh (Nick), Tên khác
1976 19 장난(하다) Đùa, giỡn, nghịch, chơi
1977 19 전화 벨소리 Chuông điện thoại
1978 19 전화를 잘못 걸다 Gọi nhầm điện thoại
1979 19 정해진 곳에 Nơi quy định
1980 19 줄을 서다 Xếp hàng
1981 19 지각(하다) Đến muộn, đi muộn, muộn
1982 19 지켜야 Phải giữ
1983 19 진동(하다) Rung, lắc, chấn động
1984 19 찌푸리다 Nhăn mặt
1985 19 차가 많다 Nhiều xe
1986 19 차가 적다 Ít xe
1987 19 창피(하다) Xấu hổ, ngượng
1988 19 천천히 가다 Đi chậm
1989 19 천천히 오다 Đến chậm
1990 19 친절(하다) Thân thiện, dễ gần
1991 19 코를 풀다 Xì mũi
1992 19 통신(하다) Thông tin, liên lạc
1993 19 통화(하다) Nói điện thoại, gọi điện thoại, cú điện thoại
1994 19 트림(하다) Ợ hơi
1995 19 트림을 하다 Ợ hơi
1996 19 합성(하다) Tổng hợp, kết hợp hai cái trở lên
1997 19 항상 Thường xuyên, thường, lúc nào cũng
1998 20 가지다 Mang/ Sở hữu/ Có
1999 20 각종 Mỗi loại/ Các loại
2000 20 개강(하다) Khai giảng
2001 20 객관(식) Khách quan
2002 20 건설(하다) Xây dựng/ kiến thiết
2003 20 건설업 Nghề xây dựng
2004 20 검정(하다) Kiểm định/ Màu đen, đen
2005 20 결함 Khuyết điểm, sai sót
2006 20 경향 Khuynh hướng, xu thế/ Thủ đô và nông thôn
2007 20 고급(반) Lớp cao cấp/ Cao cấp
2008 20 공학 Khoa học kỹ thuật
2009 20 과목 Hạng mục, nội dung/ Môn học/ Cây cho trái
2010 20 과정 Quá trình, khâu, giai đoạn/ Khóa học
2011 20 관심 Quan tâm, chú ý
2012 20 구직신청분야 Bộ phận đăng ký ngành nghề
2013 20 기관 Cơ quan/ Nồi hơi/ Ống hơi/ Cảnh lạ
2014 20 기기 Máy móc nói chung
2015 20 남성 Nam giới/ Giọng nam
2016 20 농축산업 Nông nghiệp
2017 20 능력 Năng lực, khả năng
2018 20 듣기 Thi nghe, kỹ năng nghe
2019 20 마감(하다) Đóng, kết thúc
2020 20 만점 Điểm số tối đa
2021 20 무료 Miễn phí, không mất tiền
2022 20 미용 Đẹp, thẩm mỹ, tóc
2023 20 미용사 Thợ cắt tóc, thợ làm đẹp
2024 20 미용원 Thẩm mỹ viện
2025 20 미용작업 Công việc thẩm mỹ
2026 20 Lớp, nhóm, ban, phòng
2027 20 법규 Pháp quy, quy định pháp luật
2028 20 보건 Bảo vệ sức khỏe
2029 20 보내다 Gửi, sống
2030 20 분야 Lĩnh vực, phương diện
2031 20 불합격(하다) Không đỗ, trượt, không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn
2032 20 사설(하다) Tư lập, cá nhân làm ra
2033 20 산업 Công nghiệp
2034 20 새시 Khung cửa, khung (sash)
2035 20 생각(하다) Sự suy nghĩ, suy nghĩ, ý nghĩ, nghĩ, tưởng tượng
2036 20 생년월일 Ngày tháng năm sinh
2037 20 서비스업 Ngành dịch vụ
2038 20 선발(하다) Tuyển chọn
2039 20 성명 Họ tên
2040 20 성별 Giới tính, phân biệt giới tính
2041 20 성적 Thành tích, kết quả/ Giới tính
2042 20 성적이 나쁘다 Thành tích xấu
2043 20 성적이 좋다 Thành tích tốt
2044 20 세팅 Sấy
2045 20 수업(하다) Giảng dạy, dạy/ Bài học, tiết học
2046 20 시험을 못 보다 Thi không tốt
2047 20 시험을 보다 Thi
2048 20 시험을 잘 보다 Thi tốt
2049 20 시험일시 Ngày giờ thi
2050 20 시험장 Tờ thi/ Trường thi
2051 20 실기 Kỹ năng thực tế
2052 20 쓰기 Thi viết
2053 20 안내(하다) Hướng dẫn, chỉ dẫn
2054 20 어업 Nghề cá, công nghiệp cá, ngư nghiệp
2055 20 엔진 Động cơ, máy (engine)
2056 20 여권 Hộ chiếu
2057 20 여권번호 Số hộ chiếu
2058 20 여성(들) Giới nữ, phụ nữ, nữ/ Những nữ giới
2059 20 연습(하다) Luyện tập
2060 20 원서 Đơn xin
2061 20 응시(하다) Ứng thi, dự thi
2062 20 응시번호 Số báo danh
2063 20 응시원서 Đơn dự thi
2064 20 이론 Lý luận, lý thuyết
2065 20 인정(하다) Công nhận, thừa nhận
2066 20 일시 Một thời gian, một khoảng thời gian, ngày giờ
2067 20 일정 Lịch trình, kế hoạch
2068 20 읽기 Thi đọc, Kỹ năng đọc
2069 20 읽다 Đọc
2070 20 자격증을 따다 Đạt CN tư cách, năng lực
2071 20 작업형 Kiểu công việc
2072 20 장비(하다) Trang bị, sự trang bị
2073 20 장치 Trang bị, thiết bị
2074 20 전문 Chuyên môn
2075 20 점검(하다) Kiểm tra
2076 20 접수(하다) Tiếp nhận, nhận
2077 20 접수마감 Kết thúc tiếp nhận
2078 20 정비사 Người sửa máy
2079 20 정확성 Tính chính xác
2080 20 제조(하다) Chế tạo, sản xuất
2081 20 제조업 Nghề Chế tạo, sản xuất
2082 20 조리(하다) Nấu ăn
2083 20 조리사 Đầu bếp
2084 20 주시다 Cho, chỉ tôn kính
2085 20 중급(반) Trung cấp/ Lớp trung cấp
2086 20 직접 Trực tiếp
2087 20 진단(하다) Chuẩn đoán, khám bệnh
2088 20 초급(반) Sơ cấp/ Lớp sơ cấp
2089 20 출제(하다) Ra đề, ra đề thi, ra đề mục
2090 20 커피(숍) Cà phê/ Quán cà phê
2091 20 택일(하다) Chọn ngày
2092 20 택일형 Thi trắc nghiệm
2093 20 평가(하다) Đánh giá, nhận xét
2094 20 피부학 Da, nước da học
2095 20 필기 Viết, chép
2096 20 학원 Trường học, trung tâm học
2097 20 한국어능력시험 Kỳ thi năng lực Tiếng Hàn
2098 20 합격(하다) Đỗ, thi đỗ, đủ tư cách
2099 20 혹시 Biết đâu, không chừng, có thể
2100 20 혼합 Hỗn hợp
2101 20 홈페이지 Trang web (Home page)
2102 20 화가 나다 Tức giận, nổi nóng
2103 20 화장(하다) Trang điểm, hóa trang
2104 20 훈련(하다) Huấn luyện
2105 21 1회 1 lần
2106 21 Telegraphic transfer Giao dịch điện tín
2107 21 가능(하다) Khả năng, có thể
2108 21 가입(하다) Sự gia nhập/ tham gia vào/ Bỏ vào
2109 21 가지고 오다 Mang tới, mang đến
2110 21 개설(하다) Mở, thành lập, lắp đặt
2111 21 거래 Làm ăn, có quan hệ buôn bán
2112 21 거주(하다) Cư trú, sống, cư ngụ
2113 21 경위 Sai và đúng, phải trái/ Canh phòng/ Kinh độ và vĩ độ
2114 21 계좌 Tài khoản
2115 21 계좌 번호 Số tài khoản
2116 21 고정(하다) Cố định
2117 21 공과금 Thuế phải đóng
2118 21 구비(하다) Trang bị, có/ Miệng, truyền miệng
2119 21 금융 Tiền tệ, tín dụng, tiền bạc
2120 21 대출(하다) Cho vay, cho mượn (tiền, hàng, vật)
2121 21 도와 드리다 Giúp cho (người khác)
2122 21 도와 주다 Hãy giúp đỡ (cho tôi)
2123 21 도장 Con dấu
2124 21 도장을 찍다 Đóng dấu
2125 21 돈을 내다 Trả tiền
2126 21 돈을 넣다 Bỏ tiền vào máy
2127 21 돈을 빼다 Rút tiền
2128 21 돈을 찾다 Rút tiền
2129 21 Nữa/ Ngoài ra
2130 21 머무르다 Trú, ngụ, ở
2131 21 머무른 Trú, ngụ, ở
2132 21 미만 Chưa đầy, chưa đủ, chưa đạt tới
2133 21 미화 Tiền Mỹ, đôla Mỹ
2134 21 발급을 받다 Nhận cấp phát
2135 21 벌써 Đã, xong trước rồi, xảy ra rồi
2136 21 범위 Phạm vi, giới hạn
2137 21 변동(하다) Biến động, thay đổi
2138 21 비거주 Không cư trú
2139 21 비교(하다) So sánh
2140 21 비율 Tỉ lệ
2141 21 사정(하다) Tình hình, tình huống, hoàn cảnh
2142 21 생신 Sinh nhật (tôn kính), ngày sinh. (=생일)
2143 21 서류 Tài liệu, giấy tờ, hồ sơ
2144 21 서명(하다) Ký tên
2145 21 선정(하다) Tuyển chọn
2146 21 성함 Quý danh
2147 21 성함이 어떻게 되세요? Tên anh là gì? (Tôn kính)
2148 21 세금 Thuế, tiền thuế
2149 21 소득 Thu nhập
2150 21 송금(하다) Gửi tiền
2151 21 신분 Thân phận, tư cách, vị trí, địa vị
2152 21 신분증 Giấy chứng minh nhân dân
2153 21 신용(하다) Tín dụng, Tin tưởng, niềm tin
2154 21 신용카드 Thẻ tín dụng
2155 21 아닌 것은 Cái không phải
2156 21 양식 Mẫu, kiểu, Form
2157 21 여기 있어요. Có đây ạ
2158 21 여기요. Đây ạ
2159 21 여행자 Người đi du lịch
2160 21 연간 Có tính hằng năm
2161 21 연세 Tuổi tác (tôn kính)
2162 21 연세가 어떻게 되세요? Tuổi của anh bao nhiêu?
2163 21 예금(하다) Tiền gửi, tiền tiết kiệm
2164 21 외국환 Ngoại hối
2165 21 외환 Chuyển đổi ngoại tệ
2166 21 위치(하다) Vị trí/ Địa vị xã hội
2167 21 이름 Tên
2168 21 이자 Lãi suất, tiền lãi
2169 21 이체(하다) Chuyển cho nhau, chuyển lẫn nhau
2170 21 인출(하다) Rút (tiền)
2171 21 인출기 Máy rút tiền
2172 21 인터넷 뱅킹 Internet Banking
2173 21 입출금이 자유롭다 Tiền gửi và rút tự do
2174 21 자국 Nước mình, đất nước mình, quê hương
2175 21 자금 Vốn, quỹ, tiền
2176 21 자동 인출기 Máy rút tiền tự động (ATM)
2177 21 자유 Tự do
2178 21 작성(하다) Soạn, xây dựng, làm thành, làm, tạo nên
2179 21 적용(하다) Áp dụng, vận dụng
2180 21 전신 Điện tín
2181 21 전신환 Giao dịch điện tín
2182 21 제한(하다) Giới hạn, hạn chế
2183 21 조회(하다) Điều tra về tư cách thân phận ai đó
2184 21 주소 Địa chỉ
2185 21 지로 Phiếu điện tử, chi phiếu
2186 21 지점 Chi nhánh, đại lý
2187 21 지점명 Tên chi nhánh
2188 21 창구 Quầy giao dịch, gian làm việc (ngân hàng vv.)
2189 21 출금(하다) Chi tiền, xuất ra
2190 21 취득(하다) Thu được, giành được, gặt hái được
2191 21 통장 Sổ ngân hàng
2192 21 현금 Tiền mặt
2193 21 환율 Tỷ giá, Tỷ lệ chuyển đổi ngoại hối, tỷ giá hối đoái
2194 22 가공(하다) Gia công
2195 22 가연성 Tính dễ cháy, tính bắt lửa
2196 22 각각 Mỗi, riêng lẻ, tất cả
2197 22 Quan hệ, giữa/ Trong
2198 22 간의 Của các, của quan hệ
2199 22 걸리다 Bị treo/ Mắc phải/ Gắn liền với/ Mất
2200 22 견본 Hàng mẫu
2201 22 경로 Hướng đi, con đường/ Kính trọng người già
2202 22 국내 Trong nước, quốc nội
2203 22 국제 특급 Gửi nhanh quốc tế (EMS)
2204 22 귀금속 Kim loại quý
2205 22 그렇게 Như thế, vậy thì
2206 22 Vàng/ Kim loại/ Tiền bạc
2207 22 기록되기 Được đăng ký, được vào sổ
2208 22 기사 Kỹ sư/ Kỵ sĩ/ Kỳ thủ/ Chết đói/ Ký sự, Bài viết
2209 22 내기(하다) Thanh toán/ Cá, cược, cá độ
2210 22 넘다 Qua/ đi qua/ Khắc phục khó khăn
2211 22 데이터 Dữ liệu, dữ liệu, dữ kiện (data)
2212 22 동식물 Động thực vật
2213 22 등기(하다) Đăng ký
2214 22 마그네틱 Magnetic, từ, từ tính
2215 22 무게 Trọng lượng
2216 22 물품 Vật phẩm, hàng hóa
2217 22 받는 사람 Người nhận
2218 22 배달(하다) Phát, chuyển, giao nhận
2219 22 배송(하다) Chuyển hàng đến
2220 22 배편 Bằng thuyền, bằng tàu thuyền
2221 22 백금 Bạch kim
2222 22 보내는 사람 Người gửi
2223 22 보석 Bảo thạch, đá quý
2224 22 보통 등기 Gửi thường
2225 22 부피 Thể tích, khổ, độ to lớn
2226 22 부피가 작다 Kích thước nhỏ
2227 22 부피가 크다 Kích thước to
2228 22 붙이기 Dán/ Thêm vào/ Cho tham gia vào
2229 22 붙이다 Dán/ Thêm vào/ Cho tham gia vào
2230 22 비가공 Chưa gia công
2231 22 빠른 등기 Gửi nhanh
2232 22 상업 Thương nghiệp, thương mại, mậu dịch
2233 22 상업용 Dùng trong thương mại
2234 22 상자 Cái thùng, cái hộp
2235 22 상하다 Hư, hỏng, hư hại, xấu, thối
2236 22 소포 Bưu phẩm
2237 22 송금환 Dịch vụ chuyển tiền
2238 22 수량 Số lượng
2239 22 수신(하다) Nhận thư, tiếp nhận thông tin
2240 22 수신인 Người nhận thư, người nhận tin
2241 22 아마 Có lẽ, có thể là, chắc là, chỉ sự dự đoán không dám chắc, nhưng bày tỏ khả năng có thể
2242 22 여부 Phải trái, có không/ Danh mục
2243 22 엽서 Bưu thiếp, Bức thiệp
2244 22 우체통 Thùng thư, hộp thư
2245 22 우편 Bằng đường bưu điện
2246 22 우편번호 Mã số bưu phẩm
2247 22 우표 Tem
2248 22 우표를 붙이다 Dán tem
2249 22 운송(하다) Vận tải, vận chuyển
2250 22 운송장 Đơn trả hàng
2251 22 유가 Có giá trị
2252 22 Bạc
2253 22 이내 Trong vòng, trong phạm vi
2254 22 인수(하다) Nhận, tiếp nhận (Địa chỉ tiếp nhận)
2255 22 일반 우편 Bưu phẩm gửi thường
2256 22 잉크 Mực viết, mực máy, mực in (ink)
2257 22 저울 Cái cân, cán cân
2258 22 저울에 올려놓다 Đặt lên cân
2259 22 전달 Tháng trước
2260 22 전달(하다) Truyền đạt, chuyển cho
2261 22 정도 Chừng độ, mức độ vừa phải
2262 22 증권(류) Chứng khoán
2263 22 지나가다 Qua, đi qua/ Trôi qua, vượt quá
2264 22 지나다 Đi qua/ Trải qua
2265 22 지난 Đi qua/ Trải qua
2266 22 Chỉ phương hướng
2267 22 추적(하다) Truy kích, truy đuổi, truy tìm
2268 22 취급 주의 Chú ý hàng dễ vỡ
2269 22 취급(하다) Vận hành
2270 22 택배(하다) Vận chuyển (dịch vụ)
2271 22 테이프 Băng, băng từ
2272 22 특급 Tốc hành, cực gấp, vội
2273 22 파손(하다) Hư hỏng, làm hư, hỏng
2274 22 페인트 Sơn
2275 22 Phương hướng
2276 22 편지 Bức thư
2277 22 편지를 부치다 Gửi thư
2278 22 포장(하다) Đóng gói, đóng hộp, đóng thùng
2279 22 폭발성 Dễ nổ, Tính phát nổ
2280 22 품명 Tên hàng hóa
2281 22 한두 달 1-2 tháng
2282 22 항공 Hàng không, không quân
2283 22 항공편 Đường hàng không
2284 23 감기 Cảm cúm
2285 23 감기에 걸리다 Bị cảm cúm
2286 23 건강보험 Bảo hiểm sức khỏe
2287 23 건강보험증 Sổ y tế, Sổ bảo hiểm sức khỏe
2288 23 검진(하다) Sự kiểm tra sức khỏe
2289 23 계단 Bậc thang, cầu thang, thoai thoải
2290 23 Cái tai/ Vòi/ Cái góc
2291 23 금식(하다) Cấm ăn, nhịn ăn
2292 23 기침 Ho/ Tiếng e hèm
2293 23 기침을 하다 Bị ho
2294 23 깁스 Thạch cao/ Tấm băng
2295 23 깁스(하다) Bó thạch cao
2296 23 낫다 Tốt hơn, hơn, quan trọng hơn, hơn là
2297 23 내과 Khoa nội, nội khoa
2298 23 넘어지다 Bị ngã/ bị bổ/ Phá sản
2299 23 Mắt, tuyết
2300 23 다리 Chân/ Cây cầu
2301 23 다치다 Bị thương/ Bị thiệt hại
2302 23 대상 Đối tượng
2303 23 머리 Đầu, tóc
2304 23 Cổ, cổ họng
2305 23 Cơ thể
2306 23 무릎 Đầu gối
2307 23 무리(하다) Vô lý, quá đáng
2308 23 받아 가다 Đi nhận
2309 23 Chân, bước chân
2310 23 발목 Mắt cá chân, cổ chân
2311 23 배탈 Đi ngoài, tiêu chảy, các chứng bệnh về tiêu hoá
2312 23 배탈이 나다 Đau bụng
2313 23 보험증 Thẻ bảo hiểm, sổ bảo hiểm
2314 23 부러지다 Bị gãy, vỡ, đứt
2315 23 붓다 Sưng lên
2316 23 Xương, cốt
2317 23 뼈가 부러지다 Gãy xương
2318 23 산부 Sản phụ
2319 23 산부인과 Sản phụ khoa, khoa sản
2320 23 설사(하다) Bệnh đi ngoài, bệnh tiêu chảy
2321 23 성형 Chỉnh hình, thẩm mỹ
2322 23 성형외과 Khoa ngoại tạo hình
2323 23 소아 Trẻ em, em bé
2324 23 소아과 Khoa nhi
2325 23 Tay
2326 23 손가락 Ngón tay
2327 23 손목 Cổ tay
2328 23 수술(하다) Mổ, phẫu thuật
2329 23 시설(하다) Trang thiết bị, trang bị, cơ sở vật chất
2330 23 안과 Khoa mắt (bệnh viện)
2331 23 약국 Hiệu thuốc, tiệm thuốc
2332 23 어깨 Bờ vai, vai, đôi vai
2333 23 얼굴 Khuôn mặt
2334 23 열이 나다 Bị sốt
2335 23 예약자 Người đặt trước
2336 23 온몸 Cả người, khắp người
2337 23 외과 Khoa ngoại, ngoại khoa (bệnh viện)
2338 23 응급처치 Điều trị cấp cứu
2339 23 의원 Y viện, trạm xá, cơ quan y tế
2340 23 이비인후과 Khoa tai, mũi, họng
2341 23 Cái miệng, môi
2342 23 입원(하다) Nhập viện
2343 23 점점 Dần dần, từ từ
2344 23 정형 Chỉnh hình, nắn, sửa, điều chỉnh[y học]
2345 23 정형외과 Khoa ngoại chỉnh hình
2346 23 주사(하다) Tiêm
2347 23 주사를 놓다 Tiêm
2348 23 주사를 맞다 Tiêm
2349 23 지역번호 Mã vùng
2350 23 진료(하다) Khám chữa bệnh
2351 23 진찰(하다) Chẩn đoán, khám bệnh
2352 23 처치(하다) Xử trí, xử lý, trị liệu
2353 23 Răng
2354 23 치과 Nha khoa, khoa răng
2355 23 치료(하다) Điều trị, chữa trị
2356 23 Mũi, nước mũi
2357 23 콧물이 나다 Bị sổ mũi
2358 23 통증 Đau, chứng đau
2359 23 퇴원(하다) Ra viện, xuất viện
2360 23 Cánh tay/ Số 8
2361 23 평일 Ngày thường
2362 23 Thoải mái
2363 23 피부 Da, nước da
2364 23 피부과 Khoa da liễu
2365 23 한방학 Phòng khám đông y
2366 23 허리 Eo, cái eo, lưng, hông
2367 23 환자 Bệnh nhân, người bệnh
2368 23 휴진(하다) Sự ngưng khám bệnh
2369 24 2일분 Trong 2 ngày
2370 24 감다 Quấn, cuộn, trói
2371 24 건강음료 Đồ uống sức khỏe tổng hợp
2372 24 계속(하다) Tiếp tục, liên tục, không ngừng
2373 24 귀하 Kính gửi, quý ngài
2374 24 근육(수축) Cơ bắp, gân
2375 24 근육통 Đau cơ
2376 24 기분 Tâm trạng/ cảm giác/ Bầu không khí
2377 24 기분이 좋다 Tâm trạng tốt
2378 24 기운 Sinh lực/ Vẻ đẹp/ Vận may
2379 24 나다 Sinh ra/ Lớn lên/ Xuất hiện/ Bị/ Mắc
2380 24 나오다 Đi ra/ Xuất hiện/ Nói
2381 24 내복약 Thuốc uống
2382 24 눈에 뭐가 나다 Có dị tật trong mắt
2383 24 눈이 뻑뻑(하다) Khô mắt
2384 24 데다 Bỏng
2385 24 두통 Bệnh đau đầu
2386 24 두통약 Thuốc đau đầu
2387 24 Mỗi
2388 24 몸에 기운이 없다 Cơ thể thiếu sinh lực
2389 24 반응 Phản ứng
2390 24 반창고 Băng dán, băng dính
2391 24 반창고를 붙이다 Dán băng dán, miếng dán
2392 24 방금 Vừa mới, vừa lúc nãy
2393 24 변비약 Thuốc trị táo bón
2394 24 보이다 Nhìn, trông có vẻ/ Được nhìn
2395 24 복용(하다) Uống (thuốc)
2396 24 복통 Chứng đau dạ dày, cơn đau bụng
2397 24 불에 데다 Bỏng do lửa
2398 24 붕대 Băng, băng bông, băng cứu thương
2399 24 붕대를 감다 Bó băng gạc
2400 24 붕대를 풀다 Tháo băng gạc
2401 24 비타민 Vitamin
2402 24 뻑뻑하다 Cứng, khô. (=빡빡하다)
2403 24 상비(하다) Dự bị, dự phòng
2404 24 상처 Vết thương, vết sẹo/ Nỗi đau
2405 24 상처가 나다 Bị thương
2406 24 새로 Mới đây, mới, gần đây
2407 24 성분 Thành phần
2408 24 소화(하다) Tiêu hóa/ Cứu hỏa
2409 24 소화제 Thuốc tiêu hóa
2410 24 Bên trong, ở trong, phía trong, trong
2411 24 속이 안 좋다 Khó chịu trong người
2412 24 Bông
2413 24 수축(하다) Co, thắt, rút lại/ Sửa chữa
2414 24 식전 Trước khi ăn
2415 24 식후 Sau khi ăn
2416 24 알레르기 Dị ứng, chứng nổi dị ứng
2417 24 앓다 Bị ốm, đau
2418 24 약사 Dược sĩ
2419 24 약을 짓다 Bốc thuốc, kê đơn thuốc
2420 24 약품 Dược phẩm, thuốc
2421 24 어지럽다 Chóng mặt
2422 24 없이 Không có, không, một cách không cần
2423 24 없이도 Dù không có
2424 24 연고 Thuốc mỡ
2425 24 연고를 바르다 Bôi thuốc mỡ
2426 24 예방(하다) Phòng chống/ Dự phòng
2427 24 움직이다 Cử động, chuyển động/ Di chuyển
2428 24 음료 Đồ uống
2429 24 일분 Một phần trăm/ Một phút/ Chỉ lượng rất nhỏ
2430 24 입장권 Vé vào cửa
2431 24 잘못된 Được nhầm
2432 24 Cháo
2433 24 증상 Triệu chứng
2434 24 지사제 Thuốc tiêu chảy
2435 24 진찰을 받다 Nhận khám bệnh
2436 24 진통 Giảm đau, làm ngớt cơn đau
2437 24 진통제 Thuốc giảm đau
2438 24 Thẳng
2439 24 처방전 Đơn thuốc
2440 24 치통 Đau răng
2441 24 토하다 Nôn, mửa, ói. Nôn, nôn mửa
2442 24 파스 Thuốc xoa bóp
2443 24 Gói
2444 24 풀다 Giải tỏa, bãi bỏ/ Tháo, mở
2445 24 피곤(하다) Mệt mỏi
2446 24 항생 Kháng sinh
2447 24 항생제 Thuốc kháng sinh
2448 24 회식(하다) Liên hoan, tiệc
2449 25 가정 Gia đình/ Giả định, giả sử
2450 25 강당 Giảng đường
2451 25 개최(하다) Tổ chức, chủ trì, đăng cai
2452 25 겪다 Mắc/ Đón tiếp/ Chơi
2453 25 결혼 이민자 Cô dâu ngoại quốc
2454 25 고용센터 Trung tâm tuyển dụng
2455 25 고용허가제 Cấp phép tuyển dụng
2456 25 고충 Phiền não, khó khăn
2457 25 공단 Tổng công ty/ Tổ chức/ Khu CN/ Tơ cao cấp
2458 25 과거 Quá khứ
2459 25 교실 Lớp học, phòng học
2460 25 교육(하다) Giáo dục, dạy, đào tạo, học hành
2461 25 구청 Văn phòng quận, uỷ ban quận
2462 25 국가별 Từng quốc gia
2463 25 근로자 Người lao động
2464 25 내용 Nội dung, bên trong/ Bền/ Phí sinh hoạt
2465 25 다문화 가정 Gia đình đa văn hóa
2466 25 다용(하다) Dùng nhiều, sử dụng nhiều
2467 25 다용도 Đa tác dụng, đa tiện ích
2468 25 다용도실 Phòng đa năng
2469 25 단련(하다) Luyện, rèn luyện
2470 25 단련실 Phòng tập, luyện
2471 25 대회 Đại hội
2472 25 도움이 되다 Được giúp đỡ
2473 25 동안 Trong vòng
2474 25 매주 Mỗi tuần, hàng tuần
2475 25 먼저 Trước
2476 25 문화 체험 Trải nghiệm văn hóa
2477 25 바르다 Quét sơn/ Đúng đắn, chính xác
2478 25 Pháp luật
2479 25 변경(하다) Thay đổi, chuyển đổi
2480 25 복지 Phúc lợi (xã hội)
2481 25 복지관 Cơ quan phúc lợi
2482 25 봉사(하다) Phục vụ, hoạt động (xã hội), hoạt động từ thiện
2483 25 사업 Công việc làm ăn, ngành nghề, sự nghiệp, làm ăn, kinh doanh
2484 25 사업자 Chủ doanh nghiệp
2485 25 사업장 Nơi làm việc
2486 25 사업주 Chủ sử dụng lao động, chủ doanh nghiệp
2487 25 상담(하다) Bàn bạc, tư vấn/ Họp, bàn bạc làm ăn
2488 25 상담소 Phòng tư vấn
2489 25 상담실 Phòng tư vấn
2490 25 서비스 Dịch vụ, phục vụ
2491 25 셋째 Thứ 3 (Xếp thứ 3)
2492 25 소통 Thông hiểu, hiểu nhau, không có bất đồng
2493 25 시간 Giờ đồng hồ, thời gian
2494 25 실시(하다) Thực thi, tiến hành
2495 25 안전(하다) An toàn
2496 25 언어(적인) Ngôn ngữ, tiếng nói/ Tính ngôn ngữ
2497 25 외국인 근로자 Người lao động nước ngoài
2498 25 외국인력상담센터 Trung tâm tư vân nhân lực nước ngoài
2499 25 요즘 Dạo này
2500 25 운영(하다) Điều hành, vận hành, kinh doanh
2501 25 원활(하다) Trôi chảy, suôn sẻ
2502 25 위해 Vì, để/ Nguy hại
2503 25 이민(하다) Di dân
2504 25 이용(하다) Sử dụng, vận dụng, dùng
2505 25 인력 Nhân lực, sức người
2506 25 자료 Tư liệu, tài liệu
2507 25 자료실 Phòng tư liệu
2508 25 자르다 Cắt, chẻ/ Cho nghỉ việc
2509 25 자치(하다) Tự trị, tự quản lý, tự xử lý công việc
2510 25 장소 Vị trí, địa điểm, nơi, chỗ
2511 25 적응(하다) Thích ứng
2512 25 주민 Cư dân, công dân
2513 25 참가(하다) Tham gia
2514 25 체력 Thể lực
2515 25 체력단련실 Phòng tập thể lực
2516 25 체육 Thể dục, thể thao
2517 25 체육 대회 Đại hội thể thao
2518 25 체험(하다) Thể nghiệm, trải qua
2519 25 촉진(하다) Xúc tiến, tăng cường
2520 25 축제 Đại hội, lễ hội
2521 25 커뮤니티 Cộng đồng
2522 25 컴퓨터 교육 Đào tạo vi tính
2523 25 콜센터 Tổng đài điện thoại (Call Center)
2524 25 통역(하다) Thông dịch, phiên dịch
2525 25 프로그램 Chương trình (Program)
2526 25 한계 Giới hạn, hạn mức
2527 25 한국산업인력공단 Cơ quan phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc
2528 25 행사 Lễ, lễ hội
2529 25 허가(하다) Cấp phép, Cho phép, sự đồng ý
2530 25 허가제 Cấp phép, Cho phép, sự đồng ý
2531 25 현재 Hiện tại/ hiện nay/ Thời hiện tại
2532 25 현황 Tình hình hiện tại. (=현상)
2533 25 활동(하다) Hoạt động
2534 25 회의실 Phòng họp
2535 26 간장 Xì dầu/ Gan và ruột/ Tình cảm
2536 26 갈비 Sườn, xương sườn
2537 26 감자(탕) Khoai tây/ Canh khoai tây
2538 26 계절 Mùa, thời kỳ
2539 26 고추장 Tương ớt
2540 26 고춧가루 Bột ớt
2541 26 국물 Súp/ canh/ Khoản kiếm thêm
2542 26 국화 Hoa cúc/ Quốc hoa
2543 26 Dài
2544 26 길거리 Đường, đường phố
2545 26 김장(하다) Muối dưa, muối kim chi
2546 26 김치 Kim chi, món dưa cải
2547 26 김치찌개 Canh kim chi
2548 26 깍두기 Củ cải muối, củ cải kim chi
2549 26 Hoa
2550 26 끓이다 Đun sôi/ Làm chín/ Làm cho ai lo lắng
2551 26 나이프 Con dao
2552 26 냄비 Cái chảo
2553 26 냉면 Món mỳ lạnh, mỳ đá
2554 26 넣다 Bỏ vào/ Chứa/ Bao gồm
2555 26 닭고기 Thịt gà
2556 26 당근 Cà rốt
2557 26 대추 Táo tàu, táo làm thuốc bắc
2558 26 동치미 Củ cái muối
2559 26 된장 Tương Hàn Quốc
2560 26 된장찌개 Canh tương
2561 26 Nhiều
2562 26 Bánh gạo, bánh bột
2563 26 뚝배기 Nồi đất
2564 26 마늘 Tỏi
2565 26 Vị/ mùi vị
2566 26 맛없다 Không ngon/ Không thú vị gì
2567 26 맛있다 Ngon/ thơm ngon/ Thú vị
2568 26 매실 Quả mai
2569 26 맵다 Cay/ Rất vất vả/ Thời tiết rất lạnh
2570 26 몇 가지 Mấy cái, mấy loại
2571 26 모과 Trái mộc qua ở Trung Quốc
2572 26 모양 Hình dáng/ kiểu/ Dường như
2573 26 Củ cải, cây củ cải
2574 26 무치다 Nêm gia vị, nêm vào, bỏ vào, cho thêm vào
2575 26 물고기
2576 26 물음 Câu hỏi
2577 26 반찬 Thức ăn
2578 26 Hạt dẻ/ Ban đêm
2579 26 Cơm/ Bữa ăn/ Sinh kế
2580 26 밥솥 Nồi cơm
2581 26 배추 Cải bắp, bắp cải
2582 26 볶다 Rán/ rang/ Quấy rối
2583 26 부치다 Rán/ Gửi
2584 26 불고기 Thịt quay, thịt nướng
2585 26 비비다 Dụi/ Xoay/ Quay một vòng
2586 26 비빔밥 Món cơm trộn
2587 26 삶다 Luộc
2588 26 삼겹살 Thịt ba chỉ nướng
2589 26 삼계탕 Gà hầm sâm
2590 26 상추 Xà lách
2591 26 생선 Cá tươi, cá sống, cá biển
2592 26 설렁탕 Một loại cháo bò (có đầu, ruột, xương, chân)
2593 26 소고기 Thịt bò
2594 26 소금 Muối
2595 26 숟가락 Cái thìa/ Chỉ lượng từ
2596 26 시다 Chua/ Tê/ Chói mắt
2597 26 시원하다 Trong lành/ mát mẻ/ Thoải mái
2598 26 Gạo/ lúa gạo/ Múi
2599 26 쌈장 Tương bột gạo
2600 26 썰다 Thái, cắt, cưa
2601 26 Ngải cứu
2602 26 약초 Dược thảo, cây thuốc
2603 26 양념 Gia vị
2604 26 양파 Hành tây
2605 26 얹다 Chất lên, đặt lên, đặt cái gì lên cái gì
2606 26 여러 Nhiều/ Và
2607 26 열무 Củ cải non
2608 26 오미자 Thanh nhiệt, ngũ vị tử
2609 26 오이 Dưa chuột
2610 26 위하다 Vì, để, cho, hướng tới
2611 26 유명하다 Nổi tiếng, nổi danh
2612 26 유자 Vỏ quýt
2613 26 음료수 Nước uống
2614 26 인삼 Nhân sâm
2615 26 잡채 Rau trộn, rau tạp
2616 26 재료 Nguyên liệu, vật liệu
2617 26 전기밥솥 Nồi cơm điện
2618 26 절인 Ướp
2619 26 젊다 Chỉ ít tuổi/ trẻ/ Chỉ có sức mạnh
2620 26 젓가락 Đũa/ Chỉ số lượng
2621 26 젓갈=젓 Món muối
2622 26 제일 Thứ nhất, nhất, số một, đầu tiên, trước hết, tốt nhất
2623 26 즐기다 Vui vẻ khi làm gì, thưởng thức vui vẻ
2624 26 집다 Dùng ngón tay lấy lên/ nhặt
2625 26 집어 먹다 Gắp ăn
2626 26 짜다 Mặn/ Keo kiệt
2627 26 찌다 Hấp, dùng hơi làm chín
2628 26 차다 Lạnh/ Đeo, mang/ Đầy/ Từ chối
2629 26 채소 Rau, rau cỏ
2630 26 콩국 Cháo đậu, canh đậu
2631 26 콩국수 Mì nước đậu
2632 26 튀기다 Rán, chiên/ Búng, bật ra, nẩy ra
2633 26 Hành tây
2634 26 파전 Bánh hành
2635 26 포크 Cái dĩa (fork)
2636 26 프라이팬 Chảo (rán)
2637 26 한국어 공부 Học tiếng Hàn
2638 26 한손 Một tay/ Một phần
2639 26 함께 Cùng với, cùng
2640 26 해물 Hải vật, hải sản
2641 26 해물파전 Bánh hành hải sản
2642 26 힘들다 Mệt/ vất vả/ Khó giải quyết
2643 27 가끔 Đôi lúc, thỉnh thoảng
2644 27 가을 Mùa thu, thu
2645 27 강남 Phía nam sông
2646 27 강북 Phía bắc sông
2647 27 건조(하다) Khô, khô ráo/ Kiến tạo, xây dựng
2648 27 Quận/ 9 (Hán – Hàn)
2649 27 구름 Mây
2650 27 국기 Quốc kỳ/ Kỷ cương đất nước
2651 27 Quận, huyện/ Quân đội
2652 27 기온 Nhiệt độ thời tiết
2653 27 꽃구경 Ngắm hoa
2654 27 꽃샘추워 Cái lạnh cuối mùa
2655 27 나라꽃 Quốc hoa
2656 27 날씨가 맑다 Thời tiết trong xanh
2657 27 날씨가 흐리다 Thời tiết u ám
2658 27 남쪽 Phía nam, phương Nam, hướng Nam
2659 27 넓다 Rộng/ Rộng lòng
2660 27 눈사람
2661 27 눈이 내리다 Tuyết rơi
2662 27 눈이 오다 Tuyết rơi
2663 27 단풍 Cây lá đỏ/ Lá đỏ
2664 27 단풍놀이 Chơi cây lá đỏ
2665 27 대륙 Đại lục, lục địa
2666 27 Chỉ đơn vị hành chính, tỉnh
2667 27 도시 Thành phố, đô thị
2668 27 동장군 Đông khắc nghiệt
2669 27 뚜렷하다 Rõ ràng, rõ
2670 27 뜨거운 음식 Món ăn nóng
2671 27 맑다 Trong lành/ Cuộc sống thanh đạm
2672 27 면적 Diện tích
2673 27 명칭 Danh xưng, tên gọi
2674 27 무궁화 Hoa dâm bụt (quốc hoa của Hàn Quốc)
2675 27 무덥다 Nóng bức, ngột ngạt
2676 27 바다 Biển/ Chỉ sự so sánh
2677 27 바람 Luồng không khí/ Không khí/ Ngoại tình
2678 27 바람이 불다 Gió thổi
2679 27 Mùa xuân
2680 27 북쪽 Phía bắc, phương bắc
2681 27 불다 Thổi/ Bắt lửa
2682 27 Mưa
2683 27 사계 Bốn mùa
2684 27 삼한사온 Ba ngày lạnh bốn ngày ấm, Tam hàn tứ nhiệt
2685 27 선선하다 Mát mẻ/ dễ chịu/ Thoải mái
2686 27 성조기 Cờ của Mỹ
2687 27 세계(적인) Thế giới/ Thế giới riêng/ Tầm thế giới
2688 27 습기 Ẩm ướt/ Hơi ẩm
2689 27 습하다 Ẩm ướt/ Hơi ẩm
2690 27 Thành phố/ Khi/ Giờ/ Thơ/ Đúng/ Chữ C
2691 27 아시아 Asia, Châu Á
2692 27 안개 Sương mù
2693 27 애국가 Ái quốc ca (Quốc ca của Hàn), nhà yêu nước
2694 27 얼음 Đá, băng, đá lạnh
2695 27 영상 Nhiệt độ dương/ Màn ảnh
2696 27 영하 Dưới không, âm
2697 27 오랫 동안 Trong thời gian lâu
2698 27 인구 Dân số/ số người/ Miệng lưỡi thiên hạ
2699 27 장마 Mưa dầm
2700 27 정식 Chính thức
2701 27 주석 Chủ tịch
2702 27 지방 Chỉ một khu vực nào đó/ Chỉ không phải thủ đô
2703 27 지역 Khu vực, vùng
2704 27 태극기 Thái cực kỳ (cờ Hàn Quốc)
2705 27 특산물 Đặc sản, thứ đặc sản
2706 27 평야 Bình nguyên, đồng bằng
2707 27 피다 Nở (hoa)
2708 27 피서(하다) Việc tránh cơn nóng, nghỉ mát
2709 27 햇볕 Ánh nắng mặt trời, tia nắng
2710 27 햇빛 Ánh sáng mặt trời
2711 27 행정 Hành chính
2712 27 호치민 Hồ Chí Minh
2713 27 호치민 주석 Chủ tịch Hồ Chí Minh
2714 27 황사 Cát vàng/ Chỉ vàng
2715 28 가지 Loại, chủng loại/ Cành cây
2716 28 강강술래 Điệu múa của các cô gái rằm tháng riêng
2717 28 같아라 Là như
2718 28 귀경(하다) Về thủ đô, về kinh
2719 28 귀밝이술 Rượu gạo (dịp Trung thu)
2720 28 귀성(하다) Về quê, về nhà, trở về nhà
2721 28 그날 Ngày đó, ngày ấy, hôm ấy
2722 28 깨물다 Cắn
2723 28 Cái dây/ dây/ Chỗ dựa
2724 28 끊다 Cắt/ Ngắt/ Cai/ Tắt/ Mua
2725 28 나물 Rau củ, rau, lá
2726 28 농악 Ca múa nhạc truyền thống Hàn Quốc
2727 28 다리밟기 Trò chơi: Đi qua cầu
2728 28 단오 Đoan Ngọ. Ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch
2729 28 단추 Nút áo/ Nút của máy móc
2730 28 Tháng/ Mặt trăng
2731 28 달구경 Ngắm trăng
2732 28 달라지다 Trở nên khác đi, thay đổi
2733 28 달맞이 Đón trăng
2734 28 달집태우기 Đốt lửa trại
2735 28 대보름 Rằm
2736 28 더위팔기 Trò chơi: Tục gọi tên
2737 28 덕담 Lời chúc
2738 28 Ít hơn, nhỏ hơn, thiếu, kém hơn, chưa đến tiêu chuẩn nào đó
2739 28 덜다 Bớt/ giảm bớt/ Làm cho ít đi
2740 28 드레스 Cái váy (dress)
2741 28 땅콩 Củ lạc, lạc, đậu phộng
2742 28 떡국 Canh toọc, bánh canh gạo nếp
2743 28 뜨다 Nổi lên/ Mọc/ Bay lên
2744 28 말다 Đừng, không nên, cấm
2745 28 Trợ từ kết nối, nào là, và, với
2746 28 모든 Toàn bộ, tất cả
2747 28 모습 Hình dáng/ Dấu vết
2748 28 묶다 Cột/ buộc/ Ràng buộc
2749 28 바지저고리 Áo Hàn phục của nam
2750 28 벌초(하다) Cắt cỏ, nhổ cỏ, thảo cỏ
2751 28 보름달 Trăng rằm
2752 28 부럼 Lạc, đậu phộng ăn vào 15/1 âm
2753 28 빚다 Vắt/ Nấu rượu/ Gây ra
2754 28 성묘(하다) Tảo mộ
2755 28 세배(하다) Đi chúc năm mới
2756 28 세뱃돈 Tiền mừng tuổi
2757 28 송편 Bánh Sông-phiên
2758 28 수확(하다) Thu hoạch
2759 28 연날리기 Thả diều
2760 28 연휴 Nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài hạn
2761 28 옛(날) Cũ, ngày xưa
2762 28 오곡밥 Cơm cuộn ngũ cốc
2763 28 옷고름 Cái dây thắt của áo
2764 28 옷인 (옷이다) Là áo
2765 28 웨딩 Lễ cưới
2766 28 웨딩드레스 Áo cưới, váy cưới
2767 28 윷놀이 Trò chơi dân gian của HQ
2768 28 이날 Hôm nay, ngày nay
2769 28 저고리 Áo Hàn phục
2770 28 절(하다) Cúi lạy, lễ bái
2771 28 정월 Tháng Giêng âm lịch
2772 28 정월대보름 Rằm tháng riêng
2773 28 조상(하다) Viếng tang/ Tổ tiên/ Nằm trên thớt/ Sương sớm/
2774 28 쥐불놀이 Trò chơi: Múa lửa
2775 28 지어 먹다 Nấu ăn
2776 28 차례(지내다) Làm lễ tổ tiên
2777 28 추수(하다) Mùa thu hoạch
2778 28 치마저고리 Áo Hàn phục của nữ
2779 28 태우다 Đốt/ Hút thuốc/ Cháy ruột gan
2780 28 팔월 Tháng tám
2781 28 팔월대보름 Rằm tháng tám
2782 28 팽이치기 Chơi quay
2783 28 풍습 Phong tục tập quán
2784 28 풍요(하다) Câu cầu nguyện, Sự giàu có, sự phong phú
2785 28 한가위 Trung thu
2786 28 햅쌀 Gạo đầu mùa
2787 28 햅쌀밥 Cơm gạo đầu mùa
2788 28 햇곡식 Lương thực đầu mùa
2789 28 햇과일 Trái cây đầu mùa
2790 28 호두 Quả hạnh nhân, quả hồ đào
2791 28 혼자 Một mình, cá nhân, tự mình, một người
2792 28 휴일 Ngày nghỉ
2793 29 4자 Số 4
2794 29 가리키다 Chỉ, biểu thị
2795 29 검다 Màu đen/ Đen tối
2796 29 경조사 Sự kiện
2797 29 골프 Trò chơi golf
2798 29 골프채 Bộ đánh gôn
2799 29 군인 Quân nhân, bộ đội
2800 29 그대로 Như vậy, theo vậy, theo như thế
2801 29 금반지 Nhẫn vàng
2802 29 금줄 Không được ra ngoài/ Dây vàng
2803 29 길하다 May mắn, tốt lành
2804 29 꽂다 Cắm
2805 29 남아있다 Còn, tồn
2806 29 납골(하다) Tro cốt hoặc cho vào lọ tro
2807 29 납골당 Nhà tưởng niệm
2808 29 Già, lão
2809 29 노인 Lão nhân, người già
2810 29 다리를 떨다 Rung chân, rung đùi
2811 29 돌잡이 Tục trẻ nhặt quà ở tiệc thôi nôi
2812 29 떨다 Lắc/ Kẹt xỉn/ Rung
2813 29 똑같다 Giống hệt, giống, cùng
2814 29 마우스 Chuột máy tính
2815 29 마이크 Micrô
2816 29 모시 Giữ gìn, Một lúc nào đó
2817 29 무덤 Mồ, mả, huyệt
2818 29 문지방 Bậc cửa, ngưỡng cửa
2819 29 문지방을 밟다 Dẫm lên bậc cửa
2820 29 미래 Tương lai
2821 29 반지 Cái nhẫn, nhẫn
2822 29 발음(하다) Phát âm
2823 29 발톱 Móng chân (người, vật)
2824 29 밟다 Dẫm/ Trải qua/ Theo thứ tự
2825 29 밤에 발톱을 깎다 Cắt móng chân vào ban đêm
2826 29 밤에 손톱을 깎다 Cắt móng tay vào ban đêm
2827 29 밤에 휘파람을 불다 Huýt sáo vào ban đêm
2828 29 밥에 숟가락을 꽂다 Cắm thìa vào bát cơm
2829 29 백일 Trăm ngày, ngày lễ một trăm ngày cho đứa trẻ sơ sinh của người Hàn Quốc
2830 29 백일과 돌 100 ngày và đầy tuổi
2831 29 백일잔치 Tiệc 100 ngày
2832 29 보여주다 Cho xem, cho thấy, trình ra
2833 29 부부 Vợ chồng
2834 29 북어국 Canh cá khô
2835 29 불길(하다) Sự không may mắn/ Ngọn lửa, tia sáng
2836 29 비슷하다 Giống nhau, tương tự
2837 29 비자를 신청하다 Đăng ký VISA
2838 29 사 가다 Đi mua
2839 29 산모 Sản phụ
2840 29 삼칠일 21 ngày (3×7 ngày)
2841 29 상복 Áo tang
2842 29 상을 당하다 Chịu tang
2843 29 새우다 Thức, thức đêm
2844 29 서류를 쓰다 Viết tài liệu
2845 29 서양식 Kiểu phương Tây
2846 29 손톱 Móng tay
2847 29 Giày, dép
2848 29 Dây chỉ/ Thực tế
2849 29 알아보다 Nhận ra, tìm hiểu
2850 29 애통(하다) Nỗi đau buồn
2851 29 양보(하다) Nhượng bộ/ nhượng/ Nhường cho ai
2852 29 영화표 Vé xem phim
2853 29 오래 Lâu
2854 29 용감(하다) Dũng cảm
2855 29 일생 Cả cuộc đời, trong đời, đời
2856 29 자라다 Lớn lên, trưởng thành
2857 29 장난감 Đồ chơi
2858 29 장례(식) Tang lễ, ma chay/ Đám ma, đám tang
2859 29 제사 Cúng, tế
2860 29 제사상 Bàn thờ tổ tiên
2861 29 조의 Lòng chia buồn
2862 29 조의금 Tiền phúng viếng
2863 29 조조 Sáng sớm
2864 29 조조할인 Giảm giá đầu buổi sáng
2865 29 주말할증 Tiền phụ trội cuối tuần
2866 29 죽을 사(死) Số tử
2867 29 청첩장 Thiếp mời cưới
2868 29 축의 Chúc mừng
2869 29 축의금 Tiền chúc mừng
2870 29 출생 Sinh ra, sinh
2871 29 층수 Số tầng, số lầu
2872 29 콩나물국 Canh giá đỗ
2873 29 폐백 Tục hứng quà/ Quà của cô dâu tặng bố mẹ chồng khi về nhà chồng
2874 29 표시(하다) Biểu thị, thể hiện, cho thấy, bày tỏ, đánh dấu, làm dấu
2875 29 학자 Học giả
2876 29 한 손으로 물건 주다 Đưa đồ bằng 1 tay
2877 29 한가지 Một loại/ một thứ/ Một dạng
2878 29 한국인 Người Hàn
2879 29 한자 Chữ Hán
2880 29 할인(하다) Giảm giá, hạ giá
2881 29 할증(하다) Phụ trội, trả thêm
2882 29 행동(하다) Hành động, làm
2883 29 혼례 Hôn lễ, đám cưới
2884 29 휘파람 Huýt sáo
2885 30 15위 Vị trí 15
2886 30 3년간 Trong 1 năm
2887 30 6.25 전쟁 Chiến tranh Triều tiên 25.06.1950
2888 30 Digital video disc Đĩa DVD
2889 30 K-pop Nhạc K-pop
2890 30 가난(하다) Nghèo, thiếu thốn
2891 30 가수 Ca sĩ
2892 30 가요 Bài ca, ca khúc, ca nhạc
2893 30 개발(하다) Làm cho phát triển/ Tìm kiếm/ khai thác
2894 30 경제 Kinh tế
2895 30 경제발전 Phát triển kinh tế
2896 30 Cố, đã chết/ Khổ hạnh/ Cái trống/ Ấy, đấy
2897 30 공업(화) Công nghiệp/ Công nghiệp hóa
2898 30 국가 Quốc gia/ quốc ca
2899 30 국방 Quốc phòng
2900 30 규모 Quy mô, phạm vi, giới hạn
2901 30 기술 Kỹ thuật/ Tài năng/ Đã giải thích
2902 30 기억 Ký ức/ Ghi nhớ/ Nhớ
2903 30 기업 Doanh nghiệp, nhà máy/ Khởi nghiệp
2904 30 기적 Kỳ tích/ Tiếng còi
2905 30 나누어지다 Bị chia cắt
2906 30 나라이다 Là đất nước
2907 30 남북한 Nam Bắc Triều tiên, Nam Bắc Hàn
2908 30 남한 Nam Hàn, Nam Triều Tiên, Hàn Quốc
2909 30 노벨 Nobel
2910 30 높아지다 Trở nên cao hơn, trở nên đắt hơn
2911 30 누구나 Bất cứ ai, ai cũng
2912 30 늘어나다 Tăng, Dãn ra, dài ra
2913 30 늦은 밤까지 Đến đêm muộn
2914 30 단순(하다) Đơn thuần, đơn giản
2915 30 대구 Thành phố Teagu
2916 30 대단하다 Nhiều/ Tài giỏi
2917 30 대중 Quần chúng, đại chúng
2918 30 대중가요 Bài hát quần chúng
2919 30 대중문화 Văn hóa đại chúng
2920 30 동계 Mùa đông
2921 30 동남아 Đông Nam Á
2922 30 또한 Hơn nữa/ thêm vào đó/ Cũng
2923 30 많아지다 Nhiều lên
2924 30 물론 Đương nhiên
2925 30 바보 Thằng ngốc, thằng đần, thằng ngớ ngẩn, kẻ đần
2926 30 반도체 Mạch bán dẫn
2927 30 발전(하다) Phát triển
2928 30 밤거리 Đường ban đêm
2929 30 배우 Diễn viên
2930 30 부지런(하다) Cần cù, chăm chỉ
2931 30 북한 Bắc Hàn [Bắc Triều Tiên]
2932 30 분단(하다) Phân cách, chia cách
2933 30 서점 Cửa hàng sách
2934 30 석유 Dầu lửa, dầu
2935 30 석유제품 Sản phẩm dầu lửa
2936 30 선박 Thuyền, tàu bè
2937 30 섬유 Dệt, sợi, dệt sợi
2938 30 섬유제품 Sản phẩm dệt
2939 30 수상(하다) Nhận hình ảnh/ Thủ tướng/ Trao thưởng
2940 30 수입(하다) Nhập khẩu
2941 30 수준 Mức, tiêu chuẩn, trình độ
2942 30 수출(하다) Xuất khẩu
2943 30 수출액 Tổng xuất khẩu
2944 30 수출품 Sản phẩm xuất khẩu
2945 30 수출품목 Hạng mục hàng hóa xuất khẩu
2946 30 아이돌 Thần tượng (idol)
2947 30 아프리카 Châu Phi
2948 30 어느새 Mới nào
2949 30 얻다 Giành được/ Lặt được/ Kết hôn
2950 30 연예(하다) Diễn xuất, văn nghệ
2951 30 연예인 Giới nghệ sỹ, người nghệ sỹ
2952 30 열풍 Làn sóng, cơn gió mạnh
2953 30 영향 Ảnh hưởng
2954 30 예능 Tài năng, tài nghệ
2955 30 예능 프로그램 Chương trình tài năng
2956 30 올림픽 Thế vận hội Olympic
2957 30 원조(하다) Viện trợ
2958 30 위상 Vị thế, địa vị/ Pha/ Bậc của sự khác biệt
2959 30 유엔 Liên hợp quốc (UN)
2960 30 유일(하다) Duy nhất
2961 30 육상 Trên mặt đất/ Viết tắt của các môn điền kinh
2962 30 음악방송 Truyền thanh âm nhạc, phát thanh
2963 30 이러하다 Thế này, như thế này
2964 30 이미지 Hình ảnh, ấn tượng (image)
2965 30 이전 Trước đây/ Trước
2966 30 이제 Bây giờ, lúc này
2967 30 이후 Về sau, từ đó về sau, sau
2968 30 인도 Ấn Độ
2969 30 저개발 Kém phát triển
2970 30 전자제품 Sản phẩm điện tử
2971 30 전쟁(하다) Chiến tranh
2972 30 정상(적) Đỉnh cao, thượng đỉnh
2973 30 조립(하다) Lắp ráp
2974 30 줄다 Giảm đi/ Co lại
2975 30 중심 Trọng tâm
2976 30 지디피 Tổng sản xuất quốc nội (GDP)
2977 30 진출(하다) Bước vào, tiến vào, đi vào
2978 30 총장 Tổng thư ký, Hiệu trưởng/ Tổng chỉ huy
2979 30 최고 Tốt nhất, cao nhất
2980 30 출연(하다) Trình diễn, biểu diễn
2981 30 치안 Trị an, an ninh
2982 30 탤런트 Tài năng/ Diễn viên
2983 30 통신기기 Thông tin liên lạc
2984 30 편리(하다) Thuận lợi, tiện lợi
2985 30 평창 Địa danh: Phiêng-Trang
2986 30 평화(상) Hòa bình
2987 30 품목 Hạng mục hàng hóa
2988 30 한류 Trào lưu Hàn Quốc, Luồng khí lạnh, đợt khí lạnh, dòng khí lạnh
2989 30 한류열풍 Làn sóng trào lưu Hàn Quốc
2990 30 한일월드컵 Worldcup Hàn Nhật
2991 30 할리우드 Hollywood
2992 30 해외 Hải ngoại, ở nước ngoài
2993 30 현지 Hiện trường/ nơi xảy ra sự việc/ Bản địa
2994 30 형제 Anh em, huynh đệ
2995 30 휴전선 Giới tuyến (DMZ)
2996 31 갈아입다 Thay đổi (quần áo), thay áo quần
2997 31 갖다 Bằng/ Có/ Đi
2998 31 결정(하다) Quyết định/ Kết trái, thành quả
2999 31 과장 Trưởng phòng/ Trưởng khoa
3000 31 과장(하다) Khoa trương, nói quá, phóng đại
3001 31 관하다 Liên quan/ Về
3002 31 관해 Liên quan/ Về (관하다)
3003 31 구두 Giày da/ Bằng miệng, nói
3004 31 그래도 Dù thế đi nữa, dẫu sao thì cũng, thế nhưng
3005 31 근무복 Quần áo bảo hộ lao động
3006 31 기본(적인) Cơ bản, nền tảng, cơ sở
3007 31 남다 Còn, còn lại
3008 31 남아도 Dù còn
3009 31 넥타이 Cái cà vạt
3010 31 능률 Năng xuất
3011 31 단정(하다) Đoan chính, chỉnh tề/ Quyết định
3012 31 단추를 잠그다 Cài khuy áo
3013 31 단추를 풀다 Cởi khuy áo
3014 31 달리(하다) Khác
3015 31 담당(하다) Đảm đương, phụ trách
3016 31 당황하다 Bàng hoàng, hoảng hốt
3017 31 대리하다 Thay thế, thay mặt đại diện
3018 31 -도록 Để/ Đến tận/ Như có thể
3019 31 뒷정리 Dọn dẹp phía sau
3020 31 마찬가지 Giống hệt, y hệt
3021 31 매다 Đeo, buộc
3022 31 멋있다 Phong độ, đẹp, bảnh bao
3023 31 목소리 Giọng nói, giọng
3024 31 바짓단 Gấu quần
3025 31 반바지 Quần đùi đàn ông, quần lửng
3026 31 별로 Không …lắm
3027 31 복장 Áo quần, phục trang
3028 31 본사 Trụ sở chính của công ty, công ty mẹ
3029 31 부장 Trường phòng
3030 31 불일 Bất đồng, bất hòa
3031 31 사무직 Nhân viên văn phòng
3032 31 상급 Cấp trên/ Cao cấp
3033 31 상급자 Người cấp trên
3034 31 샘플 Mẫu, mẫu mã (sample)
3035 31 생산(하다) Sản xuất/ Sinh sản
3036 31 생산직 Nhân viên sản xuất
3037 31 소매 Ống tay áo
3038 31 소장 Đội trưởng
3039 31 슬리퍼 Dép lê (slippers)
3040 31 시기 Thời kỳ
3041 31 안전모 Mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm
3042 31 안전화 Giày bảo hộ lao động
3043 31 연관(하다) Sự liên quan/ Ống nước/ Cái ống khói
3044 31 옷을 갈아입다 Thay quần áo
3045 31 옷을 벗다 Cởi áo
3046 31 옷차림 Cách ăn mặc
3047 31 외출(하다) Đi ra ngoài
3048 31 우리나라 Đất nước chúng tôi
3049 31 운동복 Quần áo thể thao
3050 31 이어폰 Tai nghe (earphone)
3051 31 입사(하다) Vào công ty
3052 31 자신 Bản thân mình/ Tự tin
3053 31 잠그다 Cài cúc áo, khóa, đóng/ Ngâm
3054 31 정장(하다) Bộ trang phục mặc chính thức
3055 31 조이다 Thắt, nịt/ vặn, siết
3056 31 조장(님) Tổ trưởng
3057 31 존대(하다) Tôn trọng
3058 31 지위 Vị trí, chức vị, chức vụ
3059 31 지퍼 Phec-mơ-tuya, dây khóa kéo (zipper)
3060 31 지퍼를 내리다 Kéo khóa xuống
3061 31 지퍼를 올리다 Kéo khóa lên
3062 31 차장 Phó giám đốc, phó quản lý, chức phó
3063 31 착용(하다) Sử dụng, Đội, mang, đeo
3064 31 채우다 Khóa, cài/ Treo vào/ Làm cho lạnh/ Đổ vào
3065 31 체계(적인) Có tính hệ thống
3066 31 추리닝 Quần áo thể thao
3067 31 태도 Thái độ
3068 31 토시 Xà cạp tay
3069 31 프레스 Máy dập kim loại/Bàn là/ Cử tạ/ Báo chí
3070 31 하급 Cấp dưới, cấp thấp, thuộc hạ, dưới
3071 31 하급자 Người hạ cấp
3072 31 화내다 Nổi cơn thịnh nộ, nổi khùng
3073 31 휴식(하다) Nghỉ ngơi, nghỉ giải lao
3074 32 가건물 Nhà công-te-nơ, Tòa nhà tạm
3075 32 게시(하다) Bảng thông báo, niêm yết
3076 32 게시판 Bảng thông báo
3077 32 고성방가 La hét
3078 32 공지 Thông báo công khai, thông báo
3079 32 규칙을 어기다 Làm sai nội quy
3080 32 규칙을 지키다 Tuân thủ nội quy
3081 32 난로 Cái lò, cái bếp
3082 32 네 명 4 người
3083 32 단독 Một mình, đơn độc
3084 32 단독주택 Thuê trọ nhà dân
3085 32 당번(하다) Trực, ca trực làm gì đó
3086 32 대학 Trường đại học, cấp đại học
3087 32 두다 Để, để lại
3088 32 로비 Hành lang, tiền sảnh, đại sảnh (loby)
3089 32 룸메이트 Bạn cùng phòng
3090 32 배려(하다) Chú ý, để tâm, quan tâm
3091 32 배정(하다) Sắp đặt, xếp đặt, bố trí
3092 32 부수다 Làm vỡ, làm bể, phá
3093 32 빈방 Căn phòng trống [bỏ không]
3094 32 빼놓다 Rút bỏ, Trừ ra, loại ra
3095 32 샤워실 Phòng tắm
3096 32 선거(하다) Bầu cử/ Bỏ phiếu
3097 32 선풍기 Quạt điện, Quạt máy
3098 32 세탁실 Phòng giặt
3099 32 소란 Náo loạn
3100 32 소란스럽다 Náo loạn
3101 32 스위치 Công tắc (switch)
3102 32 스위치를 끄다 Tắt công tắc
3103 32 스위치를 켜다 Bật công tắc
3104 32 시끄럽다 Ầm ĩ/ ồn ào/ Náo loạn
3105 32 신청자 Người đăng ký
3106 32 아까 Vừa mới, vừa lúc nãy
3107 32 아끼다 Tiết kiệm/ Coi trọng
3108 32 아끼여 쓰다 Sử dụng tiết kiệm
3109 32 아무 때나 Bất cứ khi nào
3110 32 아파트 Chung cư, nhà tầng tập thể
3111 32 연락처 Địa chỉ liên lạc
3112 32 외부 Bên ngoài, bề mặt ngoài
3113 32 외부인 Người ngoài, người ngoài cuộc
3114 32 위 글 Chữ trên
3115 32 유의(하다) Lưu ý, quan tâm, để ý
3116 32 이따가 Lát nữa, chút nữa
3117 32 이렇게 Như vậy, như thế
3118 32 이렇다 Như vậy, như thế
3119 32 임시(로) Tạm thời, nhất thời, lâm thời
3120 32 입실(하다) Về phòng
3121 32 장판 Nền nhà có lót gỗ, giấy
3122 32 적어 놓다 Điền vào, viết, ghi
3123 32 전기요금 Tiền điện
3124 32 전기장판 Đệm điện
3125 32 주택 Nhà ở, nơi cư trú
3126 32 지명(하다) Chỉ tên, ghi rõ tên, chỉ định
3127 32 청결(하다) Sạch sẽ
3128 32 청소당번 Trực nhật dọn vệ sinh
3129 32 추천(하다) Giới thiệu, tiến cử
3130 32 추첨(하다) Bốc thăm, bốc số
3131 32 출입문 Cửa ra vào
3132 32 친구네 집 Nhà của các bạn
3133 32 콘센트 Ổ cắm, chỗ nối
3134 32 플러그 Ổ cắm (plug)
3135 32 플러그를 꽂다 Cắm vào ổ cắm
3136 32 플러그를 뽑다 Nhổ phích cắm
3137 32 함부로(하다) Tuỳ tiện, tùy ý, không suy nghĩ
3138 32 형광등을 끄다 Tắt đèn huỳnh quang
3139 32 형광등을 켜다 Bật đèn huỳnh quang
3140 33 간혹 Thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
3141 33 갈등 Mâu thuẫn, bất đồng, xung đột
3142 33 갖추 Chấp hành
3143 33 건배(하다) Cạn chén, cạn ly
3144 33 것과 Với cái
3145 33 계란말이 Trứng cuộn
3146 33 고깃집 Cửa hàng thịt
3147 33 고유(하다) Đặc hữu, đặc trưng
3148 33 공손(하다) Cung kính lịch sự
3149 33 구하다 Tìm, kiếm/ Cấp cứu
3150 33 권하다 Khuyên/ Giới thiệu/ Khuyến khích
3151 33 그러면서 Nếu thế
3152 33 글쎄(요) Để xem đã, để xem nào
3153 33 노래방 Quán Karaoke
3154 33 높이다 Nâng cao/ Đưa lên/ Lên giọng
3155 33 닭튀김 Gà rán
3156 33 당구장 Quán Bida
3157 33 대다 Dùng tay sờ vào, cho sát vào
3158 33 마르다 Khô, khát
3159 33 마른안주 Món nhậu khô
3160 33 막걸리 Rượu truyền thống của Hàn Quốc
3161 33 만 만나다 Chỉ gặp
3162 33 맥주 Bia
3163 33 메뉴 Thực đơn, menu
3164 33 모아 받다 Cùng nhận
3165 33 무슬림 Hồi giáo
3166 33 반쯤 Khoảng một nửa, trên dưới một nửa
3167 33 부서 Bộ phận, vị trí
3168 33 분위기 Bầu không khí
3169 33 분위기가 나쁘다 Bầu không khí xấu
3170 33 분위기가 좋다 Bầu không khí vui vẻ
3171 33 불참(하다) Không tham gia, vắng mặt
3172 33 삼겹살 집 Quán thịt nướng
3173 33 손잡이 Cái tay cầm, cái nắm, cái núm, cái quai
3174 33 술병 Chai rượu, bình rượu
3175 33 술을 권하다 Mời rượu
3176 33 술을 따르다 Rót rượu
3177 33 술을 받다 Nhận rượu
3178 33 술자리 Bữa rượu, nơi uống rượu
3179 33 술잔 Chén rượu
3180 33 술집 Quán rượu, quán nhậu
3181 33 스트레스 Áp lực (stress)
3182 33 안주 Đồ nhắm, món nhắm (rượu)
3183 33 양해(하다) Hiểu, thông cảm
3184 33 어묵탕 Canh O-múc
3185 33 업무(적인) Công việc, nghiệp vụ
3186 33 오뎅탕 Canh Ô-têng
3187 33 오른손 Tay phải
3188 33 왼손 Tay trái
3189 33 요소 Yếu tố
3190 33 Cảm thán từ, Ừ
3191 33 이미 Đã, rồi/ Trước đây
3192 33 정면 Trước mặt, chính diện
3193 33 제거(하다) Loại bỏ, loại trừ, trừ, khử
3194 33 찜질(하다) Xông hơi, Chườm (bằng nước hoặc đá)
3195 33 찜질방 Phòng xông hơi, chườm
3196 33 참석(하다) Sự tham dự, tham gia
3197 33 출장(하다) Đi công tác/ Ra sân, xuất hiện
3198 33 측면 Mặt bên cạnh, mặt kề cạnh
3199 33 친해지다 Trở nên thân thiện
3200 33 테이블 Cái bàn (Table)
3201 33 통하여 Hiểu, thông cảm (양해(하다)
3202 33 통해 Hiểu, thông cảm (양해(하다)
3203 33 틀리다 Sai trái/ Bị trượt, bị trái
3204 33 해소(하다) Giải quyết/ Hủy bỏ
3205 33 횟집 Quán gỏi/ Quán cá sống
3206 33 효율(성) Hiệu suất, năng xuất
3207 34 가슴 Ngực/ Trái tim/ Vú
3208 34 가해(하다) Làm hại, làm hư, gây thiệt hại
3209 34 가해자 Người gây hại
3210 34 강요(하다) Cưỡng bức, ép buộc, bắt ép
3211 34 건전(하다) Lành mạnh
3212 34 경험(하다) Kinh nghiệm, từng trải qua
3213 34 고발(하다) Tố cáo, tố giác
3214 34 고소(하다) Kiện ra tòa, tố cáo
3215 34 관서 Cơ quan nhà nước, chính quyền
3216 34 구제(하다) Cứu trợ/ Chế độ cũ/ Xóa bỏ
3217 34 굴욕(감) Xấu hổ/ Cảm giác xấu hổ
3218 34 기타 Đàn ghi ta/ Khác
3219 34 긴급(하다) Khẩn cấp, cấp bách
3220 34 껴안다 Ôm, quàng lấy
3221 34 나를 Mình, tôi
3222 34 남녀 Nam nữ, trai gái
3223 34 놀리다 Trêu ghẹo
3224 34 농담(하다) Lời nói đùa
3225 34 눈빛 Ánh mắt
3226 34 느끼다 Cảm nhận/ cảm thấy/ Cảm động
3227 34 대처하다 Giải quyết, ứng phó
3228 34 똑똑하다 Rõ ràng/ Thông minh
3229 34 모욕(하다) Chửi mắng, nhục mạ/ Bị nhục mạ
3230 34 모욕감 Cảm thấy bị nhục mạ
3231 34 방지(하다) Phòng, chống, ngăn chặn
3232 34 배상(하다) Bồi thường
3233 34 보장(하다) Đảm bảo, giữ gìn, sự chắc chắn
3234 34 부위 Phần, bộ phận
3235 34 불이익(하다) Bất lợi, thiệt
3236 34 불쾌(하다) Khó chịu, không thoải mái
3237 34 비밀 Bí mật
3238 34 비유(하다) Ẩn dụ, Tỷ dụ, so sánh
3239 34 빗대다 Nói vòng vo/ nói quanh/ Lảng tránh
3240 34 뽀뽀 Hôn, hôn vào má
3241 34 사건 Sự kiện/ vấn đề/ Vụ án
3242 34 사이트 Trang web (Site)
3243 34 상대방 Đối phương, đối tác
3244 34 생리 Hằng tháng/ Sinh lý, kinh nguyệt
3245 34 성(적인) Giới tính, tình dục/ Họ/ Nổi giận/ Thành
3246 34 성경험 Kinh nghiệm tình dục
3247 34 성교육 Giáo dục về giới tính
3248 34 성상담 Tư vấn giới tính
3249 34 성인식 Nhận thức giới tính
3250 34 성적 굴욕감 Cảm thấy nhục nhã
3251 34 성적 언동 Lời nói và hành động gạ tình
3252 34 성추행 Quấy rối tình dục, hiếp dâm
3253 34 성폭력 Bạo lực tình dục
3254 34 성행위 Hành vi về tình dục
3255 34 성희롱 Quấy rối tình dục
3256 34 섹시하다 Gợi dục, khêu gợi (sexy)
3257 34 손해 Thiệt hại
3258 34 수치(심) Xấu hổ
3259 34 시각(적인) Thị giác, tính thị giác/ Góc nhìn/ Thời khắc
3260 34 신체 Cơ thể, thân thể
3261 34 신체접촉 Tiếp xúc cơ thể
3262 34 아뇨 Không
3263 34 아무도 Không có ai
3264 34 안 똑똑하다 Không thông minh
3265 34 야하다 Gợi dục, hở hang
3266 34 언동 Lời nói và hành động
3267 34 엉덩이 Mông, đít
3268 34 에로틱(하다) Sự khiêu dâm, gợi dục (erotic)
3269 34 외모 Ngoại hình, bề ngoài
3270 34 외설(하다) Khiêu dâm, kích dục, sex
3271 34 요구(하다) Yêu cầu
3272 34 요청(하다) Lời mời, lời đề nghị, lời yêu cầu
3273 34 위원 Ủy viên
3274 34 위원회 Ủy ban, hội đồng
3275 34 윙크(하다) Sự nháy mắt
3276 34 유발(하다) Gây nên, gây ra, dẫn đến
3277 34 유혹(하다) Sự dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo
3278 34 육체(적) Cơ thể, thể xác/ Về cơ thể
3279 34 음란(하다) Dâm dục, dâm loạn, sex
3280 34 음란물 Văn hóa phẩm đồi trụy, sex
3281 34 의무(적) Nghĩa vụ
3282 34 의하다 Căn cứ vào, dựa vào
3283 34 이리 Như thế này, chỗ này
3284 34 이주(하다) Chuyển đi nơi khác sống, di trú, di cư, nhập cư
3285 34 인식(하다) Sự nhận thức, hiểu
3286 34 인하다 Theo, dựa theo/ Do
3287 34 일부러(하다) Cố ý
3288 34 자꾸 Luôn luôn, thường xuyên, lặp đi lặp lại, nhiều lần
3289 34 자세 Tư thế/ Thái độ
3290 34 자세하다 Tỉ mỉ, chi ly, chu đáo
3291 34 접촉 Tiếp xúc/ liên lạc/ Tiếp cận
3292 34 제재(하다) Xử phạt, chế tài
3293 34 Điều (điều số mấy)
3294 34 조사하다 Điều tra, khảo sát
3295 34 조정(하다) Hòa giải, trung gian giải quyết
3296 34 중지(하다) Dừng, ngưng, đình chỉ
3297 34 즉각 Tức khắc, tức thì
3298 34 즉시 Ngay tức khắc
3299 34 직종 Loại ngành nghề, loại nghề
3300 34 진정(하다) Chân chính/ Trấn áp/ Chân tình/Tặng/ Trấn tĩnh
3301 34 진행(하다) Tiến hành
3302 34 징계(하다) Sự trừng phạt, xử phạt
3303 34 찌르다 Chọc, đâm
3304 34 참다 Chịu đựng, chịu/ Cầm
3305 34 처벌(하다) Xử phạt
3306 34 청구(하다) Thỉnh cầu, xin, mong muốn, yêu cầu
3307 34 쳐다보다 Nhìn vào, nhìn chằm chằm vào
3308 34 취업(하다) Làm việc, đang làm việc/ Xin việc
3309 34 키스 Hôn, nụ hôn (Kiss)
3310 34 특정 Chỉ định đặc biệt, đặc biệt
3311 34 팔짱 Vòng tay
3312 34 평등(하다) Bình đẳng
3313 34 폭력 Bạo lực, hành hung
3314 34 해결(하다) Giải quyết
3315 34 해고(하다) Sa thải, thải hồi
3316 34 행위 Hành vi
3317 34 혐오(하다)감 Sự căm ghét, sự căm thù
3318 34 혐오감 Cảm thấy căm ghét
3319 34 형사 Hình sự/ Cảnh sát hình sự
3320 35 감기다 Bị buộc, bị bó/ bị siết
3321 35 Vừa mới, vừa/ Cái mũ tre kiểu Hàn Quốc
3322 35 건물을 짓다 Xây tòa nhà
3323 35 고추 Ớt
3324 35 공사장 Công trường xây dựng
3325 35 과수 Cây ăn trái, cây ăn quả
3326 35 과수원 Vườn cây ăn trái
3327 35 긍정(하다) Khẳng định, đúng
3328 35 기르다 Nuôi nấng/ Nuôi động vật/ Nuôi
3329 35 깎이다 Bị gọt/ Bị cắt giảm/ Giảm giá
3330 35 끊기다 Bị đứt, bị ngắt quãng
3331 35 끼이다 Bị nhét/ bị kẹp/ Bó
3332 35 나르다 Chở, chuyên chở, vận chuyển
3333 35 나무 Cây/ Khúc gỗ/ Củi
3334 35 Ruộng, cánh đồng
3335 35 농약 Nông dược, thuốc trừ sâu
3336 35 농약을 뿌리다 Phun thuốc sâu
3337 35 농약을 치다 Phun thuốc sâu
3338 35 농장 Nông trang, nông trường
3339 35 놓이다 Được để/ được đặt/ Được an tâm
3340 35 닫히다 Bị đóng, bị khóa
3341 35 담다 Bỏ vào, cho vào
3342 35 돈사 Chuồng heo, chuồng lợn
3343 35 돼지우리 Chuồng lợn
3344 35 Đất, đất đai, lục địa, lãnh thổ
3345 35 땅을 파다 Đào đất
3346 35 마치다 Kết thúc
3347 35 먹히다 Bị ăn/ Bị giật
3348 35 모종 Giống cây, hạt giống
3349 35 모종을 심다 Trồng cây
3350 35 바뀌다 Bị thay đổi
3351 35 버섯 Nấm, cây nấm
3352 35 벌레 Sâu bọ
3353 35 벌레를 잡다 Bắt sâu bọ
3354 35 벽돌을 쌓다 Xếp gạch
3355 35 보고(하다) Báo cáo
3356 35 보호(하다) Bảo hộ, bảo vệ
3357 35 부품 Linh kiện
3358 35 부품을 조립하다 Lắp ráp linh kiện
3359 35 분류(하다) Phân loại, chia loại
3360 35 불량(하다) Hư hỏng, bất lương, bất chính
3361 35 불량품을 고르다 Chọn hàng lỗi
3362 35 비닐 Ni-lông, nhựa
3363 35 비닐하우스 Nhà ni-lông
3364 35 비료 Phân bón
3365 35 비료를 뿌리다 Tưới phân bón
3366 35 뿌리다 Tưới, phun,Mưa rơi/ Rắc/ Rắc hạt
3367 35 사료 Thức ăn gia súc
3368 35 사료를 주다 Đưa thức ăn cho gia súc
3369 35 상자를 들다 Mang thùng giấy
3370 35 상자를 싣다 Chất thùng giấy
3371 35 상자를 접다 Gấp thùng giấy
3372 35 상자에 넣다 Bỏ vào thùng giấy
3373 35 상자에 담다 Bỏ vào thùng giấy
3374 35 서두르다 Vội vàng
3375 35 섞다 Trộn lẫn/ hòa lẫn/ Pha trộn
3376 35 선별(하다) Sự tuyển chọn, sự phân loại
3377 35
3378 35 수칙 Quy định, nội dung cần tuân thủ
3379 35 수행(하다) Tiến hành theo kế hoạch hoặc ý định, thực hiện
3380 35 시멘트 Xi măng
3381 35 시멘트를 바르다 Trét xi măng
3382 35 시멘트를 섞다 Trộn xi măng
3383 35 신속(하다) Nhanh chóng, nhanh gọn
3384 35 싣다 Chất/ Đăng bài/ Đọng nước
3385 35 심다 Trồng cây, trồng trọt
3386 35 쌓다 Xếp, chồng
3387 35 쑥갓 Cải cúc
3388 35 쑥갓을 기르다 Trồng cải cúc
3389 35 쑥갓을 키우다 Trồng cải cúc
3390 35 쓰이다 Được dùng vào
3391 35 씻기다 Bị rửa, bị tẩy
3392 35 안기다 Được ôm
3393 35 안전장치 Thiết bị an toàn
3394 35 양계(하다) Nuôi gà
3395 35 양계장 Trại nuôi gà
3396 35 양식(하다) Nuôi, nuôi trồng
3397 35 양식장 Trại nuôi cá
3398 35 오리 Vịt
3399 35 오리를 기르다 Nuôi vịt
3400 35 오리를 키우다 Nuôi vịt
3401 35 외벽 Bức tường bên ngoài
3402 35 외양간 Trại nuôi ngựa, cái chuồng bò, chuồng ngựa
3403 35 우사 Chuồng bò, chuồng trâu
3404 35 운반(하다) Vận chuyển
3405 35 읽히다 Bị đọc, được đọc
3406 35 잡초 Cỏ dại, cỏ hoang
3407 35 잡초를 뽑다 Nhổ cỏ dại
3408 35 잡히다 Bị bắt
3409 35 접히다 Bị gấp
3410 35 종료(하다) Kết thúc, hết
3411 35 지시(하다) Chỉ thị
3412 35 창고 Kho, kho tàng
3413 35 책임(감) Trách nhiệm/ Tinh thần trách nhiệm
3414 35 축사 Chuồng bò [lợn, gia súc]
3415 35 출하(하다) Lô hàng/ Gửi hàng đi
3416 35 칠하다 Quét sơn
3417 35 키우다 Nuôi, trồng
3418 35 파다 Đào, bới
3419 35 팔리다 Được bán
3420 35 페인트를 칠하다 Quét sơn
3421 35 평평하다 Bằng phẳng, bình bình
3422 35 Hàng, hàng hóa
3423 35 하우스 Nhà (House)
3424 36 갈다 Mài, nghiền
3425 36 결속(하다) Đoàn kết, liên kết
3426 36 결속기 Cái uốn thép tay
3427 36 경운기 Xe công nông (Máy nông nghiệp)
3428 36 공구대 Khay công cụ
3429 36 공구함 Hòm công cụ
3430 36 구급(하다) Cấp cứu
3431 36 구급상자 Hộp cứu thương
3432 36 구멍 Lỗ, lỗ thủng
3433 36 그라인더 Máy mài/ Máy nghiền
3434 36 그물 Cái lưới/ Lưới
3435 36 끌(개) Cái đục
3436 36 나사(못) Con vít/ Đinh vít/ NASA
3437 36 Cái liềm, cái hái
3438 36 너트 Đai ốc, ốc
3439 36 노루발못뽑이 Cái móc sắt
3440 36 농약 분무기 Bình phun thuốc sâu
3441 36 니퍼 Cái kìm cắt
3442 36 다듬다 Tỉa tót/ Tỉa cây/ Lau sạch
3443 36 대패 Cái bào
3444 36 동사 Động từ/ Đồng sự/ Cùng công ty/ Chết lạnh
3445 36 드라이버 Cái Tua vít
3446 36 드릴 Cái dùi (drill)/ Máy khoan
3447 36 뚜껑 Nắp, nút
3448 36 뚫다 Đục, chọc thủng, khoan
3449 36 라디오 뻰치 Cái kìm mũi nhọn
3450 36 롱노즈 플라이어 Cái kìm mũi nhọn
3451 36 망치 Cái búa
3452 36 맡기다 Nhờ giữ/ nhờ bảo quản/ Uỷ thác
3453 36 멍키 Cái mỏ lết
3454 36 모래 Cát
3455 36 모서리 Một góc, cạnh
3456 36 목재 Gỗ
3457 36 Đinh, cái đinh
3458 36 못뽑이 Chiếc kìm nhổ đinh
3459 36 바이스 Cái ê tô, Cái kẹp, vật dùng cố định vật khác (vise)
3460 36 박다 Đóng/ Gắn vào/ In ấn
3461 36 베다 Cắt, chém, chặt
3462 36 Lúa, cây lúa
3463 36 보호구 Dụng cụ bảo hộ LĐ
3464 36 볼트 Bu lông, con vít
3465 36 분무기 Bình phun
3466 36 불꽃 Ngọn lửa, pháo hoa
3467 36 불꽃이 튀다 Tia lửa bắn ra
3468 36 사다리 Cái thang, Thang 4 chân
3469 36 사포 Giấy ráp, giấy nhám
3470 36 산소통 Bình ô-xi, bình dưỡng khí
3471 36 삽질(하다) Việc đào bới bằng xẻng
3472 36 손수레 Xe rùa, Cái xe kéo tay, xe kiến an, xe ba gác
3473 36 손질(하다) Lau chùi, tỉa tót, Dùng tay làm
3474 36 송곳 Cái dùi
3475 36 숫돌 Hòn đá mài
3476 36 스패너 Cái mỏ lết, chìa cờ lê (spanner)
3477 36 양동이 Cái xô kim loại, Cái bình kim loại có tay cầm, cái bình, cái lọ
3478 36 연삭 Nghiền, mài
3479 36 연삭기 Máy nghiền, máy mài
3480 36 열쇠 Chìa khóa/ Cách giải quyết
3481 36 예초기 Máy cắt cỏ
3482 36 용접(하다) Hàn
3483 36 용접기 Máy hàn
3484 36 용접봉 Que hàn
3485 36 우선 Trước tiên, trên hết
3486 36 장도리 Cái búa
3487 36 전기 핸드 드라이버 Tua vít điện có tay cầm
3488 36 전기톱 Cái cưa điện
3489 36 전선 Dây điện
3490 36 절곡기 Máy uốn
3491 36 절단(하다) Cắt
3492 36 절단기 Máy cắt
3493 36 절단면 Mặt cắt
3494 36 줄자 Thước dây
3495 36 착암기 Máy đục lỗ, máy dùi, khoan
3496 36 착유(하다) Vắt sữa
3497 36 착유기 Máy vắt sữa
3498 36 철근 Dây thép, dây sắt
3499 36 철근 절곡기 Máy uốn dây thép
3500 36 철근 절단기 Máy cắt dây thép
3501 36 철사 Dây thép
3502 36 캐다 Đào, bới
3503 36 커터(기) Kìm/ Cái kìm cắt sắt
3504 36 Cái cưa
3505 36 통발 Cái nơm, cái bẫy cá
3506 36 튀다 Bật ra, vọt ra, bắn ra
3507 36 파이프 Ống, đường ống nước
3508 36 파이프 렌치 Kìm vặn ống nước
3509 36 파편 Mảnh, miểng, miếng
3510 36 파편이 튀다 Mảnh vỡ bắn ra
3511 36 펜치 Cài kìm, nhíp
3512 36 해머 Cái búa
3513 36 핸드 드릴 Máy khoan điện có tay cầm
3514 36 호미 Cái cuốc
3515 36 화물 Hàng hóa
3516 36 흙손 Cái bay trát của thợ xây
3517 37 가득 Đầy, kín hết chỗ
3518 37 가스 Gas, chất ga
3519 37 가스에 중독되다 Bị trúng độc khí Gas
3520 37 건축 폐자재 Rác thải xây dựng
3521 37 건축(하다) Kiến trúc, việc xây dựng
3522 37 결핍(하다) Thiếu thốn, sự thiếu thốn
3523 37 경고(하다) Cảnh cáo, cảnh báo
3524 37 공간 Không gian, chỗ trống
3525 37 국소 Một phần, một bộ phận
3526 37 국소 배기장치 Thiết bị khí thải cục bộ
3527 37 국체 Hình thái quốc gia/ Thể diện quốc gia
3528 37 기구 Công cụ/ Khí cầu/ Cơ quan
3529 37 기름 Dầu/ xăng dầu/ Mỡ
3530 37 깔다 Trải/ Trải tiền/ Lắp đặt
3531 37 냄새가 심하다 Nặng mùi
3532 37 다루다 Xử lý/ Đối xử/ Điều khiển
3533 37 다리다 Là, ủi
3534 37 다리미 Cái bàn là, bàn ủi
3535 37 독성 Độc tính
3536 37 독성 물질 Chất độc hại
3537 37 드리이어 Cái máy sấy tóc
3538 37 떨어내다 Bóc ra, giũ ra, tách ra
3539 37 똥오줌 Phân và nước tiểu
3540 37 마스크 Mặt nạ, khẩu trang, cái kính đeo khi hàn, tấm che ở mặt
3541 37 먼지가 많다 Nhiều bụi
3542 37 물질 Vật chất
3543 37 미끄러지다 Trơn, trơn trượt, bị trượt chân
3544 37 미끄럽다 Trơn
3545 37 밀폐 공간 Không gian đóng kín
3546 37 밀폐(하다) Đóng chặt, đóng kín
3547 37 바깥 Bên ngoài, phía ngoài, ra ngoài
3548 37 바닥 Nền, mặt bằng
3549 37 바닥이 미끄럽다 Nền trơn
3550 37 발암(성) Gây ung thư/ Tính gây ung thư
3551 37 발암성 물질 Chất gây ung thư
3552 37 방독 마스크 Khẩu trang chống độc
3553 37 방독(하다) Phòng độc, chống độc
3554 37 방사선 Tia phóng xạ
3555 37 방진 Phòng bụi, chống bụi bặm
3556 37 방진 마스크 Khẩu trang chống bụi
3557 37 배기(하다) Thải khí, xả khí
3558 37 볏짚 Rơm, rạ
3559 37 볏짚을 깔다 Phơi rơm
3560 37 분뇨 Phân và nước tiểu
3561 37 사정을 봐 주다 Cho xem tình hình
3562 37 사항 Hạng mục, mục, vấn đề, nội dung
3563 37 산소 Ô-xi
3564 37 산소 결핍증 Triệu chứng thiếu ô-xi
3565 37 석면 Chất độc Amiang, Chất asbestos, amiantus
3566 37 소각(하다) Đốt bỏ đi, đốt cháy, hủy bằng cách đốt
3567 37 소각장 Nơi đốt rác thải
3568 37 소음 Ồn, tiếng ồn
3569 37 소음이 심하다 Rất ồn
3570 37 썩다 Chất hữu cơ hư, hỏng, thối, ôi, hôi
3571 37 액비 Phân bón bằng nước, phân bón lỏng
3572 37 액비 저장조 Nơi chứa chất thải lỏng
3573 37 엉망 Tùm lum lên, rối tung lên, hư hỏng, hư nát
3574 37 엉망이다 Bừa bộn, lộn xộn
3575 37 오염(하다) Ô nhiễm
3576 37 원인 Nguyên nhân
3577 37 자재 Nguyên vật liệu/ Tài sản (42)
3578 37 작업대 Bàn làm việc
3579 37 저장 Chứa, trữ, cất
3580 37 저장조 Hồ chứa, nơi chứa
3581 37 전원 Nguồn điện
3582 37 전체 Toàn thể
3583 37 전체 환기장치 Thiết bị thông khí toàn bộ
3584 37 정돈(하다) Chỉnh đốn, dọn dẹp
3585 37 중독(하다) Trúng độc/ nhiễm độc/ Nghiện
3586 37 질식(하다) Sự nghẹt thở, ngột ngạt
3587 37 차단(하다) Cắt đứt, đứt đoạn, chặn, ngăn
3588 37 처리(하다) Xử lý
3589 37 처리장 Nơi xử lý
3590 37 퇴비 Phân
3591 37 퇴비사 Nơi chứa phân
3592 37 틀다 Mở, bật/ Cột
3593 37 폐(하다) Phế, phế bỏ
3594 37 폐기물 Các đồ bị xóa bỏ, đồ thải
3595 37 폐수 Nước thải, nước bẩn
3596 37 폐수처리장 Nơi xử lý nước thải
3597 37 폐유 Dầu thải, dầu hư thải ra
3598 37 폐자재 Vật liệu thải
3599 37 해롭다 Có hại, không tốt
3600 37 해치다 Có hại, làm hại, hại, gây hại, ảnh hưởng xấu
3601 37 헤어 Tóc (hair)
3602 37 헤어 드리이어 Máy sấy tóc
3603 37 혹시 모르니까 Có lẽ không biết
3604 37 환경 Môi trường/ các yếu tố tác động xung quanh/ Môi trường sống
3605 37 환기를 시키다 Thông gió
3606 37 환풍기 Máy thông gió, Cây quạt máy hút không khí
3607 38 2 교대 근무 Làm 2 ca
3608 38 3 교대 근무 Làm 3 ca
3609 38 개선(하다) Đổi mới, cải tiến
3610 38 계약(하다) Hợp đồng, ký kết hợp đồng
3611 38 곰팡이 Mốc, meo
3612 38 곰팡이가 생기다 Bị ẩm mốc
3613 38 공기 Không khí
3614 38 공기 청정기 Máy lọc không khí
3615 38 교대 Ca, kíp làm việc, thay ca, thay thế
3616 38 난방 Phòng có lắp máy sưởi
3617 38 난방 시설 Thiết bị phòng có hệ thống sưởi
3618 38 난방이 안 되다 Phòng hỏng hệ thống sưởi
3619 38 Ngày, ban ngày
3620 38 내려주다 Giảm xuống
3621 38 냉방 시설 Thiết bị phòng lạnh
3622 38 냉방(하다) Phòng lạnh/ phòng lắp máy lạnh
3623 38 냉방이 안 되다 Phòng hỏng máy lạnh
3624 38 냉수 Nước lạnh, nước đá
3625 38 너희들 Các bạn, các anh, các chị
3626 38 너희들 Các bạn, các anh, các chị
3627 38 라디에이터 Lò sưởi, Bộ giải nhiệt (radiator)
3628 38 밝다 Sáng
3629 38 보너스 Tiền thưởng
3630 38 보일러 Nồi hơi ((boiler)
3631 38 보호구가 부족하다 Thiếu dụng cụ bảo hộ
3632 38 부족(하다) Không đủ, thiếu
3633 38 상여금 Tiền thưởng
3634 38 선착순 Lần lượt, theo thứ tự
3635 38 순서대로 Lần lượt, theo thứ tự
3636 38 습도 Độ ẩm
3637 38 심해지다 Trở nên trầm trọng
3638 38 야간 Ban đêm
3639 38 야간 근무 Làm ca đêm
3640 38 얘기하다 Câu chuyện, nói chuyện
3641 38 어둡다 Không tốt, tối
3642 38 업무를 변경하다 Thay đổi công việc
3643 38 온도 Nhiệt độ
3644 38 온수 Nước nóng
3645 38 온수가 안 나오다 Không có nước nóng
3646 38 올려주다 Đưa lên, nâng lên
3647 38 옷이 찢어지다 Quần áo bị rách
3648 38 외풍 Cơn gió từ bên ngoài/ Phong tục từ nước ngoài
3649 38 외풍이 심하다 Gió bên ngoài thổi nhiều
3650 38 욕실 Phòng tắm, nhà tắm
3651 38 욕의 Áo tắm, áo quần tắm
3652 38 월급을 올려주다 Tăng lương
3653 38 월급을 인상하다 Tăng lương
3654 38 인상(하다) Tăng, làm cho tăng
3655 38 인하(하다) Giảm, hạ, giảm xuống
3656 38 일을 바꾸다 Đổi việc làm
3657 38 잃다 Mất, Chỉ vật sở hữu của mình giờ không còn
3658 38 잃어버리다 Bị mất
3659 38 임금 Tiền lương, lương, lương bổng
3660 38 자판기 Máy bán hàng tự động
3661 38 작업장이 밝다 Nơi làm việc sáng
3662 38 작업장이 어둡다 Nơi làm việc không tốt
3663 38 작업장이 환하다 Nơi làm việc sáng
3664 38 정수 Nước giếng
3665 38 정수기 Bình lọc nước
3666 38 조건 Hoàn cảnh/ Điều kiện
3667 38 조명(하다) Chiếu sáng
3668 38 조퇴(하다) Về sớm
3669 38 주간 Ban ngày
3670 38 지급(하다) Chi trả, cấp phát/ Hết sức khẩn cấp
3671 38 찢어지다 Bị xé, bị rách
3672 38 채광(하다) Chiếu sáng từ bên ngoài vào
3673 38 청정(하다) Thanh tịnh, trong sạch
3674 38 청정기 Máy lọc không khí
3675 38 최저 Thấp nhất, ít nhất, tối thiểu
3676 38 탈의(하다) Thay quần áo
3677 38 탈의실 Phòng thay quần áo
3678 38 포장부 Bộ phận đóng gói
3679 38 하수 Nước thải
3680 38 하수구 Lỗ nước thải, cống, cống rãnh
3681 38 하수구가 막히다 Tắc ống thoát nước
3682 38 환하다 Sáng/ Nét mặt sáng sủa/ Rõ ràng
3683 38 히터 Lò sưởi
3684 39 간섭(하다) Can thiệp
3685 39 갈대 Cây lau, cây sậy
3686 39 갈증 Khát nước, chứng khát
3687 39 건네다 Bắt chuyện/ Đi qua/ Đưa cho
3688 39 건지다 Kéo lên/ Cứu thoát/ Thiệt hại
3689 39 괴롭다 Buồn, buồn phiền, đau buồn
3690 39 괴롭히다 Bị bắt nạt, bị quấy rầy
3691 39 깔보다 Khinh thường, xem thường, đánh giá thấp
3692 39 깜빡 Quên mất
3693 39 꿀밤 Tát, tát vào má (Từ điển không có)
3694 39 꿀밤을 맞다 Bị tát
3695 39 노릇 Nghề, cái nghề, nhiệm vụ
3696 39 놀다 Chơi, ăn chơi
3697 39 대하다 Đối xử, cư xử/ Liên quan, với
3698 39 더욱 Càng, hơn nữa
3699 39 던지다 Ném/ nhận, dấn thân vào
3700 39 때리다 Đánh, tát
3701 39 말다툼(하다) Cãi nhau, cãi vã
3702 39 말대꾸(하다) Bác lại, cãi lại
3703 39 말대답(하다) Bác lại, cãi lại
3704 39 멱살 Cổ họng, họng
3705 39 멱살을 잡다 Túm cổ họng
3706 39 무시(하다) Khinh thường, coi thường, làm lơ
3707 39 물건을 던지다 Ném đồ
3708 39 물건을 부수다 Phá đồ
3709 39 발길질(하다) Cú đá, đá
3710 39 불평(하다) Bất bình, bất mãn, không thoả mãn
3711 39 빌다 Cầu xin/ Cầu nguyện/ Xin tha thứ
3712 39
3713 39 뺨을 때리다 Tát vào má
3714 39 사슴 Con hươu
3715 39 사탕 Đường, kẹo
3716 39 선배 Tiền bối/ người đi trước
3717 39 성실(하다) Thành thật, trung thực
3718 39 소리를 지르다 La hét
3719 39 속상하다 Tổn thương, đau lòng, buồn phiền
3720 39 스스로 Tự mình/ tự bản thân mình/ Bản thân mình
3721 39 스트레스가 쌓이다 Bị căng thẳng, chịu áp lực
3722 39 스트레스를 받다 Bị căng thẳng, chịu áp lực
3723 39 스트레스를 풀다 Giải tỏa căng thẳng
3724 39 스트레스를 해소하다 Giải tỏa căng thẳng
3725 39 실수(하다) Lỗi, lầm, sai lầm
3726 39 싸움을 구경하다 Xem đánh nhau
3727 39 싸움을 말리다 Can đánh nhau
3728 39 야단(하다) Ầm ĩ
3729 39 야단스럽다 Ầm ĩ
3730 39 야단을 맞다 Bị mắng
3731 39 야단을 혼나다 Bị mắng
3732 39 야단치다 Ầm ĩ
3733 39 오해(하다) Hiểu lầm
3734 39 오해를 풀다 Giải tỏa hiểu lầm
3735 39 오해를 하다 Hiểu lầm
3736 39 욕(하다) Chửi, rủa, chửi bới
3737 39 용서(하다) Tha thứ
3738 39 용서를 빌다 Cầu xin tha thứ
3739 39 이해(하다) Hiểu, thông cảm
3740 39 잊어버리다 Bị quên, lãng quên
3741 39 잔소리(하다) Nói lung tung/ than phiền/ Trách móc
3742 39 절대 Tuyệt đối
3743 39 주먹질(하다) Vung nắm đấm, giơ nắm đấm
3744 39 지나치다 Quá đáng, quá
3745 39 지르다 Hét lên
3746 39 짜증 Chán, buồn bực, ngán
3747 39 짜증스럽다 Chán, buồn bực, ngán
3748 39 짜증을 내다 Cáu kỉnh, buồn bực
3749 39 째려보다 Nhìn ác ý
3750 39 칭찬(하다) Khen ngợi
3751 39 혼나다 Bị ai la mắng
3752 39 화해(하다) Hòa giải, làm lành, làm hòa
3753 39 후배 Hậu bối, đàn em cùng trường
3754 40 가지러 가다 Đi lấy
3755 40 간단(하다) Đơn giản/ Gián đoạn
3756 40 감봉(하다) Cắt giảm tiền lương
3757 40 감봉을 당하다 Bị cắt giảm lương
3758 40 갖다 두다 Cho vào, đổ vào
3759 40 Việc, cái
3760 40 Việc, cái/ Con gái (girl)
3761 40 게으르다 Nhác, lười biếng
3762 40 결근(하다) Không đi làm, nghỉ việc
3763 40 공장 비품 훔치다 Ăn trộm đồ trong nhà máy
3764 40 구분(하다) Phân biệt, phân loại, phân chia
3765 40 규정(하다) Quy định, quy tắc
3766 40 근로(하다) Lao động, làm việc, cần lao
3767 40 깨우다 Đánh thức ai dậy/ làm cho ai dậy/ Thức tỉnh ai
3768 40 꾸다 Mơ/ Mượn, vay
3769 40 Giấc mơ/ mơ/ Ước mơ
3770 40 꿈꾸다 Mơ/ Mong muốn
3771 40 꿈을 꾸다
3772 40 내부 Bên trong/ Nội bộ
3773 40 딴짓하다 Chu đáo
3774 40 마무리(하다) Hoàn thành, kết thúc, xong
3775 40 멍하게 있다 Thần ra, thừ ra, thẫn thờ
3776 40 멍하다 Thần ra, thừ ra, thẫn thờ
3777 40 무단 외출하다 Bỏ đi không nói
3778 40 불성실(하다) Không thành thật, không trung thực
3779 40 비밀을 말하다 Nói ra bí mật
3780 40 비우다 Bỏ trống, đi ra ngoài
3781 40 비품 Phụ kiện, linh kiện dự phòng
3782 40 솔직(하다) Thẳng thắn, trung thực
3783 40 시말서 Bản tường trình
3784 40 시말서를 쓰다 Viết bản kiểm điểm
3785 40 자리를 비우다 Vắng mặt
3786 40 잔업(하다) Làm thêm
3787 40 잡담(하다) Nói chuyện phiếm
3788 40 정리정돈 Chỉnh đốn sắp xếp
3789 40 정직(하다) Chính trực, thẳng thắn, ngay thẳng, không lừa lọc
3790 40 제자리 Tại chỗ, đúng chỗ
3791 40 졸다 Ngủ gật
3792 40 준수(하다) Tuân thủ
3793 40 징계를 받다 Bị kỷ luật, bị phạt
3794 40 해고를 당하다 Bị sa thải, bị đuổi việc
3795 40 허락받 Được phép, đã được đồng ý
3796 40 훔치다 Ăn trộm/ Lau chùi/ Sờ mó
3797 41 가슴조임줄 Dây cài ngực
3798 41 가장자리 Gờ, rìa, mép, bờ (viền)
3799 41 감전 Điện giật, nhiễm điện
3800 41 갖다 대다 Đặt
3801 41 검사 Sự kiểm tra/ Kiểm sát viên
3802 41 견고(하다) Kiên cố, vững chắc
3803 41 경고표지 Biển cảnh báo
3804 41 고압 Điện cao áp/ Cao áp/ áp buộc
3805 41 고압전기경고 Cảnh báo điện cao áp
3806 41 고온 Nhiệt độ cao
3807 41 고온경고 Cảnh báo nhiệt độ cao
3808 41 고정대 Dây cố định
3809 41 고정시키다 Giữ cố định
3810 41 광선 Ánh sáng, tia sáng
3811 41 구덩이 Cái hố, cái hầm, cái hang
3812 41 구덩이에 빠지다 Rơi xuống hố
3813 41 구명(하다) Cứu mạng/ Điều tra/ Tên cũ
3814 41 구명줄 Dây cứu mạng
3815 41 구부리다 Uốn, bẻ
3816 41 귀마개 Cái bịt tai, cái nút tai
3817 41 귀마개착용 Sử dụng bịt tai
3818 41 균형 Cân bằng
3819 41 그네식 안전대 Bộ đai an toàn
3820 41 금지표지 Biển cấm
3821 41 끼우다 Nhét vào, kẹp vào, để vào
3822 41 낙하(하다) Rơi, rớt, nhảy xuống
3823 41 낙하물 Vật thể rơi xuống
3824 41 낙하물경고 Cảnh báo vật từ trên cao rơi xuống
3825 41 당기다 Kéo, lôi
3826 41 독극물 Các chất độc dược
3827 41 독극물경고 Cảnh báo chất cực độc
3828 41 돌려가다 Quay tròn
3829 41 들어 올리다 Nâng lên, đỡ lên, đưa lên cao
3830 41 떨어지다 Rơi, rớt
3831 41 레이저 Laser
3832 41 레이저광선 Tia laser
3833 41 레이저광선경고 Cảnh báo tia laser
3834 41 막다 Bịt, chặn, ngăn
3835 41 막아주다 Cho đóng (bịt) vào
3836 41 매달리다 Bị treo, bị mắc
3837 41 매달린물체경고 Cảnh báo vật thể treo
3838 41 머리끈 Dây trên đầu
3839 41 모체 Vành mũ/ Chủ thể
3840 41 몸균형상실경고 Cảnh báo mất thăng bằng cơ thể
3841 41 물체 Vật thể, đồ vật
3842 41 물체이동금지 Cấm chuyển đồ
3843 41 밀착(하다) Sự dính chặt, sự bám chặt
3844 41 밀착검사 Kiểm tra bám chặt
3845 41 방독마스크착용 Sử dụng khẩu trang phòng độc
3846 41 방사성 Phóng xạ
3847 41 방사성물질경고 Cảnh báo chất phóng xạ
3848 41 방열복 Quần áo chống nhiệt, áo chịu nhiệt
3849 41 방진마스크착용 Sử dụng khẩu trang chống bụi
3850 41 벗겨지다 Bị cởi/ Thoát khỏi, bị bóc ra
3851 41 벨트 Dây, đai (belt)
3852 41 벨트식 Dây an toàn
3853 41 보안 Bảo an, an ninh
3854 41 보안경 Kính bảo hộ (safety glasses)
3855 41 보안경착용 Sử dụng kính bảo hộ
3856 41 보안면 Mặt nạ bảo hộ
3857 41 보안면착용 Sử dụng mặt nạ bảo hộ
3858 41 보행(하다) Đi bộ
3859 41 보행금지 Cấm đi bộ
3860 41 부분 Bộ phận, phần
3861 41 부식(하다) Sét rỉ, bị ăn mòn
3862 41 부식성물질경고 Cảnh báo chất ăn mòn
3863 41 분진 Bụi, lông
3864 41 빠지다 Rơi, rớt, rụng, lâm vào, trừ
3865 41 빨려 들어가다 Bị cuốn vào nhanh
3866 41 사용금지 Cấm sử dụng
3867 41 산화성물질경고 Cảnh báo chất cháy nổ
3868 41 상실(하다) Mất
3869 41 상태 Trạng thái, tình hình, tình trạng
3870 41 세척(하다) Rửa sạch
3871 41 아랫부분 Bộ phận dưới cằm/ đáy
3872 41 안면 Khuôn mặt
3873 41 안면부 Khẩu trang
3874 41 안전띠 Dây an toàn, đai an toàn
3875 41 안전모착용 Sử dụng mũ bảo hộ
3876 41 안전복 Quần áo bảo hộ
3877 41 안전복착용 Sử dụng quần áo bảo hộ
3878 41 안전표지 Biển báo an toàn
3879 41 안전화착용 Sử dụng giày bảo hộ
3880 41 안정장갑 Găng tay bảo hộ
3881 41 안정장갑착용 Sử dụng găng tay bảo hộ
3882 41 압축 Nén, ép
3883 41 양다리 Hai chân
3884 41 양손 Hai bàn tay
3885 41 양어깨 Hai vai, đôi vai
3886 41 양쪽 Hai phía, hai bên
3887 41 Nhiệt/ Sốt/ 10 (Thuần Hàn)
3888 41 완전(하다) Tất cả, hoàn toàn, toàn vẹn
3889 41 위험장소경고 Cảnh báo nơi nguy hiểm
3890 41 유독(하다) Có độc, độc
3891 41 유무 Có và không
3892 41 이동(하다) Di động, chuyển động
3893 41 이사 Phó giám đốc điều hành
3894 41 이상(하다) Trạng thái bất thường
3895 41 인화(하다) Dẫn lửa, dễ cháy, cháy
3896 41 인화성 Dễ cháy, tính dẫn lửa
3897 41 인화성물질경고 Cảnh báo chất dễ cháy
3898 41 잡아당기다 Nắm lôi, nắm kéo
3899 41 저온 Nhiệt độ thấp
3900 41 저온경고 Cảnh báo nhiệt độ thấp
3901 41 정비(하다) Bảo dưỡng
3902 41 조임줄 Dây cài
3903 41 조절(하다) Điều chỉnh, điều tiết
3904 41 지시표지 Biển chỉ dẫn
3905 41 찔리다 Bị đâm
3906 41 차량 Xe nâng/ Xe cộ, phương tiện đi lại
3907 41 차량통행금지 Cấm xe nâng thông hành
3908 41 착장체 Dây đai mũ
3909 41 체우다 Khóa, cài
3910 41 체조(하다) Thể dục nhịp điệu
3911 41 충격흡수재 Nút vặn điều chỉnh đai
3912 41 코누름쇠 Sắt ấn mũi
3913 41 크기 Kích cỡ, độ to lớn
3914 41 탑승(하다) Leo trèo/ Đi máy bay, đi thuyền
3915 41 탑승금지 Cấm leo trèo
3916 41 Cái cằm, hàm
3917 41 턱끈 Quai mũ
3918 41 틈새 Khe hở, Khoảng trống
3919 41 폭발성물질경고 Cảnh báo chất phát nổ
3920 41 호흡 Hô hấp, thở
3921 41 호흡기 Cơ quan hô hấp
3922 41 화기 Lửa, ngọn lửa/ Sự tức giận
3923 41 화기금지 Cấm lửa
3924 41 Cái móc, cái móc câu (hook)
3925 42 가스 누출 사고 Tai nạn rò rỉ gas
3926 42 가스 밸브를 잠그다 Khóa van gas
3927 42 가스통 Bình ga
3928 42 감전 사고 Tai nạn điện giật
3929 42 거즈 Gạc (gauze)
3930 42 깊이 Bề sâu/ chiều sâu/ Sâu
3931 42 끈으로 묶다 Buộc dây
3932 42 낙하 사고 Tai nạn rơi ngã
3933 42 낫에 베이다 Bị liềm cắt
3934 42 누출(하다) Sự rò rỉ, lỗ thủng
3935 42 눈을 씻다 Rửa mắt
3936 42 담그다 Ngâm/ Muối dưa
3937 42 담뱃불 Tàn thuốc lá/ Lửa thuốc lá
3938 42 대피(하다) Tạm tránh, tạm lánh (nguy hiểm vv.)
3939 42 대피소 Nơi trú ẩn, nơi lẩn tránh
3940 42 덮다 Phủ lên, trùm lên, đắp
3941 42 두툼하다 Dày
3942 42 등지다 Quay lưng vào
3943 42 맥박 Mạch thở/ Nhịp mạch
3944 42 멸균(하다) Diệt khuẩn, khử trùng
3945 42 몸을 식히다 Làm mát cơ thể
3946 42 못에 찔리다 Dẫm vào đinh
3947 42 무너지다 Đổ xuống, gục xuống, sụp đổ
3948 42 물리다 Bị cắn
3949 42 박히다 Bị đâm vào, bị đóng vào
3950 42 밸브 Cái van
3951 42 Con rắn
3952 42 뱀에 물리다 Bị rắn cắn
3953 42 베이다 Bị cắt, bị đứt
3954 42 붕괴 사고 Tai nạn sập đổ
3955 42 붕괴(하다) Sụp đổ, tan vỡ
3956 42 비래 사고 Sự cố máy bay
3957 42 비래(하다) Bay lại, bay đến
3958 42 비로소 Ngay đó, chính lúc đó
3959 42 비상벨 Chuông báo động
3960 42 비상벨이 울리다 Chuông báo động kêu
3961 42 뿜다 Phun ra, phọt ra, bắn ra
3962 42 뿜어내다 Phun
3963 42 사망(하다) Tử vong, chết
3964 42 살균(하다) Sát khuẩn, diệt trùng
3965 42 세게 Một cách mạnh mẽ, mạnh
3966 42 소생(하다) Sống lại, hồi sinh
3967 42 소화기 Bình cứu hỏa
3968 42 소화기를 가져 갑니다 Đi lấy bình cứu hỏa đi
3969 42 소화전 Vòi rồng, vòi nước cứu hỏa
3970 42 손가락이 잘리다 Bị đứt tay
3971 42 식히다 Làm mát, làm cho nguội
3972 42 실패(하다) Thất bại
3973 42 심폐 Tim phổi
3974 42 쓰러지다 Đổ xuống, bổ, ngã, té, gục xuống
3975 42 쓸어내듯 Khí phun
3976 42 안전핀 Chốt an toàn
3977 42 안전핀을 뽑다 Nhổ chốt an toàn
3978 42 압박(하다) Sự áp bức, sự đè nén, sự đàn áp, áp lực
3979 42 얼음물 Nước lạnh, nước đá
3980 42 외치(하다) Hét/ Ngoại giao
3981 42 요령 Cách thức, phương pháp, trò, mẹo
3982 42 움켜쥐다 Cầm chặt, Nắm chặt
3983 42 유리 Kính, bằng kính, thủy tinh
3984 42 유리가 박히다 Bị đâm vào thủy tinh
3985 42 인공 Nhân tạo, do con người làm ra
3986 42 인공호흡을 하다 Hô hấp nhân tạo
3987 42 잘리다 Bị đứt
3988 42 조치 Xử lý
3989 42 지혈(하다) Sự cầm máu
3990 42 찬물 Nước lạnh
3991 42 찬물에 담그다 Ngâm vào nước lạnh
3992 42 Ngàn, một ngàn
3993 42 추락 사고 Tai nạn rơi ngã
3994 42 추락(하다) Rơi, rớt, tụt
3995 42 출혈(하다) Chảy máu, xuất huyết
3996 42 칼에 베이다 Bị đứt tay vì dao
3997 42 커지다 Lan rộng, lớn ra
3998 42 폭발 사고 Tai nạn cháy nổ
3999 42 폭발(하다) Nổ, bùng nổ
4000 42 Máu, huyết
4001 42 피가 나다 Chảy máu
4002 42 피가 멈추다 Cầm máu
4003 42 향하다 Hướng tới/ Tấm lòng/ Chĩa về
4004 42 호스를 잡다 Nắm ống dẫn
4005 42 화상 Bỏng
4006 42 화상을 데다 Bị bỏng
4007 42 화상을 입다 Bị bỏng
4008 42 화재 사고 Tai nạn hỏa hoạn
4009 42 화학 Hóa học
4010 42 흉부 Vú, ngực, phần ngực
4011 42 흉부압박 Phần ngực
4012 42 힘껏 Thỏa sức, hết sức
4013 43 간주하다 Coi là, coi như, cho là, xem là
4014 43 강제(하다) Sự ép buộc, cưỡng chế, bắt buộc
4015 43 강제출국을 당하다 Bị cưỡng chế xuất cảnh
4016 43 경영상 Tình hình kinh doanh
4017 43 계약서 Bản hợp đồng
4018 43 고용변동신고서 Giấy khai báo thay đổi tuyển dụng
4019 43 공장에서 도망가다 Bỏ trốn ra ngoài (nơi làm việc)
4020 43 관계(하다) Mối quan hệ
4021 43 관계법 Luật quan hệ
4022 43 구직(하다) Tìm việc, kiếm việc, kiếm việc làm
4023 43 구직등록필증 Bản chứng nhận đăng ký tìm việc
4024 43 그만두다 Ngừng/ Bãi bỏ/ Bỏ
4025 43 기준법 Luật cơ bản
4026 43 노동관계법 Luật quan hệ lao động
4027 43 다만 Chỉ/ duy nhất/ Tuy nhiên
4028 43 도망(하다) Bỏ trốn, trốn chạy, trốn, rời bỏ
4029 43 동등(하다) Bình đẳng, bằng nhau, cùng đẳng cấp
4030 43 동일 Đồng nhất, giống nhau, thống nhất
4031 43 등록(하다) Đăng ký
4032 43 맺다 Nối kết, ký, thành lập
4033 43 본인 Bản thân, đích thân người đó
4034 43 사업장 변경 Thay đổi nơi làm việc
4035 43 사업장 이탈 Bỏ trốn nơi làm việc
4036 43 사유 Căn cứ, lý do
4037 43 상의(하다) Bàn bạc, thương thảo
4038 43 상해(하다) Gây thương tích, làm bị thương
4039 43 소개소 Nơi giới thiệu
4040 43 신고서 Tờ khai, Giấy khai báo
4041 43 알선(하다) Giới thiệu, môi giới
4042 43 알선장 Giấy giới thiệu tìm việc
4043 43 업종 Ngành nghề
4044 43 업체(로) Doanh nghiệp, công ty
4045 43 원칙(적) Nguyên tắc/ Tính nguyên tắc
4046 43 위반(하다) Vi phạm
4047 43 이탈(하다) Bỏ trốn, bỏ chạy, bỏ đi
4048 43 인원 Nhân viên, người, nhân lực, quân số
4049 43 임금체불(하다) Chậm chi lương, nợ lương (ĐT ghép)
4050 43 입증(하다) Lập chứng, chứng minh, sự kiểm chứng
4051 43 정당(하다) Chính đáng, thỏa đáng
4052 43 제도 Chế độ
4053 43 줄이다 Chủ động từ của 줄다, giảm bớt, giảm, cắt giảm
4054 43 중소 Vừa và nhỏ
4055 43 직업소개소 Nơi giới thiệu việc làm
4056 43 체결(하다) Ký kết
4057 43 체류(하다) Cư trú, sống, trú, ở
4058 43 체불(하다) Nợ, chưa trả, đọng lương
4059 43 초과(하다) Vượt quá, vượt qua
4060 43 태만(하다) Lơi là, không chú ý
4061 43 폐업(하다) Đóng cửa, không làm ăn nữa, bỏ nghề
4062 43 포함(하다) Bao gồm, bao hàm, chứa
4063 43 폭언(하다) Nói năng lung tung, lời nói bạo lực
4064 43 필증 Giấy chứng nhận
4065 43 한해 Thiệt hại do thiên tai
4066 43 합법(적) Hợp pháp
4067 43 횟수 Số lần quay vòng
4068 43 휴업(하다) Nghỉ, không làm việc, không bán hàng, không kinh doanh
4069 44 가불(하다) Tiền ứng trước, việc ứng trước
4070 44 가산(하다) Tính thêm vào/ Gia sản
4071 44 경리(하다) Kế toán, sổ sách, tài chính
4072 44 고용보험 Bảo hiểm tuyển dụng
4073 44 공제(하다) Trừ, trừ ra/ Cùng, chung sức
4074 44 관리비 Phí quản lý
4075 44 국민연금 Quỹ tiền lương (BHXH)
4076 44 그랬는데 Nhưng, đấy chứ
4077 44 근로소득세 Thuế thu nhập lao động
4078 44 근태 Siêng năng và lười nhác
4079 44 금액 Số tiền
4080 44 급여(하다) Trả lương, trả vật dụng, tiền lương
4081 44 급여명세서 Bảng tính lương
4082 44 급여액 Mức tiền lương
4083 44 기본급 Lương cơ bản
4084 44 기숙사관리비 Phí quản lý Ký túc xá
4085 44 기타항목 Mục khác
4086 44 내역 Nội dung chi tiết, từng khoản mục
4087 44 넘으면 Nếu quá
4088 44 당연하다 Đương nhiên/ Tất nhiên rồi
4089 44 당연하지 Đương nhiên/ Tất nhiên rồi
4090 44 명세(하다) Chi tiết, cụ thể
4091 44 명세서 Bảng (tờ) chi tiết
4092 44 발표(하다) Công bố, thông báo, phát biểu
4093 44 법정 근로 시간 Thời gian làm việc theo QĐ của PL
4094 44 법정(하다) Pháp luật quy định, luật định
4095 44 보험 Bảo lãnh/ Bảo hiểm
4096 44 보험료 Phí bảo hiểm
4097 44 비고 Ghi chú
4098 44 소득세 Thuế thu nhập
4099 44 수당 Tiền thù lao, tiền lương, tiền
4100 44 수령(하다) Nhận (lương)
4101 44 수령액 Tổng số lượng
4102 44 시간급 Lương ăn theo thời gian làm việc
4103 44 식대 Giá thức ăn, tiền ăn, tiền cơm
4104 44 실제 Thực tế
4105 44 안정(하다) Ổn định
4106 44 야간 근로 시간 Thời gian làm đêm
4107 44 야간근로수당 Lương làm ca đêm
4108 44 연말 Cuối năm
4109 44 연말정산 Quyết toán cuối năm
4110 44 연장 근로 시간 Thời gian làm thêm giờ
4111 44 연장(하다) Kéo dài thời hạn
4112 44 연장근로수당 Lương làm thêm
4113 44 예고(하다) Báo trước
4114 44 예전(에) Ngày xưa (trước đây)
4115 44 예전에는 그랬는데 Hồi trước thì là thế
4116 44 일급 Trả theo ngày, trả từng ngày, công nhật
4117 44 잘 됐다 Tốt quá, đã được tốt
4118 44 장기요양보험 Bảo hiểm mãn hạn về nước
4119 44 정산(하다) Thanh toán, quyết toán, trả tiền
4120 44 Của tôi, bản thân mình (Khiêm tốn)
4121 44 제외(하다) Loại trừ, ngoài ra
4122 44 주민세 Thuế quốc dân
4123 44 주어야 Phải cho thêm
4124 44 주휴일 Ngày nghỉ cuối tuần
4125 44 지급액 Tổng số tiền trả
4126 44 지급일 Ngày chi trả
4127 44 총- Tổng
4128 44 총 공제금액 Tổng số tiền bị trừ
4129 44 총 급여액 Tổng mức lương
4130 44 최저임금 Lương tối thiểu
4131 44 출근 카드 Thẻ làm việc
4132 44 통상 Thông thường, hằng ngày
4133 44 퇴직(하다) Nghỉ hưu, nghỉ việc, thôi việc
4134 44 퇴직금 Tiền nghỉ việc, tiền thôi việc
4135 44 평균(하다) Bình quân
4136 44 항목 Hạng mục
4137 44 휴일 근로 시간 Thời gian làm ngày nghỉ
4138 44 휴일근로수당 Lương ngày nghỉ
4139 45 가구를 조립하다 Lắp đồ nội thất
4140 45 가산금 Tiền tính thêm
4141 45 근로계약기간 Thời gian hiệu lực của HĐLĐ
4142 45 근무시간 Thời gian làm việc
4143 45 기간 Thời gian/ Cốt cán/ Đã phát hành
4144 45 기재(하다) Ghi chép/ Kỳ tài/ Nguyên vật liệu
4145 45 꼼꼼하다 Cẩn thận, từng tý một, tỉ mỉ
4146 45 농한기 Thời kỳ nông nhàn
4147 45 대행(하다) Thay thế, thay quyền, tạm thế quyền, làm thay
4148 45 만료(하다) Sự mãn hạn, Sự kết thúc, sự hoàn thành
4149 45 미제공 Không cung cấp
4150 45 사업주부담 Chủ doanh nghiệp chịu
4151 45 사용자부담 Người sử dụng chịu
4152 45 사인 Chữ ký
4153 45 석식 Bữa tối
4154 45 설정(하다) Thiết lập, thành lập
4155 45 세부 Chi tiết
4156 45 소재(지) Địa chỉ, nơi ở
4157 45 수습(하다) Thực tập, tập sự
4158 45 수용(하다) Tiếp nhận, chấp nhận, nhận
4159 45 숙식(하다) Ăn ở
4160 45 식사 제공여부 Cung cấp bữa ăn
4161 45 어쩔 수 없다 Không còn cách nào khác
4162 45 업무 내용 Nội dung công việc
4163 45 업체명 소재지 Địa chỉ doanh nghiệp
4164 45 의해서 Căn cứ vào, dựa vào
4165 45 이때 Lúc này, khi này
4166 45 일수 Số ngày
4167 45 임금지급일 Ngày trả lương
4168 45 작물 Cây lương thực, cây vụ mùa
4169 45 작물재배업 Ngành trồng trọt cây lương thực
4170 45 재고용(하다) Tuyển dụng lại
4171 45 재배(하다) Trồng trọt, trồng
4172 45 재배업 Ngành trồng trọt
4173 45 조식 Cơm sáng. (=조반(朝飯).)
4174 45 주요(하다) Chủ yếu, chính
4175 45 중식 Bữa trưa
4176 45 지급방법 Phương pháp chi trả
4177 45 최대 Lớn nhất, to nhất
4178 45 취업 장소 Nơi làm việc
4179 45 취업자 Người làm việc
4180 45 표준 Tiêu chuẩn, chuẩn mực
4181 45 합의(하다) Thỏa thuận, nhất trí
4182 45 허용(하다) Cho phép, được phép
4183 45 현장 Hiện trường, nơi xảy ra sự việc
4184 45 협의(하다) Bàn bạc, nhất trí, thảo luận
4185 45 형태 Hình dáng, hình
4186 45 휴게시간 Thời gian nghỉ
4187 46 2일치 Của 2 ngày
4188 46 국경일 Ngày lễ quốc gia
4189 46 근로자의 날 Ngày nghỉ của người lao động
4190 46 더하다 Hơn, hơn nữa
4191 46 더해지다 Cho
4192 46 무급(이다) Không trả lương, không trả công, không có thù lao
4193 46 무급휴일 Nghỉ không lương
4194 46 미만인 Người chưa đủ
4195 46 법정휴일 Nghỉ lễ, tết theo QĐ của PL
4196 46 병가 Nghỉ ốm, nghỉ bệnh
4197 46 생리휴가 Kỳ nghỉ hằng tháng
4198 46 약정(하다) Cam kết, giao ước
4199 46 연/년 Năm
4200 46 연차 Hàng năm, thường niên
4201 46 연차휴가 Nghỉ phép năm
4202 46 월차 Hằng tháng, từng tháng
4203 46 월차휴가 Nghỉ phép tháng
4204 46 유금휴가 Ngày nghỉ có lương
4205 46 유급 Có trả lương
4206 46 주휴 Ngày nghỉ hàng tuần
4207 46 주휴수당 Trợ cấp nghỉ cuối tuần
4208 46 출산(하다) Đẻ, sinh con
4209 46 출산휴가 Nghỉ thai sản
4210 46 할 수 없다 Không thể làm được
4211 47 걱정(하다) Sự lo lắng/ Trách móc
4212 47 걱정해 줘서 고마워 Cảm ơn anh (chị) vì đã lo cho tôi
4213 47 국민 Nhân dân, quốc dân, dân tộc, công dân
4214 47 국민연금공단 Tổ chức chi trả lương hưu
4215 47 국민연금보험 Bảo hiểm quỹ lương hưu
4216 47 귀국(하다) Về nước, hồi hương/ Quý quốc
4217 47 근로복지공단 Tổ chức phúc lợi lao động
4218 47 납입(하다) Đóng vào, nộp vào, nạp vào
4219 47 다행이다 May mắn quá!
4220 47 대비(하다) Đối phó, chuẩn bị cho
4221 47 만기 Hết hạn/ Mãn hạn
4222 47 번씩 Lần
4223 47 병원비 Viện phí
4224 47 병원비가 나오다 Phát sinh tiền viện phí
4225 47 보상(하다) Bồi thường
4226 47 보상금 Tiền bồi thường
4227 47 보증(하다) Bảo lãnh/ Bảo hành
4228 47 보험금을 받다 Nhận tiền bảo hiểm
4229 47 보험료를 내다 Trả tiền bảo hiểm
4230 47 보험료율 Tỷ lệ phí y tế
4231 47 보험사 Công ty bảo hiểm
4232 47 비용 Chi phí, kinh phí
4233 47 뿐만 아니라 Không những
4234 47 사실 Sự thật, thực tế
4235 47 산업재해 Tai nạn lao động, tai nạn công nghiệp
4236 47 산재 (=산업재해) Tai nạn công nghiệp
4237 47 산재보험 Bảo hiểm tai nạn lao động
4238 47 삼성 Samsung
4239 47 삼성그룹 Tập đoàn Samsung
4240 47 삼성화재 BH hỏa hoạn Samsung
4241 47 상시 Lúc thường
4242 47 서울보증보험사 Công ty bảo hiểm Seoul
4243 47 연금 Tiền lương hưu
4244 47 예정(하다) Dự định, dự kiến, dự tính, lịch trình dự tính
4245 47 요양(하다) Điều dưỡng, điều trị và nghỉ ngơi
4246 47 월평균급여 Tiền lương bình quân tháng
4247 47 유족 Gia đình người mất, thân nhân người mất, gia tộc người mất
4248 47 의료비 Phí y tế/ Tiền quần áo
4249 47 장기 Thời gian dài, lâu dài, trường kỳ
4250 47 장해 (=장애) Tàn tật
4251 47 재가입(하다) Gia nhập lại
4252 47 질병 Bệnh tật, bệnh
4253 47 차액 Sự chênh lệch về số tiền
4254 47 체납(하다) Còn tồn chưa đóng, chưa nạp, nợ thuế
4255 47 출국만기보험 Bảo hiểm mãn hạn về nước
4256 47 편찮다 Bất tiện, mệt mỏi, đau ốm
4257 47 항공권 Vé máy bay
4258 47 홍삼 Hồng sâm
4259 48 관할(하다) Quản lý, khống chế
4260 48 관할지역 Khu vực quản lý
4261 48 근무처 Nơi làm việc
4262 48 근무처 변경 Thay đổi nơi làm việc
4263 48 대리인 Người trợ lý, người đại diện
4264 48 벌금 Tiền phạt
4265 48 벌금을 내다 Nộp tiền phạt
4266 48 입국(하다) Nhập cảnh
4267 48 제출(하다) Trình ra, đề ra
4268 48 체류 기간 Thời gian lưu trú
4269 48 체류자격 Tư cách lưu trú
4270 48 체류지 Nơi cư trú
4271 48 추방(하다) Đuổi, xua đuổi
4272 48 출국(하다) Xuất cảnh
4273 49 가려가다 Mang đi
4274 49 간단한 질문 Câu hỏi đơn giản
4275 49 거푸집 Ngoại hình/ vóc dáng/ Cái khung
4276 49 거푸집설치 Lắp khuôn
4277 49 건설업전제 Toàn bộ ngành xây dựng
4278 49 공사(하다) Xây dựng/ Công và tư/ Việc nhà nước/ Công sứ
4279 49 구타(하다) Đánh, đập, hành hung
4280 49 굴착(하다) Đào, bới
4281 49 굴착공사 Thi công đào
4282 49 급명령 Mệnh lệnh chi trả
4283 49 기록(하다) Việc ghi chép, Vào sổ
4284 49 노동관서 Cơ quan quản lý lao động
4285 49 달력 Tờ lịch
4286 49 마감공사 Thi công hoàn thiện
4287 49 미지급 Không chi trả
4288 49 민간 Dân sự, phi chính phủ
4289 49 민간단체 Tập thể dân sự
4290 49 민사 Dân sự
4291 49 민사소송 Kiện dân sự
4292 49 방수(하다) Xả nước, thả nước/ Phòng lũ lụt, chống nước
4293 49 방수공사 Thi công/ xả nước lũ
4294 49 법률구조공단 Tổ chức tư vấn (cứu trợ) pháp luật
4295 49 병원 진단서 Giấy chuẩn đoán của bệnh viện
4296 49 설치(하다) Lắp đặt, đặt, thành lập, tổ chức
4297 49 소견 Quan điểm, ý kiến
4298 49 소견서 Giấy ý kiến
4299 49 소송(하다) Tố tụng, kiện
4300 49 신기(하다) Kỳ lạ, thần kỳ
4301 49 외국인점유율 Tỷ lệ sở hữu người nước ngoài
4302 49 위임(하다) Ủy nhiệm, ủy quyền
4303 49 의사 소견서 Giấy chỉ định của Bác sĩ
4304 49 종결(하다) Sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối
4305 49 증거 자료를 내다 Đưa ra tài liệu chứng cứ
4306 49 증명(하다) Chứng minh, chứng nhận
4307 49 지급요청 Yêu cầu chi trả
4308 49 지자 Thánh nhân, Chỉ người nhiều tri thức hoặc người có trí tuệ
4309 49 진단서 Giấy chẩn đoán
4310 49 철골설치 Lắp ráp khung sắt
4311 49 철근조립 Lắp ráp thanh sắt
4312 49 콘크리트 Bê tông
4313 49 콘크리트 공사 Thi công bê tông
4314 49 하도 Quá, quá mức
4315 49 하도욕을 해서 Vì chửi mắng nên
4316 50 가설(하다) Sự xây dựng tạm, sự lắp đặt tạm thời
4317 50 가설통로 Hành lang tạm
4318 50 -감 TT: Cảm thấy
4319 50 고소작업대 Bàn làm việc của Tòa án
4320 50 그러므로 Có như thế, như thế
4321 50 금주 Tuần này
4322 50 금주(하다) Cấm rượu, Bỏ rượu
4323 50 낙하물방지망 Lưới chống rơi
4324 50 난간 Lan can, thanh chắn
4325 50 -네 TT: Các, tất cả, của
4326 50 -당하다 TT: Bị, bị động
4327 50 따끔거리다 Chói, rát
4328 50 따끔하다 Nóng, rát
4329 50 -료 TT: Tiền, chi phí
4330 50 막이 Tấm chắn, tấm ngăn
4331 50 Cái lưới/ Mạng lưới
4332 50 민방위 Dân phòng
4333 50 민방위 훈련 Huấn luyện dân phòng
4334 50 발끝 Mũi chân, đầu ngón chân
4335 50 발끝막이판 Tấm bảo vệ ngón chân
4336 50 발판 Bảng phân công/ Chổ để chân, bàn đạp
4337 50 방지망 Lưới phòng chống
4338 50 방호(하다) Phòng hộ, phòng chống
4339 50 방호선반 Giá phòng hộ
4340 50 방호장치 Trang bị phòng hộ
4341 50 -별 TT: Từng, phân biệt
4342 50 부딪히다 Bị va, bị chạm vào
4343 50 분전반 Bảng chia điện
4344 50 -비 TT: Tiền, chi phí
4345 50 비계 Giàn giáo
4346 50 비상(하다) Bất bình thường, khẩn cấp
4347 50 비상정지장치 Thiết bị dừng máy khẩn cấp
4348 50 -석 TT: chỉ ghế ngồi
4349 50 선반 Giá, kệ/ Máy tiện
4350 50 -스럽다 TT: Biến Danh từ thành Tính từ
4351 50 시건 bị khóa
4352 50 시건장치 Thiết bị khóa
4353 50 시너 Dầu hỏa
4354 50 -실 TT: Phòng, địa điểm
4355 50 -씩 TT: Từng, mỗi
4356 50 안전난간 Lan can an toàn
4357 50 안전밸브 Đai an toàn
4358 50 -액 TT: chỉ Tổng số
4359 50 -업 TT: chỉ ngành nghề
4360 50 위험예지 훈련 Huấn luyện phòng tránh nguy hiểm
4361 50 -인 TT: chỉ người
4362 50 -자 TT: Chỉ người, chỉ sự tôn kính
4363 50 작업발판 Bảng phân công công việc
4364 50 잠금 Khóa (잠그다)
4365 50 잠금장치 Thiết bị khóa, cơ chế khóa
4366 50 전도(하다) Sự lộn ngược, sự lật úp, sự đảo ngược
4367 50 전류 Điện lưu, dòng điện
4368 50 -절 TT: chỉ lễ hội
4369 50 정전(하다) Mất điện, không có điện
4370 50 정전작업 Công trình mất điện
4371 50 정지(하다) Dừng lại/ Ngưng
4372 50 정차(하다) Dừng xe. (=정거(停車))
4373 50 -제 TT: chỉ thuốc
4374 50 -지다 TT: Trở nên
4375 50 -짜리 TT: loại, khoảng
4376 50 차단기 Cầu dao điện, ngắt điện
4377 50 철골 Xương cứng như sắt
4378 50 충돌(하다) Sự va chạm, sự đụng độ
4379 50 충전부 Bộ sạc điện
4380 50 통로 Con đường, lối đi
4381 50 파생(하다) Phái sinh
4382 50 파생어 Từ phái sinh
4383 50 해지장치 Chốt cửa, then cửa / Thiết bị hủy
4384 50 행하 Tiền sai vặt, tiền bo (người hầu)
4385 50 협착(하다) Chật, hẹp/ Kẹp, thắt
4386 50 활선 Dây có điện
4387 50 활선작업 Công trình có dây điện
4388 50 회피(하다) Tránh, trốn tránh
4389 50 휘발유 Xăng

Xem thêm:
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp
Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp