Từ vựng tiếng Hàn 50 bài (Bộ đề ôn thi EPS – TOPIK/ KLPT)
Cùng gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Hàn Quốc thường có trong đề thi EPS – TOPIK/ KLPT.
No. | Bài | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 1 | 가르치다 | Dạy, bày cho |
2 | 1 | 가벼운 인사 | Chào nhẹ |
3 | 1 | 가장 | Nhất, hơn nhất |
4 | 1 | 감사(하다) | Cám ơn |
5 | 1 | 같다 | Bằng nhau/ Gần như/ Giống |
6 | 1 | 같이 | Cùng với nhau/ Bằng nhau/ Giống như |
7 | 1 | 거의 | Gần như, hầu như, gần, xấp xỉ |
8 | 1 | 것 | Cái/ vật |
9 | 1 | 고개 | Đầu |
10 | 1 | 고생(하다) | Vất vả |
11 | 1 | 곳 | Địa điểm, chỗ, nơi, vị trí, địa chỉ |
12 | 1 | 괜찮다 | Không sao/ Được/ Chỉ sự cho phép |
13 | 1 | 굽히다 | Gập lại/ gập/ Bị khuất phục |
14 | 1 | 그림 | Bức tranh, hình ảnh |
15 | 1 | 기계 | Máy móc/ Công cụ/ Kế hay |
16 | 1 | 기울이다 | Làm cho nghiêng/ nghiêng/ Dồn sức |
17 | 1 | 나누다 | Chia ra/ Chia sẻ/ Phân biệt |
18 | 1 | 나이/연령/살 | Tuổi/ tuổi tác |
19 | 1 | 내일 | Ngày mai |
20 | 1 | 내일 봅시다 | Ngày mai gặp lại nhé |
21 | 1 | 네 | Vâng/ dạ (số 4 Thuần Hàn) |
22 | 1 | 노래 | Bài hát |
23 | 1 | 늦게 | Muộn/ Chậm chạp |
24 | 1 | 늦다 | Muộn/ Chậm chạp |
25 | 1 | 늦어도 | Dù muộn |
26 | 1 | 늦어서 | Vì muộn |
27 | 1 | 늦지마세요. | Đừng muộn |
28 | 1 | 다니다 | Đi lại/ đi/ Ghé vào |
29 | 1 | 다음 | Về sau, tiếp theo, tiếp |
30 | 1 | 단어 | Từ vựng |
31 | 1 | 답하다 | Trả lời |
32 | 1 | 대답(하다) | Trả lời |
33 | 1 | 대화(하다) | Đối thoại, hội thoại, nói chuyện |
34 | 1 | 동료 | Đồng nghiệp |
35 | 1 | 때 | Lúc, khi/ Trường hợp |
36 | 1 | 만나다 | Gặp gỡ |
37 | 1 | 많다 | Nhiều, phong phú, đa dạng, lặp đi lặp lại |
38 | 1 | 많이 | Nhiều, có nhiều, đa dạng, phong phú |
39 | 1 | 많이 드세요. | Ăn nhiều vào |
40 | 1 | 맛있게 | Một cách ngon |
41 | 1 | 먹다 | Ăn/ Thêm (tuổi) |
42 | 1 | 면 | Nếu/ Mặt |
43 | 1 | 문제 | Vấn đề |
44 | 1 | 문화 | Văn hóa |
45 | 1 | 미안하다 | Xin lỗi |
46 | 1 | 및 | Và, với (nối 2 danh từ) |
47 | 1 | 반갑다 | Vui mừng, vui |
48 | 1 | 반장(님) | Lớp trưởng, nhóm trưởng, chuyển trưởng (sx) |
49 | 1 | 번 | Lần/ Số |
50 | 1 | 별말씀을요. | Khách sáo quá |
51 | 1 | 보다 | Xem, nhìn, nhớ, thử |
52 | 1 | 보통 | Bình thường, phổ thông, chung |
53 | 1 | 보통의 인사 | Chào thường 300 |
54 | 1 | 복도 | Hành lang |
55 | 1 | 뵙다 | Diện kiến, gặp mặt |
56 | 1 | 빈칸 | Chỗ trống |
57 | 1 | 사과 | Quả táo |
58 | 1 | 사과(하다) | Xin lỗi |
59 | 1 | 사장(님) | Ông Giám đốc |
60 | 1 | 상체 | Thượng thể, phần trên cơ thể |
61 | 1 | 상황 | Tình hình, tình huống |
62 | 1 | 새단어 | Từ mới |
63 | 1 | 생활 | Sống, sinh hoạt |
64 | 1 | 수고(하다) | Nỗ lực, cố gắng, trải qua nhiều vất vả |
65 | 1 | 수리(하다) | Sửa chữa |
66 | 1 | 숙이다 | Cúi |
67 | 1 | 식사(하다) | Ăn uống, ăn |
68 | 1 | 씨 | Gọi người đó, anh, chị, ông bà (chủ yếu đồng nghiệp gọi nhau hoặc người lớn gọi người ít tuổi hơn) |
69 | 1 | 씻다 | Rửa |
70 | 1 | 아니다 | Không phải, không |
71 | 1 | 아주 | Rất |
72 | 1 | 악수(하다) | Bắt tay |
73 | 1 | 안녕하세요? | Xin chào |
74 | 1 | 안녕하십니까? | Xin chào |
75 | 1 | 안녕히 가세요. | Đi bình an nhé |
76 | 1 | 안녕히 계세요. | Ở lại nhé |
77 | 1 | 알맞다 | Phù hợp, rất vừa, vừa vặn, vừa phải |
78 | 1 | 앞으로 | Sau này |
79 | 1 | 어리다 | Còn trẻ, trẻ con, nhỏ, ít tuổi |
80 | 1 | 어서 | Nhanh/ Mời mọc |
81 | 1 | 어서 오세요. | Xin mời vào |
82 | 1 | 어휘 | Từ vựng |
83 | 1 | 엘리베이터 | Thang máy (elevator) |
84 | 1 | 연결(하다) | Nối kết, nối, liên kết |
85 | 1 | 예의 | Lễ nghĩa, phép lịch sự |
86 | 1 | 오늘 | Hôm nay |
87 | 1 | 오다 | Đến |
88 | 1 | 올리다 | Giơ lên, nâng lên |
89 | 1 | 완성(하다) | Hoàn thành, kết thúc, xong |
90 | 1 | 이상 | Trên, hơn |
91 | 1 | 인사(하다) | Chào, chào hỏi |
92 | 1 | 일상(적) | Hằng ngày |
93 | 1 | 잘 | Đúng/ Đẹp/ Kỹ càng |
94 | 1 | 잘하다 | Làm giỏi/ làm tốt/ Hay |
95 | 1 | 잠시 | Trong chốc lát, giây lát |
96 | 1 | 잠시 후 | Sau một lúc |
97 | 1 | 정중(하다) | Trịnh trọng |
98 | 1 | 정중한 인사 | Chào long trọng 450 |
99 | 1 | 조금 | Một chút, chút, ít (mức độ, số lượng, cự ly, thời gian) |
100 | 1 | 조심(하다) | Cẩn thận |
101 | 1 | 종류 | Chủng loại, loại |
102 | 1 | 죄송(하다) | Xin lỗi |
103 | 1 | 주의(하다) | Chú ý, lưu ý, lưu tâm, quan tâm |
104 | 1 | 지내다 | Trải qua/ Đã từng |
105 | 1 | 직장 | Nơi làm việc, công việc |
106 | 1 | 질문(하다) | Câu hỏi, hỏi |
107 | 1 | 처음 | Lần đầu tiên, trước tiên, đầu tiên |
108 | 1 | 천천하다 | Chầm chậm |
109 | 1 | 천천히 | Một cách chậm chạp, từ từ |
110 | 1 | 평소 | Lúc bình thường, thường ngày |
111 | 1 | 포옹(하다) | Ôm |
112 | 1 | 표현(하다) | Biểu hiện, thể hiện |
113 | 1 | 하고 | Và, với |
114 | 1 | 하다 | Làm/ Nấu nướng/ Tỏ thái độ |
115 | 1 | 환영(하다) | Hoan nghênh, đón tiếp |
116 | 1 | 흔들다 | Vẫy |
117 | 2 | 가게 | Cửa hàng |
118 | 2 | 가족(들) | Gia tộc, gia đình, những người trong GĐ |
119 | 2 | 가족사진 | Ảnh gia đình |
120 | 2 | 간호(하다) | Chăm sóc bệnh nhân |
121 | 2 | 간호사 | Y tá |
122 | 2 | 것이 | Việc cái |
123 | 2 | 경찰(관) | Cảnh sát, công an |
124 | 2 | 계산기 | Máy tính bỏ túi |
125 | 2 | 고향 | Cố hương, quê hương |
126 | 2 | 공무원 | Viên chức nhà nước |
127 | 2 | 공장장(님) | Trưởng xưởng |
128 | 2 | 공책 | Quyển vở |
129 | 2 | 그거 | Cái đó |
130 | 2 | 그것 | Cái đó |
131 | 2 | 그게 | Cái đó |
132 | 2 | 그리고 | Và, với |
133 | 2 | 그리다 | Vẽ, tô/ Nhớ, thương |
134 | 2 | 나라 | Đất nước/ quốc gia/ Thế giới |
135 | 2 | 남동생 | Em trai |
136 | 2 | 남자 | Đàn ông, con trai, nam |
137 | 2 | 남편 | Chồng |
138 | 2 | 냉장고 | Tủ lạnh |
139 | 2 | 네팔 | Nê-Pan |
140 | 2 | 농부 | Nông dân |
141 | 2 | 누가 | Ai |
142 | 2 | 누가(하다) | Tích luỹ, tăng |
143 | 2 | 누구 | Ai |
144 | 2 | 누나 | Chị (Em trai gọi) |
145 | 2 | 당신 | Bạn (ngôi thứ 2) |
146 | 2 | 돈 | Tiền |
147 | 2 | 동생 | Em |
148 | 2 | 동티모르 | Đông-Ti-Mo |
149 | 2 | 등 | Như là, vân vân… |
150 | 2 | 라디오 | Radio, đài truyền thanh |
151 | 2 | 린스 | Dầu xả |
152 | 2 | 면도(하다) | Cạo râu |
153 | 2 | 면도기 | Dao cạo râu |
154 | 2 | 몽골 | Mông Cổ |
155 | 2 | 문장 | Đoạn văn, văn |
156 | 2 | 물건 | Đồ vật, đồ |
157 | 2 | 뭐 | Cái gì, gì |
158 | 2 | 뭘 | Cái gì, gì |
159 | 2 | 미얀마 | Myanmar |
160 | 2 | 베트남 | Việt Nam |
161 | 2 | 부르다 | Gọi, kêu/ Hát/ No, đầy |
162 | 2 | 부를 때 | Lúc gọi |
163 | 2 | 부인 | Phu nhân (dùng để chỉ sự tôn trọng vợ người khác) |
164 | 2 | 분 | Người, vị, phút |
165 | 2 | 비누 | Xà bông, xà phòng |
166 | 2 | 비자 | Visa, thị thực. (=사증.) |
167 | 2 | 사람(들) | Người, con người, loài người/ Những người |
168 | 2 | 사모님 | Gọi khi tôn kính vợ ai đó, quý bà, phu nhân |
169 | 2 | 사용(하다) | Sử dụng, xài, dùng, chi tiêu, vận hành |
170 | 2 | 사진(관) | Bức ảnh/ Hiệu ảnh |
171 | 2 | 샴푸 | Dầu gội đầu (shampoo) |
172 | 2 | 선생님 | Thầy giáo 남자, cô giáo 여자/ Ngài |
173 | 2 | 세면(하다) | Rửa mặt |
174 | 2 | 세면도구 | Đồ dùng rửa mặt |
175 | 2 | 세탁기 | Máy giặt |
176 | 2 | 수첩 | Quyển sổ tay |
177 | 2 | 스리랑카 | Sri Lanka |
178 | 2 | 신발 | Dép, giày dép, dép lê |
179 | 2 | 써 | Viết/ đắng/ đeo/ đội/ sử dụng |
180 | 2 | 쓰다 | Viết/ đắng/ đeo/ đội/ sử dụng |
181 | 2 | 아버지 | Bố, cha, ba |
182 | 2 | 아빠 | Tiếng con gọi cha, bố, bố ơi, cha ơi, ba ơi |
183 | 2 | 아주머니 | Tôn kính, chỉ người phụ nữ nào đó |
184 | 2 | 아줌마 | Chị, chịa kia ơi |
185 | 2 | 안경 | Kính đeo mắt, kính đeo |
186 | 2 | 어느 | Nào |
187 | 2 | 어머니 | Mẹ, má |
188 | 2 | 언니 | Chị (nữ gọi nữ) |
189 | 2 | 엄마 | Tiếng gọi một cách thân mật với mẹ, mẹ, mẹ ơi |
190 | 2 | 여동생 | Em gái |
191 | 2 | 여자 | Phụ nữ, đàn bà |
192 | 2 | 예시(하다) | Lấy làm ví dụ |
193 | 2 | 오빠 | Anh trai (em gái gọi) |
194 | 2 | 옷걸이 | Móc treo quần áo/ Tủ treo quần áo |
195 | 2 | 외국 | Ngoại quốc, nước ngoài |
196 | 2 | 외국인 | Người nước ngoài |
197 | 2 | 외국인등록증 | Chứng minh thư ngoại quốc |
198 | 2 | 요리(하다) | Nấu nướng, nấu ăn, hoặc món ăn |
199 | 2 | 요리사 | Đầu bếp |
200 | 2 | 우즈베키스탄 | Uzerbekistan |
201 | 2 | 운전기사 | Lái xe, tài xế |
202 | 2 | 의사 | Bác sĩ |
203 | 2 | 이거 | Cái này |
204 | 2 | 이건 | Cái này |
205 | 2 | 이것 | Cái này |
206 | 2 | 이게 | Cái này |
207 | 2 | 이모 | Dì (em mẹ) |
208 | 2 | 인도네시아 | Indonesia |
209 | 2 | 저거 | Cái kia |
210 | 2 | 저것 | Cái kia |
211 | 2 | 저게 | Cái kia |
212 | 2 | 점원 | Người bán hàng (nữ) |
213 | 2 | 주부 | Người nội trợ |
214 | 2 | 주임(님) | Chủ nhiệm, đứng đầu |
215 | 2 | 중국 | Trung Quốc |
216 | 2 | 지갑 | Cái ví, cái bóp |
217 | 2 | 직급 | Chức vụ. (=직계(職階).) |
218 | 2 | 직업 | Nghề nghiệp, nghề, việc làm |
219 | 2 | 직위 | Chức vụ, chức vị |
220 | 2 | 직장동료 | Đồng nghiệp |
221 | 2 | 찍다 | Chụp (ảnh)/ đóng (dấu) |
222 | 2 | 책 | Sách |
223 | 2 | 책상 | Bàn học |
224 | 2 | 치마 | Váy |
225 | 2 | 치약 | Kem đánh răng |
226 | 2 | 친구 | Bạn, bạn bè (ngôi thứ 3) |
227 | 2 | 칫솔 | Bàn chải đánh răng |
228 | 2 | 카드 | Thẻ, tấm thiệp |
229 | 2 | 캄보디아 | Campuchia |
230 | 2 | 키르기스스탄 | Nước Kyrgyzstan |
231 | 2 | 태국 | Thailand |
232 | 2 | 파키스탄 | Pakistan |
233 | 2 | 필리핀 | Philippines |
234 | 2 | 필수품 | Hàng cần cho cuộc sống hằng ngày |
235 | 2 | 한국 | Hàn Quốc, nước Hàn Quốc, Korea, Nam Triều Tiên |
236 | 2 | 할머니 | Bà nội |
237 | 2 | 할아버지 | Ông |
238 | 2 | 형 | Anh trai (em trai gọi) |
239 | 2 | 호칭(하다) | Gọi nhau/ Gọi tên, kêu tên |
240 | 2 | 회사 | Công ty |
241 | 2 | 회사원 | Nhân viên công ty, thành viên công ty, công nhân |
242 | 3 | 개월 | Tháng (số lượng) |
243 | 3 | 개천절 | Ngày Quốc khánh (3 tháng 10) |
244 | 3 | 건강 | Sức khỏe, khoẻ mạnh |
245 | 3 | 경우 | Trường hợp, hoàn cảnh, tình hình |
246 | 3 | 고마운 | Cám ơn |
247 | 3 | 고마워 | Cám ơn |
248 | 3 | 고맙다 | Cám ơn |
249 | 3 | 광복절 | Ngày giải phóng |
250 | 3 | 구정 | Tết âm lịch/ Tình cũ |
251 | 3 | 그저께 | Ngày hôm trước, hôm kia |
252 | 3 | 금년 | Năm nay |
253 | 3 | 기원(하다) | Cầu mong/ Công nguyên/ kỹ sư/ Vườn cờ/ Khởi nguồn |
254 | 3 | 날마다 | Mỗi ngày |
255 | 3 | 날짜 | Thời gian, ngày |
256 | 3 | 내 | Tôi, Của tôi/ Trong/ Mùi, mùi hương/ Con suối |
257 | 3 | 내년 | Năm tới, năm sau |
258 | 3 | 내복(하다) | Áo quần lót/ Uống thuốc |
259 | 3 | 년 | Năm |
260 | 3 | 년대 | Thập niên |
261 | 3 | 다음 달 | Tháng sau |
262 | 3 | 다음 주 | Tuần sau |
263 | 3 | 다음 해 | Năm sau |
264 | 3 | 데 | Vị trí, địa điểm/ Khi |
265 | 3 | 돌 | Đầy một tuổi/ Đá |
266 | 3 | 돌잔치 | Tiệc thôi nôi, tiệc chẵn năm |
267 | 3 | 되다 | Được, trở thành |
268 | 3 | 때문(에) | Vì, bởi vì, do (đứng sau danh từ) |
269 | 3 | 매달 | Mỗi tháng, hằng tháng |
270 | 3 | 매일 | Mỗi ngày, hàng ngày |
271 | 3 | 며칠 | Ngày thứ mấy, mồng mấy? |
272 | 3 | 모레 | Ngày kia |
273 | 3 | 모이다 | Xúm lại, tập trung |
274 | 3 | 미역국 | Canh rong biển |
275 | 3 | 번째 | Lần thứ |
276 | 3 | 부모(님) | Phụ mẫu, Bố mẹ, Cha mẹ |
277 | 3 | 분들에게 | Cho tới những người |
278 | 3 | 빨간 | Màu đỏ, đỏ, trở nên đỏ |
279 | 3 | 빨갛다 | Màu đỏ, đỏ, trở nên đỏ |
280 | 3 | 삼일절 | Ngày 1 tháng 3, ngày kỷ niệm khởi nghĩa 1-3 |
281 | 3 | 생일 | Sinh nhật, ngày sinh |
282 | 3 | 선물(하다) | Quà/ Làm quà |
283 | 3 | 설날 | Ngày Tết, ngày đầu năm mới |
284 | 3 | 스승 | Giáo viên |
285 | 3 | 스승의 날 | Ngày nhà giáo |
286 | 3 | 신정 | Ngày 1 tháng 1 dương lịch, năm mới |
287 | 3 | 아기 | Em bé, đứa trẻ(đang bú sữa) |
288 | 3 | 아이 | Đứa bé, đứa trẻ, con cái |
289 | 3 | 양력 | Dương lịch |
290 | 3 | 어린이날 | Ngày thiếu nhi |
291 | 3 | 어버이날 | Ngày cha mẹ |
292 | 3 | 어제 | Ngày hôm qua, hôm qua |
293 | 3 | 언제 | Khi nào, bao giờ |
294 | 3 | 영양 | Dinh dưỡng |
295 | 3 | 영양제 | Thuốc bổ, thuốc dinh dưỡng |
296 | 3 | 오전 | Buổi sáng (AM) |
297 | 3 | 오후 | Buổi chiều (PM) |
298 | 3 | 올해 | Năm nay |
299 | 3 | 요일 | Thứ (ngày trong tuần) |
300 | 3 | 월 | Hằng tháng |
301 | 3 | 월급 | Lương tháng |
302 | 3 | 월급날 | Ngày nhận lương |
303 | 3 | 음력 | Âm lịch, lịch âm |
304 | 3 | 음식 | Cơm nước, ăn uống, ẩm thực |
305 | 3 | 이번 달 | Tháng này |
306 | 3 | 이번 주 | Tuần này |
307 | 3 | 이틀 | Hai ngày |
308 | 3 | 일 | Công việc/ TT chỉ ngày/ 1 (Hán-Hàn) |
309 | 3 | 일주일 | Một tuần |
310 | 3 | 작년 | Năm ngoái, năm vừa qua, năm vừa rồi |
311 | 3 | 장수(하다) | Trường thọ, sống lâu |
312 | 3 | 주말 | Cuối tuần |
313 | 3 | 주일 | Tuần, một tuần |
314 | 3 | 주중 | Trong tuần |
315 | 3 | 중요(하다) | Quan trọng |
316 | 3 | 지난 달 | Tháng trước |
317 | 3 | 지난 주 | Tuần trước |
318 | 3 | 첫 | Đầu tiên, trước tiên |
319 | 3 | 첫사랑 | Mối tình đầu |
320 | 3 | 추석 | Trung thu |
321 | 3 | 축하(하다) | Chúc mừng |
322 | 3 | 친척 | Thân thích, anh em, họ hàng |
323 | 3 | 케이크 | Bánh gatô |
324 | 3 | 타면 | Mặt khác |
325 | 3 | 태어나다 | Sinh ra, đẻ ra |
326 | 3 | 특별(하다) | Đặc biệt, đặc trưng, cố hữu |
327 | 3 | 특별한날 | Một ngày đặc biệt |
328 | 3 | 특히 | Một cách đặc biệt là, nhất là |
329 | 3 | 파티 | Buổi tiệc, tiệc |
330 | 3 | 하루 | Một ngày |
331 | 3 | 한복 | áo quần truyền thống của Hàn Quốc, Hàn phục |
332 | 3 | 한턱(하다) | Khao, thết đãi |
333 | 3 | 현충일 | Ngày TBLS của Hàn Quốc (ngày 6 tháng 6) |
334 | 3 | 화장품 | Mỹ phẩm |
335 | 3 | 환갑 | Thọ 60 tuổi |
336 | 3 | 환갑잔치 | Tiệc mừng 60 tuổi |
337 | 4 | 가구 | Nội thất |
338 | 4 | 가구점 | Cửa hàng nội thất |
339 | 4 | 감 | Quả hồng |
340 | 4 | 강아지 | Chó con, chó cảnh |
341 | 4 | 개 | Cái, quả/ Con chó lớn |
342 | 4 | 고기 | Thịt, cá |
343 | 4 | 고기 한 근 | 1근 thịt 600g |
344 | 4 | 과일 | Hoa quả |
345 | 4 | 과일 한 근 | 1근 hoa quả 400g |
346 | 4 | 과자 | Bánh kẹo |
347 | 4 | 관계있 | Có mối quan hệ |
348 | 4 | 권 | Quyển/ Vé/ Quyền/ Khu vực |
349 | 4 | 귤 | Quả quýt |
350 | 4 | 그런데 | Tuy nhiên, nhưng |
351 | 4 | 그릇 | Cái bát, cái đĩa/ Nhầm, sai |
352 | 4 | 근 | 1 kg của Hàn/ Gần, khoảng/ Gân bắp |
353 | 4 | 나열(하다) | Bày ra, trải ra, chỉ ra |
354 | 4 | 단위 | Đơn vị |
355 | 4 | 단위 명사 | Danh từ lượng |
356 | 4 | 대 | Cái/ Loại/ Thời đại/ Đội/ Cây tre/ Đối với/ Đại |
357 | 4 | 딸기 | Dâu tây |
358 | 4 | 라이터 | Bật lửa, hộp quẹt |
359 | 4 | 마리 | Con (lượng từ) |
360 | 4 | 명 | Người/ Danh tính |
361 | 4 | 몇 살 입니까? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
362 | 4 | 미국 | Nước Mỹ, Mỹ quốc |
363 | 4 | 바구니 | Cái rổ tre, cái rổ |
364 | 4 | 바나나 | Quả chuối, Chuối |
365 | 4 | 박스 | Hộp giấy, thùng giấy |
366 | 4 | 법적 | Có tính luật, theo luật |
367 | 4 | 베개 | Cái gối |
368 | 4 | 병 | Bình, chai, lọ |
369 | 4 | 봉지 | Túi giấy, bao giấy, gói giấy |
370 | 4 | 사이즈 | Cỡ, kích cỡ (Size) |
371 | 4 | 삽 | Cái xẻng |
372 | 4 | 소주 | Rượu |
373 | 4 | 송이 | Chùm(hoa quả), bông |
374 | 4 | 술 | Rượu |
375 | 4 | 숫자 | Con số, chữ số |
376 | 4 | 쉬다 | Nghỉ, nghỉ ngơi |
377 | 4 | 시금치 | Rau cải |
378 | 4 | 알다 | Biết, hiểu |
379 | 4 | 알파벳 | An-pha-bê, bảng chữ cái abc (Alphabet) |
380 | 4 | 없다 | Không có |
381 | 4 | 에어컨 | Máy điều hòa nhiệt độ (air conditioner) |
382 | 4 | 여보(세요) | Alô/ này/ Em ơi |
383 | 4 | 오렌지 | Cam, quả cam (orange) |
384 | 4 | 옷장 | Tủ quần áo/ Tủ treo quần áo |
385 | 4 | 유럽 | Châu Âu |
386 | 4 | 이름은 무엇입니까? | Tên bạn là gì? (Viết) |
387 | 4 | 이름은 뭐예요? | Tên bạn là gì? (Nói) |
388 | 4 | 이불 | Chăn và nệm |
389 | 4 | 인분 | Xuất ăn/ Người ăn |
390 | 4 | 일반(적인) | Nói chung, toàn thể, chung |
391 | 4 | 자루 | Cái cán, cái báng, tay cầm |
392 | 4 | 잔 | Cốc, chén, ly |
393 | 4 | 잠옷 | Áo ngủ |
394 | 4 | 장 | Tờ, tấm (mỏng)/ Chợ/ Địa điểm |
395 | 4 | 재다 (잴) | Cân, đo |
396 | 4 | 전화번호 | Số điện thoại |
397 | 4 | 좀 | Một chút, một tí |
398 | 4 | 지금 | Bây giờ, hiện nay |
399 | 4 | 지금 몇 시예요? | Bây giờ là mấy giờ |
400 | 4 | 채소 한 근 | 1근 rau 400g |
401 | 4 | 책꽂이 | Cái tủ đựng sách, tủ để sách |
402 | 4 | 책장 | Trang sách |
403 | 4 | 침대 | Giường |
404 | 4 | 캐나다 | Canada |
405 | 4 | 컴퓨터 | Máy vi tính (computer) |
406 | 4 | 콜라 | Cô ca |
407 | 4 | 킬로그램 | Cân, ký (Kilogram) |
408 | 4 | 텔레비전 | Television, truyền hình, tivi |
409 | 4 | 평 | Diện tích 3,3 m2 |
410 | 4 | 포대 | Bao, túi |
411 | 4 | 표 | Vé (tàu xe, máy bay, vào cổng) |
412 | 4 | 현대(하다) | Hiện đại, hiện tại/ Huyndai |
413 | 4 | 현대가구 | Nội thất Huyndai |
414 | 5 | 가다 | Đi/ Tồn tại/ Mất điện |
415 | 5 | 결혼(하다) | Kết hôn, cưới, hôn nhân |
416 | 5 | 결혼식 | Lễ cưới |
417 | 5 | 구체(적인) | Tính cụ thể/ Hình cầu, hình tròn |
418 | 5 | 그냥 | Cứ như vậy |
419 | 5 | 그러나 | Tuy nhiên, nhưng, thế nhưng |
420 | 5 | 그렇지만 | Tuy nhiên, tuy nhưng, nhưng mà |
421 | 5 | 근무(하다) | Làm việc, lao động |
422 | 5 | 날씨 | Thời tiết |
423 | 5 | 내려가다 | Đi xuống/ Rút xuống |
424 | 5 | 네 시 | 4 giờ |
425 | 5 | 다섯 시 | 5 giờ |
426 | 5 | 다음에 같이 밥 먹자 | Sau cùng ăn cơm |
427 | 5 | 다음에 술 한 잔 하자 | Sau cùng làm 1 chén |
428 | 5 | 두 시 | 2 giờ |
429 | 5 | 마시다 | Uống/ Hít thở |
430 | 5 | 만약 | Lỡ ra/ bất trắc/ Giá mà |
431 | 5 | 목욕(하다) | Tắm, tắm rửa |
432 | 5 | 벗다 | Cởi bỏ |
433 | 5 | 부터 | Từ, từ khi, tính từ (thời gian, địa điểm, phạm vi, thứ tự) |
434 | 5 | 샤워(하다) | Tắm (shower) |
435 | 5 | 세 시 | 3 giờ |
436 | 5 | 세수(하다) | Rửa tay và mặt |
437 | 5 | 세우다 | Dừng đỗ/ Lên kế hoạch |
438 | 5 | 아침 | Buổi sáng |
439 | 5 | 아침 식사(하다) | Dùng bữa sáng |
440 | 5 | 아홉 시 | 9 giờ |
441 | 5 | 야근(하다) | Làm đêm |
442 | 5 | 언제들지 | Bất cứ khi nào |
443 | 5 | 여덟 시 | 8 giờ |
444 | 5 | 여섯 시 | 6 giờ |
445 | 5 | 연락(하다) | Liên lạc/ Quan hệ |
446 | 5 | 연락한게 | Giữ liên lạc |
447 | 5 | 열 시 | 10 giờ |
448 | 5 | 열두 시 | 12 giờ |
449 | 5 | 열한 시 | 11 giờ |
450 | 5 | 올라가다 | Đi lên |
451 | 5 | 운동(하다) | Vận động, thể thao |
452 | 5 | 운전(하다) | Lái cho chạy, vận hành (xe, máy móc) |
453 | 5 | 음악 | Âm nhạc |
454 | 5 | 이런 | Như vậy, như thế này |
455 | 5 | 이를 닦다 | Đánh răng |
456 | 5 | 이혼(하다) | Ly hôn, ly dị |
457 | 5 | 인터넷 | Internet |
458 | 5 | 일곱 시 | 7 giờ |
459 | 5 | 일어나다 | Thức dậy/ Đứng dậy/ Phát sinh |
460 | 5 | 일하다 | Làm việc |
461 | 5 | 잊다 | Quên, quên đi, quên mất, không nhớ ra, không nhớ |
462 | 5 | 자다 | Ngủ |
463 | 5 | 작업(하다) | Công việc, công tác, tác nghiệp, làm việc |
464 | 5 | 잠 | Ngủ, giấc ngủ |
465 | 5 | 잠을 자다 | Ngủ |
466 | 5 | 잡다 | Nắm/ Bắt giữ/ Nắm lấy |
467 | 5 | 저녁 | Chiều tối, chập choạng, lúc mặt trời lặn |
468 | 5 | 저녁 식사(하다) | Dùng bữa tối |
469 | 5 | 점심 | Buổi trưa |
470 | 5 | 점심 식사(하다) | Dùng bữa trưa |
471 | 5 | 점심시간 | Thời gian trưa |
472 | 5 | -쯤 | TT: chỉ khoảng, chừng, ước khoảng |
473 | 5 | 청소기 | Máy hút bụi |
474 | 5 | 출근(하다) | Đi làm |
475 | 5 | 출근시간 | Thời gian vào ca |
476 | 5 | 출퇴근시간 | Giờ cao điểm |
477 | 5 | 텔레비전을 보다 | Xem Television |
478 | 5 | 퇴근(하다) | Tan việc, kết thúc công việc, nghỉ làm |
479 | 5 | 퇴근시간 | Thời gian tan ca |
480 | 5 | 한 시 | 1 giờ |
481 | 5 | 한잔(하다) | Một chén, một ly (rượu), một cốc |
482 | 5 | 헤어지다 | Chia tay/ Xa nhau |
483 | 5 | 혹 | Nếu/ hoặc/ Biết đâu |
484 | 6 | 1번 출구 | Lối ra số 1 |
485 | 6 | 24시 편의점 | CH tiện ích 24h (Hệ 1) |
486 | 6 | 2호선 | Tuyến số 2 |
487 | 6 | 가까워 | Gần/ Gần tới/ Gần gũi |
488 | 6 | 가깝다 | Gần/ Gần tới/ Gần gũi |
489 | 6 | 가운데 | Ở giữa/ Giữa trung gian/ Vào |
490 | 6 | 건너가다 | Đi qua, vượt qua, băng qua, ngang qua |
491 | 6 | 건너다 | Đi qua, đi ngang, vượt qua |
492 | 6 | 건너편 | Phía bên kia |
493 | 6 | 경찰서 | Đồn cảnh sát |
494 | 6 | 고용(하다) | Tuyển dụng, Thuê người làm |
495 | 6 | 공원 | Công viên/ Công nhân |
496 | 6 | 공장 | Nhà máy, công xưởng |
497 | 6 | 극장 | Kịch trường, nhà hát, rạp hát |
498 | 6 | 남 | Hướng Nam/ Nam giới |
499 | 6 | 낮다 | Thấp, nhỏ nhẹ |
500 | 6 | 냉 | Lạnh/ Bệnh lạnh bụng dưới. |
501 | 6 | 냉맥주 | Bia lạnh |
502 | 6 | 냉장고 안 | Trong tủ lạnh |
503 | 6 | 놀러가다 | Đi chơi |
504 | 6 | 놀러오다 | Đến chơi |
505 | 6 | 높다 | Cao/ Chức vụ cao/ Vật giá đắt |
506 | 6 | 동 | Lôgic/ Cuộn/ Lô nhà/ Cùng/ Đồng/ Đông |
507 | 6 | 뒤 | Sau |
508 | 6 | 매표소 | Phòng bán vé/ Cửa bán vé |
509 | 6 | 멀다 | Xa/ Xa (trạng từ) |
510 | 6 | 멀리 | Xa/ Xa (trạng từ) |
511 | 6 | 밑 | Dưới (vị trí) |
512 | 6 | 밖 | Ngoài, bên ngoài |
513 | 6 | 방향 | Phương hướng |
514 | 6 | 벽 위 | Trên tường |
515 | 6 | 병원 | Bệnh viện |
516 | 6 | 북 | Phương bắc, phía bắc |
517 | 6 | 사거리 | Ngã tư đường. (=네거리.) |
518 | 6 | 서 | Phía Tây |
519 | 6 | 순서 | Trật tự, sự sắp xếp |
520 | 6 | 슈퍼 | Siêu, siêu phàm (super) |
521 | 6 | 슈퍼마켓 | Siêu thị (super maket) |
522 | 6 | 시장 | Chợ, Thị trường/ Thị trưởng |
523 | 6 | 식당 | Nhà ăn, nhà hàng |
524 | 6 | 신발가게 | CH giày dép |
525 | 6 | 신호등 | Đèn tín hiệu (giao thông, hàng không, tàu thuyền) |
526 | 6 | 아래 | Dưới |
527 | 6 | 안 | Trong/ Phủ định |
528 | 6 | 안산 | Vùng An-san |
529 | 6 | 앞 | Phía trước, mặt trước, trước |
530 | 6 | 약을 먹다 | Ăn thuốc |
531 | 6 | 어디 | Ở đâu |
532 | 6 | 여기 | Đây, ở đây, tại đây |
533 | 6 | 역 | Bến tàu, ga tàu, ga |
534 | 6 | 역삼 사거리 | Ngã tư Yoc Sam |
535 | 6 | 역삼역 | Ga Yoc Sam |
536 | 6 | 영화(관) | Phim, phim ảnh, điện ảnh/ Rạp chiếu phim |
537 | 6 | 옆 | Bên cạnh |
538 | 6 | 오른쪽 | Bên phải (right) |
539 | 6 | 옷 | Áo, áo quần |
540 | 6 | 옷가게 | CH quần áo |
541 | 6 | 옷장 뒤 | Sau tủ quần áo |
542 | 6 | 왼쪽 | Bên trái, phía trái (left) |
543 | 6 | 우체국 | Bưu điện (Post Office) |
544 | 6 | 위 | Trên, phía trên, bên trên, ở trên |
545 | 6 | 육교 | Cầu chui, cầu qua đường, cầu cạn |
546 | 6 | 은행 | Ngân hàng (Bank) |
547 | 6 | 이 근처 | Gần chỗ này |
548 | 6 | 이정 | Lí trình, đường đi |
549 | 6 | 이정표 | Bảng chỉ đường |
550 | 6 | 작업장 | Nơi làm việc |
551 | 6 | 저기 | Đằng kia |
552 | 6 | 전화(하다) | Điện thoại/ Máy điện thoại |
553 | 6 | 점 | Điểm, chấm/ Vị trí, địa điểm |
554 | 6 | 지하(도) | Hầm, Dưới lòng đất/ Đường hầm |
555 | 6 | 지하철 입구 | Lối vào tàu điện ngầm |
556 | 6 | 지하철 출구 | Lối ra tàu điện ngầm |
557 | 6 | 책상 위 | Trên bàn |
558 | 6 | 출구 | Cửa ra/ Lối giải quyết/ Lối ra sản phẩm |
559 | 6 | 층 | Tầng nhà (số Hệ 1) |
560 | 6 | 치다 | Đánh, chơi (đàn)/ Bỏ vào/ Mưa rơi/ Lau chùi/ Đan |
561 | 6 | 칼 | Con dao, dao |
562 | 6 | 크다 | To, lớn |
563 | 6 | 큰길 | Con đường cái |
564 | 6 | 터미널 | Bến xe |
565 | 6 | 텔레비전 옆 | Bên cạnh Television |
566 | 6 | 편의 | Tiện lợi, thuận tiện |
567 | 6 | 편의점 | Điểm bán hàng |
568 | 6 | 호선 | Tuyến số |
569 | 6 | 화장실 | Nhà vệ sinh (toilet) |
570 | 6 | 횡단보도 | Vạch qua đường, lối sang đường |
571 | 7 | 가격 | Giá cả |
572 | 7 | 가격표 | Bảng giá |
573 | 7 | 가방 | Túi xách, ba lô, cặp táp, túi |
574 | 7 | 갑 | Bao, gói |
575 | 7 | 개고기 | Thịt chó/ Thằng thô tục |
576 | 7 | 거스르다 | Thối tiền/Đi ngược với/ chống lại |
577 | 7 | 거스름돈 | Tiền thối lại, tiền thừa |
578 | 7 | 거슬러 주다 | Trả lại |
579 | 7 | 계란 | Trứng gà |
580 | 7 | 고귀하다 | Cao quý, cao sang quyền quý |
581 | 7 | 관리님 | Quản trang |
582 | 7 | 관리인 | Người quản lý |
583 | 7 | 관리자 | Người quản lý |
584 | 7 | 구기다 | Nhăn nheo, khó khăn/ Khó khăn, vất vả |
585 | 7 | 끄다 | TắtCắt/ ngắt |
586 | 7 | 남기다 | Để chừa lại/ Để lại/ Có lời |
587 | 7 | 남긴 | Để chừa lại/ Để lại/ Có lời |
588 | 7 | 내다 | Gây ra, để xảy ra/ Thanh toán |
589 | 7 | 단 | Tuy nhiên |
590 | 7 | 달러 | Đô la (USD) |
591 | 7 | 대왕 | Đại vương |
592 | 7 | 대학자 | Đại học giả, học giả lớn |
593 | 7 | 대해 | Về, liên quan (대하다) |
594 | 7 | 동전 | Tiền xu |
595 | 7 | 드리다 | Đưa, cho (tôn kính)/ Làm cho người khác |
596 | 7 | 만 원짜리(지폐) | Tiền giấy 10.000 ₩ |
597 | 7 | 명장 | Danh tướng, người chỉ huy giỏi |
598 | 7 | 문법 | Ngữ pháp |
599 | 7 | 문인 | Nhà văn |
600 | 7 | 문인이자 | Nhà văn |
601 | 7 | 물 | Nước |
602 | 7 | 백 원짜리(동전) | Tiền xu 100 ₩ |
603 | 7 | 보관(하다) | Bảo quản, giữ gìn |
604 | 7 | 복 | Phúc |
605 | 7 | 볼펜 | Bút bi (ballpen) |
606 | 7 | 빵 | Cái bánh, bánh |
607 | 7 | 상품권 | Giấy chứng nhận hàng hóa |
608 | 7 | 새해 | Năm mới |
609 | 7 | 서화 | Thơ họa |
610 | 7 | 서화가 | Nhà thơ |
611 | 7 | 설명(하다) | Giải thích |
612 | 7 | 성리 | Đạo lý con người hoặc nhân phẩm con người và quy luật tự nhiên |
613 | 7 | 성리학 | Bản chất con người |
614 | 7 | 손님 | Khách hàng |
615 | 7 | 수많 | Số nhiều |
616 | 7 | 수박 | Dưa hấu |
617 | 7 | 수표 | Ngân phiếu |
618 | 7 | 시대 | Triều đại, Thời đại |
619 | 7 | 신선(하다) | Tươi, tươi mới, trong lành |
620 | 7 | 신선함 | Trong sáng |
621 | 7 | 실장(님) | Trưởng phòng |
622 | 7 | 십 원짜리(동전) | Tiền xu 10 ₩ |
623 | 7 | 십장생 | Mười trường sinh |
624 | 7 | 아저씨 | Chú ơi, Bác ơi |
625 | 7 | 알리다 | Cho biết, báo cho biết |
626 | 7 | 알아봅시다 | Cùng tìm hiểu |
627 | 7 | 야채 | Rau, rau xanh |
628 | 7 | 얼마 | Bao nhiêu (giá cả, số lượng, tuổi, trọng lượng) |
629 | 7 | 얼마예요? | Giá bao nhiêu? |
630 | 7 | 업적 | Sự nghiêp |
631 | 7 | 연필 | Bút chì |
632 | 7 | 영수증 | Hóa đơn |
633 | 7 | 오만 원짜리(지폐) | Tiền giấy 50.000 ₩ |
634 | 7 | 오백 원짜리(동전) | Tiền xu 500 ₩ |
635 | 7 | 오십 원짜리(동전) | Tiền xu 50 ₩ |
636 | 7 | 오천 원짜리(지폐) | Tiền giấy 5000 ₩ |
637 | 7 | 우산 | Ô, dù |
638 | 7 | 우수(하다) | Ưu tú |
639 | 7 | 우수성 | Tính ưu tú |
640 | 7 | 우유 | Sữa bò |
641 | 7 | 운동화 | Giày thể thao |
642 | 7 | 운동회 | Hội thể thao |
643 | 7 | 위인 | Vĩ nhân |
644 | 7 | 은행원 | Nhân viên Ngân hàng |
645 | 7 | 이삭 | Bông lúa/ Lúa sót |
646 | 7 | 이황 | Vua |
647 | 7 | 일찍 | Sớm |
648 | 7 | 일찍 오세요 | Đến sớm |
649 | 7 | 자리 | Chỗ ngồi, vị trí, ghế, chỗ |
650 | 7 | 잡지 | Tạp chí |
651 | 7 | 장문 | Đoạn văn |
652 | 7 | 장생(하다) | Trường sinh |
653 | 7 | 접다 | Gấp/ Gấp |
654 | 7 | 정치 | Chính trị |
655 | 7 | 정치가 | Chính trị gia, chính khách |
656 | 7 | 제4대왕 | Đại vương thứ 4 |
657 | 7 | 조선 | Triều Tiên (Chô-Sơn) |
658 | 7 | 주인 | Chủ nhân, chủ sở hữu, chủ tuyển dụng |
659 | 7 | 지폐 | Tiền giấy |
660 | 7 | 집대성(하다) | Tuyển tập, đại tuyển tập, tập trung đầy đủ |
661 | 7 | 창제(하다) | Sáng chế |
662 | 7 | 천 원짜리(지폐) | Tiền giấy 1000 ₩ |
663 | 7 | 켜다 | Bật/ Bật đèn/ bật lửa/ Bật lên |
664 | 7 | 켤레 | Một đôi |
665 | 7 | 통 | Cái thùng, hộp |
666 | 7 | 풍년 | Năm được mùa |
667 | 7 | 피다 | Nở |
668 | 7 | 학 | Con Hạc/ Học |
669 | 7 | 핸드폰 | Điện thoại cầm tay (hand phone) |
670 | 7 | 현금카드 | Thẻ tiền mặt |
671 | 7 | 호 | Hiệu |
672 | 7 | 화폐 | Tiền tệ, tiền, đồng tiền |
673 | 7 | 환전(하다) | Đổi tiền |
674 | 8 | 가정제품 | Đồ gia dụng |
675 | 8 | 갈색 | Màu xám, màu nâu |
676 | 8 | 값 | Giá trị, giá cả |
677 | 8 | 값이 내리다 | Giá giảm xuống |
678 | 8 | 값이 오르다 | Giá đi lên |
679 | 8 | 검은색 | Màu đen |
680 | 8 | 검정색 | Màu đen |
681 | 8 | 계산(하다) | Tính toán, tính |
682 | 8 | 고르다 | Chọn |
683 | 8 | 골라 | Chọn |
684 | 8 | 교환(하다) | Chuyển, giao, trao đổi, thay thế |
685 | 8 | 그럼 | Nếu thế, thế thì |
686 | 8 | 길다 | Dài/ Lâu |
687 | 8 | 깎다 | Cắt tóc/ Tỉa/ Cắt |
688 | 8 | 꺼내다 | Lấy ra/ lôi ra/ Tìm ra |
689 | 8 | 끼다 | Khoác/ Đeo/ Kẹp |
690 | 8 | 끼어 | Khoác/ Đeo/ Kẹp |
691 | 8 | 남방 | Áo sơ mi nam/ Phương Nam |
692 | 8 | 남색 | Màu lam, màu xanh đậm |
693 | 8 | 내리다 | Cho xuống/ Cắt/ Giảm |
694 | 8 | 너무 | Quá, quá mức |
695 | 8 | 너무 불편(하다) | Quá bất tiện |
696 | 8 | 노랑색 | Màu vàng |
697 | 8 | 녹색 | Màu xanh lục |
698 | 8 | 농사 | Làm ruộng |
699 | 8 | 농사를 짓다 | Làm ruộng |
700 | 8 | 다르다 | Khác, không giống nhau |
701 | 8 | 다름 | Sự khác nhau (Danh từ) |
702 | 8 | 달라 | Khác, không giống nhau |
703 | 8 | 도와 드릴까요? | Giúp đỡ nhé? |
704 | 8 | 동대문시장 | Chợ Dong-te-mun |
705 | 8 | 따뜻하다 | Ấm áp |
706 | 8 | 떼다 | Gỡ bỏ |
707 | 8 | 마음 | Tinh thần/ Cảm giác/ Suy nghĩ |
708 | 8 | 마음에 들다 | Hài lòng |
709 | 8 | 마음에 안 들다 | Không hài lòng |
710 | 8 | 마트 | Siêu thị, Trung tâm thương mại |
711 | 8 | 매장 | Nơi bán, chỗ bán, cửa hàng, siêu thị |
712 | 8 | 모자 | Mũ |
713 | 8 | 모자를 쓰다 | Đội mũ |
714 | 8 | 목도리 | Khăn choàng, khăn choàng cổ |
715 | 8 | 목도리(하다) | Quàng khăn |
716 | 8 | 물건 값은 깎다 | Giảm giá hàng hóa |
717 | 8 | 바꾸다 | Trao đổi |
718 | 8 | 바지 | Quần |
719 | 8 | 반환(하다) | Trả lại, hoàn lại |
720 | 8 | 밤색 | Màu nâu |
721 | 8 | 버튼 | Nút, cái nút |
722 | 8 | 벌 | Bộ (quần áo, cốc chén vv.) |
723 | 8 | 보라색 | Màu tím |
724 | 8 | 분홍색 | Màu hồng |
725 | 8 | 불편(하다) | Bất tiện |
726 | 8 | 비다 | Trống, vắng, không, rỗng |
727 | 8 | 비싸다 | Đắt |
728 | 8 | 빨간색 | Màu đỏ |
729 | 8 | 빼다 | Rút/ Rút nước ra/ Loại trừ, loại bỏ |
730 | 8 | 뺀 | Rút/ Rút nước ra/ Loại trừ, loại bỏ |
731 | 8 | 사투리 | Giọng địa phương, phương ngôn |
732 | 8 | 산 물건 | Hàng hóa đã mua |
733 | 8 | 살 | Tuổi (Số thuần Hàn) |
734 | 8 | 살다 | Sống, cư ngụ |
735 | 8 | 상가 | Cửa hàng/ Kinh doanh/ Nhà có tang |
736 | 8 | 새것 | Cái mới, thứ mới, đồ mới |
737 | 8 | 새해 복 많이 받으세요 | Happy new year |
738 | 8 | 색깔 | Màu sắc |
739 | 8 | 센터 | Trung tâm (Center) |
740 | 8 | 소파 | Ghế sofa |
741 | 8 | 쇼핑(하다) | Mua sắm, mua hàng hóa, mua quần áo (Shopping) |
742 | 8 | 쇼핑센터 | Trung tâm mua sắm |
743 | 8 | 수수(하다) | Môi giới, Cho và nhận, trao đổi |
744 | 8 | 수수료 | Phí môi giới, phí hoa hồng |
745 | 8 | 시험(하다) | Thi, thi cử |
746 | 8 | 신다 | Đeo, đi (vào chân) |
747 | 8 | 신발을 신다 | Xỏ, đeo giày dép |
748 | 8 | 양말 | Tất |
749 | 8 | 양복 | Complê, âu phục |
750 | 8 | 여성복 | Quần áo nữ |
751 | 8 | 연두색 | Màu xanh lá |
752 | 8 | 예뻐 | Đẹp, xinh đẹp |
753 | 8 | 예쁘다 | Đẹp, xinh đẹp |
754 | 8 | 오렌지 색 | Màu vàng cam |
755 | 8 | 오르다 | Đi lên |
756 | 8 | 옷을 입다 | Mặc quần áo |
757 | 8 | 왜 | Tại sao, hỏi nguyên nhân |
758 | 8 | 용산전자상가 | Cửa hàng Điện tử Yôngsan |
759 | 8 | 의류 | Áo quần vải vóc/ Điều trị, trị liệu |
760 | 8 | 의류매장 | Cửa hàng quần áo |
761 | 8 | 인기 | Sự mến mộ, sự ưa thích, nổi tiếng |
762 | 8 | 인기가 많다 | Nổi tiếng, ưa chuộng nhiều |
763 | 8 | 입금(하다) | Đóng tiền vào, nhập tiền vào |
764 | 8 | 작다 | Nhỏ |
765 | 8 | 잘 나가다 | đi ra tốt |
766 | 8 | 잠깐(만) | Trong chốc lát, giây lát/ Chờ 1 chút |
767 | 8 | 잠바 | Áo khoác |
768 | 8 | 장갑 | Bao tay, găng tay |
769 | 8 | 장롱 | Tủ quần áo |
770 | 8 | 재활용(하다) | Dùng để tái sinh, tái sử dụng |
771 | 8 | 재활용센터 | Trung tâm tái sử dụng |
772 | 8 | 전자 | Điện tử |
773 | 8 | 점퍼 | Áo jacket, áo jumper, áo khoác ngoài |
774 | 8 | 정말 | Lời nói thực, lời nói thật |
775 | 8 | 제품 | Hàng hóa |
776 | 8 | 조금만 | Chỉ một chút |
777 | 8 | 주황 | Màu vàng đỏ |
778 | 8 | 주황색 | Màu vàng cam |
779 | 8 | 준 돈 | Tiền đã cho |
780 | 8 | 중고 가게 | Cửa hàng đồ cũ |
781 | 8 | 집을 짓다 | Xây nhà |
782 | 8 | 짓다 | Xây, làm |
783 | 8 | 짧다 | Ngắn, thiếu |
784 | 8 | 챙기다 | Chuẩn bị, thu gom, dọn dẹp |
785 | 8 | 청바지 | Quần jean, quần bò |
786 | 8 | 체크(하다) | Kiểm tra (check) |
787 | 8 | 체크카드 | Thẻ kiểm tra (rút tiền) |
788 | 8 | 초록색 | Màu xanh lá cây |
789 | 8 | 최근 | Gần đây, gần nhất |
790 | 8 | 최근에 나오다 | Ra mới đây |
791 | 8 | 취소(하다) | Hủy bỏ, hủy |
792 | 8 | 칸 | Chỗ trống |
793 | 8 | 코트 | Cái áo khoác bên ngoài (coat) |
794 | 8 | 티셔츠 | Áo sơ mi (T-shirt) |
795 | 8 | 파란색 | Màu xanh lá cây, màu xanh |
796 | 8 | 파랑색 | Màu xanh |
797 | 8 | 편하다 | Tiện lợi, thuận tiện thoải mái/ Thanh thản |
798 | 8 | 필요(하다) | Nhu cầu, cần thiết, yêu cầu |
799 | 8 | 하늘색 | Màu xanh da trời |
800 | 8 | 하얀색 | Màu trắng |
801 | 8 | 환불(하다) | Trả tiền lại, hoàn lại |
802 | 8 | 활용(하다) | Sử dụng, dùng |
803 | 8 | 회색 | Màu xám |
804 | 8 | 흰색 | Màu trắng |
805 | 9 | 간식(하다) | Bữa ăn nhẹ, ăn qua loa |
806 | 9 | 갖다 주다 | Mang đến, đưa đến |
807 | 9 | 갖다 주세요 | Hãy mang |
808 | 9 | 개인(적인) | Cá nhân, tư nhân/ Tính cá nhân |
809 | 9 | 개인접시 | Đĩa cá nhân |
810 | 9 | 거창(하다) | Phạm vi rộng |
811 | 9 | 건물 | Nhà cửa, tòa nhà/ Đồ khô, chất khô |
812 | 9 | 겁니다 | Sẽ |
813 | 9 | 것이다 | Sẽ |
814 | 9 | 고등어 | Con cá thu |
815 | 9 | 고등어 백반 | Cơm trắng cá Thu |
816 | 9 | 공깃밥 | Cơm đỗ |
817 | 9 | 국 | Canh (luộc)/ Cục, sở/ Nhà nước |
818 | 9 | 국수 | Mì, phở/ Tay cờ đẳng cấp trong nước |
819 | 9 | 군만두 | Bánh bao nướng |
820 | 9 | 그래요. | Đúng vậy. |
821 | 9 | 그래요? | Vậy à?, thế à? |
822 | 9 | 김밥 | Cơm cuốn |
823 | 9 | 끼 | Bữa |
824 | 9 | 나가서 먹다 | Ra ngoài ăn |
825 | 9 | 내놓다 | Đặt ra/ Thả ra/ Thể hiện ra |
826 | 9 | 내주 | Trả cho/ Tuần sau, tuần tới |
827 | 9 | 늙다 | Già |
828 | 9 | 다 | Đa, nhiều, tất cả |
829 | 9 | 다소 | Ít nhiều/ số lượng |
830 | 9 | 단말기 | Máy quẹt thẻ, Thiết bị đầu cuối |
831 | 9 | 닭 | Con Gà |
832 | 9 | 닭갈비 | Món lườn Gà |
833 | 9 | 대개 | Khoảng/ chừng/ Đại khái |
834 | 9 | 더 | Thêm, nữa/ Hơn |
835 | 9 | 돈가스 | Món cơm thịt rán tẩm bột |
836 | 9 | 된다면 | Nếu trở thành |
837 | 9 | 드릴까요? | Làm cho nhé? |
838 | 9 | 들리다 | Được nghe/ Bị mắc/ Được nắm |
839 | 9 | 떡볶이 | Món bánh của người Hàn Quốc, thành từng khúc, làm bằng bột, màu trắng |
840 | 9 | 라면 | Mỳ, mỳ gói |
841 | 9 | 리터 | Lít |
842 | 9 | 마련(하다) | Chuẩn bị, sắp xếp/ Đương nhiên |
843 | 9 | 만 | Chỉ/ 1 vạn |
844 | 9 | 말해야 | Phải nói |
845 | 9 | 메뉴판 | Bảng giá/ Thực đơn |
846 | 9 | 물수건 | Khăn ướt, khăn lau có nước |
847 | 9 | 물컵 | Cốc nước, ly nước |
848 | 9 | 밥값 | Tiền cơm |
849 | 9 | 밥을 사다 | Mua cơm |
850 | 9 | 백반 | Cơm trắng |
851 | 9 | 벽돌 | Gạch |
852 | 9 | 벽돌집 | Nhà gạch |
853 | 9 | 부담(하다 ) | Gánh nặng, sự nặng nề |
854 | 9 | 부대찌개 | Canh hầm xúc xích |
855 | 9 | 분식집 | Quán ăn nhanh |
856 | 9 | 불고기전골 | Lẩu thịt nướng |
857 | 9 | 사기도 | Cũng mua |
858 | 9 | 새롭다 | Mới, mới lạ, mới mẻ |
859 | 9 | 생 | Cuộc sống và sự sống |
860 | 9 | 생맥주 | Bia tươi |
861 | 9 | 서비스를 주다 | Đưa ra dịch vụ, khuyễn mãi |
862 | 9 | 세 | Tuổi / Thuế/ 3 (Thuần Hàn) |
863 | 9 | 세탁(하다) | Giặt áo quần |
864 | 9 | 세탁소 | Tiệm giặt ủi |
865 | 9 | 셀프서비스 | Tự phục vụ (self-service) |
866 | 9 | 수거(하다) | Thu, gom, nhặt |
867 | 9 | 수저 | Thìa và đũa |
868 | 9 | 순대 | Dồi lợn/ Món mực nhồi nhịt |
869 | 9 | 순두부 | Đỗ phụ chưa ép |
870 | 9 | 순두부찌개 | Canh đậu phụ |
871 | 9 | 승진(하다) | Thăng tiến, lên chức |
872 | 9 | 시켜 먹다 | Gọi món ăn |
873 | 9 | 시키다 | Đặt hàng, gọi món/ Sai khiến |
874 | 9 | 식권 | Vé ăn, phiếu ăn |
875 | 9 | 식으로 | Hình thức, cách thức |
876 | 9 | 싸다 | Rẻ/ Gói, bọc |
877 | 9 | 쏘다 | Đãi |
878 | 9 | 알려 주세요 | Hãy cho biết |
879 | 9 | 알려줘야 | Phải cho biết |
880 | 9 | 야식 | Bữa ăn tối |
881 | 9 | 양념치킨 | Gà ướp gia vị |
882 | 9 | 없애다 | Loại bỏ, xóa bỏ, trừ khử |
883 | 9 | 없앤 | Loại bỏ, xóa bỏ, trừ khử |
884 | 9 | 여러분 | Quý vị |
885 | 9 | 예약(하다) | Đặt trước, đặt chỗ trước |
886 | 9 | 오랜만 | Lâu lắm, lâu rồi |
887 | 9 | 외식(하다) | Ăn ở bên ngoài |
888 | 9 | 우리 | Cái chuồng/ Chúng tôi |
889 | 9 | 음식을 배달(하다) | Giao thức ăn |
890 | 9 | 이쑤시개 | Cái tăm xỉa răng |
891 | 9 | 이죠? | Là phải không? |
892 | 9 | 이지요? | Là phải không? |
893 | 9 | 이하 | Dưới, trở xuống |
894 | 9 | 인데요 | Là, đây là |
895 | 9 | 일 개월 | 1 Tháng |
896 | 9 | 일 번 | Số 1 |
897 | 9 | 일 세 | 1 Tuổi |
898 | 9 | 있다 | Có, ở, tồn tại |
899 | 9 | 자리가 있다 | Có chỗ ngồi |
900 | 9 | 전골 | Món hầm xương bò |
901 | 9 | 전단지 | Tờ rơi, áp phích |
902 | 9 | 젊은 사람들 | Những người trẻ |
903 | 9 | 점심을 사다 | Mua cơm trưa |
904 | 9 | 접시 | Đĩa |
905 | 9 | 정하다 | Quy định, quyết định |
906 | 9 | 정확(하다) | Chính xác |
907 | 9 | 제안(하다) | Đề án, đề nghị |
908 | 9 | 족발 | Chân giò (của lợn, bò) |
909 | 9 | 주문 받으세요 | Hãy nhận đặt hàng |
910 | 9 | 주문(하다) | Đặt hàng, đơn đặt hàng, gọi thức ăn |
911 | 9 | 중국집 | Nhà hàng Trung Quốc |
912 | 9 | 직장인들 | Những người làm việc cùng |
913 | 9 | -집 | TT: Chỉ cửa hàng |
914 | 9 | 짜장면 | Món mì đen |
915 | 9 | 짬뽕 | Cham-Pông, Món cơm trộn thập cẩm |
916 | 9 | 찌개 | Canh (hầm) |
917 | 9 | 청유 | Gợi ý |
918 | 9 | 추가(하다) | Thêm |
919 | 9 | 치즈 | Pho mát (cheese) |
920 | 9 | 치킨 | Món gà rán, thịt gà (chicken) |
921 | 9 | 칼국수 | Mì nấu giá |
922 | 9 | 탕수육 | Thịt lợn xào chua ngọt |
923 | 9 | 튼튼가구공장안데요 | là Xưởng gỗ 튼튼 |
924 | 9 | 튼튼하다 | Rắn chắc, chắc chắn, vững chắc, bền vững |
925 | 9 | 판 | Tấm, miếng, bảng |
926 | 9 | 프라이(드) | Rán, rán bằng dầu |
927 | 9 | 피자 | Bánh pizza |
928 | 9 | 피자집 | Nhà hàng Pizza |
929 | 9 | 하나 | Số 1 (Không N단위 ) |
930 | 9 | 한 그릇 | Một cái bát |
931 | 9 | 한 끼 | 1 bữa |
932 | 9 | 한 달 | 1 Tháng |
933 | 9 | 한 번 | Lần 1 |
934 | 9 | 한 살 | 1 Tuổi |
935 | 9 | 한식집 | Nhà kiểu Hàn Quốc |
936 | 9 | 해먹다 | Làm lấy ăn, nấu lấy ăn |
937 | 9 | 훈제 | Sự hun khói, xông khói |
938 | 9 | 훈제치킨 | Gà hun khói |
939 | 9 | 흐르다 | Chảy/ Trôi đi |
940 | 9 | 흐리다 | U ám/ Nhiều mây, mờ |
941 | 10 | 갈아타다 | Đổi xe, chuyển xe, sang xe khác |
942 | 10 | 걷다 | Đi bộ/ Tạnh mưa/ Dọn dẹp |
943 | 10 | 걸어 | Đi bộ/ Tạnh mưa/ Dọn dẹp |
944 | 10 | 걸어서 가다 | Đi bộ/ Đi bộ (lịch sự) |
945 | 10 | 고속 | Cao tốc, tốc độ cao |
946 | 10 | 고속버스 | Xe bus cao tốc |
947 | 10 | 고속열차 | Tàu điện cao tốc 300km/h (KTX) |
948 | 10 | 고속터미널 | Bến xe cao tốc |
949 | 10 | 공항버스 | Xe bus sân bay |
950 | 10 | 광장 | Quảng trường/ Nghĩa bóng |
951 | 10 | 교통카드 | Thẻ giao thông |
952 | 10 | 구경 오세요 | Đến tham quan |
953 | 10 | 구경(하다) | Tham quan, ngắm/ Đường kính |
954 | 10 | 규칙 | Quy tắc, nguyên tắc |
955 | 10 | 그래서 | Vì thế, thế nên, vì vậy, cho nên |
956 | 10 | 글 | Chữ viết/ Học thức |
957 | 10 | 기차(역) | Tàu hỏa/ Ga tàu hỏa |
958 | 10 | 노선 | Tuyến đường, con đường |
959 | 10 | 노선도 | Sơ đồ lộ trình |
960 | 10 | 노약자석 | Chỗ ngồi ưu tiên |
961 | 10 | 느리다 | Chậm chạp |
962 | 10 | 대전 | Te-Chon |
963 | 10 | 들러 | Ghé vào, ghé, ghé qua |
964 | 10 | 들르다 | Ghé vào, ghé, ghé qua |
965 | 10 | 따라 | Rót, đổ/ Theo, đi theo |
966 | 10 | 따르다 | Rót, đổ/ Theo, đi theo |
967 | 10 | 마을 | Làng, xóm, quê |
968 | 10 | 마을버스 | Xe bus chạy dài |
969 | 10 | 모범 | Mô phạm, gương mẫu, tấm gương, kiểu mẫu |
970 | 10 | 모범택시 | Taxi hạng sang |
971 | 10 | 배 | Tàu thuyền/ Quả lê/ Bụng/ Lần |
972 | 10 | 버스 | Xe buýt (bus) |
973 | 10 | 버스를 내리다 | Xuống xe bus |
974 | 10 | 버스를 타다 | Lên xe bus |
975 | 10 | 불규칙(하다) | Không điều độ, không có quy tắc |
976 | 10 | 비행기 | Máy bay |
977 | 10 | 빠르다 | Nhanh |
978 | 10 | 빨라 | Nhanh |
979 | 10 | 빨리 | Nhanh, nhanh chóng, sớm |
980 | 10 | 승용 | Chở người |
981 | 10 | 승용차 | Xe chở người, xe hơi |
982 | 10 | 승합차 | Xe chở khách |
983 | 10 | 시내 | Nội thành, trong thành phố |
984 | 10 | 시내버스 | Xe bus nội thành |
985 | 10 | 시외 | Ngoại thành |
986 | 10 | 시외버스 | Xe bus ngoại thành |
987 | 10 | 시청 | Tòa thị chính, uỷ ban nhân dân thành phố |
988 | 10 | 약 | Thuốc/ Khoảng |
989 | 10 | 약하다 | Yếu |
990 | 10 | 어때요? | Như thế nào, ra sao? |
991 | 10 | 어떠하다 | Như thế nào, ra sao (câu hỏi) |
992 | 10 | 어떻게 | Như thế nào |
993 | 10 | 어떻게 가요? | Đi bằng cách nào? |
994 | 10 | 어떻게 와요? | Đến bằng cách nào? |
995 | 10 | 얼마나 | Trong vòng bao lâu |
996 | 10 | 얼마나 길려요? | Mất bao lâu? |
997 | 10 | 여객 | Hành khách |
998 | 10 | 여객터미널 | Bến xe Hải cảng |
999 | 10 | 역명 | Tên ga |
1000 | 10 | 열심 | Sự nhiệt tình, sự hăng hái |
1001 | 10 | 열심히 | Một cách chăm chỉ, cần cù |
1002 | 10 | 열차 | Tàu hỏa, xe lửa |
1003 | 10 | 예약석 | Ghế ngồi đặt trước |
1004 | 10 | 오토바이 | Xe máy |
1005 | 10 | 의정부 | Địa danh: Ưi-Chong-Pu |
1006 | 10 | 일발석 | Ghế ngồi bình thường |
1007 | 10 | 일회용 | Sử dụng một lần |
1008 | 10 | 임산부 | Phụ nữ có thai, sản phụ |
1009 | 10 | 자동(하다) | Tự động |
1010 | 10 | 자동문 | Cửa tự động |
1011 | 10 | 자동차 | Xe ô tô |
1012 | 10 | 자전거(타다) | Xe đạp/ Đi xe đạp |
1013 | 10 | 잔치 | Tiệc |
1014 | 10 | 장애 | Chỉ người tàn tật, thương tật, bị dị tật |
1015 | 10 | 장애인 | Người tàn tật |
1016 | 10 | 정류장 | Bến xe buýt, bến đỗ, ga, trạm |
1017 | 10 | 주스 | Nước hoa quả, nước trái cây |
1018 | 10 | 지원 | Chi viện, giúp đỡ |
1019 | 10 | 지정(하다) | Chỉ định, quy định, định ra, quyết định |
1020 | 10 | 지정석 | Chỗ chỉ định, ghế chỉ định |
1021 | 10 | 지하철(역) | Tàu điện ngầm/ Ga tàu điện ngầm |
1022 | 10 | 치러 | Tổ chức/ Trả tiền, trả |
1023 | 10 | 치르다 | Tổ chức/ Trả tiền, trả |
1024 | 10 | 타다 | Cháy/ Đi ngựa, lên xe/ Pha, trộn |
1025 | 10 | 택시 | Taxi |
1026 | 10 | 트럭 | Xe tải (truck) |
1027 | 10 | 표를 사다 | Mua vé |
1028 | 10 | 표를 팔다 | Bán vé |
1029 | 10 | 한 | 1 (Thuần Hàn)/ Hán/ Hàn |
1030 | 10 | 한마당 | Sân lớn |
1031 | 10 | 항구 | Cảng |
1032 | 10 | 화물차 | Xe tải, xe chở hàng |
1033 | 10 | 환승(하다) | Chuyển xe |
1034 | 11 | 가벼운 | Nhẹ, đơn giản |
1035 | 11 | 가벼워 | Nhẹ, đơn giản |
1036 | 11 | 가볍다 | Nhẹ, đơn giản |
1037 | 11 | 거실 | Cái phòng lớn nhất, phòng tiếp khách |
1038 | 11 | 게임(하다) | Trò chơi/ Trận đấu/ Séc |
1039 | 11 | 구워 | Nướng, quay, nung/ Uốn cong, gấp |
1040 | 11 | 굽다 | Nướng, quay, nung/ Uốn cong, gấp |
1041 | 11 | 귀여워 | Dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, đẹp |
1042 | 11 | 귀엽다 | Dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, đẹp |
1043 | 11 | 그림을 그리다 | Vẽ tranh |
1044 | 11 | 기타를 치다 | Đánh Guitar |
1045 | 11 | 나 | Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất) |
1046 | 11 | 낚시를 하다 | Câu cá |
1047 | 11 | 내가 | Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất) |
1048 | 11 | 너 | Bạn, mày |
1049 | 11 | 너는? | Còn bạn? |
1050 | 11 | 농구(하다) | Bóng rổ |
1051 | 11 | 높임말 | Từ tôn kính, kính ngữ |
1052 | 11 | 누워 | Nằm, nằm xuống |
1053 | 11 | 눕다 | Nằm, nằm xuống |
1054 | 11 | 닫다 | Đóng |
1055 | 11 | 닫아 | Đóng |
1056 | 11 | 더러워 | Bẩn/ Bẩn thỉu/ Bậy |
1057 | 11 | 더럽다 | Bẩn/ Bẩn thỉu/ Bậy |
1058 | 11 | 더워 | Nóng nực/ Vật thể nhiệt độ cao |
1059 | 11 | 더위 | Nóng nực/ Vật thể nhiệt độ cao |
1060 | 11 | 덥다 | Nóng nực/ Vật thể nhiệt độ cao |
1061 | 11 | 도와 | Giúp đỡ/ Cứu/ Giúp cho tốt lên |
1062 | 11 | 도움 | Giúp đỡ/ Cứu/ Giúp cho tốt lên |
1063 | 11 | 돕다 | Giúp đỡ/ Cứu/ Giúp cho tốt lên |
1064 | 11 | 드라마 | Phim truyền hình/ Kịch |
1065 | 11 | 드시다 | Dùng (ăn, uống) lịch sự |
1066 | 11 | 듣다 | Nghe |
1067 | 11 | 들어 | Nghe |
1068 | 11 | 등산(하다) | Leo núi |
1069 | 11 | 디브이디 | DVD |
1070 | 11 | 디브이디(DVD)를 보다 | Xem đầu đĩa |
1071 | 11 | 뜨개질을 하다 | Đen len |
1072 | 11 | 뜨거워 | Nóng (vật) |
1073 | 11 | 뜨겁다 | Nóng (vật) |
1074 | 11 | 무거워 | Nặng |
1075 | 11 | 무겁다 | Nặng |
1076 | 11 | 무슨 | Gì, cái gì |
1077 | 11 | 무슨 운동 | Môn thể thao gì |
1078 | 11 | 무조건 | Vô điều kiện |
1079 | 11 | 묻다 | Hỏi |
1080 | 11 | 물어 | Hỏi |
1081 | 11 | 믿다 | Tin tưởng |
1082 | 11 | 믿어 | Tin tưởng |
1083 | 11 | 반말(하다) | Lời nói không lễ phép, nói hỗn |
1084 | 11 | 받다 | Nhận |
1085 | 11 | 받아 | Nhận |
1086 | 11 | 배구(하다) | Bóng chuyền |
1087 | 11 | 배드민턴(치다) | Cầu lông |
1088 | 11 | 배우다 | Học |
1089 | 11 | 배워 | Học |
1090 | 11 | 볼링(치다) | Bôling (Bowling) |
1091 | 11 | 사이 | Khoảng cách/ Khoảng thời gian/ Quan hệ |
1092 | 11 | 산책(하다) | Đi dạo, đi bộ |
1093 | 11 | 서다 | Đứng |
1094 | 11 | 수 | Chỉ: biết, ko biết làm gì |
1095 | 11 | 수영(하다) | Bơi |
1096 | 11 | 수영장 | Bể bơi |
1097 | 11 | 스케이트(타다) | Trượt băng, trượt tuyết (skate) |
1098 | 11 | 스키(타다) | Trượt tuyết (ski) |
1099 | 11 | 시야 | Tầm mắt, tầm nhìn |
1100 | 11 | 시작(하다) | Bắt đầu, bắt tay làm gì |
1101 | 11 | 싣다 | Chồng, chất |
1102 | 11 | 실어 | Chồng, chất |
1103 | 11 | 싫다 | Ghét, không thích |
1104 | 11 | 싫어하다 | Ghét |
1105 | 11 | 싱거워 | Nhạt/ nhạt nhẽo |
1106 | 11 | 싱겁다 | Nhạt/ nhạt nhẽo |
1107 | 11 | 아름다워 | Đẹp (phong cảnh) [아름답다] |
1108 | 11 | 아름답다 | Đẹp (phong cảnh) |
1109 | 11 | 아이리스 | Iris (Tên 1 bộ phim) |
1110 | 11 | 안녕(하다) | Bình an/ Lời chào khi gặp/ Chào khi tạm biệt |
1111 | 11 | 안녕히 주무세요 | Chúc ngủ ngon |
1112 | 11 | 야구(하다) | Bóng chày |
1113 | 11 | 여행(하다) | Du lịch, du hành |
1114 | 11 | 연극 | Kịch/ diễn kịch/ Chỉ sự lừa đảo |
1115 | 11 | 연극을 보다 | Xem kịch |
1116 | 11 | 영화를 보다 | Xem phim |
1117 | 11 | 운동장 | Sân vận động |
1118 | 11 | 음악을 듣다 | Nghe nhạc |
1119 | 11 | 인라인스케이트 | Trượt Patanh (타다) |
1120 | 11 | 입다 | Mặc |
1121 | 11 | 입어 | Mặc |
1122 | 11 | 잘 자 | Chúc ngủ ngon (thường) |
1123 | 11 | 잠을 잘자다 | Ngủ ngon |
1124 | 11 | 재미 | Thú vị/ Sở thích |
1125 | 11 | 재미없다 | Không hay (thú vị) |
1126 | 11 | 재미있다 | Thú vị, hay |
1127 | 11 | 저도 | Tôi cũng |
1128 | 11 | 저희 | Chúng tôi |
1129 | 11 | 적기 | Nhỏ, ít/ Viết |
1130 | 11 | 적다 | Nhỏ, ít/ Viết |
1131 | 11 | 제가 | Tôi, tao, mình, ta, tớ (chỉ ngôi thứ nhất) |
1132 | 11 | 족구(하다) | Cầu Mây |
1133 | 11 | 좁다 | Chật, hẹp |
1134 | 11 | 좁아 | Chật, hẹp |
1135 | 11 | 좋아하다 | Thích/ Vui mừng |
1136 | 11 | 주다 | Đưa, cho |
1137 | 11 | 주무시다 | Ngủ (dùng tôn kính) |
1138 | 11 | 줘 | Đưa, cho |
1139 | 11 | 차가워 | Lạnh (vật)/ Se lạnh, hơi lạnh |
1140 | 11 | 차갑다 | Lạnh (vật)/ Se lạnh, hơi lạnh |
1141 | 11 | 책을 읽다 | Đọc sách |
1142 | 11 | 추운 | Lạnh (thời tiết) |
1143 | 11 | 추워 | Lạnh (thời tiết) |
1144 | 11 | 축구(하다) | Bóng đá, túc cầu (Football) |
1145 | 11 | 춥다 | Lạnh (thời tiết) |
1146 | 11 | 취미 | Sở thích |
1147 | 11 | 친하다 | Thân, thân cận, gần gũi |
1148 | 11 | 친한 | Thân, thân cận, gần gũi |
1149 | 11 | 컴퓨터 게임을 하다 | Chơi Game trên Computer |
1150 | 11 | 탁구(치다) | Bóng bàn |
1151 | 11 | 태권도(하다) | Taekwondo |
1152 | 11 | 태권도장 | Sân Taekwondo |
1153 | 11 | 테니스(치다) | Tennis |
1154 | 11 | 피아노를 치다 | Đánh Pianô |
1155 | 11 | 하지만 | Tuy nhiên, nhưng, nhưng mà |
1156 | 12 | 가정집 | Nhà riêng |
1157 | 12 | 가져가다 | Mang đi, lấy đi |
1158 | 12 | 가져오다 | Mang đến, gây ra |
1159 | 12 | 가지고 가다 | Mang đi |
1160 | 12 | 갈 때 | Lúc đi |
1161 | 12 | 거품 | Bong bóng nước, bọt, bọt mép |
1162 | 12 | 겠다 | Sẽ |
1163 | 12 | 고파 | Đói bụng |
1164 | 12 | 고프다 | Đói bụng |
1165 | 12 | 골고루 | Bằng nhau |
1166 | 12 | 기다리다 | Đợi, chờ đợi |
1167 | 12 | 기뻐 | Vui mừng, vui, vui vẻ |
1168 | 12 | 기쁘다 | Vui mừng, vui, vui vẻ |
1169 | 12 | 끝나다 | Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành |
1170 | 12 | 끝난 | Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành |
1171 | 12 | 끝내다 | Kết thúc, chấm dứt, dừng, hoàn thành |
1172 | 12 | 나빠 | Xấu/ Làm sai/ Có hại |
1173 | 12 | 나쁘다 | Xấu/ Làm sai/ Có hại |
1174 | 12 | 노래를 부르다 | Hát bài hát |
1175 | 12 | 노크(하다) | Gõ cửa/ Tiếng gõ |
1176 | 12 | 놀다 와야 | Phải đến chơi |
1177 | 12 | 대화를 나누다 | Nói chuyện, hội thoại |
1178 | 12 | 댁 | Gọi tôn xưng nhà người khác, nhà của quý ông [bà] |
1179 | 12 | 돌아가다 | Quay tròn, trở về, chết |
1180 | 12 | 두루마리 | Cuộn |
1181 | 12 | 뒤지 | Giấy vệ sinh, giấy chùi đít |
1182 | 12 | 들어가다 | Trở về |
1183 | 12 | 들어가야 | Phải đi vào |
1184 | 12 | 마중(하다) | Đón |
1185 | 12 | 면접(하다) | Phỏng vấn |
1186 | 12 | 면접을 보다 | Phỏng vấn |
1187 | 12 | 모아 | Thu thập, sưu tầm |
1188 | 12 | 모으다 | Thu thập, sưu tầm |
1189 | 12 | 무례(하다) | Khiếm nhã, Vô lễ, thất lễ |
1190 | 12 | 문노크(하다) | Gõ cửa |
1191 | 12 | 바빠 | Bận |
1192 | 12 | 바쁘다 | Bận |
1193 | 12 | 방문(하다) | Thăm |
1194 | 12 | 방문하여 | Đến thăm, ghé thăm/ Thông báo |
1195 | 12 | 방문해 | Đến thăm, ghé thăm/ Thông báo |
1196 | 12 | 배웅(하다) | Tiễn |
1197 | 12 | 보기 | Ví dụ, thí dụ |
1198 | 12 | 비가 내리다 | Trời mưa |
1199 | 12 | 비가 오다 | Trời mưa |
1200 | 12 | 뽑다 | Lấy ra/ Nhổ/ Bầu ra, tuyển dụng |
1201 | 12 | 사무 | Công việc công ty/ Làm việc |
1202 | 12 | 사무소 | Văn phòng |
1203 | 12 | 사무실 | Văn phòng |
1204 | 12 | 사진을 찍다 | Chụp ảnh |
1205 | 12 | 상 | Cái bàn/ Có tang |
1206 | 12 | 상을 차리다 | Bày bàn ăn |
1207 | 12 | 상을 치우다 | Dọn bàn ăn |
1208 | 12 | 서로 | Lẫn nhau |
1209 | 12 | 선물을 준비(하다) | Chuẩn bị quà |
1210 | 12 | 세제 | Chất tẩy rửa (xà bông, nước rửa bát vv..) |
1211 | 12 | 세제 거품 | Bọt xà phòng |
1212 | 12 | 소개(하다) | Làm trung gian, giới thiệu, tiến cử |
1213 | 12 | 술을 마시다 | Uống rượu |
1214 | 12 | 쉬운 | Dễ, dễ dàng, không khó |
1215 | 12 | 쉬워 | Dễ, dễ dàng, không khó |
1216 | 12 | 쉽다 | Dễ, dễ dàng, không khó |
1217 | 12 | 슬퍼 | Buồn, rầu |
1218 | 12 | 슬프다 | Buồn, rầu |
1219 | 12 | 신혼 | Tân hôn |
1220 | 12 | 신혼집 | Nhà tân hôn |
1221 | 12 | 아쉽다 | Tiếc nuối |
1222 | 12 | 아파 | Đau |
1223 | 12 | 아프다 | Đau |
1224 | 12 | 안내 받다 | Nghe hướng dẫn |
1225 | 12 | 안다 | Bế, ôm, ôm hôn |
1226 | 12 | 않다 | Không, đi sau ĐT hoặc TT chỉ phủ định |
1227 | 12 | 약속(하다) | Lời hứa, hứa, hẹn/ Cuộc hẹn |
1228 | 12 | 어기다 | Trái, làm vỡ, không giữ, lỡ hẹn |
1229 | 12 | 어길 | Trái, làm vỡ, không giữ, lỡ hẹn |
1230 | 12 | 어려움 | Khó/ Khó nhọc/ Nghèo |
1231 | 12 | 어려워 | Khó/ Khó nhọc/ Nghèo |
1232 | 12 | 어렵다 | Khó/ Khó nhọc/ Nghèo |
1233 | 12 | 예절 | Lễ tiết, phép lịch sự |
1234 | 12 | 올 때 | Lúc đến |
1235 | 12 | 옮기다 | Dời, di dời, chuyển |
1236 | 12 | 의미 | Ý nghĩa |
1237 | 12 | 이라도 | Dù, dù là |
1238 | 12 | 이사(하다) | Chuyển, dời |
1239 | 12 | 일정표 | Bảng kế hoạch, bảng lịch trình |
1240 | 12 | 잘생기다 | Đẹp trai, gái/ xinh đẹp/ Dễ nhìn |
1241 | 12 | 적당(하다) | Thích ứng, thích đáng, hợp lý |
1242 | 12 | 적당히 | Một cách hợp lý |
1243 | 12 | 절차 | Thủ tục, trình tự, phương pháp |
1244 | 12 | 정 | Tình cảm, tình yêu/ Cái đục |
1245 | 12 | 좋다 | Tốt, đẹp |
1246 | 12 | 좋아 | Tốt, đẹp |
1247 | 12 | 주소를 묻다 | Hỏi địa chỉ |
1248 | 12 | 준비(하다) | Chuẩn bị |
1249 | 12 | 직원 | Nhân viên, công nhân, người làm công |
1250 | 12 | 집들이(하다) | Tiệc tân gia/ Chuyển đến nhà mới |
1251 | 12 | 집을 찾다 | Tìm nhà |
1252 | 12 | 집찾기 | Tìm nhà |
1253 | 12 | 차를 마시다 | Uống trà |
1254 | 12 | 차리다 | Bày/ Chuẩn bị |
1255 | 12 | 참 | Đúng là, thực là, thiệt là |
1256 | 12 | 찾다 | Tìm kiếm/ Tìm ra/ Tìm kiếm |
1257 | 12 | 찾아가다 | Đi tìm/ Đi thăm |
1258 | 12 | 처럼 | Như, bằng như, giống như, như là |
1259 | 12 | 초대(하다) | Mời |
1260 | 12 | 초대받다 | Nhận lời mời |
1261 | 12 | 초대장 | Giấy mời |
1262 | 12 | 추다 | Nhảy |
1263 | 12 | 추측(하다) | Đoán, dự đoán |
1264 | 12 | 춤 | Nhảy, điệu nhảy |
1265 | 12 | 춤을 추다 | Nhảy điệu nhảy |
1266 | 12 | 커피를 마시다 | Uống cà phê |
1267 | 12 | 탈락(하다) | Bị rơi/ bị rớt/ Bỏ |
1268 | 12 | 풀리다 | Được tháo/ Được dỡ bỏ |
1269 | 12 | 허락(하다) | Cho phép, đồng ý |
1270 | 12 | 현관 | Cửa ra vào, cửa lớn |
1271 | 12 | 화를 내다 | Tức giận, nổi nóng |
1272 | 12 | 회의(하다) | Hội nghị, họp hành, bàn bạc, thảo luận |
1273 | 12 | 휴지 | Giấy loại/ Giấy dùng đi vệ sinh |
1274 | 13 | 1박2일 | 2 ngày 1 đêm |
1275 | 13 | 2인실 | Phòng 2 người |
1276 | 13 | 63빌딩 | Tòa nhà 63 tầng |
1277 | 13 | 가기 | Vào thời điểm đẹp/ Tuổi kết hôn/ Ngày giỗ/ Đi |
1278 | 13 | 강 | Dòng sông |
1279 | 13 | 강릉 | Kang-Rưng |
1280 | 13 | 강원도 | Tỉnh Kang-Uân |
1281 | 13 | 게스트 | Vị khách |
1282 | 13 | 게스트하우스 | Nhà khách |
1283 | 13 | 경복궁 | Cung Kyong-Pốc |
1284 | 13 | 경주 | Tỉnh Kyong-Tru |
1285 | 13 | 경주(하다) | Cuộc đua, thi chạy |
1286 | 13 | 계획(하다) | Kế hoạch |
1287 | 13 | 고궁 | Cố cung |
1288 | 13 | 관광(하다) | Du lịch, tham quan |
1289 | 13 | 광고(하다) | Quảng cáo |
1290 | 13 | 구역 | Khu vực |
1291 | 13 | 국립 | Quốc lập, nhà nước lập ra, công lập |
1292 | 13 | 국립공원 | Công viên Quốc gia |
1293 | 13 | 근교 | Ngoại ô gần, cận đô |
1294 | 13 | 금지(하다) | Cấm chỉ, ngăn chấm |
1295 | 13 | 기준 | Tiêu chuẩn, cơ bản, điều kiện |
1296 | 13 | 노래대화 | Đại hội hòa nhạc |
1297 | 13 | 놀이(하다) | Trò chơi/ Đi chơi/ Chơi game |
1298 | 13 | 놀이공원 | Công viên trò chơi |
1299 | 13 | 단체 | Đoàn thể, tập thể/ Đơn thể |
1300 | 13 | 단체여행 | Du lịch tập thể |
1301 | 13 | 당일 | Trong ngày |
1302 | 13 | 당일 여행 | Du lịch trong ngày |
1303 | 13 | 대천 해수욕장 | Bãi biển Te-Tron |
1304 | 13 | 대통령 | Tổng thống |
1305 | 13 | 도구 | Dụng cụ, đạo cụ |
1306 | 13 | 도착(하다) | Tới nơi, tới chỗ, đến nơi, chuyển đến, đế |
1307 | 13 | 렌터카 | Xe thuê, xe cho thuê (rent car) |
1308 | 13 | 렌트 | Thuê |
1309 | 13 | 롯데 | Lotte |
1310 | 13 | 머드 | Bùn (mud) |
1311 | 13 | 명절 | Ngày lễ, ngày tết |
1312 | 13 | 모두 | Tất cả |
1313 | 13 | 모텔 | Motel, khách sạn mini (nhà trọ) |
1314 | 13 | 민박(하다) | Ngủ nhà dân, ngủ trong dân |
1315 | 13 | 박 | Đêm |
1316 | 13 | 버너 | Bếp Gas du lịch (burner) |
1317 | 13 | 부산 | Busan (thành phố cảng Hàn Quốc) |
1318 | 13 | 불국사 | Chùa Phật Quốc, chùa Bulkok |
1319 | 13 | 비수기 | Mùa ít việc, mùa không bán được, mùa không chạy (trái với 성수기 mùa bán chạy hàng, mùa nhiều việc) |
1320 | 13 | 빌딩 | Tòa nhà (building) |
1321 | 13 | 산 | Núi |
1322 | 13 | 상품 | Hàng hóa, thương phẩm |
1323 | 13 | 새벽 | Sáng sớm |
1324 | 13 | 서울 | Seoul (thủ đô Hàn Quốc) |
1325 | 13 | 서울 시티투어 | Tua du lịch Seoul |
1326 | 13 | 서해안 | Vùng Tây He-An |
1327 | 13 | 성수기 | Mùa nhiều việc, mùa cao điểm, mùa bán chạy |
1328 | 13 | 속초 | Đảo Sokcho |
1329 | 13 | 수족 | Sinh vật biển |
1330 | 13 | 수족관 | Viện hải dương học/ Bảo tàng sinh vật biển |
1331 | 13 | 숙박(하다) | Ở, cư trú, ở trọ |
1332 | 13 | 숙박료 | Tiền phòng, tiền trọ |
1333 | 13 | 숙박비 | Tiền phòng, tiền trọ |
1334 | 13 | 숙박인 | Khách ở trọ |
1335 | 13 | 숙소 | Nơi ở, chỗ ở |
1336 | 13 | 시티 | Thành phố (city) |
1337 | 13 | 시티투어 | Tua du lịch |
1338 | 13 | 아직 | Chưa, vẫn chưa |
1339 | 13 | 알아 두세요 | Bạn nên biết |
1340 | 13 | 야영(하다) | Trại, chỗ cắm trại/ Cắm trại |
1341 | 13 | 여관 | Nhà trọ, nhà nghỉ, khách sạn mini |
1342 | 13 | 여름 | Mùa hè |
1343 | 13 | 와 | Cảm thán: Chỉ cái gì đó đồng lọat, cùng, òa |
1344 | 13 | 왕복(하다) | Đi về, khứ hồi |
1345 | 13 | 요금 | Tiền, chi phí |
1346 | 13 | 월드 | World |
1347 | 13 | 월드컵 | World Cup |
1348 | 13 | 유람(하다) | Tham quan, du lãm |
1349 | 13 | 유람선 | Du thuyền |
1350 | 13 | 유스호스텔 | Nhà khách tư nhân |
1351 | 13 | 유원지 | Công viên |
1352 | 13 | 이번 | Lần này |
1353 | 13 | 일인당 | Mỗi một người |
1354 | 13 | 입장(하다) | Đi vào, vào cổng, vào hội trường, vào sân |
1355 | 13 | 입장료 | Tiền vào cổng, phí vào cổng |
1356 | 13 | 자주 | Thường xuyên |
1357 | 13 | 저렴(하다) | Rẻ |
1358 | 13 | 적 | Từng, đã từng |
1359 | 13 | 전통(적) | Truyền thống/ Theo truyền thống |
1360 | 13 | 제주도 | Tỉnh (đảo Chê Chu) |
1361 | 13 | 주차(하다) | Đỗ xe, đậu xe |
1362 | 13 | 주차비 | Phí đỗ xe |
1363 | 13 | 짐 | Hàng hóa, hành lý |
1364 | 13 | 짐을 싸다 | Đóng gói hành lý |
1365 | 13 | 짐을 풀다 | Tháo hành lý |
1366 | 13 | 체험여행 | Du lịch trải nghiệm |
1367 | 13 | 추가 어휘 | Thêm từ vựng |
1368 | 13 | 춘천 | Địa danh: Trun-Trơn |
1369 | 13 | 출발(하다) | Xuất phát, khởi hành |
1370 | 13 | 취사(하다) | Nấu nướng, nấu ăn |
1371 | 13 | 취사금지구역 | Khu vực cấm nấu ăn |
1372 | 13 | 취사도구 | Dụng cụ nấu ăn |
1373 | 13 | 코펠 | Nồi, chảo dùng khi đi cắm trại |
1374 | 13 | 콘도 | Khu nghỉ dưỡng (Resort) |
1375 | 13 | 텐트 | Rạp, lều, tăng (tent) |
1376 | 13 | 투어 | Tua du lịch |
1377 | 13 | 펜션 | Nhà nghỉ |
1378 | 13 | 한강 | Sông Hàn |
1379 | 13 | 한강 유람선 | Du thuyền Sông Hàn |
1380 | 13 | 한눈 | Ống nhòm/ 1 mắt |
1381 | 13 | 한라산 | Núi Han-La |
1382 | 13 | 한옥 | Nhà sàn Hàn Quốc |
1383 | 13 | 해수욕 | Tắm biển |
1384 | 13 | 해수욕 장 | Bãi tắm biển |
1385 | 13 | 해운 | Vận tải biển/ He-Un |
1386 | 13 | 해운대 | Bãi biển He-Un |
1387 | 13 | 호스텔 | Ký túc xá (hostel) |
1388 | 13 | 호스트 | Ký túc xá (Hostel) |
1389 | 13 | 호텔 | Khách sạn (hotel) |
1390 | 13 | 회 | Lần, lượt/ Hội, đoàn thể |
1391 | 13 | 회비 | Hội phí |
1392 | 13 | 휴가 | Kỳ nghỉ, ngày nghỉ, nghỉ phép, kỳ nghỉ lễ (các kỳ nghỉ của cơ quan đoàn thể, trường học, quân đội, viên chức) |
1393 | 14 | 강도 | Cướp giật, ăn cướp/ Độ cứng |
1394 | 14 | 강도를 들다 | Bị cướp |
1395 | 14 | 거기 | Ở đó, đằng kia |
1396 | 14 | 거시다 | Gọi, treo (Tôn kính) |
1397 | 14 | 경찰차 | Xe cảnh sát |
1398 | 14 | 고객(님) | Khách hàng/ Quý khách |
1399 | 14 | 고객상담센터 | Trung tâm tư vấn khách hàng |
1400 | 14 | 고용노동부 | Bộ LĐ tuyển dụng |
1401 | 14 | 곧 | Ngay lập tức, tức thì/ Chính là, là |
1402 | 14 | 관련(하다) | Liên quan, có quan hệ |
1403 | 14 | 관리(하다) | Quản lý, điều hành/ Viên chức |
1404 | 14 | 교통 | Giao thông, đi lại |
1405 | 14 | 교통사고나다 | Xảy ra tai nạn GT |
1406 | 14 | 교통정보 | Thông tin GT |
1407 | 14 | 구급차 | Xe cứu thương |
1408 | 14 | 궁금하다 | Tò mò, muốn biết, tự hỏi, băn khoăn |
1409 | 14 | 급 | Nguy cấp, khẩn cấp |
1410 | 14 | 급하다 | Gấp gáp/ Nóng tính/ Bệnh tình nguy hiểm |
1411 | 14 | 날씨 안내 | Dự báo thời tiết |
1412 | 14 | 노동(하다) | Lao động, làm việc |
1413 | 14 | 노동부 | Bộ lao động |
1414 | 14 | 노동자 | Người lao động |
1415 | 14 | 다시 | Lại, lặp đi lặp lại/ Sẹc (số nhà) |
1416 | 14 | 답변(하다) | Trả lời |
1417 | 14 | 당하다 | Bị, chịu, gặp |
1418 | 14 | 도둑 | Ăn trộm/ trộm cắp |
1419 | 14 | 도둑을 맞다 | Bị trộm |
1420 | 14 | 동사무소 | Ủy ban phường |
1421 | 14 | 들기 | Mang, vác, hài lòng, bị, mắc |
1422 | 14 | 들다 | Mang, vác, hài lòng, bị, mắc |
1423 | 14 | 말씀 | Lời nói (chỉ sự tôn kính đối với lời nói của người khác) |
1424 | 14 | 말씀하시다 | Lời nói (tôn kính) |
1425 | 14 | 말하기 | Thi nói |
1426 | 14 | 말하다 | Nói, nói chuyện, nói đến |
1427 | 14 | 맞다 | Đúng, bị |
1428 | 14 | 문의(하다) | Hỏi |
1429 | 14 | 물난리 | Lũ lụt |
1430 | 14 | 민원 | Dân nguyện, nguyện vọng người dân |
1431 | 14 | 민원실 | Phòng tiếp dân |
1432 | 14 | 바꿔 주세요 | Hãy đổi |
1433 | 14 | 발생(하다) | Phát sinh, xảy ra, xuất hiện |
1434 | 14 | 번역(하다) | Biên dịch, dịch thuật, dịch văn bản |
1435 | 14 | 번지 | Số, mã số (nhà) |
1436 | 14 | 범죄 | Tội phạm |
1437 | 14 | 범죄신고 | Khai báo tội phạm |
1438 | 14 | 불 | Lửa, điện/ Đô-la/ Phật |
1439 | 14 | 불을 끄다 | Tắt lửa, dập lửa, tắt điện |
1440 | 14 | 불이 나다 | Bật điện |
1441 | 14 | 사고 | Tai nạn/ Sự cố |
1442 | 14 | 사기(하다) | Lừa, lừa đảo |
1443 | 14 | 사기를 당하다 | Bị lừa |
1444 | 14 | 사랑(하다) | Tình yêu, tình cảm đôi lứa, tình yêu nói chung |
1445 | 14 | 생기다 | Xuất hiện/ Phát sinh |
1446 | 14 | 소방(하다) | Cứu hỏa, chữa cháy |
1447 | 14 | 소방서 | Đồn cứu hỏa |
1448 | 14 | 소방차 | Xe cứu hỏa |
1449 | 14 | 송우 | Địa danh: Sông-U |
1450 | 14 | 수도 | Nước máy/ Thủ đô |
1451 | 14 | 수도고장 신고 | Báo hỏng nước |
1452 | 14 | 신고(하다) | Khai báo |
1453 | 14 | 신청(하다) | Xin (phát, cấp), yêu cầu, đăng ký |
1454 | 14 | 안내원 | Người hướng dẫn |
1455 | 14 | 야유 | Đi dã ngoại, picnic |
1456 | 14 | 야유회 | Hội dã ngoại |
1457 | 14 | 외국인 관광 안내 | Hợp đồng Du lịch người nước ngoài |
1458 | 14 | 우체국 민원 안내 | HD cho người dân về Bưu điện |
1459 | 14 | 음주(하다) | Uống rượu |
1460 | 14 | 음주운전을 하다 | Lái xe khi say |
1461 | 14 | 응급 | Ứng cứu, cấp cứu |
1462 | 14 | 응급 상황 | Tình huống khẩn cấp |
1463 | 14 | 응급 환자 | Bệnh nhân cấp cứu |
1464 | 14 | 응급실 | Phòng cấp cứu |
1465 | 14 | 이민자 | Người di dân |
1466 | 14 | 자역재해가 발생(하다) | Sảy ra thiên tai |
1467 | 14 | 자연 | Thiên nhiên, tự nhiên |
1468 | 14 | 재해 | Thiên tai (động đất, bão, lụt, hạn hán, sóng thần, bệnh vv.), tai ương |
1469 | 14 | 전기 | Điện, dòng điện |
1470 | 14 | 전기고장 신고 | Báo hỏng điện |
1471 | 14 | 전화번호안내 | TT Giải đáp số ĐT |
1472 | 14 | 정보 | Thông tin, tình báo |
1473 | 14 | 지게차 | Xe nâng |
1474 | 14 | 출동(하다) | Khởi hành, xuất trận, xuất binh, xuất quân |
1475 | 14 | 출입국(하다) | Xuất nhập cảnh |
1476 | 14 | 출입국관리사무소 | Phòng quản lý xuất nhập cảnh |
1477 | 14 | 통역 서비스 | Dịch vụ thông dịch |
1478 | 14 | 폭행(하다) | Bạo hành, đánh đập, bạo lực |
1479 | 14 | 폭행을 당하다 | Bị đánh |
1480 | 14 | 화재 | Hỏa hoạn, hỏa tai, tai nạn do hỏa hoạn |
1481 | 15 | PC방 | Phòng chát |
1482 | 15 | 강의 | Bài giảng |
1483 | 15 | 강좌 | Giảng giải, giảng bài, dạy |
1484 | 15 | 검색(하다) | Sự lục soát/ kiểm tra/ Tìm kiếm |
1485 | 15 | 겨울 | Mùa đông |
1486 | 15 | 공중파 | Ăng ten (public TV) |
1487 | 15 | 공휴일 | Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ do pháp luật quy định |
1488 | 15 | 구매(하다) | Mua, tậu |
1489 | 15 | 구매만 | Chỉ mua |
1490 | 15 | 구입(하다) | Mua, mua vào, thu mua |
1491 | 15 | 국제(적인) | Quốc tế/ Trên quốc tế, tính quốc tế |
1492 | 15 | 국제전화 카드 | Thẻ điện thoại Quốc tế |
1493 | 15 | 국제전화를 하다 | Gọi điện thoại Quốc tế |
1494 | 15 | 나라별 | Từng nước |
1495 | 15 | 누르다 | Đè/ Ép/ Đè nén |
1496 | 15 | 눌러 | Đè/ Ép/ Đè nén |
1497 | 15 | 다양(하다) | Đa dạng |
1498 | 15 | 대표(적인) | Tính đại diện |
1499 | 15 | 대표(하다) | Đại biểu/ đại diện/ Người đại diện |
1500 | 15 | 돈만큼 | Bằng tiền |
1501 | 15 | 로그아웃 | Thoát (logout) |
1502 | 15 | 로그인 | Đăng nhập |
1503 | 15 | 만큼 | Bằng, như, chỉ so sánh |
1504 | 15 | 매점 | Quầy bán hàng, căng tin |
1505 | 15 | 메시지 | Nhắn, thông điệp, thư, bức điện |
1506 | 15 | 무전 | Điện tín vô tuyến, vô tuyến điện |
1507 | 15 | 무전기 | Vô tuyến điện |
1508 | 15 | 문자 | Chữ viết, văn tự |
1509 | 15 | 문자메시지를 보내다 | Gửi tin nhắn |
1510 | 15 | 발급(하다) | Cấp phát |
1511 | 15 | 방법 | Phương pháp, cách thức |
1512 | 15 | 방송 | Phát thanh truyền hình, truyền thông |
1513 | 15 | 방송국 | Đài phát thanh, truyền hình |
1514 | 15 | 뱅킹 | Banking |
1515 | 15 | 벨 | Cái chuông |
1516 | 15 | 부자 | Giàu có, người giàu có |
1517 | 15 | 불리다 | Được gọi là |
1518 | 15 | 사용법 | Cách dùng, cách sử dụng |
1519 | 15 | 삭제(하다) | Xóa, loại bỏ |
1520 | 15 | 상점 | Cửa hàng, cửa hiệu, nơi bán hàng |
1521 | 15 | 선불(하다) | Ứng trước, trả trước |
1522 | 15 | 선불식 | Hình thức trả trước |
1523 | 15 | 스팸 | Rác (spam) |
1524 | 15 | 스팸 메일 | Thư rác |
1525 | 15 | 식사중 | Đang ăn cơm |
1526 | 15 | 식품 | Thực phẩm, thức ăn |
1527 | 15 | 식품점 | Cửa hàng bán thực phẩm |
1528 | 15 | 신문 | Báo, báo chí |
1529 | 15 | 신제품 | Hàng mới, sản phẩm mới |
1530 | 15 | 신청방법 | Cách đăng ký |
1531 | 15 | 신호 | Dấu hiệu, tín hiệu |
1532 | 15 | 신호가 가다 | Tín hiệu đi, có tín hiệu |
1533 | 15 | 심야 | Đêm khuya |
1534 | 15 | 외국어 | Tiếng nước ngoài, ngoại ngữ |
1535 | 15 | 요원 | Số người cần thiết/ Phí hội viên |
1536 | 15 | 용법 | Cách dùng, cách sử dụng |
1537 | 15 | 울리다 | Reo |
1538 | 15 | 웹 | Web (viết tắt của World Wide Web) |
1539 | 15 | 웹 사이트 | Website |
1540 | 15 | 위성 | Vệ tinh |
1541 | 15 | 유선 | Hữu tuyến, bằng dây |
1542 | 15 | 유선방송 | Truyền hình cáp |
1543 | 15 | 음성 | Âm thanh/ Giọng nói |
1544 | 15 | 음성메시지를 남기다 | Để lại tin nhắn giọng nói |
1545 | 15 | 이메일 | Email, thư điện tử |
1546 | 15 | 이메일을 받다 | Nhận Email |
1547 | 15 | 이메일을 보내다 | Gửi Email |
1548 | 15 | 이메일을 삭제(하다) | Xóa Email |
1549 | 15 | 이메일을 쓰다 | Viết Email |
1550 | 15 | 인터넷 게임 | Chơi Game trên mạng |
1551 | 15 | 인터넷 쇼핑 | Mua sắm qua mạng |
1552 | 15 | 인터넷으로 검색(하다) | Tìm kiếm bằng Internet |
1553 | 15 | 인터넷으로 게임(하다) | Chơi Game trên mạng |
1554 | 15 | 인터넷으로 쇼핑(하다) | Mua sắm qua mạng |
1555 | 15 | 인터넷으로 채팅(하다) | Chát qua mạng |
1556 | 15 | 인터넷을 해지(하다) | Chấm dứt HĐ SD Internet |
1557 | 15 | 일부 | Một phần, một bộ phận |
1558 | 15 | 일시불 | Ngay |
1559 | 15 | 입력(하다) | Nhập dữ liệu vào [máy tính] |
1560 | 15 | 자기 | Bản thân, cá nhân mình, tự mình |
1561 | 15 | 잔액 | Tiền còn thừa lại/ tiền dư/ Số còn lại |
1562 | 15 | 잘못 걸다 | Quay số sai |
1563 | 15 | 잘못(하다) | Sai lầm/ nhầm lẫn/ Sai |
1564 | 15 | 적더라도 | Dù thấp |
1565 | 15 | 전화기 | Điện thoại bàn, máy điện thoại |
1566 | 15 | 전화를 받다 | Nghe điện thoại |
1567 | 15 | 전화번호를 누르다 | Ấn số điện thoại |
1568 | 15 | 전화벨이 울리다 | Chuông điện thoại reo |
1569 | 15 | 절약(하다) | Tiết kiệm |
1570 | 15 | 제공(하다) | Cung cấp |
1571 | 15 | 제공받 | Nhận cung cấp |
1572 | 15 | 주로 | Chính, chính là, chủ yếu |
1573 | 15 | 주변 | Xung quanh (chu vi) |
1574 | 15 | 중 | Đang (中) |
1575 | 15 | 중고품 | Đồ cũ |
1576 | 15 | 차이 | Sự chênh lệch, sự khác biệt, sự cách biệt |
1577 | 15 | 채널 | Kênh (chanel) |
1578 | 15 | 채팅(하다) | Chát |
1579 | 15 | 첨부(하다) | Gắn, dính, thêm vào |
1580 | 15 | 초고속 | Siêu cao tốc |
1581 | 15 | 최소 | Nhỏ nhất, tối thiểu |
1582 | 15 | 출력(하다) | Lấy ra, in ra, rút ra (Xuất dữ liệu) |
1583 | 15 | 카드폰 | Điện thoại thẻ |
1584 | 15 | 통신사 | Hãng truyền thông |
1585 | 15 | 통신사별 | Từng hãng truyền thông |
1586 | 15 | 통화료 | Tiền điện thoại |
1587 | 15 | 통화중 | Đang nói điện thoại, máy bận |
1588 | 15 | 파일 | File, Cái file hồ sơ |
1589 | 15 | 판매(하다) | Bán, tiêu thụ |
1590 | 15 | 팩스 | Fax |
1591 | 15 | 한국어 | Tiếng Hàn Quốc |
1592 | 15 | 한국어 강의 | Bài giản Tiếng Hàn |
1593 | 15 | 할부로 | Trả góp |
1594 | 15 | 해당(하다) | Phù hợp, Xứng, tương ứng, có liên quan, hữu quan, đúng |
1595 | 15 | 해약(하다) | Xóa bỏ hợp đồng |
1596 | 15 | 해지(하다) | Huỷ hợp đồng, bỏ hợp đồng. (=해약) |
1597 | 15 | 확인(하다) | Kiểm tra, xác nhận, thừa nhận, làm rõ |
1598 | 15 | 회선 | Đường dây điện/ điện thoại |
1599 | 15 | 회원 | Hội viên, thành viên |
1600 | 15 | 휴대전화 | Điện thoại di động |
1601 | 15 | 휴대폰 | Điện thoại di động |
1602 | 15 | 휴대폰을 끄다 | Tắt điện thoại di động |
1603 | 15 | 휴대폰을 켜다 | Bật điện thoại di động |
1604 | 16 | 고성 | Giọng nói to |
1605 | 16 | 고성방가를 하다 | La hét ầm ĩ |
1606 | 16 | 고치다 | Sửa chữa |
1607 | 16 | 공공 | Công cộng |
1608 | 16 | 공공장소 | Địa điểm công cộng |
1609 | 16 | 공중 | Công chúng |
1610 | 16 | 공중도덕 | Ý thức công cộng |
1611 | 16 | 공중전화 | Điện thoại công cộng |
1612 | 16 | 공항 | Sân bay |
1613 | 16 | 과속 금지 | Cấm đi quá tốc độ |
1614 | 16 | 과속(하다) | Quá tốc độ/ Chạy quá tốc độ |
1615 | 16 | 금연(하다) | Cấm hút thuốc, bỏ thuốc lá |
1616 | 16 | 금연구역 | Khu vực cấm hút thuốc |
1617 | 16 | 깨긋이 | Sạch sẽ/ Trong sạch/ Thuần khiết |
1618 | 16 | 깨끗하다 | Sạch sẽ/ Trong sạch/ Thuần khiết |
1619 | 16 | 꽁초 | Mẩu (thuốc lá) |
1620 | 16 | 낚시 | Lưỡi câu/ Câu cá |
1621 | 16 | 낚시 금지 | Cấm câu cá |
1622 | 16 | 노상 | Trên đường |
1623 | 16 | 담배 | Thuốc lá |
1624 | 16 | 담배꽁초 | Đầu mẩu thuốc lá |
1625 | 16 | 담배꽁초를 버리다 | Vứt đầu mẩu thuốc lá |
1626 | 16 | 담배를 피우지 마시오 | Đừng hút thuốc lá |
1627 | 16 | 도덕 | Ý thức, Đạo đức |
1628 | 16 | 떠들다 | làm ồn, náo loạn |
1629 | 16 | 뛰다 | Chạy |
1630 | 16 | 뛰지 마시오 | Đừng chạy |
1631 | 16 | 뜻 | Ý nghĩa |
1632 | 16 | 로 | Bằng, với |
1633 | 16 | 만지다 | Sờ mó, động, chạm, mân mê |
1634 | 16 | 모르다 | Không biết |
1635 | 16 | 몰라 | Không biết |
1636 | 16 | 무단 | Tùy tiện, Không báo trước, không nói trước |
1637 | 16 | 무단 횡단 금지 | Cấm đi ngang tùy tiện |
1638 | 16 | 물어보다 | Hỏi, hỏi cho biết |
1639 | 16 | 물을 마실 수 있는 곳 | Khu vực có thể uống nước |
1640 | 16 | 반드시 | Nhất định |
1641 | 16 | 방뇨(하다) | Đi đái, đi tiểu |
1642 | 16 | 밭 | Ruộng, cánh đồng |
1643 | 16 | 뱉다 | Nhổ, khạc |
1644 | 16 | 버리다 | Vứt |
1645 | 16 | 버스 정류장 | Điểm dừng xe bus |
1646 | 16 | 보관소 | Nơi bảo quản |
1647 | 16 | 보관소 표지 | Biển báo bảo quản hành lý |
1648 | 16 | 분실(하다) | Mất, thất lạc/ Chi nhánh văn phòng |
1649 | 16 | 분실물 센터 표지 | Biển báo trung tâm đồ thất lạc |
1650 | 16 | 비상구 | Lối thoát hiểm |
1651 | 16 | 빌리다 | Mượn, thuê |
1652 | 16 | 사진을 찍지 마시오 | Đừng chụp ảnh |
1653 | 16 | 새치기(하다) | Chen ngang/ xen ngang |
1654 | 16 | 소리 | Tiếng động, âm thanh |
1655 | 16 | 손대다 | Sờ tay, chạm tay |
1656 | 16 | 손대지 마시오 | Đừng sờ tay |
1657 | 16 | 수영 금지 | Cấm bơi |
1658 | 16 | 시속 | Vận tốc theo giờ |
1659 | 16 | 실내 | Trong nhà, trong tòa nhà |
1660 | 16 | 실내 정숙 | Giữ yên lặng trong phòng |
1661 | 16 | 쓰레기 | Rác, rác rưởi |
1662 | 16 | 안내소 | Điểm hướng dẫn, Phòng chỉ dẫn |
1663 | 16 | 안내소 표지 | Biển báo điểm hướng dẫn |
1664 | 16 | 야영 금지 | Cấm cắm trại qua đêm |
1665 | 16 | 약국 표지 | Biển báo hiệu thuốc |
1666 | 16 | 에스컬레이터 | Cầu thang cuốn (escalator) |
1667 | 16 | 위험(하다) | Nguy hiểm, hiểm nguy |
1668 | 16 | 음식 반입 금지 | Cấm mang đồ ăn vào |
1669 | 16 | 입산 금지 | Cấm lên núi |
1670 | 16 | 입산(하다) | Đi vào vùng núi, lên núi |
1671 | 16 | 자동차 전용 | Dành riêng cho ô tô |
1672 | 16 | 자전거 전용 | Dành riêng cho xe đạp |
1673 | 16 | 잔디 | Bãi cỏ, cỏ |
1674 | 16 | 전용(하다) | Chuyên dụng, dùng riêng |
1675 | 16 | 접근 금지 | Cấm lại gần |
1676 | 16 | 접근(하다) | Tiếp cận |
1677 | 16 | 정숙(하다) | Sự yên lặng, sự yên tĩnh |
1678 | 16 | 조용하다 | Im lặng, tĩnh lặng |
1679 | 16 | 주차 금지 | Cấm đỗ xe |
1680 | 16 | 주차장 | Điểm đỗ xe |
1681 | 16 | 줄 | Hàng, dây/ Cái dũa |
1682 | 16 | 지키다 | Trông coi/ Canh giữ |
1683 | 16 | 질서 | Trật tự |
1684 | 16 | 차례 | Tế lễ, cúng/ Thứ, lượt |
1685 | 16 | 차례를 지키다 | Giữ lần lượt (xếp hàng) |
1686 | 16 | 출입 | Ra vào/ vào ra |
1687 | 16 | 출입 금지 | Cấm ra vào |
1688 | 16 | 충전(하다) | Nạp điện, xung điện, xạc pin |
1689 | 16 | 취사 금지 | Cấm nấu ăn |
1690 | 16 | 침 | Nước bọt |
1691 | 16 | 침을 뱉다 | Nhổ nước bọt |
1692 | 16 | 컴퓨터 사용 금지 | Cấm sử dụng Máy tính |
1693 | 16 | 큰 소리로 떠들다 | Làm ồn bằng âm thanh lớn |
1694 | 16 | 택시 정류장 | Điểm dừng taxi |
1695 | 16 | 통행 금지 | Cấm thông hành |
1696 | 16 | 통행(하다) | Thông hành, đi lại, qua lại |
1697 | 16 | 팝콘 | Bỏng ngô |
1698 | 16 | 표지 | Ký hiệu, dấu hiệu, tín hiệu, bảng hiệu |
1699 | 16 | 표지판 | Biển báo, bảng chỉ dẫn |
1700 | 16 | 피우다 | Hút |
1701 | 16 | 피우시다 | Hút (tôn kính) |
1702 | 16 | 피해 | Bị thiệt hại, thiệt hại |
1703 | 16 | 피해자 | Người bị hại |
1704 | 16 | 환전소 | Nơi đổi tiền |
1705 | 16 | 횡단 금지 | Cấm băng qua đường |
1706 | 16 | 횡단(하다) | Đi ngang đường, đi ngang qua |
1707 | 16 | 휴대전화 사용 금지 | Cấm sử dụng ĐT di động |
1708 | 16 | 휴대폰 사용 금지 | Cấm sử dụng ĐT di động |
1709 | 16 | 흡연 구역 | Khu vực được hút thuốc |
1710 | 17 | 가루 | Bột, bằng bột |
1711 | 17 | 가루세제 | Bột tẩy rửa |
1712 | 17 | 개다 | Gấp, xếp |
1713 | 17 | 건전지 | Ắc quy |
1714 | 17 | 건조대 | Sân phơi/ Giá phơi quần áo |
1715 | 17 | 걸레 | Giẻ lau/ Rác rưởi |
1716 | 17 | 계시다 | Ở, sống (tôn kính) |
1717 | 17 | 공구 | Dụng cụ, công cụ |
1718 | 17 | 구입해야 | Phải mua |
1719 | 17 | 규격 | Quy cách, tiêu chuẩn |
1720 | 17 | 규격별 | Từng kích cỡ |
1721 | 17 | 그렇다 | Như vậy, như thế |
1722 | 17 | 나중 | Lần sau, sau này |
1723 | 17 | 냄새 | Mùi/ mùi thơm/ Cảm nhận |
1724 | 17 | 널다 | Phơi, trải ra |
1725 | 17 | 놓아두다 | Để đó, để mặc, không động vào |
1726 | 17 | 다녀오다 | Đi về |
1727 | 17 | 닦다 | Đánh cho bóng/ Lau/ Mài dũa |
1728 | 17 | 대형 | Loại lớn, cỡ lớn (Gọn gàng) |
1729 | 17 | 대형 쓰레기 | Rác gọn gàng |
1730 | 17 | 돌리다 | Quay, làm cho quay |
1731 | 17 | 돌아가시다 | Qua đời (tôn kính)/ Quá cố |
1732 | 17 | 따로 | Tách bạch, riêng |
1733 | 17 | 땀 | Mồ hôi |
1734 | 17 | 땀 냄새 | Mùi mồ hôi |
1735 | 17 | 말리다 | Làm cho khô |
1736 | 17 | 말린 | Làm cho khô |
1737 | 17 | 맞추어 | Đúng/ Định hướng |
1738 | 17 | 먼지 털이 | Chổi quét bụi |
1739 | 17 | 먼지를 털다 | Phủi bụi |
1740 | 17 | 밀다 | Đẩy |
1741 | 17 | 밀리다 | Bị xô, bị đẩy |
1742 | 17 | 바로(바로) | Ngay, luôn |
1743 | 17 | 방 | Phòng, căn phòng |
1744 | 17 | 보관함 | Hộp bảo quản |
1745 | 17 | 봉투 | Phong bì, bao bì |
1746 | 17 | 부엌 | Bếp, nhà bếp |
1747 | 17 | 분리(하다) | Tách, tách ra |
1748 | 17 | 분리수거 | Phân loại rác |
1749 | 17 | 빗 | Cái Lược |
1750 | 17 | 빗다 | Chải đầu |
1751 | 17 | 빗자루 | Chổi quét nhà |
1752 | 17 | 빨다 | Giặt giũ, giặt |
1753 | 17 | 빨래(하다) | Giặt giũ |
1754 | 17 | 빨래를 널다 | Phơi đồ giặt |
1755 | 17 | 빨랫비누 | Xà phòng giặt |
1756 | 17 | 설거지(하다) | Việc rửa bát đĩa |
1757 | 17 | 성공(하다) | Thành công, đạt được mục đích |
1758 | 17 | 세면대 | Bồn rửa mặt |
1759 | 17 | 세숫비누 | Xà phòng tắm/ Xà bông rửa tay |
1760 | 17 | 세탁기를 돌리다 | Bật (quay) máy giặt |
1761 | 17 | 소독(하다) | Khử trùng, tiệt trùng, khử độc |
1762 | 17 | 소독약 | Thuốc sát trùng |
1763 | 17 | 소독학 | Khử độc học |
1764 | 17 | 스티커 | Mảnh giấy, tờ rơi, nhãn, mác (sticker) |
1765 | 17 | 쌓이다 | Được chồng, được chất |
1766 | 17 | 쓰레기를 버리다 | Vứt rác |
1767 | 17 | 쓰레기통 | Thùng rác |
1768 | 17 | 쓰레받기 | Cái đựng rác, cái hốt rác |
1769 | 17 | 쓸다 | Quét |
1770 | 17 | 아무 | Bất cứ, bất cứ ai, bất cứ cái gì |
1771 | 17 | 아무 데나 | Bất cứ nơi nào |
1772 | 17 | 액체 | Dịch thể, chất lỏng |
1773 | 17 | 액체세제 | Nước tẩy rửa |
1774 | 17 | 에이 | Ây (cảm thán) |
1775 | 17 | 옷을 개다 | Gấp quần áo |
1776 | 17 | 옷을 말리다 | Phơi khô quần áo |
1777 | 17 | 위생 | Vệ sinh |
1778 | 17 | 음식물 쓰레기 | Rác thức ăn có nước |
1779 | 17 | 이불을 개다 | Gấp chăn |
1780 | 17 | 이불을 빨다 | Giặt chăn |
1781 | 17 | 이유 | Lý do, động cơ, nguyên căn |
1782 | 17 | 일반 쓰레기 | Rác thường |
1783 | 17 | 작업복 | Quần áo bảo hộ lao động |
1784 | 17 | 작업복 발래 | Giặt quần áo bảo hộ |
1785 | 17 | 잡수다 | Từ tôn kính của “먹다” Ănuốngdùng |
1786 | 17 | 잡수시다 | Từ tôn kính của “먹다” Ănuốngdùng |
1787 | 17 | 재활용 쓰레기 | Rác tái sử dụng |
1788 | 17 | 정리(하다) | Sắp xếp, chỉnh đốn, dọn dẹp, thu xếp (cả nghĩa đen và nghĩa bóng) |
1789 | 17 | 정해지다 | Được quy định/ Được quyết định |
1790 | 17 | 제대로 | Theo đúng như vậy, như vậy, theo thứ tự |
1791 | 17 | 종량제 | Các loại rác |
1792 | 17 | 종량제 봉투 | Túi đựng rác |
1793 | 17 | 종류별 | Từng chủng loại |
1794 | 17 | 주민자치센터 | Cơ quan địa phương |
1795 | 17 | 주방 | Bếp |
1796 | 17 | 주방세제 | Nước rửa bát |
1797 | 17 | 주방장 | Người đầu bếp, bếp trưởng |
1798 | 17 | 죽다 | Chết |
1799 | 17 | 지역별 | Từng khu vực |
1800 | 17 | 지저분하다 | Bẩn thỉu, luộm thuộm |
1801 | 17 | 진공 | Chân không |
1802 | 17 | 진공청소기 | Máy hút bụi chân không |
1803 | 17 | 청소 도구 | Dụng cụ vệ sinh |
1804 | 17 | 청소(하다) | Dọn vệ sinh, làm vệ sinh, quét dọn |
1805 | 17 | 청소기를 밀다 | Đẩy máy hút bụi |
1806 | 17 | 청소함 | Hộp đừng rác |
1807 | 17 | 치우다 | Dọn/ Sắp xếp |
1808 | 17 | 털다 | Phủi, giũ |
1809 | 17 | 편찮으시다 | Khó chịu (tôn kính) |
1810 | 17 | 함 | Cái thùng, cái hộp |
1811 | 17 | 행복(하다) | Hạnh phúc |
1812 | 17 | 헌 | Cũ |
1813 | 17 | 헌 옷 | Quần áo cũ |
1814 | 17 | 형광(등) | Huỳnh quang/ Đèn huỳnh quang |
1815 | 17 | 환기(하다) | Thông gió, thoáng gió, sự lưu thông không khí |
1816 | 17 | 휴게(하다) | Nghỉ ngơi, nghỉ |
1817 | 17 | 휴게실 | Phòng nghỉ |
1818 | 18 | 5번씩 | Từng 5 lần |
1819 | 18 | 가톨릭 | Thiên chúa giáo (Catholic) |
1820 | 18 | 갔다 오다 | Đi rồi về |
1821 | 18 | 고해 | Bể khổ (Phật giáo) |
1822 | 18 | 고해성사 | Xưng tội |
1823 | 18 | 교 | Tôn giáo |
1824 | 18 | 교인 | Người có Tôn giáo |
1825 | 18 | 교회 | Nhà thờ |
1826 | 18 | 교회(하다) | Thức tỉnh |
1827 | 18 | 근처 | Gần, cạnh |
1828 | 18 | 금기(하다) | Cấm kỵ |
1829 | 18 | 기도(하다) | Cầu nguyện/ Bảo kê/ Khí quản/ Thử làm |
1830 | 18 | 기독교 | Đạo Cơ đốc |
1831 | 18 | 날 | Ngày, ngày tháng |
1832 | 18 | 다이야 | Nhà truyền giáo |
1833 | 18 | 돼지 | Con lợn, con heo |
1834 | 18 | 돼지고기 | Thịt lợn |
1835 | 18 | 따다 | Hái, bứt/ Dành được/ Khác biệt |
1836 | 18 | 라마단 | Ramadan, tháng ăn chay của người Hồi giáo |
1837 | 18 | 마다 | Mỗi, cứ mỗi |
1838 | 18 | 매년 | Mỗi năm, hằng năm (1년마다) |
1839 | 18 | 모스크 | Tu viện/ Nhà thờ Hồi giáo |
1840 | 18 | 목사님 | Mục sư |
1841 | 18 | 묵주 | Chuỗi tràng hạt để cầu kinh trong đạo Thiên chúa |
1842 | 18 | 미사 | Xưng tội |
1843 | 18 | 미사를 드리다 | Xưng tội |
1844 | 18 | 바라다 | Mong muốn, mong ước |
1845 | 18 | 벌다 | Kiếm (tiền) |
1846 | 18 | 법당 | Chùa, pháp đường |
1847 | 18 | 법회 | Phật giáo, họp Phật giáo |
1848 | 18 | 부처님 | Đức phật, phật |
1849 | 18 | 부활절 | Lễ phục sinh |
1850 | 18 | 불경 | Kinh phật |
1851 | 18 | 불교 | Phật giáo |
1852 | 18 | 불전 | Phật điện |
1853 | 18 | 사원 | Đền, chùa, tu viện |
1854 | 18 | 사찰 | Đền, chùa. (=절.) |
1855 | 18 | 석가탄신일 | Ngày Phật Thích ca ra đời, ngày Phật Đản |
1856 | 18 | 설교(하다) | Thuyết giáo, giảng đạo |
1857 | 18 | 성경 | Thánh kinh, kinh thánh |
1858 | 18 | 성당 | Thánh đường |
1859 | 18 | 성모 | Thánh mẫu |
1860 | 18 | 성모 마리아 | Thánh mẫu Maria |
1861 | 18 | 성지 | Thánh địa |
1862 | 18 | 성지 순례를 가다 | Đi tới thánh địa |
1863 | 18 | 소원 | Nguyện vọng, mong muốn |
1864 | 18 | 수락산 | Núi Su-rắc |
1865 | 18 | 순례(하다) | Cuộc hành hương(tôn giáo) |
1866 | 18 | 스님 | Thầy tu, nhà sư |
1867 | 18 | 신도 | Tín đồ |
1868 | 18 | 신부(님) | Đức Cha, cha cố |
1869 | 18 | 신자 | Tín đồ |
1870 | 18 | 알라 | Thánh A-la |
1871 | 18 | 암송(하다) | Tụng kinh |
1872 | 18 | 연등행사 | Lễ hội đèn lồng |
1873 | 18 | 열다 | Mở |
1874 | 18 | 열리다 | Được mở |
1875 | 18 | 예배(하다) | Lễ, sự làm lễ |
1876 | 18 | 예배를 드리다 | Làm lễ |
1877 | 18 | 예불 | Lễ phật |
1878 | 18 | 예불을 드리다 | Lễ phật |
1879 | 18 | 예수(님) | Chúa Jesu |
1880 | 18 | 이루다 | Đạt được, có kết quả |
1881 | 18 | 이루어지다 | Đạt được, có kết quả |
1882 | 18 | 이맘 | Nhà truyền giáo |
1883 | 18 | 이슬람(교) | Hồi giáo, Đạo hồi |
1884 | 18 | 자격(증) | Tư cách, năng lực/ Chứng chỉ năng lực |
1885 | 18 | 전하다 | Truyền, chuyển, chuyển lời |
1886 | 18 | 절 | Chùa |
1887 | 18 | 절에 합니다 | Đi đến chùa |
1888 | 18 | 절을 합니다 | Lễ phật |
1889 | 18 | 종교 | Tôn giáo |
1890 | 18 | 찬불가 | Thánh ca |
1891 | 18 | 찬송가를 부르다 | Hát thánh ca |
1892 | 18 | 천주교 | Đạo Thiên chúa. (=가톨릭.) |
1893 | 18 | 코란 | Koran (kinh Ko ran) |
1894 | 18 | 크리스마스 | Nôel, Giáng sinh (Christmas) |
1895 | 18 | 특성 | Đặc tính |
1896 | 18 | 특수성 | Đặc tính, tính đặc biệt |
1897 | 18 | 하나님 | Thượng đế, ông trời |
1898 | 18 | 하느님 | Thượng đế, ông trời |
1899 | 18 | 헌금(하다) | Đóng góp tiền |
1900 | 18 | 헌금을 내다 | Hòm công đức |
1901 | 19 | Etiquette | Lịch sự |
1902 | 19 | Netiquette | Phép lịch sự |
1903 | 19 | Network | Mạng |
1904 | 19 | 가상(하다) | Mạng, ảo, giả tưởng |
1905 | 19 | 가상공간 | Không gian mạng |
1906 | 19 | 거리 | Đường phố/ Khoảng cách/ Chất liệu |
1907 | 19 | 거짓말 | Lời nói dối |
1908 | 19 | 걸다 | Treo/ Đặt trước/ Thế chấp/ Treo |
1909 | 19 | 고장 | Hư hỏng, hỏng hóc/ Nơi sinh sống/ Quê hương |
1910 | 19 | 고장 나다 | Sảy ra hỏng, hỏng |
1911 | 19 | 교통정리 | Điểu khiển giao thông |
1912 | 19 | 길 | Con đường/ Chuyến hành trình |
1913 | 19 | 길이 막히다 | Tắc đường |
1914 | 19 | 껌 | Kẹo cao su |
1915 | 19 | 꼬 | Vắt, gác (chân) |
1916 | 19 | 꼭 | Nhất định/ Mạnh mẽ/ Chính xác |
1917 | 19 | 뀌다 | Đánh rắm |
1918 | 19 | 나가다 | Đi ra ngoài/ Rời/ Làm việc |
1919 | 19 | 내서 | Tạo thành, sảy ra |
1920 | 19 | 네티켓 | Phép lịch sự |
1921 | 19 | 눈살 | Da mắt |
1922 | 19 | 눈살을 찌푸리다 | Nhăn mặt |
1923 | 19 | 다리를 꼬고 앉다 | Ngồi vắt chân |
1924 | 19 | 달다 | Gắn/ Treo/ Ngọt/ Cân |
1925 | 19 | 담배를 피우다 | Hút thuốc lá |
1926 | 19 | 대신(하다) | Thay thế |
1927 | 19 | 도로 | Con đường |
1928 | 19 | 도로가 복잡(하다) | Đường phố phức tạp |
1929 | 19 | 두 줄 서기 | Xếp 2 hàng, đứng 2 hàng |
1930 | 19 | 막히다 | Bị tắc |
1931 | 19 | 말싸움(하다) | Cãi nhau, cãi vã |
1932 | 19 | 매너 모드 | Chế độ rung/ Chế độ im lặng |
1933 | 19 | 먼지 | Bụi bặm, bụi |
1934 | 19 | 메모(하다) | Ghi nhớ, nhắn |
1935 | 19 | 메모를 남기다 | Để lại lời nhắn |
1936 | 19 | 무음 | Yên lặng, im lặng |
1937 | 19 | 미루다 | Hoãn, kéo dài thời hạn/ Đùn đẩy |
1938 | 19 | 미리 | Trước, sẵn, một chút |
1939 | 19 | 방귀 | Đánh rắm |
1940 | 19 | 방귀를 뀌다 | Đánh rắm |
1941 | 19 | 벽 | Bức tường |
1942 | 19 | 변명(하다) | Thanh minh, giải thích |
1943 | 19 | 복잡(하다) | Phức tạp |
1944 | 19 | 복제(하다) | Phục chế, copy, nhân bản |
1945 | 19 | 부재(하다) | Không có, không tồn tại, thiếu |
1946 | 19 | 부재중 | Đang vắng mặt |
1947 | 19 | 부탁(하다) | Gửi, nhờ, nhờ vả, mong muốn, yêu cầu |
1948 | 19 | 불법(하다) | Bất hợp pháp, phạm luật |
1949 | 19 | 불친절(하다) | Không thân thiện, không tử tế, không chu đáo |
1950 | 19 | 불쾌감 | Cảm thấy khó chịu |
1951 | 19 | 붙다 | Phát sinh |
1952 | 19 | 사람이 많다 | Nhiều người |
1953 | 19 | 소리를 내서 껌을 씹다 | Nhai kẹo cao su thành tiếng |
1954 | 19 | 손가락질(하다) | Chỉ ngón tay, dùng tay chỉ |
1955 | 19 | 시비(하다) | Thị phi, cãi nhau |
1956 | 19 | 시비가 붙다 | Cãi nhau |
1957 | 19 | 심하다 | Nặng nề, nghiêm trọng, mạnh, quá đáng, quá mức |
1958 | 19 | 싸우다 | Cãi lộn/ Đánh nhau/ Đấu với nhau |
1959 | 19 | 싸움 | Cãi lộn/ Đánh nhau/ Đấu với nhau |
1960 | 19 | 씹다 | Nhai |
1961 | 19 | 악풀 | Ác khẩu |
1962 | 19 | 앉다 | Ngồi |
1963 | 19 | 약속 시간 | Thời gian hẹn |
1964 | 19 | 약속 시간을 바꾸다 | Đổi thời gian hẹn |
1965 | 19 | 약속 장소 | Chỗ hẹn |
1966 | 19 | 약속을 미루다 | Đổi lịch hẹn |
1967 | 19 | 약속을 어기다 | Sai hẹn |
1968 | 19 | 약속을 지키다 | Đúng hẹn |
1969 | 19 | 어른 | Người lớn, cao niên |
1970 | 19 | 어른 앞에서 | Trước mặt người lớn |
1971 | 19 | 에티켓 | Phép lịch sự xã giao (etiquette) |
1972 | 19 | 연기(하다) | Kéo dài thời gian, kéo dài thời hạn |
1973 | 19 | 이라 | Vì, là |
1974 | 19 | 이란 | Cái gọi là, gọi là/ Iran |
1975 | 19 | 일명 | Bí danh (Nick), Tên khác |
1976 | 19 | 장난(하다) | Đùa, giỡn, nghịch, chơi |
1977 | 19 | 전화 벨소리 | Chuông điện thoại |
1978 | 19 | 전화를 잘못 걸다 | Gọi nhầm điện thoại |
1979 | 19 | 정해진 곳에 | Nơi quy định |
1980 | 19 | 줄을 서다 | Xếp hàng |
1981 | 19 | 지각(하다) | Đến muộn, đi muộn, muộn |
1982 | 19 | 지켜야 | Phải giữ |
1983 | 19 | 진동(하다) | Rung, lắc, chấn động |
1984 | 19 | 찌푸리다 | Nhăn mặt |
1985 | 19 | 차가 많다 | Nhiều xe |
1986 | 19 | 차가 적다 | Ít xe |
1987 | 19 | 창피(하다) | Xấu hổ, ngượng |
1988 | 19 | 천천히 가다 | Đi chậm |
1989 | 19 | 천천히 오다 | Đến chậm |
1990 | 19 | 친절(하다) | Thân thiện, dễ gần |
1991 | 19 | 코를 풀다 | Xì mũi |
1992 | 19 | 통신(하다) | Thông tin, liên lạc |
1993 | 19 | 통화(하다) | Nói điện thoại, gọi điện thoại, cú điện thoại |
1994 | 19 | 트림(하다) | Ợ hơi |
1995 | 19 | 트림을 하다 | Ợ hơi |
1996 | 19 | 합성(하다) | Tổng hợp, kết hợp hai cái trở lên |
1997 | 19 | 항상 | Thường xuyên, thường, lúc nào cũng |
1998 | 20 | 가지다 | Mang/ Sở hữu/ Có |
1999 | 20 | 각종 | Mỗi loại/ Các loại |
2000 | 20 | 개강(하다) | Khai giảng |
2001 | 20 | 객관(식) | Khách quan |
2002 | 20 | 건설(하다) | Xây dựng/ kiến thiết |
2003 | 20 | 건설업 | Nghề xây dựng |
2004 | 20 | 검정(하다) | Kiểm định/ Màu đen, đen |
2005 | 20 | 결함 | Khuyết điểm, sai sót |
2006 | 20 | 경향 | Khuynh hướng, xu thế/ Thủ đô và nông thôn |
2007 | 20 | 고급(반) | Lớp cao cấp/ Cao cấp |
2008 | 20 | 공학 | Khoa học kỹ thuật |
2009 | 20 | 과목 | Hạng mục, nội dung/ Môn học/ Cây cho trái |
2010 | 20 | 과정 | Quá trình, khâu, giai đoạn/ Khóa học |
2011 | 20 | 관심 | Quan tâm, chú ý |
2012 | 20 | 구직신청분야 | Bộ phận đăng ký ngành nghề |
2013 | 20 | 기관 | Cơ quan/ Nồi hơi/ Ống hơi/ Cảnh lạ |
2014 | 20 | 기기 | Máy móc nói chung |
2015 | 20 | 남성 | Nam giới/ Giọng nam |
2016 | 20 | 농축산업 | Nông nghiệp |
2017 | 20 | 능력 | Năng lực, khả năng |
2018 | 20 | 듣기 | Thi nghe, kỹ năng nghe |
2019 | 20 | 마감(하다) | Đóng, kết thúc |
2020 | 20 | 만점 | Điểm số tối đa |
2021 | 20 | 무료 | Miễn phí, không mất tiền |
2022 | 20 | 미용 | Đẹp, thẩm mỹ, tóc |
2023 | 20 | 미용사 | Thợ cắt tóc, thợ làm đẹp |
2024 | 20 | 미용원 | Thẩm mỹ viện |
2025 | 20 | 미용작업 | Công việc thẩm mỹ |
2026 | 20 | 반 | Lớp, nhóm, ban, phòng |
2027 | 20 | 법규 | Pháp quy, quy định pháp luật |
2028 | 20 | 보건 | Bảo vệ sức khỏe |
2029 | 20 | 보내다 | Gửi, sống |
2030 | 20 | 분야 | Lĩnh vực, phương diện |
2031 | 20 | 불합격(하다) | Không đỗ, trượt, không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn |
2032 | 20 | 사설(하다) | Tư lập, cá nhân làm ra |
2033 | 20 | 산업 | Công nghiệp |
2034 | 20 | 새시 | Khung cửa, khung (sash) |
2035 | 20 | 생각(하다) | Sự suy nghĩ, suy nghĩ, ý nghĩ, nghĩ, tưởng tượng |
2036 | 20 | 생년월일 | Ngày tháng năm sinh |
2037 | 20 | 서비스업 | Ngành dịch vụ |
2038 | 20 | 선발(하다) | Tuyển chọn |
2039 | 20 | 성명 | Họ tên |
2040 | 20 | 성별 | Giới tính, phân biệt giới tính |
2041 | 20 | 성적 | Thành tích, kết quả/ Giới tính |
2042 | 20 | 성적이 나쁘다 | Thành tích xấu |
2043 | 20 | 성적이 좋다 | Thành tích tốt |
2044 | 20 | 세팅 | Sấy |
2045 | 20 | 수업(하다) | Giảng dạy, dạy/ Bài học, tiết học |
2046 | 20 | 시험을 못 보다 | Thi không tốt |
2047 | 20 | 시험을 보다 | Thi |
2048 | 20 | 시험을 잘 보다 | Thi tốt |
2049 | 20 | 시험일시 | Ngày giờ thi |
2050 | 20 | 시험장 | Tờ thi/ Trường thi |
2051 | 20 | 실기 | Kỹ năng thực tế |
2052 | 20 | 쓰기 | Thi viết |
2053 | 20 | 안내(하다) | Hướng dẫn, chỉ dẫn |
2054 | 20 | 어업 | Nghề cá, công nghiệp cá, ngư nghiệp |
2055 | 20 | 엔진 | Động cơ, máy (engine) |
2056 | 20 | 여권 | Hộ chiếu |
2057 | 20 | 여권번호 | Số hộ chiếu |
2058 | 20 | 여성(들) | Giới nữ, phụ nữ, nữ/ Những nữ giới |
2059 | 20 | 연습(하다) | Luyện tập |
2060 | 20 | 원서 | Đơn xin |
2061 | 20 | 응시(하다) | Ứng thi, dự thi |
2062 | 20 | 응시번호 | Số báo danh |
2063 | 20 | 응시원서 | Đơn dự thi |
2064 | 20 | 이론 | Lý luận, lý thuyết |
2065 | 20 | 인정(하다) | Công nhận, thừa nhận |
2066 | 20 | 일시 | Một thời gian, một khoảng thời gian, ngày giờ |
2067 | 20 | 일정 | Lịch trình, kế hoạch |
2068 | 20 | 읽기 | Thi đọc, Kỹ năng đọc |
2069 | 20 | 읽다 | Đọc |
2070 | 20 | 자격증을 따다 | Đạt CN tư cách, năng lực |
2071 | 20 | 작업형 | Kiểu công việc |
2072 | 20 | 장비(하다) | Trang bị, sự trang bị |
2073 | 20 | 장치 | Trang bị, thiết bị |
2074 | 20 | 전문 | Chuyên môn |
2075 | 20 | 점검(하다) | Kiểm tra |
2076 | 20 | 접수(하다) | Tiếp nhận, nhận |
2077 | 20 | 접수마감 | Kết thúc tiếp nhận |
2078 | 20 | 정비사 | Người sửa máy |
2079 | 20 | 정확성 | Tính chính xác |
2080 | 20 | 제조(하다) | Chế tạo, sản xuất |
2081 | 20 | 제조업 | Nghề Chế tạo, sản xuất |
2082 | 20 | 조리(하다) | Nấu ăn |
2083 | 20 | 조리사 | Đầu bếp |
2084 | 20 | 주시다 | Cho, chỉ tôn kính |
2085 | 20 | 중급(반) | Trung cấp/ Lớp trung cấp |
2086 | 20 | 직접 | Trực tiếp |
2087 | 20 | 진단(하다) | Chuẩn đoán, khám bệnh |
2088 | 20 | 초급(반) | Sơ cấp/ Lớp sơ cấp |
2089 | 20 | 출제(하다) | Ra đề, ra đề thi, ra đề mục |
2090 | 20 | 커피(숍) | Cà phê/ Quán cà phê |
2091 | 20 | 택일(하다) | Chọn ngày |
2092 | 20 | 택일형 | Thi trắc nghiệm |
2093 | 20 | 평가(하다) | Đánh giá, nhận xét |
2094 | 20 | 피부학 | Da, nước da học |
2095 | 20 | 필기 | Viết, chép |
2096 | 20 | 학원 | Trường học, trung tâm học |
2097 | 20 | 한국어능력시험 | Kỳ thi năng lực Tiếng Hàn |
2098 | 20 | 합격(하다) | Đỗ, thi đỗ, đủ tư cách |
2099 | 20 | 혹시 | Biết đâu, không chừng, có thể |
2100 | 20 | 혼합 | Hỗn hợp |
2101 | 20 | 홈페이지 | Trang web (Home page) |
2102 | 20 | 화가 나다 | Tức giận, nổi nóng |
2103 | 20 | 화장(하다) | Trang điểm, hóa trang |
2104 | 20 | 훈련(하다) | Huấn luyện |
2105 | 21 | 1회 | 1 lần |
2106 | 21 | Telegraphic transfer | Giao dịch điện tín |
2107 | 21 | 가능(하다) | Khả năng, có thể |
2108 | 21 | 가입(하다) | Sự gia nhập/ tham gia vào/ Bỏ vào |
2109 | 21 | 가지고 오다 | Mang tới, mang đến |
2110 | 21 | 개설(하다) | Mở, thành lập, lắp đặt |
2111 | 21 | 거래 | Làm ăn, có quan hệ buôn bán |
2112 | 21 | 거주(하다) | Cư trú, sống, cư ngụ |
2113 | 21 | 경위 | Sai và đúng, phải trái/ Canh phòng/ Kinh độ và vĩ độ |
2114 | 21 | 계좌 | Tài khoản |
2115 | 21 | 계좌 번호 | Số tài khoản |
2116 | 21 | 고정(하다) | Cố định |
2117 | 21 | 공과금 | Thuế phải đóng |
2118 | 21 | 구비(하다) | Trang bị, có/ Miệng, truyền miệng |
2119 | 21 | 금융 | Tiền tệ, tín dụng, tiền bạc |
2120 | 21 | 대출(하다) | Cho vay, cho mượn (tiền, hàng, vật) |
2121 | 21 | 도와 드리다 | Giúp cho (người khác) |
2122 | 21 | 도와 주다 | Hãy giúp đỡ (cho tôi) |
2123 | 21 | 도장 | Con dấu |
2124 | 21 | 도장을 찍다 | Đóng dấu |
2125 | 21 | 돈을 내다 | Trả tiền |
2126 | 21 | 돈을 넣다 | Bỏ tiền vào máy |
2127 | 21 | 돈을 빼다 | Rút tiền |
2128 | 21 | 돈을 찾다 | Rút tiền |
2129 | 21 | 또 | Nữa/ Ngoài ra |
2130 | 21 | 머무르다 | Trú, ngụ, ở |
2131 | 21 | 머무른 | Trú, ngụ, ở |
2132 | 21 | 미만 | Chưa đầy, chưa đủ, chưa đạt tới |
2133 | 21 | 미화 | Tiền Mỹ, đôla Mỹ |
2134 | 21 | 발급을 받다 | Nhận cấp phát |
2135 | 21 | 벌써 | Đã, xong trước rồi, xảy ra rồi |
2136 | 21 | 범위 | Phạm vi, giới hạn |
2137 | 21 | 변동(하다) | Biến động, thay đổi |
2138 | 21 | 비거주 | Không cư trú |
2139 | 21 | 비교(하다) | So sánh |
2140 | 21 | 비율 | Tỉ lệ |
2141 | 21 | 사정(하다) | Tình hình, tình huống, hoàn cảnh |
2142 | 21 | 생신 | Sinh nhật (tôn kính), ngày sinh. (=생일) |
2143 | 21 | 서류 | Tài liệu, giấy tờ, hồ sơ |
2144 | 21 | 서명(하다) | Ký tên |
2145 | 21 | 선정(하다) | Tuyển chọn |
2146 | 21 | 성함 | Quý danh |
2147 | 21 | 성함이 어떻게 되세요? | Tên anh là gì? (Tôn kính) |
2148 | 21 | 세금 | Thuế, tiền thuế |
2149 | 21 | 소득 | Thu nhập |
2150 | 21 | 송금(하다) | Gửi tiền |
2151 | 21 | 신분 | Thân phận, tư cách, vị trí, địa vị |
2152 | 21 | 신분증 | Giấy chứng minh nhân dân |
2153 | 21 | 신용(하다) | Tín dụng, Tin tưởng, niềm tin |
2154 | 21 | 신용카드 | Thẻ tín dụng |
2155 | 21 | 아닌 것은 | Cái không phải |
2156 | 21 | 양식 | Mẫu, kiểu, Form |
2157 | 21 | 여기 있어요. | Có đây ạ |
2158 | 21 | 여기요. | Đây ạ |
2159 | 21 | 여행자 | Người đi du lịch |
2160 | 21 | 연간 | Có tính hằng năm |
2161 | 21 | 연세 | Tuổi tác (tôn kính) |
2162 | 21 | 연세가 어떻게 되세요? | Tuổi của anh bao nhiêu? |
2163 | 21 | 예금(하다) | Tiền gửi, tiền tiết kiệm |
2164 | 21 | 외국환 | Ngoại hối |
2165 | 21 | 외환 | Chuyển đổi ngoại tệ |
2166 | 21 | 위치(하다) | Vị trí/ Địa vị xã hội |
2167 | 21 | 이름 | Tên |
2168 | 21 | 이자 | Lãi suất, tiền lãi |
2169 | 21 | 이체(하다) | Chuyển cho nhau, chuyển lẫn nhau |
2170 | 21 | 인출(하다) | Rút (tiền) |
2171 | 21 | 인출기 | Máy rút tiền |
2172 | 21 | 인터넷 뱅킹 | Internet Banking |
2173 | 21 | 입출금이 자유롭다 | Tiền gửi và rút tự do |
2174 | 21 | 자국 | Nước mình, đất nước mình, quê hương |
2175 | 21 | 자금 | Vốn, quỹ, tiền |
2176 | 21 | 자동 인출기 | Máy rút tiền tự động (ATM) |
2177 | 21 | 자유 | Tự do |
2178 | 21 | 작성(하다) | Soạn, xây dựng, làm thành, làm, tạo nên |
2179 | 21 | 적용(하다) | Áp dụng, vận dụng |
2180 | 21 | 전신 | Điện tín |
2181 | 21 | 전신환 | Giao dịch điện tín |
2182 | 21 | 제한(하다) | Giới hạn, hạn chế |
2183 | 21 | 조회(하다) | Điều tra về tư cách thân phận ai đó |
2184 | 21 | 주소 | Địa chỉ |
2185 | 21 | 지로 | Phiếu điện tử, chi phiếu |
2186 | 21 | 지점 | Chi nhánh, đại lý |
2187 | 21 | 지점명 | Tên chi nhánh |
2188 | 21 | 창구 | Quầy giao dịch, gian làm việc (ngân hàng vv.) |
2189 | 21 | 출금(하다) | Chi tiền, xuất ra |
2190 | 21 | 취득(하다) | Thu được, giành được, gặt hái được |
2191 | 21 | 통장 | Sổ ngân hàng |
2192 | 21 | 현금 | Tiền mặt |
2193 | 21 | 환율 | Tỷ giá, Tỷ lệ chuyển đổi ngoại hối, tỷ giá hối đoái |
2194 | 22 | 가공(하다) | Gia công |
2195 | 22 | 가연성 | Tính dễ cháy, tính bắt lửa |
2196 | 22 | 각각 | Mỗi, riêng lẻ, tất cả |
2197 | 22 | 간 | Quan hệ, giữa/ Trong |
2198 | 22 | 간의 | Của các, của quan hệ |
2199 | 22 | 걸리다 | Bị treo/ Mắc phải/ Gắn liền với/ Mất |
2200 | 22 | 견본 | Hàng mẫu |
2201 | 22 | 경로 | Hướng đi, con đường/ Kính trọng người già |
2202 | 22 | 국내 | Trong nước, quốc nội |
2203 | 22 | 국제 특급 | Gửi nhanh quốc tế (EMS) |
2204 | 22 | 귀금속 | Kim loại quý |
2205 | 22 | 그렇게 | Như thế, vậy thì |
2206 | 22 | 금 | Vàng/ Kim loại/ Tiền bạc |
2207 | 22 | 기록되기 | Được đăng ký, được vào sổ |
2208 | 22 | 기사 | Kỹ sư/ Kỵ sĩ/ Kỳ thủ/ Chết đói/ Ký sự, Bài viết |
2209 | 22 | 내기(하다) | Thanh toán/ Cá, cược, cá độ |
2210 | 22 | 넘다 | Qua/ đi qua/ Khắc phục khó khăn |
2211 | 22 | 데이터 | Dữ liệu, dữ liệu, dữ kiện (data) |
2212 | 22 | 동식물 | Động thực vật |
2213 | 22 | 등기(하다) | Đăng ký |
2214 | 22 | 마그네틱 | Magnetic, từ, từ tính |
2215 | 22 | 무게 | Trọng lượng |
2216 | 22 | 물품 | Vật phẩm, hàng hóa |
2217 | 22 | 받는 사람 | Người nhận |
2218 | 22 | 배달(하다) | Phát, chuyển, giao nhận |
2219 | 22 | 배송(하다) | Chuyển hàng đến |
2220 | 22 | 배편 | Bằng thuyền, bằng tàu thuyền |
2221 | 22 | 백금 | Bạch kim |
2222 | 22 | 보내는 사람 | Người gửi |
2223 | 22 | 보석 | Bảo thạch, đá quý |
2224 | 22 | 보통 등기 | Gửi thường |
2225 | 22 | 부피 | Thể tích, khổ, độ to lớn |
2226 | 22 | 부피가 작다 | Kích thước nhỏ |
2227 | 22 | 부피가 크다 | Kích thước to |
2228 | 22 | 붙이기 | Dán/ Thêm vào/ Cho tham gia vào |
2229 | 22 | 붙이다 | Dán/ Thêm vào/ Cho tham gia vào |
2230 | 22 | 비가공 | Chưa gia công |
2231 | 22 | 빠른 등기 | Gửi nhanh |
2232 | 22 | 상업 | Thương nghiệp, thương mại, mậu dịch |
2233 | 22 | 상업용 | Dùng trong thương mại |
2234 | 22 | 상자 | Cái thùng, cái hộp |
2235 | 22 | 상하다 | Hư, hỏng, hư hại, xấu, thối |
2236 | 22 | 소포 | Bưu phẩm |
2237 | 22 | 송금환 | Dịch vụ chuyển tiền |
2238 | 22 | 수량 | Số lượng |
2239 | 22 | 수신(하다) | Nhận thư, tiếp nhận thông tin |
2240 | 22 | 수신인 | Người nhận thư, người nhận tin |
2241 | 22 | 아마 | Có lẽ, có thể là, chắc là, chỉ sự dự đoán không dám chắc, nhưng bày tỏ khả năng có thể |
2242 | 22 | 여부 | Phải trái, có không/ Danh mục |
2243 | 22 | 엽서 | Bưu thiếp, Bức thiệp |
2244 | 22 | 우체통 | Thùng thư, hộp thư |
2245 | 22 | 우편 | Bằng đường bưu điện |
2246 | 22 | 우편번호 | Mã số bưu phẩm |
2247 | 22 | 우표 | Tem |
2248 | 22 | 우표를 붙이다 | Dán tem |
2249 | 22 | 운송(하다) | Vận tải, vận chuyển |
2250 | 22 | 운송장 | Đơn trả hàng |
2251 | 22 | 유가 | Có giá trị |
2252 | 22 | 은 | Bạc |
2253 | 22 | 이내 | Trong vòng, trong phạm vi |
2254 | 22 | 인수(하다) | Nhận, tiếp nhận (Địa chỉ tiếp nhận) |
2255 | 22 | 일반 우편 | Bưu phẩm gửi thường |
2256 | 22 | 잉크 | Mực viết, mực máy, mực in (ink) |
2257 | 22 | 저울 | Cái cân, cán cân |
2258 | 22 | 저울에 올려놓다 | Đặt lên cân |
2259 | 22 | 전달 | Tháng trước |
2260 | 22 | 전달(하다) | Truyền đạt, chuyển cho |
2261 | 22 | 정도 | Chừng độ, mức độ vừa phải |
2262 | 22 | 증권(류) | Chứng khoán |
2263 | 22 | 지나가다 | Qua, đi qua/ Trôi qua, vượt quá |
2264 | 22 | 지나다 | Đi qua/ Trải qua |
2265 | 22 | 지난 | Đi qua/ Trải qua |
2266 | 22 | 쪽 | Chỉ phương hướng |
2267 | 22 | 추적(하다) | Truy kích, truy đuổi, truy tìm |
2268 | 22 | 취급 주의 | Chú ý hàng dễ vỡ |
2269 | 22 | 취급(하다) | Vận hành |
2270 | 22 | 택배(하다) | Vận chuyển (dịch vụ) |
2271 | 22 | 테이프 | Băng, băng từ |
2272 | 22 | 특급 | Tốc hành, cực gấp, vội |
2273 | 22 | 파손(하다) | Hư hỏng, làm hư, hỏng |
2274 | 22 | 페인트 | Sơn |
2275 | 22 | 편 | Phương hướng |
2276 | 22 | 편지 | Bức thư |
2277 | 22 | 편지를 부치다 | Gửi thư |
2278 | 22 | 포장(하다) | Đóng gói, đóng hộp, đóng thùng |
2279 | 22 | 폭발성 | Dễ nổ, Tính phát nổ |
2280 | 22 | 품명 | Tên hàng hóa |
2281 | 22 | 한두 달 | 1-2 tháng |
2282 | 22 | 항공 | Hàng không, không quân |
2283 | 22 | 항공편 | Đường hàng không |
2284 | 23 | 감기 | Cảm cúm |
2285 | 23 | 감기에 걸리다 | Bị cảm cúm |
2286 | 23 | 건강보험 | Bảo hiểm sức khỏe |
2287 | 23 | 건강보험증 | Sổ y tế, Sổ bảo hiểm sức khỏe |
2288 | 23 | 검진(하다) | Sự kiểm tra sức khỏe |
2289 | 23 | 계단 | Bậc thang, cầu thang, thoai thoải |
2290 | 23 | 귀 | Cái tai/ Vòi/ Cái góc |
2291 | 23 | 금식(하다) | Cấm ăn, nhịn ăn |
2292 | 23 | 기침 | Ho/ Tiếng e hèm |
2293 | 23 | 기침을 하다 | Bị ho |
2294 | 23 | 깁스 | Thạch cao/ Tấm băng |
2295 | 23 | 깁스(하다) | Bó thạch cao |
2296 | 23 | 낫다 | Tốt hơn, hơn, quan trọng hơn, hơn là |
2297 | 23 | 내과 | Khoa nội, nội khoa |
2298 | 23 | 넘어지다 | Bị ngã/ bị bổ/ Phá sản |
2299 | 23 | 눈 | Mắt, tuyết |
2300 | 23 | 다리 | Chân/ Cây cầu |
2301 | 23 | 다치다 | Bị thương/ Bị thiệt hại |
2302 | 23 | 대상 | Đối tượng |
2303 | 23 | 머리 | Đầu, tóc |
2304 | 23 | 목 | Cổ, cổ họng |
2305 | 23 | 몸 | Cơ thể |
2306 | 23 | 무릎 | Đầu gối |
2307 | 23 | 무리(하다) | Vô lý, quá đáng |
2308 | 23 | 받아 가다 | Đi nhận |
2309 | 23 | 발 | Chân, bước chân |
2310 | 23 | 발목 | Mắt cá chân, cổ chân |
2311 | 23 | 배탈 | Đi ngoài, tiêu chảy, các chứng bệnh về tiêu hoá |
2312 | 23 | 배탈이 나다 | Đau bụng |
2313 | 23 | 보험증 | Thẻ bảo hiểm, sổ bảo hiểm |
2314 | 23 | 부러지다 | Bị gãy, vỡ, đứt |
2315 | 23 | 붓다 | Sưng lên |
2316 | 23 | 뼈 | Xương, cốt |
2317 | 23 | 뼈가 부러지다 | Gãy xương |
2318 | 23 | 산부 | Sản phụ |
2319 | 23 | 산부인과 | Sản phụ khoa, khoa sản |
2320 | 23 | 설사(하다) | Bệnh đi ngoài, bệnh tiêu chảy |
2321 | 23 | 성형 | Chỉnh hình, thẩm mỹ |
2322 | 23 | 성형외과 | Khoa ngoại tạo hình |
2323 | 23 | 소아 | Trẻ em, em bé |
2324 | 23 | 소아과 | Khoa nhi |
2325 | 23 | 손 | Tay |
2326 | 23 | 손가락 | Ngón tay |
2327 | 23 | 손목 | Cổ tay |
2328 | 23 | 수술(하다) | Mổ, phẫu thuật |
2329 | 23 | 시설(하다) | Trang thiết bị, trang bị, cơ sở vật chất |
2330 | 23 | 안과 | Khoa mắt (bệnh viện) |
2331 | 23 | 약국 | Hiệu thuốc, tiệm thuốc |
2332 | 23 | 어깨 | Bờ vai, vai, đôi vai |
2333 | 23 | 얼굴 | Khuôn mặt |
2334 | 23 | 열이 나다 | Bị sốt |
2335 | 23 | 예약자 | Người đặt trước |
2336 | 23 | 온몸 | Cả người, khắp người |
2337 | 23 | 외과 | Khoa ngoại, ngoại khoa (bệnh viện) |
2338 | 23 | 응급처치 | Điều trị cấp cứu |
2339 | 23 | 의원 | Y viện, trạm xá, cơ quan y tế |
2340 | 23 | 이비인후과 | Khoa tai, mũi, họng |
2341 | 23 | 입 | Cái miệng, môi |
2342 | 23 | 입원(하다) | Nhập viện |
2343 | 23 | 점점 | Dần dần, từ từ |
2344 | 23 | 정형 | Chỉnh hình, nắn, sửa, điều chỉnh[y học] |
2345 | 23 | 정형외과 | Khoa ngoại chỉnh hình |
2346 | 23 | 주사(하다) | Tiêm |
2347 | 23 | 주사를 놓다 | Tiêm |
2348 | 23 | 주사를 맞다 | Tiêm |
2349 | 23 | 지역번호 | Mã vùng |
2350 | 23 | 진료(하다) | Khám chữa bệnh |
2351 | 23 | 진찰(하다) | Chẩn đoán, khám bệnh |
2352 | 23 | 처치(하다) | Xử trí, xử lý, trị liệu |
2353 | 23 | 치 | Răng |
2354 | 23 | 치과 | Nha khoa, khoa răng |
2355 | 23 | 치료(하다) | Điều trị, chữa trị |
2356 | 23 | 코 | Mũi, nước mũi |
2357 | 23 | 콧물이 나다 | Bị sổ mũi |
2358 | 23 | 통증 | Đau, chứng đau |
2359 | 23 | 퇴원(하다) | Ra viện, xuất viện |
2360 | 23 | 팔 | Cánh tay/ Số 8 |
2361 | 23 | 평일 | Ngày thường |
2362 | 23 | 푹 | Thoải mái |
2363 | 23 | 피부 | Da, nước da |
2364 | 23 | 피부과 | Khoa da liễu |
2365 | 23 | 한방학 | Phòng khám đông y |
2366 | 23 | 허리 | Eo, cái eo, lưng, hông |
2367 | 23 | 환자 | Bệnh nhân, người bệnh |
2368 | 23 | 휴진(하다) | Sự ngưng khám bệnh |
2369 | 24 | 2일분 | Trong 2 ngày |
2370 | 24 | 감다 | Quấn, cuộn, trói |
2371 | 24 | 건강음료 | Đồ uống sức khỏe tổng hợp |
2372 | 24 | 계속(하다) | Tiếp tục, liên tục, không ngừng |
2373 | 24 | 귀하 | Kính gửi, quý ngài |
2374 | 24 | 근육(수축) | Cơ bắp, gân |
2375 | 24 | 근육통 | Đau cơ |
2376 | 24 | 기분 | Tâm trạng/ cảm giác/ Bầu không khí |
2377 | 24 | 기분이 좋다 | Tâm trạng tốt |
2378 | 24 | 기운 | Sinh lực/ Vẻ đẹp/ Vận may |
2379 | 24 | 나다 | Sinh ra/ Lớn lên/ Xuất hiện/ Bị/ Mắc |
2380 | 24 | 나오다 | Đi ra/ Xuất hiện/ Nói |
2381 | 24 | 내복약 | Thuốc uống |
2382 | 24 | 눈에 뭐가 나다 | Có dị tật trong mắt |
2383 | 24 | 눈이 뻑뻑(하다) | Khô mắt |
2384 | 24 | 데다 | Bỏng |
2385 | 24 | 두통 | Bệnh đau đầu |
2386 | 24 | 두통약 | Thuốc đau đầu |
2387 | 24 | 매 | Mỗi |
2388 | 24 | 몸에 기운이 없다 | Cơ thể thiếu sinh lực |
2389 | 24 | 반응 | Phản ứng |
2390 | 24 | 반창고 | Băng dán, băng dính |
2391 | 24 | 반창고를 붙이다 | Dán băng dán, miếng dán |
2392 | 24 | 방금 | Vừa mới, vừa lúc nãy |
2393 | 24 | 변비약 | Thuốc trị táo bón |
2394 | 24 | 보이다 | Nhìn, trông có vẻ/ Được nhìn |
2395 | 24 | 복용(하다) | Uống (thuốc) |
2396 | 24 | 복통 | Chứng đau dạ dày, cơn đau bụng |
2397 | 24 | 불에 데다 | Bỏng do lửa |
2398 | 24 | 붕대 | Băng, băng bông, băng cứu thương |
2399 | 24 | 붕대를 감다 | Bó băng gạc |
2400 | 24 | 붕대를 풀다 | Tháo băng gạc |
2401 | 24 | 비타민 | Vitamin |
2402 | 24 | 뻑뻑하다 | Cứng, khô. (=빡빡하다) |
2403 | 24 | 상비(하다) | Dự bị, dự phòng |
2404 | 24 | 상처 | Vết thương, vết sẹo/ Nỗi đau |
2405 | 24 | 상처가 나다 | Bị thương |
2406 | 24 | 새로 | Mới đây, mới, gần đây |
2407 | 24 | 성분 | Thành phần |
2408 | 24 | 소화(하다) | Tiêu hóa/ Cứu hỏa |
2409 | 24 | 소화제 | Thuốc tiêu hóa |
2410 | 24 | 속 | Bên trong, ở trong, phía trong, trong |
2411 | 24 | 속이 안 좋다 | Khó chịu trong người |
2412 | 24 | 솜 | Bông |
2413 | 24 | 수축(하다) | Co, thắt, rút lại/ Sửa chữa |
2414 | 24 | 식전 | Trước khi ăn |
2415 | 24 | 식후 | Sau khi ăn |
2416 | 24 | 알레르기 | Dị ứng, chứng nổi dị ứng |
2417 | 24 | 앓다 | Bị ốm, đau |
2418 | 24 | 약사 | Dược sĩ |
2419 | 24 | 약을 짓다 | Bốc thuốc, kê đơn thuốc |
2420 | 24 | 약품 | Dược phẩm, thuốc |
2421 | 24 | 어지럽다 | Chóng mặt |
2422 | 24 | 없이 | Không có, không, một cách không cần |
2423 | 24 | 없이도 | Dù không có |
2424 | 24 | 연고 | Thuốc mỡ |
2425 | 24 | 연고를 바르다 | Bôi thuốc mỡ |
2426 | 24 | 예방(하다) | Phòng chống/ Dự phòng |
2427 | 24 | 움직이다 | Cử động, chuyển động/ Di chuyển |
2428 | 24 | 음료 | Đồ uống |
2429 | 24 | 일분 | Một phần trăm/ Một phút/ Chỉ lượng rất nhỏ |
2430 | 24 | 입장권 | Vé vào cửa |
2431 | 24 | 잘못된 | Được nhầm |
2432 | 24 | 죽 | Cháo |
2433 | 24 | 증상 | Triệu chứng |
2434 | 24 | 지사제 | Thuốc tiêu chảy |
2435 | 24 | 진찰을 받다 | Nhận khám bệnh |
2436 | 24 | 진통 | Giảm đau, làm ngớt cơn đau |
2437 | 24 | 진통제 | Thuốc giảm đau |
2438 | 24 | 쭉 | Thẳng |
2439 | 24 | 처방전 | Đơn thuốc |
2440 | 24 | 치통 | Đau răng |
2441 | 24 | 토하다 | Nôn, mửa, ói. Nôn, nôn mửa |
2442 | 24 | 파스 | Thuốc xoa bóp |
2443 | 24 | 포 | Gói |
2444 | 24 | 풀다 | Giải tỏa, bãi bỏ/ Tháo, mở |
2445 | 24 | 피곤(하다) | Mệt mỏi |
2446 | 24 | 항생 | Kháng sinh |
2447 | 24 | 항생제 | Thuốc kháng sinh |
2448 | 24 | 회식(하다) | Liên hoan, tiệc |
2449 | 25 | 가정 | Gia đình/ Giả định, giả sử |
2450 | 25 | 강당 | Giảng đường |
2451 | 25 | 개최(하다) | Tổ chức, chủ trì, đăng cai |
2452 | 25 | 겪다 | Mắc/ Đón tiếp/ Chơi |
2453 | 25 | 결혼 이민자 | Cô dâu ngoại quốc |
2454 | 25 | 고용센터 | Trung tâm tuyển dụng |
2455 | 25 | 고용허가제 | Cấp phép tuyển dụng |
2456 | 25 | 고충 | Phiền não, khó khăn |
2457 | 25 | 공단 | Tổng công ty/ Tổ chức/ Khu CN/ Tơ cao cấp |
2458 | 25 | 과거 | Quá khứ |
2459 | 25 | 교실 | Lớp học, phòng học |
2460 | 25 | 교육(하다) | Giáo dục, dạy, đào tạo, học hành |
2461 | 25 | 구청 | Văn phòng quận, uỷ ban quận |
2462 | 25 | 국가별 | Từng quốc gia |
2463 | 25 | 근로자 | Người lao động |
2464 | 25 | 내용 | Nội dung, bên trong/ Bền/ Phí sinh hoạt |
2465 | 25 | 다문화 가정 | Gia đình đa văn hóa |
2466 | 25 | 다용(하다) | Dùng nhiều, sử dụng nhiều |
2467 | 25 | 다용도 | Đa tác dụng, đa tiện ích |
2468 | 25 | 다용도실 | Phòng đa năng |
2469 | 25 | 단련(하다) | Luyện, rèn luyện |
2470 | 25 | 단련실 | Phòng tập, luyện |
2471 | 25 | 대회 | Đại hội |
2472 | 25 | 도움이 되다 | Được giúp đỡ |
2473 | 25 | 동안 | Trong vòng |
2474 | 25 | 매주 | Mỗi tuần, hàng tuần |
2475 | 25 | 먼저 | Trước |
2476 | 25 | 문화 체험 | Trải nghiệm văn hóa |
2477 | 25 | 바르다 | Quét sơn/ Đúng đắn, chính xác |
2478 | 25 | 법 | Pháp luật |
2479 | 25 | 변경(하다) | Thay đổi, chuyển đổi |
2480 | 25 | 복지 | Phúc lợi (xã hội) |
2481 | 25 | 복지관 | Cơ quan phúc lợi |
2482 | 25 | 봉사(하다) | Phục vụ, hoạt động (xã hội), hoạt động từ thiện |
2483 | 25 | 사업 | Công việc làm ăn, ngành nghề, sự nghiệp, làm ăn, kinh doanh |
2484 | 25 | 사업자 | Chủ doanh nghiệp |
2485 | 25 | 사업장 | Nơi làm việc |
2486 | 25 | 사업주 | Chủ sử dụng lao động, chủ doanh nghiệp |
2487 | 25 | 상담(하다) | Bàn bạc, tư vấn/ Họp, bàn bạc làm ăn |
2488 | 25 | 상담소 | Phòng tư vấn |
2489 | 25 | 상담실 | Phòng tư vấn |
2490 | 25 | 서비스 | Dịch vụ, phục vụ |
2491 | 25 | 셋째 | Thứ 3 (Xếp thứ 3) |
2492 | 25 | 소통 | Thông hiểu, hiểu nhau, không có bất đồng |
2493 | 25 | 시간 | Giờ đồng hồ, thời gian |
2494 | 25 | 실시(하다) | Thực thi, tiến hành |
2495 | 25 | 안전(하다) | An toàn |
2496 | 25 | 언어(적인) | Ngôn ngữ, tiếng nói/ Tính ngôn ngữ |
2497 | 25 | 외국인 근로자 | Người lao động nước ngoài |
2498 | 25 | 외국인력상담센터 | Trung tâm tư vân nhân lực nước ngoài |
2499 | 25 | 요즘 | Dạo này |
2500 | 25 | 운영(하다) | Điều hành, vận hành, kinh doanh |
2501 | 25 | 원활(하다) | Trôi chảy, suôn sẻ |
2502 | 25 | 위해 | Vì, để/ Nguy hại |
2503 | 25 | 이민(하다) | Di dân |
2504 | 25 | 이용(하다) | Sử dụng, vận dụng, dùng |
2505 | 25 | 인력 | Nhân lực, sức người |
2506 | 25 | 자료 | Tư liệu, tài liệu |
2507 | 25 | 자료실 | Phòng tư liệu |
2508 | 25 | 자르다 | Cắt, chẻ/ Cho nghỉ việc |
2509 | 25 | 자치(하다) | Tự trị, tự quản lý, tự xử lý công việc |
2510 | 25 | 장소 | Vị trí, địa điểm, nơi, chỗ |
2511 | 25 | 적응(하다) | Thích ứng |
2512 | 25 | 주민 | Cư dân, công dân |
2513 | 25 | 참가(하다) | Tham gia |
2514 | 25 | 체력 | Thể lực |
2515 | 25 | 체력단련실 | Phòng tập thể lực |
2516 | 25 | 체육 | Thể dục, thể thao |
2517 | 25 | 체육 대회 | Đại hội thể thao |
2518 | 25 | 체험(하다) | Thể nghiệm, trải qua |
2519 | 25 | 촉진(하다) | Xúc tiến, tăng cường |
2520 | 25 | 축제 | Đại hội, lễ hội |
2521 | 25 | 커뮤니티 | Cộng đồng |
2522 | 25 | 컴퓨터 교육 | Đào tạo vi tính |
2523 | 25 | 콜센터 | Tổng đài điện thoại (Call Center) |
2524 | 25 | 통역(하다) | Thông dịch, phiên dịch |
2525 | 25 | 프로그램 | Chương trình (Program) |
2526 | 25 | 한계 | Giới hạn, hạn mức |
2527 | 25 | 한국산업인력공단 | Cơ quan phát triển nguồn nhân lực Hàn Quốc |
2528 | 25 | 행사 | Lễ, lễ hội |
2529 | 25 | 허가(하다) | Cấp phép, Cho phép, sự đồng ý |
2530 | 25 | 허가제 | Cấp phép, Cho phép, sự đồng ý |
2531 | 25 | 현재 | Hiện tại/ hiện nay/ Thời hiện tại |
2532 | 25 | 현황 | Tình hình hiện tại. (=현상) |
2533 | 25 | 활동(하다) | Hoạt động |
2534 | 25 | 회의실 | Phòng họp |
2535 | 26 | 간장 | Xì dầu/ Gan và ruột/ Tình cảm |
2536 | 26 | 갈비 | Sườn, xương sườn |
2537 | 26 | 감자(탕) | Khoai tây/ Canh khoai tây |
2538 | 26 | 계절 | Mùa, thời kỳ |
2539 | 26 | 고추장 | Tương ớt |
2540 | 26 | 고춧가루 | Bột ớt |
2541 | 26 | 국물 | Súp/ canh/ Khoản kiếm thêm |
2542 | 26 | 국화 | Hoa cúc/ Quốc hoa |
2543 | 26 | 긴 | Dài |
2544 | 26 | 길거리 | Đường, đường phố |
2545 | 26 | 김장(하다) | Muối dưa, muối kim chi |
2546 | 26 | 김치 | Kim chi, món dưa cải |
2547 | 26 | 김치찌개 | Canh kim chi |
2548 | 26 | 깍두기 | Củ cải muối, củ cải kim chi |
2549 | 26 | 꽃 | Hoa |
2550 | 26 | 끓이다 | Đun sôi/ Làm chín/ Làm cho ai lo lắng |
2551 | 26 | 나이프 | Con dao |
2552 | 26 | 냄비 | Cái chảo |
2553 | 26 | 냉면 | Món mỳ lạnh, mỳ đá |
2554 | 26 | 넣다 | Bỏ vào/ Chứa/ Bao gồm |
2555 | 26 | 닭고기 | Thịt gà |
2556 | 26 | 당근 | Cà rốt |
2557 | 26 | 대추 | Táo tàu, táo làm thuốc bắc |
2558 | 26 | 동치미 | Củ cái muối |
2559 | 26 | 된장 | Tương Hàn Quốc |
2560 | 26 | 된장찌개 | Canh tương |
2561 | 26 | 든 | Nhiều |
2562 | 26 | 떡 | Bánh gạo, bánh bột |
2563 | 26 | 뚝배기 | Nồi đất |
2564 | 26 | 마늘 | Tỏi |
2565 | 26 | 맛 | Vị/ mùi vị |
2566 | 26 | 맛없다 | Không ngon/ Không thú vị gì |
2567 | 26 | 맛있다 | Ngon/ thơm ngon/ Thú vị |
2568 | 26 | 매실 | Quả mai |
2569 | 26 | 맵다 | Cay/ Rất vất vả/ Thời tiết rất lạnh |
2570 | 26 | 몇 가지 | Mấy cái, mấy loại |
2571 | 26 | 모과 | Trái mộc qua ở Trung Quốc |
2572 | 26 | 모양 | Hình dáng/ kiểu/ Dường như |
2573 | 26 | 무 | Củ cải, cây củ cải |
2574 | 26 | 무치다 | Nêm gia vị, nêm vào, bỏ vào, cho thêm vào |
2575 | 26 | 물고기 | Cá |
2576 | 26 | 물음 | Câu hỏi |
2577 | 26 | 반찬 | Thức ăn |
2578 | 26 | 밤 | Hạt dẻ/ Ban đêm |
2579 | 26 | 밥 | Cơm/ Bữa ăn/ Sinh kế |
2580 | 26 | 밥솥 | Nồi cơm |
2581 | 26 | 배추 | Cải bắp, bắp cải |
2582 | 26 | 볶다 | Rán/ rang/ Quấy rối |
2583 | 26 | 부치다 | Rán/ Gửi |
2584 | 26 | 불고기 | Thịt quay, thịt nướng |
2585 | 26 | 비비다 | Dụi/ Xoay/ Quay một vòng |
2586 | 26 | 비빔밥 | Món cơm trộn |
2587 | 26 | 삶다 | Luộc |
2588 | 26 | 삼겹살 | Thịt ba chỉ nướng |
2589 | 26 | 삼계탕 | Gà hầm sâm |
2590 | 26 | 상추 | Xà lách |
2591 | 26 | 생선 | Cá tươi, cá sống, cá biển |
2592 | 26 | 설렁탕 | Một loại cháo bò (có đầu, ruột, xương, chân) |
2593 | 26 | 소고기 | Thịt bò |
2594 | 26 | 소금 | Muối |
2595 | 26 | 숟가락 | Cái thìa/ Chỉ lượng từ |
2596 | 26 | 시다 | Chua/ Tê/ Chói mắt |
2597 | 26 | 시원하다 | Trong lành/ mát mẻ/ Thoải mái |
2598 | 26 | 쌀 | Gạo/ lúa gạo/ Múi |
2599 | 26 | 쌈장 | Tương bột gạo |
2600 | 26 | 썰다 | Thái, cắt, cưa |
2601 | 26 | 쑥 | Ngải cứu |
2602 | 26 | 약초 | Dược thảo, cây thuốc |
2603 | 26 | 양념 | Gia vị |
2604 | 26 | 양파 | Hành tây |
2605 | 26 | 얹다 | Chất lên, đặt lên, đặt cái gì lên cái gì |
2606 | 26 | 여러 | Nhiều/ Và |
2607 | 26 | 열무 | Củ cải non |
2608 | 26 | 오미자 | Thanh nhiệt, ngũ vị tử |
2609 | 26 | 오이 | Dưa chuột |
2610 | 26 | 위하다 | Vì, để, cho, hướng tới |
2611 | 26 | 유명하다 | Nổi tiếng, nổi danh |
2612 | 26 | 유자 | Vỏ quýt |
2613 | 26 | 음료수 | Nước uống |
2614 | 26 | 인삼 | Nhân sâm |
2615 | 26 | 잡채 | Rau trộn, rau tạp |
2616 | 26 | 재료 | Nguyên liệu, vật liệu |
2617 | 26 | 전기밥솥 | Nồi cơm điện |
2618 | 26 | 절인 | Ướp |
2619 | 26 | 젊다 | Chỉ ít tuổi/ trẻ/ Chỉ có sức mạnh |
2620 | 26 | 젓가락 | Đũa/ Chỉ số lượng |
2621 | 26 | 젓갈=젓 | Món muối |
2622 | 26 | 제일 | Thứ nhất, nhất, số một, đầu tiên, trước hết, tốt nhất |
2623 | 26 | 즐기다 | Vui vẻ khi làm gì, thưởng thức vui vẻ |
2624 | 26 | 집다 | Dùng ngón tay lấy lên/ nhặt |
2625 | 26 | 집어 먹다 | Gắp ăn |
2626 | 26 | 짜다 | Mặn/ Keo kiệt |
2627 | 26 | 찌다 | Hấp, dùng hơi làm chín |
2628 | 26 | 차다 | Lạnh/ Đeo, mang/ Đầy/ Từ chối |
2629 | 26 | 채소 | Rau, rau cỏ |
2630 | 26 | 콩국 | Cháo đậu, canh đậu |
2631 | 26 | 콩국수 | Mì nước đậu |
2632 | 26 | 튀기다 | Rán, chiên/ Búng, bật ra, nẩy ra |
2633 | 26 | 파 | Hành tây |
2634 | 26 | 파전 | Bánh hành |
2635 | 26 | 포크 | Cái dĩa (fork) |
2636 | 26 | 프라이팬 | Chảo (rán) |
2637 | 26 | 한국어 공부 | Học tiếng Hàn |
2638 | 26 | 한손 | Một tay/ Một phần |
2639 | 26 | 함께 | Cùng với, cùng |
2640 | 26 | 해물 | Hải vật, hải sản |
2641 | 26 | 해물파전 | Bánh hành hải sản |
2642 | 26 | 힘들다 | Mệt/ vất vả/ Khó giải quyết |
2643 | 27 | 가끔 | Đôi lúc, thỉnh thoảng |
2644 | 27 | 가을 | Mùa thu, thu |
2645 | 27 | 강남 | Phía nam sông |
2646 | 27 | 강북 | Phía bắc sông |
2647 | 27 | 건조(하다) | Khô, khô ráo/ Kiến tạo, xây dựng |
2648 | 27 | 구 | Quận/ 9 (Hán – Hàn) |
2649 | 27 | 구름 | Mây |
2650 | 27 | 국기 | Quốc kỳ/ Kỷ cương đất nước |
2651 | 27 | 군 | Quận, huyện/ Quân đội |
2652 | 27 | 기온 | Nhiệt độ thời tiết |
2653 | 27 | 꽃구경 | Ngắm hoa |
2654 | 27 | 꽃샘추워 | Cái lạnh cuối mùa |
2655 | 27 | 나라꽃 | Quốc hoa |
2656 | 27 | 날씨가 맑다 | Thời tiết trong xanh |
2657 | 27 | 날씨가 흐리다 | Thời tiết u ám |
2658 | 27 | 남쪽 | Phía nam, phương Nam, hướng Nam |
2659 | 27 | 넓다 | Rộng/ Rộng lòng |
2660 | 27 | 눈사람 | |
2661 | 27 | 눈이 내리다 | Tuyết rơi |
2662 | 27 | 눈이 오다 | Tuyết rơi |
2663 | 27 | 단풍 | Cây lá đỏ/ Lá đỏ |
2664 | 27 | 단풍놀이 | Chơi cây lá đỏ |
2665 | 27 | 대륙 | Đại lục, lục địa |
2666 | 27 | 도 | Chỉ đơn vị hành chính, tỉnh |
2667 | 27 | 도시 | Thành phố, đô thị |
2668 | 27 | 동장군 | Đông khắc nghiệt |
2669 | 27 | 뚜렷하다 | Rõ ràng, rõ |
2670 | 27 | 뜨거운 음식 | Món ăn nóng |
2671 | 27 | 맑다 | Trong lành/ Cuộc sống thanh đạm |
2672 | 27 | 면적 | Diện tích |
2673 | 27 | 명칭 | Danh xưng, tên gọi |
2674 | 27 | 무궁화 | Hoa dâm bụt (quốc hoa của Hàn Quốc) |
2675 | 27 | 무덥다 | Nóng bức, ngột ngạt |
2676 | 27 | 바다 | Biển/ Chỉ sự so sánh |
2677 | 27 | 바람 | Luồng không khí/ Không khí/ Ngoại tình |
2678 | 27 | 바람이 불다 | Gió thổi |
2679 | 27 | 봄 | Mùa xuân |
2680 | 27 | 북쪽 | Phía bắc, phương bắc |
2681 | 27 | 불다 | Thổi/ Bắt lửa |
2682 | 27 | 비 | Mưa |
2683 | 27 | 사계 | Bốn mùa |
2684 | 27 | 삼한사온 | Ba ngày lạnh bốn ngày ấm, Tam hàn tứ nhiệt |
2685 | 27 | 선선하다 | Mát mẻ/ dễ chịu/ Thoải mái |
2686 | 27 | 성조기 | Cờ của Mỹ |
2687 | 27 | 세계(적인) | Thế giới/ Thế giới riêng/ Tầm thế giới |
2688 | 27 | 습기 | Ẩm ướt/ Hơi ẩm |
2689 | 27 | 습하다 | Ẩm ướt/ Hơi ẩm |
2690 | 27 | 시 | Thành phố/ Khi/ Giờ/ Thơ/ Đúng/ Chữ C |
2691 | 27 | 아시아 | Asia, Châu Á |
2692 | 27 | 안개 | Sương mù |
2693 | 27 | 애국가 | Ái quốc ca (Quốc ca của Hàn), nhà yêu nước |
2694 | 27 | 얼음 | Đá, băng, đá lạnh |
2695 | 27 | 영상 | Nhiệt độ dương/ Màn ảnh |
2696 | 27 | 영하 | Dưới không, âm |
2697 | 27 | 오랫 동안 | Trong thời gian lâu |
2698 | 27 | 인구 | Dân số/ số người/ Miệng lưỡi thiên hạ |
2699 | 27 | 장마 | Mưa dầm |
2700 | 27 | 정식 | Chính thức |
2701 | 27 | 주석 | Chủ tịch |
2702 | 27 | 지방 | Chỉ một khu vực nào đó/ Chỉ không phải thủ đô |
2703 | 27 | 지역 | Khu vực, vùng |
2704 | 27 | 태극기 | Thái cực kỳ (cờ Hàn Quốc) |
2705 | 27 | 특산물 | Đặc sản, thứ đặc sản |
2706 | 27 | 평야 | Bình nguyên, đồng bằng |
2707 | 27 | 피다 | Nở (hoa) |
2708 | 27 | 피서(하다) | Việc tránh cơn nóng, nghỉ mát |
2709 | 27 | 햇볕 | Ánh nắng mặt trời, tia nắng |
2710 | 27 | 햇빛 | Ánh sáng mặt trời |
2711 | 27 | 행정 | Hành chính |
2712 | 27 | 호치민 | Hồ Chí Minh |
2713 | 27 | 호치민 주석 | Chủ tịch Hồ Chí Minh |
2714 | 27 | 황사 | Cát vàng/ Chỉ vàng |
2715 | 28 | 가지 | Loại, chủng loại/ Cành cây |
2716 | 28 | 강강술래 | Điệu múa của các cô gái rằm tháng riêng |
2717 | 28 | 같아라 | Là như |
2718 | 28 | 귀경(하다) | Về thủ đô, về kinh |
2719 | 28 | 귀밝이술 | Rượu gạo (dịp Trung thu) |
2720 | 28 | 귀성(하다) | Về quê, về nhà, trở về nhà |
2721 | 28 | 그날 | Ngày đó, ngày ấy, hôm ấy |
2722 | 28 | 깨물다 | Cắn |
2723 | 28 | 끈 | Cái dây/ dây/ Chỗ dựa |
2724 | 28 | 끊다 | Cắt/ Ngắt/ Cai/ Tắt/ Mua |
2725 | 28 | 나물 | Rau củ, rau, lá |
2726 | 28 | 농악 | Ca múa nhạc truyền thống Hàn Quốc |
2727 | 28 | 다리밟기 | Trò chơi: Đi qua cầu |
2728 | 28 | 단오 | Đoan Ngọ. Ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch |
2729 | 28 | 단추 | Nút áo/ Nút của máy móc |
2730 | 28 | 달 | Tháng/ Mặt trăng |
2731 | 28 | 달구경 | Ngắm trăng |
2732 | 28 | 달라지다 | Trở nên khác đi, thay đổi |
2733 | 28 | 달맞이 | Đón trăng |
2734 | 28 | 달집태우기 | Đốt lửa trại |
2735 | 28 | 대보름 | Rằm |
2736 | 28 | 더위팔기 | Trò chơi: Tục gọi tên |
2737 | 28 | 덕담 | Lời chúc |
2738 | 28 | 덜 | Ít hơn, nhỏ hơn, thiếu, kém hơn, chưa đến tiêu chuẩn nào đó |
2739 | 28 | 덜다 | Bớt/ giảm bớt/ Làm cho ít đi |
2740 | 28 | 드레스 | Cái váy (dress) |
2741 | 28 | 땅콩 | Củ lạc, lạc, đậu phộng |
2742 | 28 | 떡국 | Canh toọc, bánh canh gạo nếp |
2743 | 28 | 뜨다 | Nổi lên/ Mọc/ Bay lên |
2744 | 28 | 말다 | Đừng, không nên, cấm |
2745 | 28 | 며 | Trợ từ kết nối, nào là, và, với |
2746 | 28 | 모든 | Toàn bộ, tất cả |
2747 | 28 | 모습 | Hình dáng/ Dấu vết |
2748 | 28 | 묶다 | Cột/ buộc/ Ràng buộc |
2749 | 28 | 바지저고리 | Áo Hàn phục của nam |
2750 | 28 | 벌초(하다) | Cắt cỏ, nhổ cỏ, thảo cỏ |
2751 | 28 | 보름달 | Trăng rằm |
2752 | 28 | 부럼 | Lạc, đậu phộng ăn vào 15/1 âm |
2753 | 28 | 빚다 | Vắt/ Nấu rượu/ Gây ra |
2754 | 28 | 성묘(하다) | Tảo mộ |
2755 | 28 | 세배(하다) | Đi chúc năm mới |
2756 | 28 | 세뱃돈 | Tiền mừng tuổi |
2757 | 28 | 송편 | Bánh Sông-phiên |
2758 | 28 | 수확(하다) | Thu hoạch |
2759 | 28 | 연날리기 | Thả diều |
2760 | 28 | 연휴 | Nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài hạn |
2761 | 28 | 옛(날) | Cũ, ngày xưa |
2762 | 28 | 오곡밥 | Cơm cuộn ngũ cốc |
2763 | 28 | 옷고름 | Cái dây thắt của áo |
2764 | 28 | 옷인 (옷이다) | Là áo |
2765 | 28 | 웨딩 | Lễ cưới |
2766 | 28 | 웨딩드레스 | Áo cưới, váy cưới |
2767 | 28 | 윷놀이 | Trò chơi dân gian của HQ |
2768 | 28 | 이날 | Hôm nay, ngày nay |
2769 | 28 | 저고리 | Áo Hàn phục |
2770 | 28 | 절(하다) | Cúi lạy, lễ bái |
2771 | 28 | 정월 | Tháng Giêng âm lịch |
2772 | 28 | 정월대보름 | Rằm tháng riêng |
2773 | 28 | 조상(하다) | Viếng tang/ Tổ tiên/ Nằm trên thớt/ Sương sớm/ |
2774 | 28 | 쥐불놀이 | Trò chơi: Múa lửa |
2775 | 28 | 지어 먹다 | Nấu ăn |
2776 | 28 | 차례(지내다) | Làm lễ tổ tiên |
2777 | 28 | 추수(하다) | Mùa thu hoạch |
2778 | 28 | 치마저고리 | Áo Hàn phục của nữ |
2779 | 28 | 태우다 | Đốt/ Hút thuốc/ Cháy ruột gan |
2780 | 28 | 팔월 | Tháng tám |
2781 | 28 | 팔월대보름 | Rằm tháng tám |
2782 | 28 | 팽이치기 | Chơi quay |
2783 | 28 | 풍습 | Phong tục tập quán |
2784 | 28 | 풍요(하다) | Câu cầu nguyện, Sự giàu có, sự phong phú |
2785 | 28 | 한가위 | Trung thu |
2786 | 28 | 햅쌀 | Gạo đầu mùa |
2787 | 28 | 햅쌀밥 | Cơm gạo đầu mùa |
2788 | 28 | 햇곡식 | Lương thực đầu mùa |
2789 | 28 | 햇과일 | Trái cây đầu mùa |
2790 | 28 | 호두 | Quả hạnh nhân, quả hồ đào |
2791 | 28 | 혼자 | Một mình, cá nhân, tự mình, một người |
2792 | 28 | 휴일 | Ngày nghỉ |
2793 | 29 | 4자 | Số 4 |
2794 | 29 | 가리키다 | Chỉ, biểu thị |
2795 | 29 | 검다 | Màu đen/ Đen tối |
2796 | 29 | 경조사 | Sự kiện |
2797 | 29 | 골프 | Trò chơi golf |
2798 | 29 | 골프채 | Bộ đánh gôn |
2799 | 29 | 군인 | Quân nhân, bộ đội |
2800 | 29 | 그대로 | Như vậy, theo vậy, theo như thế |
2801 | 29 | 금반지 | Nhẫn vàng |
2802 | 29 | 금줄 | Không được ra ngoài/ Dây vàng |
2803 | 29 | 길하다 | May mắn, tốt lành |
2804 | 29 | 꽂다 | Cắm |
2805 | 29 | 남아있다 | Còn, tồn |
2806 | 29 | 납골(하다) | Tro cốt hoặc cho vào lọ tro |
2807 | 29 | 납골당 | Nhà tưởng niệm |
2808 | 29 | 노 | Già, lão |
2809 | 29 | 노인 | Lão nhân, người già |
2810 | 29 | 다리를 떨다 | Rung chân, rung đùi |
2811 | 29 | 돌잡이 | Tục trẻ nhặt quà ở tiệc thôi nôi |
2812 | 29 | 떨다 | Lắc/ Kẹt xỉn/ Rung |
2813 | 29 | 똑같다 | Giống hệt, giống, cùng |
2814 | 29 | 마우스 | Chuột máy tính |
2815 | 29 | 마이크 | Micrô |
2816 | 29 | 모시 | Giữ gìn, Một lúc nào đó |
2817 | 29 | 무덤 | Mồ, mả, huyệt |
2818 | 29 | 문지방 | Bậc cửa, ngưỡng cửa |
2819 | 29 | 문지방을 밟다 | Dẫm lên bậc cửa |
2820 | 29 | 미래 | Tương lai |
2821 | 29 | 반지 | Cái nhẫn, nhẫn |
2822 | 29 | 발음(하다) | Phát âm |
2823 | 29 | 발톱 | Móng chân (người, vật) |
2824 | 29 | 밟다 | Dẫm/ Trải qua/ Theo thứ tự |
2825 | 29 | 밤에 발톱을 깎다 | Cắt móng chân vào ban đêm |
2826 | 29 | 밤에 손톱을 깎다 | Cắt móng tay vào ban đêm |
2827 | 29 | 밤에 휘파람을 불다 | Huýt sáo vào ban đêm |
2828 | 29 | 밥에 숟가락을 꽂다 | Cắm thìa vào bát cơm |
2829 | 29 | 백일 | Trăm ngày, ngày lễ một trăm ngày cho đứa trẻ sơ sinh của người Hàn Quốc |
2830 | 29 | 백일과 돌 | 100 ngày và đầy tuổi |
2831 | 29 | 백일잔치 | Tiệc 100 ngày |
2832 | 29 | 보여주다 | Cho xem, cho thấy, trình ra |
2833 | 29 | 부부 | Vợ chồng |
2834 | 29 | 북어국 | Canh cá khô |
2835 | 29 | 불길(하다) | Sự không may mắn/ Ngọn lửa, tia sáng |
2836 | 29 | 비슷하다 | Giống nhau, tương tự |
2837 | 29 | 비자를 신청하다 | Đăng ký VISA |
2838 | 29 | 사 가다 | Đi mua |
2839 | 29 | 산모 | Sản phụ |
2840 | 29 | 삼칠일 | 21 ngày (3×7 ngày) |
2841 | 29 | 상복 | Áo tang |
2842 | 29 | 상을 당하다 | Chịu tang |
2843 | 29 | 새우다 | Thức, thức đêm |
2844 | 29 | 서류를 쓰다 | Viết tài liệu |
2845 | 29 | 서양식 | Kiểu phương Tây |
2846 | 29 | 손톱 | Móng tay |
2847 | 29 | 신 | Giày, dép |
2848 | 29 | 실 | Dây chỉ/ Thực tế |
2849 | 29 | 알아보다 | Nhận ra, tìm hiểu |
2850 | 29 | 애통(하다) | Nỗi đau buồn |
2851 | 29 | 양보(하다) | Nhượng bộ/ nhượng/ Nhường cho ai |
2852 | 29 | 영화표 | Vé xem phim |
2853 | 29 | 오래 | Lâu |
2854 | 29 | 용감(하다) | Dũng cảm |
2855 | 29 | 일생 | Cả cuộc đời, trong đời, đời |
2856 | 29 | 자라다 | Lớn lên, trưởng thành |
2857 | 29 | 장난감 | Đồ chơi |
2858 | 29 | 장례(식) | Tang lễ, ma chay/ Đám ma, đám tang |
2859 | 29 | 제사 | Cúng, tế |
2860 | 29 | 제사상 | Bàn thờ tổ tiên |
2861 | 29 | 조의 | Lòng chia buồn |
2862 | 29 | 조의금 | Tiền phúng viếng |
2863 | 29 | 조조 | Sáng sớm |
2864 | 29 | 조조할인 | Giảm giá đầu buổi sáng |
2865 | 29 | 주말할증 | Tiền phụ trội cuối tuần |
2866 | 29 | 죽을 사(死) | Số tử |
2867 | 29 | 청첩장 | Thiếp mời cưới |
2868 | 29 | 축의 | Chúc mừng |
2869 | 29 | 축의금 | Tiền chúc mừng |
2870 | 29 | 출생 | Sinh ra, sinh |
2871 | 29 | 층수 | Số tầng, số lầu |
2872 | 29 | 콩나물국 | Canh giá đỗ |
2873 | 29 | 폐백 | Tục hứng quà/ Quà của cô dâu tặng bố mẹ chồng khi về nhà chồng |
2874 | 29 | 표시(하다) | Biểu thị, thể hiện, cho thấy, bày tỏ, đánh dấu, làm dấu |
2875 | 29 | 학자 | Học giả |
2876 | 29 | 한 손으로 물건 주다 | Đưa đồ bằng 1 tay |
2877 | 29 | 한가지 | Một loại/ một thứ/ Một dạng |
2878 | 29 | 한국인 | Người Hàn |
2879 | 29 | 한자 | Chữ Hán |
2880 | 29 | 할인(하다) | Giảm giá, hạ giá |
2881 | 29 | 할증(하다) | Phụ trội, trả thêm |
2882 | 29 | 행동(하다) | Hành động, làm |
2883 | 29 | 혼례 | Hôn lễ, đám cưới |
2884 | 29 | 휘파람 | Huýt sáo |
2885 | 30 | 15위 | Vị trí 15 |
2886 | 30 | 3년간 | Trong 1 năm |
2887 | 30 | 6.25 전쟁 | Chiến tranh Triều tiên 25.06.1950 |
2888 | 30 | Digital video disc | Đĩa DVD |
2889 | 30 | K-pop | Nhạc K-pop |
2890 | 30 | 가난(하다) | Nghèo, thiếu thốn |
2891 | 30 | 가수 | Ca sĩ |
2892 | 30 | 가요 | Bài ca, ca khúc, ca nhạc |
2893 | 30 | 개발(하다) | Làm cho phát triển/ Tìm kiếm/ khai thác |
2894 | 30 | 경제 | Kinh tế |
2895 | 30 | 경제발전 | Phát triển kinh tế |
2896 | 30 | 고 | Cố, đã chết/ Khổ hạnh/ Cái trống/ Ấy, đấy |
2897 | 30 | 공업(화) | Công nghiệp/ Công nghiệp hóa |
2898 | 30 | 국가 | Quốc gia/ quốc ca |
2899 | 30 | 국방 | Quốc phòng |
2900 | 30 | 규모 | Quy mô, phạm vi, giới hạn |
2901 | 30 | 기술 | Kỹ thuật/ Tài năng/ Đã giải thích |
2902 | 30 | 기억 | Ký ức/ Ghi nhớ/ Nhớ |
2903 | 30 | 기업 | Doanh nghiệp, nhà máy/ Khởi nghiệp |
2904 | 30 | 기적 | Kỳ tích/ Tiếng còi |
2905 | 30 | 나누어지다 | Bị chia cắt |
2906 | 30 | 나라이다 | Là đất nước |
2907 | 30 | 남북한 | Nam Bắc Triều tiên, Nam Bắc Hàn |
2908 | 30 | 남한 | Nam Hàn, Nam Triều Tiên, Hàn Quốc |
2909 | 30 | 노벨 | Nobel |
2910 | 30 | 높아지다 | Trở nên cao hơn, trở nên đắt hơn |
2911 | 30 | 누구나 | Bất cứ ai, ai cũng |
2912 | 30 | 늘어나다 | Tăng, Dãn ra, dài ra |
2913 | 30 | 늦은 밤까지 | Đến đêm muộn |
2914 | 30 | 단순(하다) | Đơn thuần, đơn giản |
2915 | 30 | 대구 | Thành phố Teagu |
2916 | 30 | 대단하다 | Nhiều/ Tài giỏi |
2917 | 30 | 대중 | Quần chúng, đại chúng |
2918 | 30 | 대중가요 | Bài hát quần chúng |
2919 | 30 | 대중문화 | Văn hóa đại chúng |
2920 | 30 | 동계 | Mùa đông |
2921 | 30 | 동남아 | Đông Nam Á |
2922 | 30 | 또한 | Hơn nữa/ thêm vào đó/ Cũng |
2923 | 30 | 많아지다 | Nhiều lên |
2924 | 30 | 물론 | Đương nhiên |
2925 | 30 | 바보 | Thằng ngốc, thằng đần, thằng ngớ ngẩn, kẻ đần |
2926 | 30 | 반도체 | Mạch bán dẫn |
2927 | 30 | 발전(하다) | Phát triển |
2928 | 30 | 밤거리 | Đường ban đêm |
2929 | 30 | 배우 | Diễn viên |
2930 | 30 | 부지런(하다) | Cần cù, chăm chỉ |
2931 | 30 | 북한 | Bắc Hàn [Bắc Triều Tiên] |
2932 | 30 | 분단(하다) | Phân cách, chia cách |
2933 | 30 | 서점 | Cửa hàng sách |
2934 | 30 | 석유 | Dầu lửa, dầu |
2935 | 30 | 석유제품 | Sản phẩm dầu lửa |
2936 | 30 | 선박 | Thuyền, tàu bè |
2937 | 30 | 섬유 | Dệt, sợi, dệt sợi |
2938 | 30 | 섬유제품 | Sản phẩm dệt |
2939 | 30 | 수상(하다) | Nhận hình ảnh/ Thủ tướng/ Trao thưởng |
2940 | 30 | 수입(하다) | Nhập khẩu |
2941 | 30 | 수준 | Mức, tiêu chuẩn, trình độ |
2942 | 30 | 수출(하다) | Xuất khẩu |
2943 | 30 | 수출액 | Tổng xuất khẩu |
2944 | 30 | 수출품 | Sản phẩm xuất khẩu |
2945 | 30 | 수출품목 | Hạng mục hàng hóa xuất khẩu |
2946 | 30 | 아이돌 | Thần tượng (idol) |
2947 | 30 | 아프리카 | Châu Phi |
2948 | 30 | 어느새 | Mới nào |
2949 | 30 | 얻다 | Giành được/ Lặt được/ Kết hôn |
2950 | 30 | 연예(하다) | Diễn xuất, văn nghệ |
2951 | 30 | 연예인 | Giới nghệ sỹ, người nghệ sỹ |
2952 | 30 | 열풍 | Làn sóng, cơn gió mạnh |
2953 | 30 | 영향 | Ảnh hưởng |
2954 | 30 | 예능 | Tài năng, tài nghệ |
2955 | 30 | 예능 프로그램 | Chương trình tài năng |
2956 | 30 | 올림픽 | Thế vận hội Olympic |
2957 | 30 | 원조(하다) | Viện trợ |
2958 | 30 | 위상 | Vị thế, địa vị/ Pha/ Bậc của sự khác biệt |
2959 | 30 | 유엔 | Liên hợp quốc (UN) |
2960 | 30 | 유일(하다) | Duy nhất |
2961 | 30 | 육상 | Trên mặt đất/ Viết tắt của các môn điền kinh |
2962 | 30 | 음악방송 | Truyền thanh âm nhạc, phát thanh |
2963 | 30 | 이러하다 | Thế này, như thế này |
2964 | 30 | 이미지 | Hình ảnh, ấn tượng (image) |
2965 | 30 | 이전 | Trước đây/ Trước |
2966 | 30 | 이제 | Bây giờ, lúc này |
2967 | 30 | 이후 | Về sau, từ đó về sau, sau |
2968 | 30 | 인도 | Ấn Độ |
2969 | 30 | 저개발 | Kém phát triển |
2970 | 30 | 전자제품 | Sản phẩm điện tử |
2971 | 30 | 전쟁(하다) | Chiến tranh |
2972 | 30 | 정상(적) | Đỉnh cao, thượng đỉnh |
2973 | 30 | 조립(하다) | Lắp ráp |
2974 | 30 | 줄다 | Giảm đi/ Co lại |
2975 | 30 | 중심 | Trọng tâm |
2976 | 30 | 지디피 | Tổng sản xuất quốc nội (GDP) |
2977 | 30 | 진출(하다) | Bước vào, tiến vào, đi vào |
2978 | 30 | 총장 | Tổng thư ký, Hiệu trưởng/ Tổng chỉ huy |
2979 | 30 | 최고 | Tốt nhất, cao nhất |
2980 | 30 | 출연(하다) | Trình diễn, biểu diễn |
2981 | 30 | 치안 | Trị an, an ninh |
2982 | 30 | 탤런트 | Tài năng/ Diễn viên |
2983 | 30 | 통신기기 | Thông tin liên lạc |
2984 | 30 | 편리(하다) | Thuận lợi, tiện lợi |
2985 | 30 | 평창 | Địa danh: Phiêng-Trang |
2986 | 30 | 평화(상) | Hòa bình |
2987 | 30 | 품목 | Hạng mục hàng hóa |
2988 | 30 | 한류 | Trào lưu Hàn Quốc, Luồng khí lạnh, đợt khí lạnh, dòng khí lạnh |
2989 | 30 | 한류열풍 | Làn sóng trào lưu Hàn Quốc |
2990 | 30 | 한일월드컵 | Worldcup Hàn Nhật |
2991 | 30 | 할리우드 | Hollywood |
2992 | 30 | 해외 | Hải ngoại, ở nước ngoài |
2993 | 30 | 현지 | Hiện trường/ nơi xảy ra sự việc/ Bản địa |
2994 | 30 | 형제 | Anh em, huynh đệ |
2995 | 30 | 휴전선 | Giới tuyến (DMZ) |
2996 | 31 | 갈아입다 | Thay đổi (quần áo), thay áo quần |
2997 | 31 | 갖다 | Bằng/ Có/ Đi |
2998 | 31 | 결정(하다) | Quyết định/ Kết trái, thành quả |
2999 | 31 | 과장 | Trưởng phòng/ Trưởng khoa |
3000 | 31 | 과장(하다) | Khoa trương, nói quá, phóng đại |
3001 | 31 | 관하다 | Liên quan/ Về |
3002 | 31 | 관해 | Liên quan/ Về (관하다) |
3003 | 31 | 구두 | Giày da/ Bằng miệng, nói |
3004 | 31 | 그래도 | Dù thế đi nữa, dẫu sao thì cũng, thế nhưng |
3005 | 31 | 근무복 | Quần áo bảo hộ lao động |
3006 | 31 | 기본(적인) | Cơ bản, nền tảng, cơ sở |
3007 | 31 | 남다 | Còn, còn lại |
3008 | 31 | 남아도 | Dù còn |
3009 | 31 | 넥타이 | Cái cà vạt |
3010 | 31 | 능률 | Năng xuất |
3011 | 31 | 단정(하다) | Đoan chính, chỉnh tề/ Quyết định |
3012 | 31 | 단추를 잠그다 | Cài khuy áo |
3013 | 31 | 단추를 풀다 | Cởi khuy áo |
3014 | 31 | 달리(하다) | Khác |
3015 | 31 | 담당(하다) | Đảm đương, phụ trách |
3016 | 31 | 당황하다 | Bàng hoàng, hoảng hốt |
3017 | 31 | 대리하다 | Thay thế, thay mặt đại diện |
3018 | 31 | -도록 | Để/ Đến tận/ Như có thể |
3019 | 31 | 뒷정리 | Dọn dẹp phía sau |
3020 | 31 | 마찬가지 | Giống hệt, y hệt |
3021 | 31 | 매다 | Đeo, buộc |
3022 | 31 | 멋있다 | Phong độ, đẹp, bảnh bao |
3023 | 31 | 목소리 | Giọng nói, giọng |
3024 | 31 | 바짓단 | Gấu quần |
3025 | 31 | 반바지 | Quần đùi đàn ông, quần lửng |
3026 | 31 | 별로 | Không …lắm |
3027 | 31 | 복장 | Áo quần, phục trang |
3028 | 31 | 본사 | Trụ sở chính của công ty, công ty mẹ |
3029 | 31 | 부장 | Trường phòng |
3030 | 31 | 불일 | Bất đồng, bất hòa |
3031 | 31 | 사무직 | Nhân viên văn phòng |
3032 | 31 | 상급 | Cấp trên/ Cao cấp |
3033 | 31 | 상급자 | Người cấp trên |
3034 | 31 | 샘플 | Mẫu, mẫu mã (sample) |
3035 | 31 | 생산(하다) | Sản xuất/ Sinh sản |
3036 | 31 | 생산직 | Nhân viên sản xuất |
3037 | 31 | 소매 | Ống tay áo |
3038 | 31 | 소장 | Đội trưởng |
3039 | 31 | 슬리퍼 | Dép lê (slippers) |
3040 | 31 | 시기 | Thời kỳ |
3041 | 31 | 안전모 | Mũ bảo hộ, mũ bảo hiểm |
3042 | 31 | 안전화 | Giày bảo hộ lao động |
3043 | 31 | 연관(하다) | Sự liên quan/ Ống nước/ Cái ống khói |
3044 | 31 | 옷을 갈아입다 | Thay quần áo |
3045 | 31 | 옷을 벗다 | Cởi áo |
3046 | 31 | 옷차림 | Cách ăn mặc |
3047 | 31 | 외출(하다) | Đi ra ngoài |
3048 | 31 | 우리나라 | Đất nước chúng tôi |
3049 | 31 | 운동복 | Quần áo thể thao |
3050 | 31 | 이어폰 | Tai nghe (earphone) |
3051 | 31 | 입사(하다) | Vào công ty |
3052 | 31 | 자신 | Bản thân mình/ Tự tin |
3053 | 31 | 잠그다 | Cài cúc áo, khóa, đóng/ Ngâm |
3054 | 31 | 정장(하다) | Bộ trang phục mặc chính thức |
3055 | 31 | 조이다 | Thắt, nịt/ vặn, siết |
3056 | 31 | 조장(님) | Tổ trưởng |
3057 | 31 | 존대(하다) | Tôn trọng |
3058 | 31 | 지위 | Vị trí, chức vị, chức vụ |
3059 | 31 | 지퍼 | Phec-mơ-tuya, dây khóa kéo (zipper) |
3060 | 31 | 지퍼를 내리다 | Kéo khóa xuống |
3061 | 31 | 지퍼를 올리다 | Kéo khóa lên |
3062 | 31 | 차장 | Phó giám đốc, phó quản lý, chức phó |
3063 | 31 | 착용(하다) | Sử dụng, Đội, mang, đeo |
3064 | 31 | 채우다 | Khóa, cài/ Treo vào/ Làm cho lạnh/ Đổ vào |
3065 | 31 | 체계(적인) | Có tính hệ thống |
3066 | 31 | 추리닝 | Quần áo thể thao |
3067 | 31 | 태도 | Thái độ |
3068 | 31 | 토시 | Xà cạp tay |
3069 | 31 | 프레스 | Máy dập kim loại/Bàn là/ Cử tạ/ Báo chí |
3070 | 31 | 하급 | Cấp dưới, cấp thấp, thuộc hạ, dưới |
3071 | 31 | 하급자 | Người hạ cấp |
3072 | 31 | 화내다 | Nổi cơn thịnh nộ, nổi khùng |
3073 | 31 | 휴식(하다) | Nghỉ ngơi, nghỉ giải lao |
3074 | 32 | 가건물 | Nhà công-te-nơ, Tòa nhà tạm |
3075 | 32 | 게시(하다) | Bảng thông báo, niêm yết |
3076 | 32 | 게시판 | Bảng thông báo |
3077 | 32 | 고성방가 | La hét |
3078 | 32 | 공지 | Thông báo công khai, thông báo |
3079 | 32 | 규칙을 어기다 | Làm sai nội quy |
3080 | 32 | 규칙을 지키다 | Tuân thủ nội quy |
3081 | 32 | 난로 | Cái lò, cái bếp |
3082 | 32 | 네 명 | 4 người |
3083 | 32 | 단독 | Một mình, đơn độc |
3084 | 32 | 단독주택 | Thuê trọ nhà dân |
3085 | 32 | 당번(하다) | Trực, ca trực làm gì đó |
3086 | 32 | 대학 | Trường đại học, cấp đại học |
3087 | 32 | 두다 | Để, để lại |
3088 | 32 | 로비 | Hành lang, tiền sảnh, đại sảnh (loby) |
3089 | 32 | 룸메이트 | Bạn cùng phòng |
3090 | 32 | 배려(하다) | Chú ý, để tâm, quan tâm |
3091 | 32 | 배정(하다) | Sắp đặt, xếp đặt, bố trí |
3092 | 32 | 부수다 | Làm vỡ, làm bể, phá |
3093 | 32 | 빈방 | Căn phòng trống [bỏ không] |
3094 | 32 | 빼놓다 | Rút bỏ, Trừ ra, loại ra |
3095 | 32 | 샤워실 | Phòng tắm |
3096 | 32 | 선거(하다) | Bầu cử/ Bỏ phiếu |
3097 | 32 | 선풍기 | Quạt điện, Quạt máy |
3098 | 32 | 세탁실 | Phòng giặt |
3099 | 32 | 소란 | Náo loạn |
3100 | 32 | 소란스럽다 | Náo loạn |
3101 | 32 | 스위치 | Công tắc (switch) |
3102 | 32 | 스위치를 끄다 | Tắt công tắc |
3103 | 32 | 스위치를 켜다 | Bật công tắc |
3104 | 32 | 시끄럽다 | Ầm ĩ/ ồn ào/ Náo loạn |
3105 | 32 | 신청자 | Người đăng ký |
3106 | 32 | 아까 | Vừa mới, vừa lúc nãy |
3107 | 32 | 아끼다 | Tiết kiệm/ Coi trọng |
3108 | 32 | 아끼여 쓰다 | Sử dụng tiết kiệm |
3109 | 32 | 아무 때나 | Bất cứ khi nào |
3110 | 32 | 아파트 | Chung cư, nhà tầng tập thể |
3111 | 32 | 연락처 | Địa chỉ liên lạc |
3112 | 32 | 외부 | Bên ngoài, bề mặt ngoài |
3113 | 32 | 외부인 | Người ngoài, người ngoài cuộc |
3114 | 32 | 위 글 | Chữ trên |
3115 | 32 | 유의(하다) | Lưu ý, quan tâm, để ý |
3116 | 32 | 이따가 | Lát nữa, chút nữa |
3117 | 32 | 이렇게 | Như vậy, như thế |
3118 | 32 | 이렇다 | Như vậy, như thế |
3119 | 32 | 임시(로) | Tạm thời, nhất thời, lâm thời |
3120 | 32 | 입실(하다) | Về phòng |
3121 | 32 | 장판 | Nền nhà có lót gỗ, giấy |
3122 | 32 | 적어 놓다 | Điền vào, viết, ghi |
3123 | 32 | 전기요금 | Tiền điện |
3124 | 32 | 전기장판 | Đệm điện |
3125 | 32 | 주택 | Nhà ở, nơi cư trú |
3126 | 32 | 지명(하다) | Chỉ tên, ghi rõ tên, chỉ định |
3127 | 32 | 청결(하다) | Sạch sẽ |
3128 | 32 | 청소당번 | Trực nhật dọn vệ sinh |
3129 | 32 | 추천(하다) | Giới thiệu, tiến cử |
3130 | 32 | 추첨(하다) | Bốc thăm, bốc số |
3131 | 32 | 출입문 | Cửa ra vào |
3132 | 32 | 친구네 집 | Nhà của các bạn |
3133 | 32 | 콘센트 | Ổ cắm, chỗ nối |
3134 | 32 | 플러그 | Ổ cắm (plug) |
3135 | 32 | 플러그를 꽂다 | Cắm vào ổ cắm |
3136 | 32 | 플러그를 뽑다 | Nhổ phích cắm |
3137 | 32 | 함부로(하다) | Tuỳ tiện, tùy ý, không suy nghĩ |
3138 | 32 | 형광등을 끄다 | Tắt đèn huỳnh quang |
3139 | 32 | 형광등을 켜다 | Bật đèn huỳnh quang |
3140 | 33 | 간혹 | Thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc |
3141 | 33 | 갈등 | Mâu thuẫn, bất đồng, xung đột |
3142 | 33 | 갖추 | Chấp hành |
3143 | 33 | 건배(하다) | Cạn chén, cạn ly |
3144 | 33 | 것과 | Với cái |
3145 | 33 | 계란말이 | Trứng cuộn |
3146 | 33 | 고깃집 | Cửa hàng thịt |
3147 | 33 | 고유(하다) | Đặc hữu, đặc trưng |
3148 | 33 | 공손(하다) | Cung kính lịch sự |
3149 | 33 | 구하다 | Tìm, kiếm/ Cấp cứu |
3150 | 33 | 권하다 | Khuyên/ Giới thiệu/ Khuyến khích |
3151 | 33 | 그러면서 | Nếu thế |
3152 | 33 | 글쎄(요) | Để xem đã, để xem nào |
3153 | 33 | 노래방 | Quán Karaoke |
3154 | 33 | 높이다 | Nâng cao/ Đưa lên/ Lên giọng |
3155 | 33 | 닭튀김 | Gà rán |
3156 | 33 | 당구장 | Quán Bida |
3157 | 33 | 대다 | Dùng tay sờ vào, cho sát vào |
3158 | 33 | 마르다 | Khô, khát |
3159 | 33 | 마른안주 | Món nhậu khô |
3160 | 33 | 막걸리 | Rượu truyền thống của Hàn Quốc |
3161 | 33 | 만 만나다 | Chỉ gặp |
3162 | 33 | 맥주 | Bia |
3163 | 33 | 메뉴 | Thực đơn, menu |
3164 | 33 | 모아 받다 | Cùng nhận |
3165 | 33 | 무슬림 | Hồi giáo |
3166 | 33 | 반쯤 | Khoảng một nửa, trên dưới một nửa |
3167 | 33 | 부서 | Bộ phận, vị trí |
3168 | 33 | 분위기 | Bầu không khí |
3169 | 33 | 분위기가 나쁘다 | Bầu không khí xấu |
3170 | 33 | 분위기가 좋다 | Bầu không khí vui vẻ |
3171 | 33 | 불참(하다) | Không tham gia, vắng mặt |
3172 | 33 | 삼겹살 집 | Quán thịt nướng |
3173 | 33 | 손잡이 | Cái tay cầm, cái nắm, cái núm, cái quai |
3174 | 33 | 술병 | Chai rượu, bình rượu |
3175 | 33 | 술을 권하다 | Mời rượu |
3176 | 33 | 술을 따르다 | Rót rượu |
3177 | 33 | 술을 받다 | Nhận rượu |
3178 | 33 | 술자리 | Bữa rượu, nơi uống rượu |
3179 | 33 | 술잔 | Chén rượu |
3180 | 33 | 술집 | Quán rượu, quán nhậu |
3181 | 33 | 스트레스 | Áp lực (stress) |
3182 | 33 | 안주 | Đồ nhắm, món nhắm (rượu) |
3183 | 33 | 양해(하다) | Hiểu, thông cảm |
3184 | 33 | 어묵탕 | Canh O-múc |
3185 | 33 | 업무(적인) | Công việc, nghiệp vụ |
3186 | 33 | 오뎅탕 | Canh Ô-têng |
3187 | 33 | 오른손 | Tay phải |
3188 | 33 | 왼손 | Tay trái |
3189 | 33 | 요소 | Yếu tố |
3190 | 33 | 음 | Cảm thán từ, Ừ |
3191 | 33 | 이미 | Đã, rồi/ Trước đây |
3192 | 33 | 정면 | Trước mặt, chính diện |
3193 | 33 | 제거(하다) | Loại bỏ, loại trừ, trừ, khử |
3194 | 33 | 찜질(하다) | Xông hơi, Chườm (bằng nước hoặc đá) |
3195 | 33 | 찜질방 | Phòng xông hơi, chườm |
3196 | 33 | 참석(하다) | Sự tham dự, tham gia |
3197 | 33 | 출장(하다) | Đi công tác/ Ra sân, xuất hiện |
3198 | 33 | 측면 | Mặt bên cạnh, mặt kề cạnh |
3199 | 33 | 친해지다 | Trở nên thân thiện |
3200 | 33 | 테이블 | Cái bàn (Table) |
3201 | 33 | 통하여 | Hiểu, thông cảm (양해(하다) |
3202 | 33 | 통해 | Hiểu, thông cảm (양해(하다) |
3203 | 33 | 틀리다 | Sai trái/ Bị trượt, bị trái |
3204 | 33 | 해소(하다) | Giải quyết/ Hủy bỏ |
3205 | 33 | 횟집 | Quán gỏi/ Quán cá sống |
3206 | 33 | 효율(성) | Hiệu suất, năng xuất |
3207 | 34 | 가슴 | Ngực/ Trái tim/ Vú |
3208 | 34 | 가해(하다) | Làm hại, làm hư, gây thiệt hại |
3209 | 34 | 가해자 | Người gây hại |
3210 | 34 | 강요(하다) | Cưỡng bức, ép buộc, bắt ép |
3211 | 34 | 건전(하다) | Lành mạnh |
3212 | 34 | 경험(하다) | Kinh nghiệm, từng trải qua |
3213 | 34 | 고발(하다) | Tố cáo, tố giác |
3214 | 34 | 고소(하다) | Kiện ra tòa, tố cáo |
3215 | 34 | 관서 | Cơ quan nhà nước, chính quyền |
3216 | 34 | 구제(하다) | Cứu trợ/ Chế độ cũ/ Xóa bỏ |
3217 | 34 | 굴욕(감) | Xấu hổ/ Cảm giác xấu hổ |
3218 | 34 | 기타 | Đàn ghi ta/ Khác |
3219 | 34 | 긴급(하다) | Khẩn cấp, cấp bách |
3220 | 34 | 껴안다 | Ôm, quàng lấy |
3221 | 34 | 나를 | Mình, tôi |
3222 | 34 | 남녀 | Nam nữ, trai gái |
3223 | 34 | 놀리다 | Trêu ghẹo |
3224 | 34 | 농담(하다) | Lời nói đùa |
3225 | 34 | 눈빛 | Ánh mắt |
3226 | 34 | 느끼다 | Cảm nhận/ cảm thấy/ Cảm động |
3227 | 34 | 대처하다 | Giải quyết, ứng phó |
3228 | 34 | 똑똑하다 | Rõ ràng/ Thông minh |
3229 | 34 | 모욕(하다) | Chửi mắng, nhục mạ/ Bị nhục mạ |
3230 | 34 | 모욕감 | Cảm thấy bị nhục mạ |
3231 | 34 | 방지(하다) | Phòng, chống, ngăn chặn |
3232 | 34 | 배상(하다) | Bồi thường |
3233 | 34 | 보장(하다) | Đảm bảo, giữ gìn, sự chắc chắn |
3234 | 34 | 부위 | Phần, bộ phận |
3235 | 34 | 불이익(하다) | Bất lợi, thiệt |
3236 | 34 | 불쾌(하다) | Khó chịu, không thoải mái |
3237 | 34 | 비밀 | Bí mật |
3238 | 34 | 비유(하다) | Ẩn dụ, Tỷ dụ, so sánh |
3239 | 34 | 빗대다 | Nói vòng vo/ nói quanh/ Lảng tránh |
3240 | 34 | 뽀뽀 | Hôn, hôn vào má |
3241 | 34 | 사건 | Sự kiện/ vấn đề/ Vụ án |
3242 | 34 | 사이트 | Trang web (Site) |
3243 | 34 | 상대방 | Đối phương, đối tác |
3244 | 34 | 생리 | Hằng tháng/ Sinh lý, kinh nguyệt |
3245 | 34 | 성(적인) | Giới tính, tình dục/ Họ/ Nổi giận/ Thành |
3246 | 34 | 성경험 | Kinh nghiệm tình dục |
3247 | 34 | 성교육 | Giáo dục về giới tính |
3248 | 34 | 성상담 | Tư vấn giới tính |
3249 | 34 | 성인식 | Nhận thức giới tính |
3250 | 34 | 성적 굴욕감 | Cảm thấy nhục nhã |
3251 | 34 | 성적 언동 | Lời nói và hành động gạ tình |
3252 | 34 | 성추행 | Quấy rối tình dục, hiếp dâm |
3253 | 34 | 성폭력 | Bạo lực tình dục |
3254 | 34 | 성행위 | Hành vi về tình dục |
3255 | 34 | 성희롱 | Quấy rối tình dục |
3256 | 34 | 섹시하다 | Gợi dục, khêu gợi (sexy) |
3257 | 34 | 손해 | Thiệt hại |
3258 | 34 | 수치(심) | Xấu hổ |
3259 | 34 | 시각(적인) | Thị giác, tính thị giác/ Góc nhìn/ Thời khắc |
3260 | 34 | 신체 | Cơ thể, thân thể |
3261 | 34 | 신체접촉 | Tiếp xúc cơ thể |
3262 | 34 | 아뇨 | Không |
3263 | 34 | 아무도 | Không có ai |
3264 | 34 | 안 똑똑하다 | Không thông minh |
3265 | 34 | 야하다 | Gợi dục, hở hang |
3266 | 34 | 언동 | Lời nói và hành động |
3267 | 34 | 엉덩이 | Mông, đít |
3268 | 34 | 에로틱(하다) | Sự khiêu dâm, gợi dục (erotic) |
3269 | 34 | 외모 | Ngoại hình, bề ngoài |
3270 | 34 | 외설(하다) | Khiêu dâm, kích dục, sex |
3271 | 34 | 요구(하다) | Yêu cầu |
3272 | 34 | 요청(하다) | Lời mời, lời đề nghị, lời yêu cầu |
3273 | 34 | 위원 | Ủy viên |
3274 | 34 | 위원회 | Ủy ban, hội đồng |
3275 | 34 | 윙크(하다) | Sự nháy mắt |
3276 | 34 | 유발(하다) | Gây nên, gây ra, dẫn đến |
3277 | 34 | 유혹(하다) | Sự dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo |
3278 | 34 | 육체(적) | Cơ thể, thể xác/ Về cơ thể |
3279 | 34 | 음란(하다) | Dâm dục, dâm loạn, sex |
3280 | 34 | 음란물 | Văn hóa phẩm đồi trụy, sex |
3281 | 34 | 의무(적) | Nghĩa vụ |
3282 | 34 | 의하다 | Căn cứ vào, dựa vào |
3283 | 34 | 이리 | Như thế này, chỗ này |
3284 | 34 | 이주(하다) | Chuyển đi nơi khác sống, di trú, di cư, nhập cư |
3285 | 34 | 인식(하다) | Sự nhận thức, hiểu |
3286 | 34 | 인하다 | Theo, dựa theo/ Do |
3287 | 34 | 일부러(하다) | Cố ý |
3288 | 34 | 자꾸 | Luôn luôn, thường xuyên, lặp đi lặp lại, nhiều lần |
3289 | 34 | 자세 | Tư thế/ Thái độ |
3290 | 34 | 자세하다 | Tỉ mỉ, chi ly, chu đáo |
3291 | 34 | 접촉 | Tiếp xúc/ liên lạc/ Tiếp cận |
3292 | 34 | 제재(하다) | Xử phạt, chế tài |
3293 | 34 | 조 | Điều (điều số mấy) |
3294 | 34 | 조사하다 | Điều tra, khảo sát |
3295 | 34 | 조정(하다) | Hòa giải, trung gian giải quyết |
3296 | 34 | 중지(하다) | Dừng, ngưng, đình chỉ |
3297 | 34 | 즉각 | Tức khắc, tức thì |
3298 | 34 | 즉시 | Ngay tức khắc |
3299 | 34 | 직종 | Loại ngành nghề, loại nghề |
3300 | 34 | 진정(하다) | Chân chính/ Trấn áp/ Chân tình/Tặng/ Trấn tĩnh |
3301 | 34 | 진행(하다) | Tiến hành |
3302 | 34 | 징계(하다) | Sự trừng phạt, xử phạt |
3303 | 34 | 찌르다 | Chọc, đâm |
3304 | 34 | 참다 | Chịu đựng, chịu/ Cầm |
3305 | 34 | 처벌(하다) | Xử phạt |
3306 | 34 | 청구(하다) | Thỉnh cầu, xin, mong muốn, yêu cầu |
3307 | 34 | 쳐다보다 | Nhìn vào, nhìn chằm chằm vào |
3308 | 34 | 취업(하다) | Làm việc, đang làm việc/ Xin việc |
3309 | 34 | 키스 | Hôn, nụ hôn (Kiss) |
3310 | 34 | 특정 | Chỉ định đặc biệt, đặc biệt |
3311 | 34 | 팔짱 | Vòng tay |
3312 | 34 | 평등(하다) | Bình đẳng |
3313 | 34 | 폭력 | Bạo lực, hành hung |
3314 | 34 | 해결(하다) | Giải quyết |
3315 | 34 | 해고(하다) | Sa thải, thải hồi |
3316 | 34 | 행위 | Hành vi |
3317 | 34 | 혐오(하다)감 | Sự căm ghét, sự căm thù |
3318 | 34 | 혐오감 | Cảm thấy căm ghét |
3319 | 34 | 형사 | Hình sự/ Cảnh sát hình sự |
3320 | 35 | 감기다 | Bị buộc, bị bó/ bị siết |
3321 | 35 | 갓 | Vừa mới, vừa/ Cái mũ tre kiểu Hàn Quốc |
3322 | 35 | 건물을 짓다 | Xây tòa nhà |
3323 | 35 | 고추 | Ớt |
3324 | 35 | 공사장 | Công trường xây dựng |
3325 | 35 | 과수 | Cây ăn trái, cây ăn quả |
3326 | 35 | 과수원 | Vườn cây ăn trái |
3327 | 35 | 긍정(하다) | Khẳng định, đúng |
3328 | 35 | 기르다 | Nuôi nấng/ Nuôi động vật/ Nuôi |
3329 | 35 | 깎이다 | Bị gọt/ Bị cắt giảm/ Giảm giá |
3330 | 35 | 끊기다 | Bị đứt, bị ngắt quãng |
3331 | 35 | 끼이다 | Bị nhét/ bị kẹp/ Bó |
3332 | 35 | 나르다 | Chở, chuyên chở, vận chuyển |
3333 | 35 | 나무 | Cây/ Khúc gỗ/ Củi |
3334 | 35 | 논 | Ruộng, cánh đồng |
3335 | 35 | 농약 | Nông dược, thuốc trừ sâu |
3336 | 35 | 농약을 뿌리다 | Phun thuốc sâu |
3337 | 35 | 농약을 치다 | Phun thuốc sâu |
3338 | 35 | 농장 | Nông trang, nông trường |
3339 | 35 | 놓이다 | Được để/ được đặt/ Được an tâm |
3340 | 35 | 닫히다 | Bị đóng, bị khóa |
3341 | 35 | 담다 | Bỏ vào, cho vào |
3342 | 35 | 돈사 | Chuồng heo, chuồng lợn |
3343 | 35 | 돼지우리 | Chuồng lợn |
3344 | 35 | 땅 | Đất, đất đai, lục địa, lãnh thổ |
3345 | 35 | 땅을 파다 | Đào đất |
3346 | 35 | 마치다 | Kết thúc |
3347 | 35 | 먹히다 | Bị ăn/ Bị giật |
3348 | 35 | 모종 | Giống cây, hạt giống |
3349 | 35 | 모종을 심다 | Trồng cây |
3350 | 35 | 바뀌다 | Bị thay đổi |
3351 | 35 | 버섯 | Nấm, cây nấm |
3352 | 35 | 벌레 | Sâu bọ |
3353 | 35 | 벌레를 잡다 | Bắt sâu bọ |
3354 | 35 | 벽돌을 쌓다 | Xếp gạch |
3355 | 35 | 보고(하다) | Báo cáo |
3356 | 35 | 보호(하다) | Bảo hộ, bảo vệ |
3357 | 35 | 부품 | Linh kiện |
3358 | 35 | 부품을 조립하다 | Lắp ráp linh kiện |
3359 | 35 | 분류(하다) | Phân loại, chia loại |
3360 | 35 | 불량(하다) | Hư hỏng, bất lương, bất chính |
3361 | 35 | 불량품을 고르다 | Chọn hàng lỗi |
3362 | 35 | 비닐 | Ni-lông, nhựa |
3363 | 35 | 비닐하우스 | Nhà ni-lông |
3364 | 35 | 비료 | Phân bón |
3365 | 35 | 비료를 뿌리다 | Tưới phân bón |
3366 | 35 | 뿌리다 | Tưới, phun,Mưa rơi/ Rắc/ Rắc hạt |
3367 | 35 | 사료 | Thức ăn gia súc |
3368 | 35 | 사료를 주다 | Đưa thức ăn cho gia súc |
3369 | 35 | 상자를 들다 | Mang thùng giấy |
3370 | 35 | 상자를 싣다 | Chất thùng giấy |
3371 | 35 | 상자를 접다 | Gấp thùng giấy |
3372 | 35 | 상자에 넣다 | Bỏ vào thùng giấy |
3373 | 35 | 상자에 담다 | Bỏ vào thùng giấy |
3374 | 35 | 서두르다 | Vội vàng |
3375 | 35 | 섞다 | Trộn lẫn/ hòa lẫn/ Pha trộn |
3376 | 35 | 선별(하다) | Sự tuyển chọn, sự phân loại |
3377 | 35 | 소 | Bò |
3378 | 35 | 수칙 | Quy định, nội dung cần tuân thủ |
3379 | 35 | 수행(하다) | Tiến hành theo kế hoạch hoặc ý định, thực hiện |
3380 | 35 | 시멘트 | Xi măng |
3381 | 35 | 시멘트를 바르다 | Trét xi măng |
3382 | 35 | 시멘트를 섞다 | Trộn xi măng |
3383 | 35 | 신속(하다) | Nhanh chóng, nhanh gọn |
3384 | 35 | 싣다 | Chất/ Đăng bài/ Đọng nước |
3385 | 35 | 심다 | Trồng cây, trồng trọt |
3386 | 35 | 쌓다 | Xếp, chồng |
3387 | 35 | 쑥갓 | Cải cúc |
3388 | 35 | 쑥갓을 기르다 | Trồng cải cúc |
3389 | 35 | 쑥갓을 키우다 | Trồng cải cúc |
3390 | 35 | 쓰이다 | Được dùng vào |
3391 | 35 | 씻기다 | Bị rửa, bị tẩy |
3392 | 35 | 안기다 | Được ôm |
3393 | 35 | 안전장치 | Thiết bị an toàn |
3394 | 35 | 양계(하다) | Nuôi gà |
3395 | 35 | 양계장 | Trại nuôi gà |
3396 | 35 | 양식(하다) | Nuôi, nuôi trồng |
3397 | 35 | 양식장 | Trại nuôi cá |
3398 | 35 | 오리 | Vịt |
3399 | 35 | 오리를 기르다 | Nuôi vịt |
3400 | 35 | 오리를 키우다 | Nuôi vịt |
3401 | 35 | 외벽 | Bức tường bên ngoài |
3402 | 35 | 외양간 | Trại nuôi ngựa, cái chuồng bò, chuồng ngựa |
3403 | 35 | 우사 | Chuồng bò, chuồng trâu |
3404 | 35 | 운반(하다) | Vận chuyển |
3405 | 35 | 읽히다 | Bị đọc, được đọc |
3406 | 35 | 잡초 | Cỏ dại, cỏ hoang |
3407 | 35 | 잡초를 뽑다 | Nhổ cỏ dại |
3408 | 35 | 잡히다 | Bị bắt |
3409 | 35 | 접히다 | Bị gấp |
3410 | 35 | 종료(하다) | Kết thúc, hết |
3411 | 35 | 지시(하다) | Chỉ thị |
3412 | 35 | 창고 | Kho, kho tàng |
3413 | 35 | 책임(감) | Trách nhiệm/ Tinh thần trách nhiệm |
3414 | 35 | 축사 | Chuồng bò [lợn, gia súc] |
3415 | 35 | 출하(하다) | Lô hàng/ Gửi hàng đi |
3416 | 35 | 칠하다 | Quét sơn |
3417 | 35 | 키우다 | Nuôi, trồng |
3418 | 35 | 파다 | Đào, bới |
3419 | 35 | 팔리다 | Được bán |
3420 | 35 | 페인트를 칠하다 | Quét sơn |
3421 | 35 | 평평하다 | Bằng phẳng, bình bình |
3422 | 35 | 품 | Hàng, hàng hóa |
3423 | 35 | 하우스 | Nhà (House) |
3424 | 36 | 갈다 | Mài, nghiền |
3425 | 36 | 결속(하다) | Đoàn kết, liên kết |
3426 | 36 | 결속기 | Cái uốn thép tay |
3427 | 36 | 경운기 | Xe công nông (Máy nông nghiệp) |
3428 | 36 | 공구대 | Khay công cụ |
3429 | 36 | 공구함 | Hòm công cụ |
3430 | 36 | 구급(하다) | Cấp cứu |
3431 | 36 | 구급상자 | Hộp cứu thương |
3432 | 36 | 구멍 | Lỗ, lỗ thủng |
3433 | 36 | 그라인더 | Máy mài/ Máy nghiền |
3434 | 36 | 그물 | Cái lưới/ Lưới |
3435 | 36 | 끌(개) | Cái đục |
3436 | 36 | 나사(못) | Con vít/ Đinh vít/ NASA |
3437 | 36 | 낫 | Cái liềm, cái hái |
3438 | 36 | 너트 | Đai ốc, ốc |
3439 | 36 | 노루발못뽑이 | Cái móc sắt |
3440 | 36 | 농약 분무기 | Bình phun thuốc sâu |
3441 | 36 | 니퍼 | Cái kìm cắt |
3442 | 36 | 다듬다 | Tỉa tót/ Tỉa cây/ Lau sạch |
3443 | 36 | 대패 | Cái bào |
3444 | 36 | 동사 | Động từ/ Đồng sự/ Cùng công ty/ Chết lạnh |
3445 | 36 | 드라이버 | Cái Tua vít |
3446 | 36 | 드릴 | Cái dùi (drill)/ Máy khoan |
3447 | 36 | 뚜껑 | Nắp, nút |
3448 | 36 | 뚫다 | Đục, chọc thủng, khoan |
3449 | 36 | 라디오 뻰치 | Cái kìm mũi nhọn |
3450 | 36 | 롱노즈 플라이어 | Cái kìm mũi nhọn |
3451 | 36 | 망치 | Cái búa |
3452 | 36 | 맡기다 | Nhờ giữ/ nhờ bảo quản/ Uỷ thác |
3453 | 36 | 멍키 | Cái mỏ lết |
3454 | 36 | 모래 | Cát |
3455 | 36 | 모서리 | Một góc, cạnh |
3456 | 36 | 목재 | Gỗ |
3457 | 36 | 못 | Đinh, cái đinh |
3458 | 36 | 못뽑이 | Chiếc kìm nhổ đinh |
3459 | 36 | 바이스 | Cái ê tô, Cái kẹp, vật dùng cố định vật khác (vise) |
3460 | 36 | 박다 | Đóng/ Gắn vào/ In ấn |
3461 | 36 | 베다 | Cắt, chém, chặt |
3462 | 36 | 벼 | Lúa, cây lúa |
3463 | 36 | 보호구 | Dụng cụ bảo hộ LĐ |
3464 | 36 | 볼트 | Bu lông, con vít |
3465 | 36 | 분무기 | Bình phun |
3466 | 36 | 불꽃 | Ngọn lửa, pháo hoa |
3467 | 36 | 불꽃이 튀다 | Tia lửa bắn ra |
3468 | 36 | 사다리 | Cái thang, Thang 4 chân |
3469 | 36 | 사포 | Giấy ráp, giấy nhám |
3470 | 36 | 산소통 | Bình ô-xi, bình dưỡng khí |
3471 | 36 | 삽질(하다) | Việc đào bới bằng xẻng |
3472 | 36 | 손수레 | Xe rùa, Cái xe kéo tay, xe kiến an, xe ba gác |
3473 | 36 | 손질(하다) | Lau chùi, tỉa tót, Dùng tay làm |
3474 | 36 | 송곳 | Cái dùi |
3475 | 36 | 숫돌 | Hòn đá mài |
3476 | 36 | 스패너 | Cái mỏ lết, chìa cờ lê (spanner) |
3477 | 36 | 양동이 | Cái xô kim loại, Cái bình kim loại có tay cầm, cái bình, cái lọ |
3478 | 36 | 연삭 | Nghiền, mài |
3479 | 36 | 연삭기 | Máy nghiền, máy mài |
3480 | 36 | 열쇠 | Chìa khóa/ Cách giải quyết |
3481 | 36 | 예초기 | Máy cắt cỏ |
3482 | 36 | 용접(하다) | Hàn |
3483 | 36 | 용접기 | Máy hàn |
3484 | 36 | 용접봉 | Que hàn |
3485 | 36 | 우선 | Trước tiên, trên hết |
3486 | 36 | 장도리 | Cái búa |
3487 | 36 | 전기 핸드 드라이버 | Tua vít điện có tay cầm |
3488 | 36 | 전기톱 | Cái cưa điện |
3489 | 36 | 전선 | Dây điện |
3490 | 36 | 절곡기 | Máy uốn |
3491 | 36 | 절단(하다) | Cắt |
3492 | 36 | 절단기 | Máy cắt |
3493 | 36 | 절단면 | Mặt cắt |
3494 | 36 | 줄자 | Thước dây |
3495 | 36 | 착암기 | Máy đục lỗ, máy dùi, khoan |
3496 | 36 | 착유(하다) | Vắt sữa |
3497 | 36 | 착유기 | Máy vắt sữa |
3498 | 36 | 철근 | Dây thép, dây sắt |
3499 | 36 | 철근 절곡기 | Máy uốn dây thép |
3500 | 36 | 철근 절단기 | Máy cắt dây thép |
3501 | 36 | 철사 | Dây thép |
3502 | 36 | 캐다 | Đào, bới |
3503 | 36 | 커터(기) | Kìm/ Cái kìm cắt sắt |
3504 | 36 | 톱 | Cái cưa |
3505 | 36 | 통발 | Cái nơm, cái bẫy cá |
3506 | 36 | 튀다 | Bật ra, vọt ra, bắn ra |
3507 | 36 | 파이프 | Ống, đường ống nước |
3508 | 36 | 파이프 렌치 | Kìm vặn ống nước |
3509 | 36 | 파편 | Mảnh, miểng, miếng |
3510 | 36 | 파편이 튀다 | Mảnh vỡ bắn ra |
3511 | 36 | 펜치 | Cài kìm, nhíp |
3512 | 36 | 해머 | Cái búa |
3513 | 36 | 핸드 드릴 | Máy khoan điện có tay cầm |
3514 | 36 | 호미 | Cái cuốc |
3515 | 36 | 화물 | Hàng hóa |
3516 | 36 | 흙손 | Cái bay trát của thợ xây |
3517 | 37 | 가득 | Đầy, kín hết chỗ |
3518 | 37 | 가스 | Gas, chất ga |
3519 | 37 | 가스에 중독되다 | Bị trúng độc khí Gas |
3520 | 37 | 건축 폐자재 | Rác thải xây dựng |
3521 | 37 | 건축(하다) | Kiến trúc, việc xây dựng |
3522 | 37 | 결핍(하다) | Thiếu thốn, sự thiếu thốn |
3523 | 37 | 경고(하다) | Cảnh cáo, cảnh báo |
3524 | 37 | 공간 | Không gian, chỗ trống |
3525 | 37 | 국소 | Một phần, một bộ phận |
3526 | 37 | 국소 배기장치 | Thiết bị khí thải cục bộ |
3527 | 37 | 국체 | Hình thái quốc gia/ Thể diện quốc gia |
3528 | 37 | 기구 | Công cụ/ Khí cầu/ Cơ quan |
3529 | 37 | 기름 | Dầu/ xăng dầu/ Mỡ |
3530 | 37 | 깔다 | Trải/ Trải tiền/ Lắp đặt |
3531 | 37 | 냄새가 심하다 | Nặng mùi |
3532 | 37 | 다루다 | Xử lý/ Đối xử/ Điều khiển |
3533 | 37 | 다리다 | Là, ủi |
3534 | 37 | 다리미 | Cái bàn là, bàn ủi |
3535 | 37 | 독성 | Độc tính |
3536 | 37 | 독성 물질 | Chất độc hại |
3537 | 37 | 드리이어 | Cái máy sấy tóc |
3538 | 37 | 떨어내다 | Bóc ra, giũ ra, tách ra |
3539 | 37 | 똥오줌 | Phân và nước tiểu |
3540 | 37 | 마스크 | Mặt nạ, khẩu trang, cái kính đeo khi hàn, tấm che ở mặt |
3541 | 37 | 먼지가 많다 | Nhiều bụi |
3542 | 37 | 물질 | Vật chất |
3543 | 37 | 미끄러지다 | Trơn, trơn trượt, bị trượt chân |
3544 | 37 | 미끄럽다 | Trơn |
3545 | 37 | 밀폐 공간 | Không gian đóng kín |
3546 | 37 | 밀폐(하다) | Đóng chặt, đóng kín |
3547 | 37 | 바깥 | Bên ngoài, phía ngoài, ra ngoài |
3548 | 37 | 바닥 | Nền, mặt bằng |
3549 | 37 | 바닥이 미끄럽다 | Nền trơn |
3550 | 37 | 발암(성) | Gây ung thư/ Tính gây ung thư |
3551 | 37 | 발암성 물질 | Chất gây ung thư |
3552 | 37 | 방독 마스크 | Khẩu trang chống độc |
3553 | 37 | 방독(하다) | Phòng độc, chống độc |
3554 | 37 | 방사선 | Tia phóng xạ |
3555 | 37 | 방진 | Phòng bụi, chống bụi bặm |
3556 | 37 | 방진 마스크 | Khẩu trang chống bụi |
3557 | 37 | 배기(하다) | Thải khí, xả khí |
3558 | 37 | 볏짚 | Rơm, rạ |
3559 | 37 | 볏짚을 깔다 | Phơi rơm |
3560 | 37 | 분뇨 | Phân và nước tiểu |
3561 | 37 | 사정을 봐 주다 | Cho xem tình hình |
3562 | 37 | 사항 | Hạng mục, mục, vấn đề, nội dung |
3563 | 37 | 산소 | Ô-xi |
3564 | 37 | 산소 결핍증 | Triệu chứng thiếu ô-xi |
3565 | 37 | 석면 | Chất độc Amiang, Chất asbestos, amiantus |
3566 | 37 | 소각(하다) | Đốt bỏ đi, đốt cháy, hủy bằng cách đốt |
3567 | 37 | 소각장 | Nơi đốt rác thải |
3568 | 37 | 소음 | Ồn, tiếng ồn |
3569 | 37 | 소음이 심하다 | Rất ồn |
3570 | 37 | 썩다 | Chất hữu cơ hư, hỏng, thối, ôi, hôi |
3571 | 37 | 액비 | Phân bón bằng nước, phân bón lỏng |
3572 | 37 | 액비 저장조 | Nơi chứa chất thải lỏng |
3573 | 37 | 엉망 | Tùm lum lên, rối tung lên, hư hỏng, hư nát |
3574 | 37 | 엉망이다 | Bừa bộn, lộn xộn |
3575 | 37 | 오염(하다) | Ô nhiễm |
3576 | 37 | 원인 | Nguyên nhân |
3577 | 37 | 자재 | Nguyên vật liệu/ Tài sản (42) |
3578 | 37 | 작업대 | Bàn làm việc |
3579 | 37 | 저장 | Chứa, trữ, cất |
3580 | 37 | 저장조 | Hồ chứa, nơi chứa |
3581 | 37 | 전원 | Nguồn điện |
3582 | 37 | 전체 | Toàn thể |
3583 | 37 | 전체 환기장치 | Thiết bị thông khí toàn bộ |
3584 | 37 | 정돈(하다) | Chỉnh đốn, dọn dẹp |
3585 | 37 | 중독(하다) | Trúng độc/ nhiễm độc/ Nghiện |
3586 | 37 | 질식(하다) | Sự nghẹt thở, ngột ngạt |
3587 | 37 | 차단(하다) | Cắt đứt, đứt đoạn, chặn, ngăn |
3588 | 37 | 처리(하다) | Xử lý |
3589 | 37 | 처리장 | Nơi xử lý |
3590 | 37 | 퇴비 | Phân |
3591 | 37 | 퇴비사 | Nơi chứa phân |
3592 | 37 | 틀다 | Mở, bật/ Cột |
3593 | 37 | 폐(하다) | Phế, phế bỏ |
3594 | 37 | 폐기물 | Các đồ bị xóa bỏ, đồ thải |
3595 | 37 | 폐수 | Nước thải, nước bẩn |
3596 | 37 | 폐수처리장 | Nơi xử lý nước thải |
3597 | 37 | 폐유 | Dầu thải, dầu hư thải ra |
3598 | 37 | 폐자재 | Vật liệu thải |
3599 | 37 | 해롭다 | Có hại, không tốt |
3600 | 37 | 해치다 | Có hại, làm hại, hại, gây hại, ảnh hưởng xấu |
3601 | 37 | 헤어 | Tóc (hair) |
3602 | 37 | 헤어 드리이어 | Máy sấy tóc |
3603 | 37 | 혹시 모르니까 | Có lẽ không biết |
3604 | 37 | 환경 | Môi trường/ các yếu tố tác động xung quanh/ Môi trường sống |
3605 | 37 | 환기를 시키다 | Thông gió |
3606 | 37 | 환풍기 | Máy thông gió, Cây quạt máy hút không khí |
3607 | 38 | 2 교대 근무 | Làm 2 ca |
3608 | 38 | 3 교대 근무 | Làm 3 ca |
3609 | 38 | 개선(하다) | Đổi mới, cải tiến |
3610 | 38 | 계약(하다) | Hợp đồng, ký kết hợp đồng |
3611 | 38 | 곰팡이 | Mốc, meo |
3612 | 38 | 곰팡이가 생기다 | Bị ẩm mốc |
3613 | 38 | 공기 | Không khí |
3614 | 38 | 공기 청정기 | Máy lọc không khí |
3615 | 38 | 교대 | Ca, kíp làm việc, thay ca, thay thế |
3616 | 38 | 난방 | Phòng có lắp máy sưởi |
3617 | 38 | 난방 시설 | Thiết bị phòng có hệ thống sưởi |
3618 | 38 | 난방이 안 되다 | Phòng hỏng hệ thống sưởi |
3619 | 38 | 낮 | Ngày, ban ngày |
3620 | 38 | 내려주다 | Giảm xuống |
3621 | 38 | 냉방 시설 | Thiết bị phòng lạnh |
3622 | 38 | 냉방(하다) | Phòng lạnh/ phòng lắp máy lạnh |
3623 | 38 | 냉방이 안 되다 | Phòng hỏng máy lạnh |
3624 | 38 | 냉수 | Nước lạnh, nước đá |
3625 | 38 | 너희들 | Các bạn, các anh, các chị |
3626 | 38 | 너희들 | Các bạn, các anh, các chị |
3627 | 38 | 라디에이터 | Lò sưởi, Bộ giải nhiệt (radiator) |
3628 | 38 | 밝다 | Sáng |
3629 | 38 | 보너스 | Tiền thưởng |
3630 | 38 | 보일러 | Nồi hơi ((boiler) |
3631 | 38 | 보호구가 부족하다 | Thiếu dụng cụ bảo hộ |
3632 | 38 | 부족(하다) | Không đủ, thiếu |
3633 | 38 | 상여금 | Tiền thưởng |
3634 | 38 | 선착순 | Lần lượt, theo thứ tự |
3635 | 38 | 순서대로 | Lần lượt, theo thứ tự |
3636 | 38 | 습도 | Độ ẩm |
3637 | 38 | 심해지다 | Trở nên trầm trọng |
3638 | 38 | 야간 | Ban đêm |
3639 | 38 | 야간 근무 | Làm ca đêm |
3640 | 38 | 얘기하다 | Câu chuyện, nói chuyện |
3641 | 38 | 어둡다 | Không tốt, tối |
3642 | 38 | 업무를 변경하다 | Thay đổi công việc |
3643 | 38 | 온도 | Nhiệt độ |
3644 | 38 | 온수 | Nước nóng |
3645 | 38 | 온수가 안 나오다 | Không có nước nóng |
3646 | 38 | 올려주다 | Đưa lên, nâng lên |
3647 | 38 | 옷이 찢어지다 | Quần áo bị rách |
3648 | 38 | 외풍 | Cơn gió từ bên ngoài/ Phong tục từ nước ngoài |
3649 | 38 | 외풍이 심하다 | Gió bên ngoài thổi nhiều |
3650 | 38 | 욕실 | Phòng tắm, nhà tắm |
3651 | 38 | 욕의 | Áo tắm, áo quần tắm |
3652 | 38 | 월급을 올려주다 | Tăng lương |
3653 | 38 | 월급을 인상하다 | Tăng lương |
3654 | 38 | 인상(하다) | Tăng, làm cho tăng |
3655 | 38 | 인하(하다) | Giảm, hạ, giảm xuống |
3656 | 38 | 일을 바꾸다 | Đổi việc làm |
3657 | 38 | 잃다 | Mất, Chỉ vật sở hữu của mình giờ không còn |
3658 | 38 | 잃어버리다 | Bị mất |
3659 | 38 | 임금 | Tiền lương, lương, lương bổng |
3660 | 38 | 자판기 | Máy bán hàng tự động |
3661 | 38 | 작업장이 밝다 | Nơi làm việc sáng |
3662 | 38 | 작업장이 어둡다 | Nơi làm việc không tốt |
3663 | 38 | 작업장이 환하다 | Nơi làm việc sáng |
3664 | 38 | 정수 | Nước giếng |
3665 | 38 | 정수기 | Bình lọc nước |
3666 | 38 | 조건 | Hoàn cảnh/ Điều kiện |
3667 | 38 | 조명(하다) | Chiếu sáng |
3668 | 38 | 조퇴(하다) | Về sớm |
3669 | 38 | 주간 | Ban ngày |
3670 | 38 | 지급(하다) | Chi trả, cấp phát/ Hết sức khẩn cấp |
3671 | 38 | 찢어지다 | Bị xé, bị rách |
3672 | 38 | 채광(하다) | Chiếu sáng từ bên ngoài vào |
3673 | 38 | 청정(하다) | Thanh tịnh, trong sạch |
3674 | 38 | 청정기 | Máy lọc không khí |
3675 | 38 | 최저 | Thấp nhất, ít nhất, tối thiểu |
3676 | 38 | 탈의(하다) | Thay quần áo |
3677 | 38 | 탈의실 | Phòng thay quần áo |
3678 | 38 | 포장부 | Bộ phận đóng gói |
3679 | 38 | 하수 | Nước thải |
3680 | 38 | 하수구 | Lỗ nước thải, cống, cống rãnh |
3681 | 38 | 하수구가 막히다 | Tắc ống thoát nước |
3682 | 38 | 환하다 | Sáng/ Nét mặt sáng sủa/ Rõ ràng |
3683 | 38 | 히터 | Lò sưởi |
3684 | 39 | 간섭(하다) | Can thiệp |
3685 | 39 | 갈대 | Cây lau, cây sậy |
3686 | 39 | 갈증 | Khát nước, chứng khát |
3687 | 39 | 건네다 | Bắt chuyện/ Đi qua/ Đưa cho |
3688 | 39 | 건지다 | Kéo lên/ Cứu thoát/ Thiệt hại |
3689 | 39 | 괴롭다 | Buồn, buồn phiền, đau buồn |
3690 | 39 | 괴롭히다 | Bị bắt nạt, bị quấy rầy |
3691 | 39 | 깔보다 | Khinh thường, xem thường, đánh giá thấp |
3692 | 39 | 깜빡 | Quên mất |
3693 | 39 | 꿀밤 | Tát, tát vào má (Từ điển không có) |
3694 | 39 | 꿀밤을 맞다 | Bị tát |
3695 | 39 | 노릇 | Nghề, cái nghề, nhiệm vụ |
3696 | 39 | 놀다 | Chơi, ăn chơi |
3697 | 39 | 대하다 | Đối xử, cư xử/ Liên quan, với |
3698 | 39 | 더욱 | Càng, hơn nữa |
3699 | 39 | 던지다 | Ném/ nhận, dấn thân vào |
3700 | 39 | 때리다 | Đánh, tát |
3701 | 39 | 말다툼(하다) | Cãi nhau, cãi vã |
3702 | 39 | 말대꾸(하다) | Bác lại, cãi lại |
3703 | 39 | 말대답(하다) | Bác lại, cãi lại |
3704 | 39 | 멱살 | Cổ họng, họng |
3705 | 39 | 멱살을 잡다 | Túm cổ họng |
3706 | 39 | 무시(하다) | Khinh thường, coi thường, làm lơ |
3707 | 39 | 물건을 던지다 | Ném đồ |
3708 | 39 | 물건을 부수다 | Phá đồ |
3709 | 39 | 발길질(하다) | Cú đá, đá |
3710 | 39 | 불평(하다) | Bất bình, bất mãn, không thoả mãn |
3711 | 39 | 빌다 | Cầu xin/ Cầu nguyện/ Xin tha thứ |
3712 | 39 | 뺨 | Má |
3713 | 39 | 뺨을 때리다 | Tát vào má |
3714 | 39 | 사슴 | Con hươu |
3715 | 39 | 사탕 | Đường, kẹo |
3716 | 39 | 선배 | Tiền bối/ người đi trước |
3717 | 39 | 성실(하다) | Thành thật, trung thực |
3718 | 39 | 소리를 지르다 | La hét |
3719 | 39 | 속상하다 | Tổn thương, đau lòng, buồn phiền |
3720 | 39 | 스스로 | Tự mình/ tự bản thân mình/ Bản thân mình |
3721 | 39 | 스트레스가 쌓이다 | Bị căng thẳng, chịu áp lực |
3722 | 39 | 스트레스를 받다 | Bị căng thẳng, chịu áp lực |
3723 | 39 | 스트레스를 풀다 | Giải tỏa căng thẳng |
3724 | 39 | 스트레스를 해소하다 | Giải tỏa căng thẳng |
3725 | 39 | 실수(하다) | Lỗi, lầm, sai lầm |
3726 | 39 | 싸움을 구경하다 | Xem đánh nhau |
3727 | 39 | 싸움을 말리다 | Can đánh nhau |
3728 | 39 | 야단(하다) | Ầm ĩ |
3729 | 39 | 야단스럽다 | Ầm ĩ |
3730 | 39 | 야단을 맞다 | Bị mắng |
3731 | 39 | 야단을 혼나다 | Bị mắng |
3732 | 39 | 야단치다 | Ầm ĩ |
3733 | 39 | 오해(하다) | Hiểu lầm |
3734 | 39 | 오해를 풀다 | Giải tỏa hiểu lầm |
3735 | 39 | 오해를 하다 | Hiểu lầm |
3736 | 39 | 욕(하다) | Chửi, rủa, chửi bới |
3737 | 39 | 용서(하다) | Tha thứ |
3738 | 39 | 용서를 빌다 | Cầu xin tha thứ |
3739 | 39 | 이해(하다) | Hiểu, thông cảm |
3740 | 39 | 잊어버리다 | Bị quên, lãng quên |
3741 | 39 | 잔소리(하다) | Nói lung tung/ than phiền/ Trách móc |
3742 | 39 | 절대 | Tuyệt đối |
3743 | 39 | 주먹질(하다) | Vung nắm đấm, giơ nắm đấm |
3744 | 39 | 지나치다 | Quá đáng, quá |
3745 | 39 | 지르다 | Hét lên |
3746 | 39 | 짜증 | Chán, buồn bực, ngán |
3747 | 39 | 짜증스럽다 | Chán, buồn bực, ngán |
3748 | 39 | 짜증을 내다 | Cáu kỉnh, buồn bực |
3749 | 39 | 째려보다 | Nhìn ác ý |
3750 | 39 | 칭찬(하다) | Khen ngợi |
3751 | 39 | 혼나다 | Bị ai la mắng |
3752 | 39 | 화해(하다) | Hòa giải, làm lành, làm hòa |
3753 | 39 | 후배 | Hậu bối, đàn em cùng trường |
3754 | 40 | 가지러 가다 | Đi lấy |
3755 | 40 | 간단(하다) | Đơn giản/ Gián đoạn |
3756 | 40 | 감봉(하다) | Cắt giảm tiền lương |
3757 | 40 | 감봉을 당하다 | Bị cắt giảm lương |
3758 | 40 | 갖다 두다 | Cho vào, đổ vào |
3759 | 40 | 거 | Việc, cái |
3760 | 40 | 걸 | Việc, cái/ Con gái (girl) |
3761 | 40 | 게으르다 | Nhác, lười biếng |
3762 | 40 | 결근(하다) | Không đi làm, nghỉ việc |
3763 | 40 | 공장 비품 훔치다 | Ăn trộm đồ trong nhà máy |
3764 | 40 | 구분(하다) | Phân biệt, phân loại, phân chia |
3765 | 40 | 규정(하다) | Quy định, quy tắc |
3766 | 40 | 근로(하다) | Lao động, làm việc, cần lao |
3767 | 40 | 깨우다 | Đánh thức ai dậy/ làm cho ai dậy/ Thức tỉnh ai |
3768 | 40 | 꾸다 | Mơ/ Mượn, vay |
3769 | 40 | 꿈 | Giấc mơ/ mơ/ Ước mơ |
3770 | 40 | 꿈꾸다 | Mơ/ Mong muốn |
3771 | 40 | 꿈을 꾸다 | Mơ |
3772 | 40 | 내부 | Bên trong/ Nội bộ |
3773 | 40 | 딴짓하다 | Chu đáo |
3774 | 40 | 마무리(하다) | Hoàn thành, kết thúc, xong |
3775 | 40 | 멍하게 있다 | Thần ra, thừ ra, thẫn thờ |
3776 | 40 | 멍하다 | Thần ra, thừ ra, thẫn thờ |
3777 | 40 | 무단 외출하다 | Bỏ đi không nói |
3778 | 40 | 불성실(하다) | Không thành thật, không trung thực |
3779 | 40 | 비밀을 말하다 | Nói ra bí mật |
3780 | 40 | 비우다 | Bỏ trống, đi ra ngoài |
3781 | 40 | 비품 | Phụ kiện, linh kiện dự phòng |
3782 | 40 | 솔직(하다) | Thẳng thắn, trung thực |
3783 | 40 | 시말서 | Bản tường trình |
3784 | 40 | 시말서를 쓰다 | Viết bản kiểm điểm |
3785 | 40 | 자리를 비우다 | Vắng mặt |
3786 | 40 | 잔업(하다) | Làm thêm |
3787 | 40 | 잡담(하다) | Nói chuyện phiếm |
3788 | 40 | 정리정돈 | Chỉnh đốn sắp xếp |
3789 | 40 | 정직(하다) | Chính trực, thẳng thắn, ngay thẳng, không lừa lọc |
3790 | 40 | 제자리 | Tại chỗ, đúng chỗ |
3791 | 40 | 졸다 | Ngủ gật |
3792 | 40 | 준수(하다) | Tuân thủ |
3793 | 40 | 징계를 받다 | Bị kỷ luật, bị phạt |
3794 | 40 | 해고를 당하다 | Bị sa thải, bị đuổi việc |
3795 | 40 | 허락받 | Được phép, đã được đồng ý |
3796 | 40 | 훔치다 | Ăn trộm/ Lau chùi/ Sờ mó |
3797 | 41 | 가슴조임줄 | Dây cài ngực |
3798 | 41 | 가장자리 | Gờ, rìa, mép, bờ (viền) |
3799 | 41 | 감전 | Điện giật, nhiễm điện |
3800 | 41 | 갖다 대다 | Đặt |
3801 | 41 | 검사 | Sự kiểm tra/ Kiểm sát viên |
3802 | 41 | 견고(하다) | Kiên cố, vững chắc |
3803 | 41 | 경고표지 | Biển cảnh báo |
3804 | 41 | 고압 | Điện cao áp/ Cao áp/ áp buộc |
3805 | 41 | 고압전기경고 | Cảnh báo điện cao áp |
3806 | 41 | 고온 | Nhiệt độ cao |
3807 | 41 | 고온경고 | Cảnh báo nhiệt độ cao |
3808 | 41 | 고정대 | Dây cố định |
3809 | 41 | 고정시키다 | Giữ cố định |
3810 | 41 | 광선 | Ánh sáng, tia sáng |
3811 | 41 | 구덩이 | Cái hố, cái hầm, cái hang |
3812 | 41 | 구덩이에 빠지다 | Rơi xuống hố |
3813 | 41 | 구명(하다) | Cứu mạng/ Điều tra/ Tên cũ |
3814 | 41 | 구명줄 | Dây cứu mạng |
3815 | 41 | 구부리다 | Uốn, bẻ |
3816 | 41 | 귀마개 | Cái bịt tai, cái nút tai |
3817 | 41 | 귀마개착용 | Sử dụng bịt tai |
3818 | 41 | 균형 | Cân bằng |
3819 | 41 | 그네식 안전대 | Bộ đai an toàn |
3820 | 41 | 금지표지 | Biển cấm |
3821 | 41 | 끼우다 | Nhét vào, kẹp vào, để vào |
3822 | 41 | 낙하(하다) | Rơi, rớt, nhảy xuống |
3823 | 41 | 낙하물 | Vật thể rơi xuống |
3824 | 41 | 낙하물경고 | Cảnh báo vật từ trên cao rơi xuống |
3825 | 41 | 당기다 | Kéo, lôi |
3826 | 41 | 독극물 | Các chất độc dược |
3827 | 41 | 독극물경고 | Cảnh báo chất cực độc |
3828 | 41 | 돌려가다 | Quay tròn |
3829 | 41 | 들어 올리다 | Nâng lên, đỡ lên, đưa lên cao |
3830 | 41 | 떨어지다 | Rơi, rớt |
3831 | 41 | 레이저 | Laser |
3832 | 41 | 레이저광선 | Tia laser |
3833 | 41 | 레이저광선경고 | Cảnh báo tia laser |
3834 | 41 | 막다 | Bịt, chặn, ngăn |
3835 | 41 | 막아주다 | Cho đóng (bịt) vào |
3836 | 41 | 매달리다 | Bị treo, bị mắc |
3837 | 41 | 매달린물체경고 | Cảnh báo vật thể treo |
3838 | 41 | 머리끈 | Dây trên đầu |
3839 | 41 | 모체 | Vành mũ/ Chủ thể |
3840 | 41 | 몸균형상실경고 | Cảnh báo mất thăng bằng cơ thể |
3841 | 41 | 물체 | Vật thể, đồ vật |
3842 | 41 | 물체이동금지 | Cấm chuyển đồ |
3843 | 41 | 밀착(하다) | Sự dính chặt, sự bám chặt |
3844 | 41 | 밀착검사 | Kiểm tra bám chặt |
3845 | 41 | 방독마스크착용 | Sử dụng khẩu trang phòng độc |
3846 | 41 | 방사성 | Phóng xạ |
3847 | 41 | 방사성물질경고 | Cảnh báo chất phóng xạ |
3848 | 41 | 방열복 | Quần áo chống nhiệt, áo chịu nhiệt |
3849 | 41 | 방진마스크착용 | Sử dụng khẩu trang chống bụi |
3850 | 41 | 벗겨지다 | Bị cởi/ Thoát khỏi, bị bóc ra |
3851 | 41 | 벨트 | Dây, đai (belt) |
3852 | 41 | 벨트식 | Dây an toàn |
3853 | 41 | 보안 | Bảo an, an ninh |
3854 | 41 | 보안경 | Kính bảo hộ (safety glasses) |
3855 | 41 | 보안경착용 | Sử dụng kính bảo hộ |
3856 | 41 | 보안면 | Mặt nạ bảo hộ |
3857 | 41 | 보안면착용 | Sử dụng mặt nạ bảo hộ |
3858 | 41 | 보행(하다) | Đi bộ |
3859 | 41 | 보행금지 | Cấm đi bộ |
3860 | 41 | 부분 | Bộ phận, phần |
3861 | 41 | 부식(하다) | Sét rỉ, bị ăn mòn |
3862 | 41 | 부식성물질경고 | Cảnh báo chất ăn mòn |
3863 | 41 | 분진 | Bụi, lông |
3864 | 41 | 빠지다 | Rơi, rớt, rụng, lâm vào, trừ |
3865 | 41 | 빨려 들어가다 | Bị cuốn vào nhanh |
3866 | 41 | 사용금지 | Cấm sử dụng |
3867 | 41 | 산화성물질경고 | Cảnh báo chất cháy nổ |
3868 | 41 | 상실(하다) | Mất |
3869 | 41 | 상태 | Trạng thái, tình hình, tình trạng |
3870 | 41 | 세척(하다) | Rửa sạch |
3871 | 41 | 아랫부분 | Bộ phận dưới cằm/ đáy |
3872 | 41 | 안면 | Khuôn mặt |
3873 | 41 | 안면부 | Khẩu trang |
3874 | 41 | 안전띠 | Dây an toàn, đai an toàn |
3875 | 41 | 안전모착용 | Sử dụng mũ bảo hộ |
3876 | 41 | 안전복 | Quần áo bảo hộ |
3877 | 41 | 안전복착용 | Sử dụng quần áo bảo hộ |
3878 | 41 | 안전표지 | Biển báo an toàn |
3879 | 41 | 안전화착용 | Sử dụng giày bảo hộ |
3880 | 41 | 안정장갑 | Găng tay bảo hộ |
3881 | 41 | 안정장갑착용 | Sử dụng găng tay bảo hộ |
3882 | 41 | 압축 | Nén, ép |
3883 | 41 | 양다리 | Hai chân |
3884 | 41 | 양손 | Hai bàn tay |
3885 | 41 | 양어깨 | Hai vai, đôi vai |
3886 | 41 | 양쪽 | Hai phía, hai bên |
3887 | 41 | 열 | Nhiệt/ Sốt/ 10 (Thuần Hàn) |
3888 | 41 | 완전(하다) | Tất cả, hoàn toàn, toàn vẹn |
3889 | 41 | 위험장소경고 | Cảnh báo nơi nguy hiểm |
3890 | 41 | 유독(하다) | Có độc, độc |
3891 | 41 | 유무 | Có và không |
3892 | 41 | 이동(하다) | Di động, chuyển động |
3893 | 41 | 이사 | Phó giám đốc điều hành |
3894 | 41 | 이상(하다) | Trạng thái bất thường |
3895 | 41 | 인화(하다) | Dẫn lửa, dễ cháy, cháy |
3896 | 41 | 인화성 | Dễ cháy, tính dẫn lửa |
3897 | 41 | 인화성물질경고 | Cảnh báo chất dễ cháy |
3898 | 41 | 잡아당기다 | Nắm lôi, nắm kéo |
3899 | 41 | 저온 | Nhiệt độ thấp |
3900 | 41 | 저온경고 | Cảnh báo nhiệt độ thấp |
3901 | 41 | 정비(하다) | Bảo dưỡng |
3902 | 41 | 조임줄 | Dây cài |
3903 | 41 | 조절(하다) | Điều chỉnh, điều tiết |
3904 | 41 | 지시표지 | Biển chỉ dẫn |
3905 | 41 | 찔리다 | Bị đâm |
3906 | 41 | 차량 | Xe nâng/ Xe cộ, phương tiện đi lại |
3907 | 41 | 차량통행금지 | Cấm xe nâng thông hành |
3908 | 41 | 착장체 | Dây đai mũ |
3909 | 41 | 체우다 | Khóa, cài |
3910 | 41 | 체조(하다) | Thể dục nhịp điệu |
3911 | 41 | 충격흡수재 | Nút vặn điều chỉnh đai |
3912 | 41 | 코누름쇠 | Sắt ấn mũi |
3913 | 41 | 크기 | Kích cỡ, độ to lớn |
3914 | 41 | 탑승(하다) | Leo trèo/ Đi máy bay, đi thuyền |
3915 | 41 | 탑승금지 | Cấm leo trèo |
3916 | 41 | 턱 | Cái cằm, hàm |
3917 | 41 | 턱끈 | Quai mũ |
3918 | 41 | 틈새 | Khe hở, Khoảng trống |
3919 | 41 | 폭발성물질경고 | Cảnh báo chất phát nổ |
3920 | 41 | 호흡 | Hô hấp, thở |
3921 | 41 | 호흡기 | Cơ quan hô hấp |
3922 | 41 | 화기 | Lửa, ngọn lửa/ Sự tức giận |
3923 | 41 | 화기금지 | Cấm lửa |
3924 | 41 | 훅 | Cái móc, cái móc câu (hook) |
3925 | 42 | 가스 누출 사고 | Tai nạn rò rỉ gas |
3926 | 42 | 가스 밸브를 잠그다 | Khóa van gas |
3927 | 42 | 가스통 | Bình ga |
3928 | 42 | 감전 사고 | Tai nạn điện giật |
3929 | 42 | 거즈 | Gạc (gauze) |
3930 | 42 | 깊이 | Bề sâu/ chiều sâu/ Sâu |
3931 | 42 | 끈으로 묶다 | Buộc dây |
3932 | 42 | 낙하 사고 | Tai nạn rơi ngã |
3933 | 42 | 낫에 베이다 | Bị liềm cắt |
3934 | 42 | 누출(하다) | Sự rò rỉ, lỗ thủng |
3935 | 42 | 눈을 씻다 | Rửa mắt |
3936 | 42 | 담그다 | Ngâm/ Muối dưa |
3937 | 42 | 담뱃불 | Tàn thuốc lá/ Lửa thuốc lá |
3938 | 42 | 대피(하다) | Tạm tránh, tạm lánh (nguy hiểm vv.) |
3939 | 42 | 대피소 | Nơi trú ẩn, nơi lẩn tránh |
3940 | 42 | 덮다 | Phủ lên, trùm lên, đắp |
3941 | 42 | 두툼하다 | Dày |
3942 | 42 | 등지다 | Quay lưng vào |
3943 | 42 | 맥박 | Mạch thở/ Nhịp mạch |
3944 | 42 | 멸균(하다) | Diệt khuẩn, khử trùng |
3945 | 42 | 몸을 식히다 | Làm mát cơ thể |
3946 | 42 | 못에 찔리다 | Dẫm vào đinh |
3947 | 42 | 무너지다 | Đổ xuống, gục xuống, sụp đổ |
3948 | 42 | 물리다 | Bị cắn |
3949 | 42 | 박히다 | Bị đâm vào, bị đóng vào |
3950 | 42 | 밸브 | Cái van |
3951 | 42 | 뱀 | Con rắn |
3952 | 42 | 뱀에 물리다 | Bị rắn cắn |
3953 | 42 | 베이다 | Bị cắt, bị đứt |
3954 | 42 | 붕괴 사고 | Tai nạn sập đổ |
3955 | 42 | 붕괴(하다) | Sụp đổ, tan vỡ |
3956 | 42 | 비래 사고 | Sự cố máy bay |
3957 | 42 | 비래(하다) | Bay lại, bay đến |
3958 | 42 | 비로소 | Ngay đó, chính lúc đó |
3959 | 42 | 비상벨 | Chuông báo động |
3960 | 42 | 비상벨이 울리다 | Chuông báo động kêu |
3961 | 42 | 뿜다 | Phun ra, phọt ra, bắn ra |
3962 | 42 | 뿜어내다 | Phun |
3963 | 42 | 사망(하다) | Tử vong, chết |
3964 | 42 | 살균(하다) | Sát khuẩn, diệt trùng |
3965 | 42 | 세게 | Một cách mạnh mẽ, mạnh |
3966 | 42 | 소생(하다) | Sống lại, hồi sinh |
3967 | 42 | 소화기 | Bình cứu hỏa |
3968 | 42 | 소화기를 가져 갑니다 | Đi lấy bình cứu hỏa đi |
3969 | 42 | 소화전 | Vòi rồng, vòi nước cứu hỏa |
3970 | 42 | 손가락이 잘리다 | Bị đứt tay |
3971 | 42 | 식히다 | Làm mát, làm cho nguội |
3972 | 42 | 실패(하다) | Thất bại |
3973 | 42 | 심폐 | Tim phổi |
3974 | 42 | 쓰러지다 | Đổ xuống, bổ, ngã, té, gục xuống |
3975 | 42 | 쓸어내듯 | Khí phun |
3976 | 42 | 안전핀 | Chốt an toàn |
3977 | 42 | 안전핀을 뽑다 | Nhổ chốt an toàn |
3978 | 42 | 압박(하다) | Sự áp bức, sự đè nén, sự đàn áp, áp lực |
3979 | 42 | 얼음물 | Nước lạnh, nước đá |
3980 | 42 | 외치(하다) | Hét/ Ngoại giao |
3981 | 42 | 요령 | Cách thức, phương pháp, trò, mẹo |
3982 | 42 | 움켜쥐다 | Cầm chặt, Nắm chặt |
3983 | 42 | 유리 | Kính, bằng kính, thủy tinh |
3984 | 42 | 유리가 박히다 | Bị đâm vào thủy tinh |
3985 | 42 | 인공 | Nhân tạo, do con người làm ra |
3986 | 42 | 인공호흡을 하다 | Hô hấp nhân tạo |
3987 | 42 | 잘리다 | Bị đứt |
3988 | 42 | 조치 | Xử lý |
3989 | 42 | 지혈(하다) | Sự cầm máu |
3990 | 42 | 찬물 | Nước lạnh |
3991 | 42 | 찬물에 담그다 | Ngâm vào nước lạnh |
3992 | 42 | 천 | Ngàn, một ngàn |
3993 | 42 | 추락 사고 | Tai nạn rơi ngã |
3994 | 42 | 추락(하다) | Rơi, rớt, tụt |
3995 | 42 | 출혈(하다) | Chảy máu, xuất huyết |
3996 | 42 | 칼에 베이다 | Bị đứt tay vì dao |
3997 | 42 | 커지다 | Lan rộng, lớn ra |
3998 | 42 | 폭발 사고 | Tai nạn cháy nổ |
3999 | 42 | 폭발(하다) | Nổ, bùng nổ |
4000 | 42 | 피 | Máu, huyết |
4001 | 42 | 피가 나다 | Chảy máu |
4002 | 42 | 피가 멈추다 | Cầm máu |
4003 | 42 | 향하다 | Hướng tới/ Tấm lòng/ Chĩa về |
4004 | 42 | 호스를 잡다 | Nắm ống dẫn |
4005 | 42 | 화상 | Bỏng |
4006 | 42 | 화상을 데다 | Bị bỏng |
4007 | 42 | 화상을 입다 | Bị bỏng |
4008 | 42 | 화재 사고 | Tai nạn hỏa hoạn |
4009 | 42 | 화학 | Hóa học |
4010 | 42 | 흉부 | Vú, ngực, phần ngực |
4011 | 42 | 흉부압박 | Phần ngực |
4012 | 42 | 힘껏 | Thỏa sức, hết sức |
4013 | 43 | 간주하다 | Coi là, coi như, cho là, xem là |
4014 | 43 | 강제(하다) | Sự ép buộc, cưỡng chế, bắt buộc |
4015 | 43 | 강제출국을 당하다 | Bị cưỡng chế xuất cảnh |
4016 | 43 | 경영상 | Tình hình kinh doanh |
4017 | 43 | 계약서 | Bản hợp đồng |
4018 | 43 | 고용변동신고서 | Giấy khai báo thay đổi tuyển dụng |
4019 | 43 | 공장에서 도망가다 | Bỏ trốn ra ngoài (nơi làm việc) |
4020 | 43 | 관계(하다) | Mối quan hệ |
4021 | 43 | 관계법 | Luật quan hệ |
4022 | 43 | 구직(하다) | Tìm việc, kiếm việc, kiếm việc làm |
4023 | 43 | 구직등록필증 | Bản chứng nhận đăng ký tìm việc |
4024 | 43 | 그만두다 | Ngừng/ Bãi bỏ/ Bỏ |
4025 | 43 | 기준법 | Luật cơ bản |
4026 | 43 | 노동관계법 | Luật quan hệ lao động |
4027 | 43 | 다만 | Chỉ/ duy nhất/ Tuy nhiên |
4028 | 43 | 도망(하다) | Bỏ trốn, trốn chạy, trốn, rời bỏ |
4029 | 43 | 동등(하다) | Bình đẳng, bằng nhau, cùng đẳng cấp |
4030 | 43 | 동일 | Đồng nhất, giống nhau, thống nhất |
4031 | 43 | 등록(하다) | Đăng ký |
4032 | 43 | 맺다 | Nối kết, ký, thành lập |
4033 | 43 | 본인 | Bản thân, đích thân người đó |
4034 | 43 | 사업장 변경 | Thay đổi nơi làm việc |
4035 | 43 | 사업장 이탈 | Bỏ trốn nơi làm việc |
4036 | 43 | 사유 | Căn cứ, lý do |
4037 | 43 | 상의(하다) | Bàn bạc, thương thảo |
4038 | 43 | 상해(하다) | Gây thương tích, làm bị thương |
4039 | 43 | 소개소 | Nơi giới thiệu |
4040 | 43 | 신고서 | Tờ khai, Giấy khai báo |
4041 | 43 | 알선(하다) | Giới thiệu, môi giới |
4042 | 43 | 알선장 | Giấy giới thiệu tìm việc |
4043 | 43 | 업종 | Ngành nghề |
4044 | 43 | 업체(로) | Doanh nghiệp, công ty |
4045 | 43 | 원칙(적) | Nguyên tắc/ Tính nguyên tắc |
4046 | 43 | 위반(하다) | Vi phạm |
4047 | 43 | 이탈(하다) | Bỏ trốn, bỏ chạy, bỏ đi |
4048 | 43 | 인원 | Nhân viên, người, nhân lực, quân số |
4049 | 43 | 임금체불(하다) | Chậm chi lương, nợ lương (ĐT ghép) |
4050 | 43 | 입증(하다) | Lập chứng, chứng minh, sự kiểm chứng |
4051 | 43 | 정당(하다) | Chính đáng, thỏa đáng |
4052 | 43 | 제도 | Chế độ |
4053 | 43 | 줄이다 | Chủ động từ của 줄다, giảm bớt, giảm, cắt giảm |
4054 | 43 | 중소 | Vừa và nhỏ |
4055 | 43 | 직업소개소 | Nơi giới thiệu việc làm |
4056 | 43 | 체결(하다) | Ký kết |
4057 | 43 | 체류(하다) | Cư trú, sống, trú, ở |
4058 | 43 | 체불(하다) | Nợ, chưa trả, đọng lương |
4059 | 43 | 초과(하다) | Vượt quá, vượt qua |
4060 | 43 | 태만(하다) | Lơi là, không chú ý |
4061 | 43 | 폐업(하다) | Đóng cửa, không làm ăn nữa, bỏ nghề |
4062 | 43 | 포함(하다) | Bao gồm, bao hàm, chứa |
4063 | 43 | 폭언(하다) | Nói năng lung tung, lời nói bạo lực |
4064 | 43 | 필증 | Giấy chứng nhận |
4065 | 43 | 한해 | Thiệt hại do thiên tai |
4066 | 43 | 합법(적) | Hợp pháp |
4067 | 43 | 횟수 | Số lần quay vòng |
4068 | 43 | 휴업(하다) | Nghỉ, không làm việc, không bán hàng, không kinh doanh |
4069 | 44 | 가불(하다) | Tiền ứng trước, việc ứng trước |
4070 | 44 | 가산(하다) | Tính thêm vào/ Gia sản |
4071 | 44 | 경리(하다) | Kế toán, sổ sách, tài chính |
4072 | 44 | 고용보험 | Bảo hiểm tuyển dụng |
4073 | 44 | 공제(하다) | Trừ, trừ ra/ Cùng, chung sức |
4074 | 44 | 관리비 | Phí quản lý |
4075 | 44 | 국민연금 | Quỹ tiền lương (BHXH) |
4076 | 44 | 그랬는데 | Nhưng, đấy chứ |
4077 | 44 | 근로소득세 | Thuế thu nhập lao động |
4078 | 44 | 근태 | Siêng năng và lười nhác |
4079 | 44 | 금액 | Số tiền |
4080 | 44 | 급여(하다) | Trả lương, trả vật dụng, tiền lương |
4081 | 44 | 급여명세서 | Bảng tính lương |
4082 | 44 | 급여액 | Mức tiền lương |
4083 | 44 | 기본급 | Lương cơ bản |
4084 | 44 | 기숙사관리비 | Phí quản lý Ký túc xá |
4085 | 44 | 기타항목 | Mục khác |
4086 | 44 | 내역 | Nội dung chi tiết, từng khoản mục |
4087 | 44 | 넘으면 | Nếu quá |
4088 | 44 | 당연하다 | Đương nhiên/ Tất nhiên rồi |
4089 | 44 | 당연하지 | Đương nhiên/ Tất nhiên rồi |
4090 | 44 | 명세(하다) | Chi tiết, cụ thể |
4091 | 44 | 명세서 | Bảng (tờ) chi tiết |
4092 | 44 | 발표(하다) | Công bố, thông báo, phát biểu |
4093 | 44 | 법정 근로 시간 | Thời gian làm việc theo QĐ của PL |
4094 | 44 | 법정(하다) | Pháp luật quy định, luật định |
4095 | 44 | 보험 | Bảo lãnh/ Bảo hiểm |
4096 | 44 | 보험료 | Phí bảo hiểm |
4097 | 44 | 비고 | Ghi chú |
4098 | 44 | 소득세 | Thuế thu nhập |
4099 | 44 | 수당 | Tiền thù lao, tiền lương, tiền |
4100 | 44 | 수령(하다) | Nhận (lương) |
4101 | 44 | 수령액 | Tổng số lượng |
4102 | 44 | 시간급 | Lương ăn theo thời gian làm việc |
4103 | 44 | 식대 | Giá thức ăn, tiền ăn, tiền cơm |
4104 | 44 | 실제 | Thực tế |
4105 | 44 | 안정(하다) | Ổn định |
4106 | 44 | 야간 근로 시간 | Thời gian làm đêm |
4107 | 44 | 야간근로수당 | Lương làm ca đêm |
4108 | 44 | 연말 | Cuối năm |
4109 | 44 | 연말정산 | Quyết toán cuối năm |
4110 | 44 | 연장 근로 시간 | Thời gian làm thêm giờ |
4111 | 44 | 연장(하다) | Kéo dài thời hạn |
4112 | 44 | 연장근로수당 | Lương làm thêm |
4113 | 44 | 예고(하다) | Báo trước |
4114 | 44 | 예전(에) | Ngày xưa (trước đây) |
4115 | 44 | 예전에는 그랬는데 | Hồi trước thì là thế |
4116 | 44 | 일급 | Trả theo ngày, trả từng ngày, công nhật |
4117 | 44 | 잘 됐다 | Tốt quá, đã được tốt |
4118 | 44 | 장기요양보험 | Bảo hiểm mãn hạn về nước |
4119 | 44 | 정산(하다) | Thanh toán, quyết toán, trả tiền |
4120 | 44 | 제 | Của tôi, bản thân mình (Khiêm tốn) |
4121 | 44 | 제외(하다) | Loại trừ, ngoài ra |
4122 | 44 | 주민세 | Thuế quốc dân |
4123 | 44 | 주어야 | Phải cho thêm |
4124 | 44 | 주휴일 | Ngày nghỉ cuối tuần |
4125 | 44 | 지급액 | Tổng số tiền trả |
4126 | 44 | 지급일 | Ngày chi trả |
4127 | 44 | 총- | Tổng |
4128 | 44 | 총 공제금액 | Tổng số tiền bị trừ |
4129 | 44 | 총 급여액 | Tổng mức lương |
4130 | 44 | 최저임금 | Lương tối thiểu |
4131 | 44 | 출근 카드 | Thẻ làm việc |
4132 | 44 | 통상 | Thông thường, hằng ngày |
4133 | 44 | 퇴직(하다) | Nghỉ hưu, nghỉ việc, thôi việc |
4134 | 44 | 퇴직금 | Tiền nghỉ việc, tiền thôi việc |
4135 | 44 | 평균(하다) | Bình quân |
4136 | 44 | 항목 | Hạng mục |
4137 | 44 | 휴일 근로 시간 | Thời gian làm ngày nghỉ |
4138 | 44 | 휴일근로수당 | Lương ngày nghỉ |
4139 | 45 | 가구를 조립하다 | Lắp đồ nội thất |
4140 | 45 | 가산금 | Tiền tính thêm |
4141 | 45 | 근로계약기간 | Thời gian hiệu lực của HĐLĐ |
4142 | 45 | 근무시간 | Thời gian làm việc |
4143 | 45 | 기간 | Thời gian/ Cốt cán/ Đã phát hành |
4144 | 45 | 기재(하다) | Ghi chép/ Kỳ tài/ Nguyên vật liệu |
4145 | 45 | 꼼꼼하다 | Cẩn thận, từng tý một, tỉ mỉ |
4146 | 45 | 농한기 | Thời kỳ nông nhàn |
4147 | 45 | 대행(하다) | Thay thế, thay quyền, tạm thế quyền, làm thay |
4148 | 45 | 만료(하다) | Sự mãn hạn, Sự kết thúc, sự hoàn thành |
4149 | 45 | 미제공 | Không cung cấp |
4150 | 45 | 사업주부담 | Chủ doanh nghiệp chịu |
4151 | 45 | 사용자부담 | Người sử dụng chịu |
4152 | 45 | 사인 | Chữ ký |
4153 | 45 | 석식 | Bữa tối |
4154 | 45 | 설정(하다) | Thiết lập, thành lập |
4155 | 45 | 세부 | Chi tiết |
4156 | 45 | 소재(지) | Địa chỉ, nơi ở |
4157 | 45 | 수습(하다) | Thực tập, tập sự |
4158 | 45 | 수용(하다) | Tiếp nhận, chấp nhận, nhận |
4159 | 45 | 숙식(하다) | Ăn ở |
4160 | 45 | 식사 제공여부 | Cung cấp bữa ăn |
4161 | 45 | 어쩔 수 없다 | Không còn cách nào khác |
4162 | 45 | 업무 내용 | Nội dung công việc |
4163 | 45 | 업체명 소재지 | Địa chỉ doanh nghiệp |
4164 | 45 | 의해서 | Căn cứ vào, dựa vào |
4165 | 45 | 이때 | Lúc này, khi này |
4166 | 45 | 일수 | Số ngày |
4167 | 45 | 임금지급일 | Ngày trả lương |
4168 | 45 | 작물 | Cây lương thực, cây vụ mùa |
4169 | 45 | 작물재배업 | Ngành trồng trọt cây lương thực |
4170 | 45 | 재고용(하다) | Tuyển dụng lại |
4171 | 45 | 재배(하다) | Trồng trọt, trồng |
4172 | 45 | 재배업 | Ngành trồng trọt |
4173 | 45 | 조식 | Cơm sáng. (=조반(朝飯).) |
4174 | 45 | 주요(하다) | Chủ yếu, chính |
4175 | 45 | 중식 | Bữa trưa |
4176 | 45 | 지급방법 | Phương pháp chi trả |
4177 | 45 | 최대 | Lớn nhất, to nhất |
4178 | 45 | 취업 장소 | Nơi làm việc |
4179 | 45 | 취업자 | Người làm việc |
4180 | 45 | 표준 | Tiêu chuẩn, chuẩn mực |
4181 | 45 | 합의(하다) | Thỏa thuận, nhất trí |
4182 | 45 | 허용(하다) | Cho phép, được phép |
4183 | 45 | 현장 | Hiện trường, nơi xảy ra sự việc |
4184 | 45 | 협의(하다) | Bàn bạc, nhất trí, thảo luận |
4185 | 45 | 형태 | Hình dáng, hình |
4186 | 45 | 휴게시간 | Thời gian nghỉ |
4187 | 46 | 2일치 | Của 2 ngày |
4188 | 46 | 국경일 | Ngày lễ quốc gia |
4189 | 46 | 근로자의 날 | Ngày nghỉ của người lao động |
4190 | 46 | 더하다 | Hơn, hơn nữa |
4191 | 46 | 더해지다 | Cho |
4192 | 46 | 무급(이다) | Không trả lương, không trả công, không có thù lao |
4193 | 46 | 무급휴일 | Nghỉ không lương |
4194 | 46 | 미만인 | Người chưa đủ |
4195 | 46 | 법정휴일 | Nghỉ lễ, tết theo QĐ của PL |
4196 | 46 | 병가 | Nghỉ ốm, nghỉ bệnh |
4197 | 46 | 생리휴가 | Kỳ nghỉ hằng tháng |
4198 | 46 | 약정(하다) | Cam kết, giao ước |
4199 | 46 | 연/년 | Năm |
4200 | 46 | 연차 | Hàng năm, thường niên |
4201 | 46 | 연차휴가 | Nghỉ phép năm |
4202 | 46 | 월차 | Hằng tháng, từng tháng |
4203 | 46 | 월차휴가 | Nghỉ phép tháng |
4204 | 46 | 유금휴가 | Ngày nghỉ có lương |
4205 | 46 | 유급 | Có trả lương |
4206 | 46 | 주휴 | Ngày nghỉ hàng tuần |
4207 | 46 | 주휴수당 | Trợ cấp nghỉ cuối tuần |
4208 | 46 | 출산(하다) | Đẻ, sinh con |
4209 | 46 | 출산휴가 | Nghỉ thai sản |
4210 | 46 | 할 수 없다 | Không thể làm được |
4211 | 47 | 걱정(하다) | Sự lo lắng/ Trách móc |
4212 | 47 | 걱정해 줘서 고마워 | Cảm ơn anh (chị) vì đã lo cho tôi |
4213 | 47 | 국민 | Nhân dân, quốc dân, dân tộc, công dân |
4214 | 47 | 국민연금공단 | Tổ chức chi trả lương hưu |
4215 | 47 | 국민연금보험 | Bảo hiểm quỹ lương hưu |
4216 | 47 | 귀국(하다) | Về nước, hồi hương/ Quý quốc |
4217 | 47 | 근로복지공단 | Tổ chức phúc lợi lao động |
4218 | 47 | 납입(하다) | Đóng vào, nộp vào, nạp vào |
4219 | 47 | 다행이다 | May mắn quá! |
4220 | 47 | 대비(하다) | Đối phó, chuẩn bị cho |
4221 | 47 | 만기 | Hết hạn/ Mãn hạn |
4222 | 47 | 번씩 | Lần |
4223 | 47 | 병원비 | Viện phí |
4224 | 47 | 병원비가 나오다 | Phát sinh tiền viện phí |
4225 | 47 | 보상(하다) | Bồi thường |
4226 | 47 | 보상금 | Tiền bồi thường |
4227 | 47 | 보증(하다) | Bảo lãnh/ Bảo hành |
4228 | 47 | 보험금을 받다 | Nhận tiền bảo hiểm |
4229 | 47 | 보험료를 내다 | Trả tiền bảo hiểm |
4230 | 47 | 보험료율 | Tỷ lệ phí y tế |
4231 | 47 | 보험사 | Công ty bảo hiểm |
4232 | 47 | 비용 | Chi phí, kinh phí |
4233 | 47 | 뿐만 아니라 | Không những |
4234 | 47 | 사실 | Sự thật, thực tế |
4235 | 47 | 산업재해 | Tai nạn lao động, tai nạn công nghiệp |
4236 | 47 | 산재 (=산업재해) | Tai nạn công nghiệp |
4237 | 47 | 산재보험 | Bảo hiểm tai nạn lao động |
4238 | 47 | 삼성 | Samsung |
4239 | 47 | 삼성그룹 | Tập đoàn Samsung |
4240 | 47 | 삼성화재 | BH hỏa hoạn Samsung |
4241 | 47 | 상시 | Lúc thường |
4242 | 47 | 서울보증보험사 | Công ty bảo hiểm Seoul |
4243 | 47 | 연금 | Tiền lương hưu |
4244 | 47 | 예정(하다) | Dự định, dự kiến, dự tính, lịch trình dự tính |
4245 | 47 | 요양(하다) | Điều dưỡng, điều trị và nghỉ ngơi |
4246 | 47 | 월평균급여 | Tiền lương bình quân tháng |
4247 | 47 | 유족 | Gia đình người mất, thân nhân người mất, gia tộc người mất |
4248 | 47 | 의료비 | Phí y tế/ Tiền quần áo |
4249 | 47 | 장기 | Thời gian dài, lâu dài, trường kỳ |
4250 | 47 | 장해 (=장애) | Tàn tật |
4251 | 47 | 재가입(하다) | Gia nhập lại |
4252 | 47 | 질병 | Bệnh tật, bệnh |
4253 | 47 | 차액 | Sự chênh lệch về số tiền |
4254 | 47 | 체납(하다) | Còn tồn chưa đóng, chưa nạp, nợ thuế |
4255 | 47 | 출국만기보험 | Bảo hiểm mãn hạn về nước |
4256 | 47 | 편찮다 | Bất tiện, mệt mỏi, đau ốm |
4257 | 47 | 항공권 | Vé máy bay |
4258 | 47 | 홍삼 | Hồng sâm |
4259 | 48 | 관할(하다) | Quản lý, khống chế |
4260 | 48 | 관할지역 | Khu vực quản lý |
4261 | 48 | 근무처 | Nơi làm việc |
4262 | 48 | 근무처 변경 | Thay đổi nơi làm việc |
4263 | 48 | 대리인 | Người trợ lý, người đại diện |
4264 | 48 | 벌금 | Tiền phạt |
4265 | 48 | 벌금을 내다 | Nộp tiền phạt |
4266 | 48 | 입국(하다) | Nhập cảnh |
4267 | 48 | 제출(하다) | Trình ra, đề ra |
4268 | 48 | 체류 기간 | Thời gian lưu trú |
4269 | 48 | 체류자격 | Tư cách lưu trú |
4270 | 48 | 체류지 | Nơi cư trú |
4271 | 48 | 추방(하다) | Đuổi, xua đuổi |
4272 | 48 | 출국(하다) | Xuất cảnh |
4273 | 49 | 가려가다 | Mang đi |
4274 | 49 | 간단한 질문 | Câu hỏi đơn giản |
4275 | 49 | 거푸집 | Ngoại hình/ vóc dáng/ Cái khung |
4276 | 49 | 거푸집설치 | Lắp khuôn |
4277 | 49 | 건설업전제 | Toàn bộ ngành xây dựng |
4278 | 49 | 공사(하다) | Xây dựng/ Công và tư/ Việc nhà nước/ Công sứ |
4279 | 49 | 구타(하다) | Đánh, đập, hành hung |
4280 | 49 | 굴착(하다) | Đào, bới |
4281 | 49 | 굴착공사 | Thi công đào |
4282 | 49 | 급명령 | Mệnh lệnh chi trả |
4283 | 49 | 기록(하다) | Việc ghi chép, Vào sổ |
4284 | 49 | 노동관서 | Cơ quan quản lý lao động |
4285 | 49 | 달력 | Tờ lịch |
4286 | 49 | 마감공사 | Thi công hoàn thiện |
4287 | 49 | 미지급 | Không chi trả |
4288 | 49 | 민간 | Dân sự, phi chính phủ |
4289 | 49 | 민간단체 | Tập thể dân sự |
4290 | 49 | 민사 | Dân sự |
4291 | 49 | 민사소송 | Kiện dân sự |
4292 | 49 | 방수(하다) | Xả nước, thả nước/ Phòng lũ lụt, chống nước |
4293 | 49 | 방수공사 | Thi công/ xả nước lũ |
4294 | 49 | 법률구조공단 | Tổ chức tư vấn (cứu trợ) pháp luật |
4295 | 49 | 병원 진단서 | Giấy chuẩn đoán của bệnh viện |
4296 | 49 | 설치(하다) | Lắp đặt, đặt, thành lập, tổ chức |
4297 | 49 | 소견 | Quan điểm, ý kiến |
4298 | 49 | 소견서 | Giấy ý kiến |
4299 | 49 | 소송(하다) | Tố tụng, kiện |
4300 | 49 | 신기(하다) | Kỳ lạ, thần kỳ |
4301 | 49 | 외국인점유율 | Tỷ lệ sở hữu người nước ngoài |
4302 | 49 | 위임(하다) | Ủy nhiệm, ủy quyền |
4303 | 49 | 의사 소견서 | Giấy chỉ định của Bác sĩ |
4304 | 49 | 종결(하다) | Sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối |
4305 | 49 | 증거 자료를 내다 | Đưa ra tài liệu chứng cứ |
4306 | 49 | 증명(하다) | Chứng minh, chứng nhận |
4307 | 49 | 지급요청 | Yêu cầu chi trả |
4308 | 49 | 지자 | Thánh nhân, Chỉ người nhiều tri thức hoặc người có trí tuệ |
4309 | 49 | 진단서 | Giấy chẩn đoán |
4310 | 49 | 철골설치 | Lắp ráp khung sắt |
4311 | 49 | 철근조립 | Lắp ráp thanh sắt |
4312 | 49 | 콘크리트 | Bê tông |
4313 | 49 | 콘크리트 공사 | Thi công bê tông |
4314 | 49 | 하도 | Quá, quá mức |
4315 | 49 | 하도욕을 해서 | Vì chửi mắng nên |
4316 | 50 | 가설(하다) | Sự xây dựng tạm, sự lắp đặt tạm thời |
4317 | 50 | 가설통로 | Hành lang tạm |
4318 | 50 | -감 | TT: Cảm thấy |
4319 | 50 | 고소작업대 | Bàn làm việc của Tòa án |
4320 | 50 | 그러므로 | Có như thế, như thế |
4321 | 50 | 금주 | Tuần này |
4322 | 50 | 금주(하다) | Cấm rượu, Bỏ rượu |
4323 | 50 | 낙하물방지망 | Lưới chống rơi |
4324 | 50 | 난간 | Lan can, thanh chắn |
4325 | 50 | -네 | TT: Các, tất cả, của |
4326 | 50 | -당하다 | TT: Bị, bị động |
4327 | 50 | 따끔거리다 | Chói, rát |
4328 | 50 | 따끔하다 | Nóng, rát |
4329 | 50 | -료 | TT: Tiền, chi phí |
4330 | 50 | 막이 | Tấm chắn, tấm ngăn |
4331 | 50 | 망 | Cái lưới/ Mạng lưới |
4332 | 50 | 민방위 | Dân phòng |
4333 | 50 | 민방위 훈련 | Huấn luyện dân phòng |
4334 | 50 | 발끝 | Mũi chân, đầu ngón chân |
4335 | 50 | 발끝막이판 | Tấm bảo vệ ngón chân |
4336 | 50 | 발판 | Bảng phân công/ Chổ để chân, bàn đạp |
4337 | 50 | 방지망 | Lưới phòng chống |
4338 | 50 | 방호(하다) | Phòng hộ, phòng chống |
4339 | 50 | 방호선반 | Giá phòng hộ |
4340 | 50 | 방호장치 | Trang bị phòng hộ |
4341 | 50 | -별 | TT: Từng, phân biệt |
4342 | 50 | 부딪히다 | Bị va, bị chạm vào |
4343 | 50 | 분전반 | Bảng chia điện |
4344 | 50 | -비 | TT: Tiền, chi phí |
4345 | 50 | 비계 | Giàn giáo |
4346 | 50 | 비상(하다) | Bất bình thường, khẩn cấp |
4347 | 50 | 비상정지장치 | Thiết bị dừng máy khẩn cấp |
4348 | 50 | -석 | TT: chỉ ghế ngồi |
4349 | 50 | 선반 | Giá, kệ/ Máy tiện |
4350 | 50 | -스럽다 | TT: Biến Danh từ thành Tính từ |
4351 | 50 | 시건 | bị khóa |
4352 | 50 | 시건장치 | Thiết bị khóa |
4353 | 50 | 시너 | Dầu hỏa |
4354 | 50 | -실 | TT: Phòng, địa điểm |
4355 | 50 | -씩 | TT: Từng, mỗi |
4356 | 50 | 안전난간 | Lan can an toàn |
4357 | 50 | 안전밸브 | Đai an toàn |
4358 | 50 | -액 | TT: chỉ Tổng số |
4359 | 50 | -업 | TT: chỉ ngành nghề |
4360 | 50 | 위험예지 훈련 | Huấn luyện phòng tránh nguy hiểm |
4361 | 50 | -인 | TT: chỉ người |
4362 | 50 | -자 | TT: Chỉ người, chỉ sự tôn kính |
4363 | 50 | 작업발판 | Bảng phân công công việc |
4364 | 50 | 잠금 | Khóa (잠그다) |
4365 | 50 | 잠금장치 | Thiết bị khóa, cơ chế khóa |
4366 | 50 | 전도(하다) | Sự lộn ngược, sự lật úp, sự đảo ngược |
4367 | 50 | 전류 | Điện lưu, dòng điện |
4368 | 50 | -절 | TT: chỉ lễ hội |
4369 | 50 | 정전(하다) | Mất điện, không có điện |
4370 | 50 | 정전작업 | Công trình mất điện |
4371 | 50 | 정지(하다) | Dừng lại/ Ngưng |
4372 | 50 | 정차(하다) | Dừng xe. (=정거(停車)) |
4373 | 50 | -제 | TT: chỉ thuốc |
4374 | 50 | -지다 | TT: Trở nên |
4375 | 50 | -짜리 | TT: loại, khoảng |
4376 | 50 | 차단기 | Cầu dao điện, ngắt điện |
4377 | 50 | 철골 | Xương cứng như sắt |
4378 | 50 | 충돌(하다) | Sự va chạm, sự đụng độ |
4379 | 50 | 충전부 | Bộ sạc điện |
4380 | 50 | 통로 | Con đường, lối đi |
4381 | 50 | 파생(하다) | Phái sinh |
4382 | 50 | 파생어 | Từ phái sinh |
4383 | 50 | 해지장치 | Chốt cửa, then cửa / Thiết bị hủy |
4384 | 50 | 행하 | Tiền sai vặt, tiền bo (người hầu) |
4385 | 50 | 협착(하다) | Chật, hẹp/ Kẹp, thắt |
4386 | 50 | 활선 | Dây có điện |
4387 | 50 | 활선작업 | Công trình có dây điện |
4388 | 50 | 회피(하다) | Tránh, trốn tránh |
4389 | 50 | 휘발유 | Xăng |
Xem thêm:
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp
Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp