Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn cần thiết nơi làm việc

Từ vựng tiếng Hàn cần thiết nơi làm việc

Từ vựng tiếng Hàn cần thiết nơi làm việc

1 : 유니폼 —–> đồng phục

2 : 나르다 —–> vận chuyển ,mang , vác hàng

3 : 넘어지다 —–> Bị ngã

4 : 미끄러지다 —–> trơn trượt, bị trượt chân

5 : 단추를 잠그다 —–> cài cúc áo

6: 단추를 풀다 —–> mở cúc áo

7 : 지퍼를 올리다 —–> kéo khóa áo lên

8 : 지퍼를 내리다 —–> ko kéo khóa áo

9 : 구멍이에빠지다 —–> bị thụt xuống hố

10 : 감전되다 —–> bị điện giật

11 : 칭찬하다 —–> khen ngợi

12 : 함부로하다 —–> làm bừa, làm ẩu

13: 전기 용접기 —–> máy hàn

14 : 용접봉 —–> que hàn

15 : 무시하다 —–> Khinh thường, coi thường

16 : 롬메이트 —–> bạn ở cùng phòng

17 : 경비실 —–> phòng bảo vệ

18 : 경비자 —–> người bảo vệ

19 : 동료 —–> Đồng nghiệp

20 : 상사 —–> cấp trên (admin ở cty thì cứ hay nói 윗사람 )

21 : 부하 —–> cấp dưới

22 : 사이가 좋다 —–> quan hệ tốt (tình cảm tốt với những người làm cùng )

23 : 사이가 나쁘다 —–> quan hệ xấu ( tình cảm ko tốt với những người làm cùng )

25 : 대리다 —–> đánh

26 : 분위기가 좋다 —–> bầu ko khí làm việc tốt

27 : 분위기가 나쁘다 —–> bầu ko khí làm việc xấu

28 : 사포 —–> Giấy nhám

29 : 분류하다 —–> phân loại hàng

30 : 재다 —–> đo đạc

31: 야단맞다 —–> bị mắng

32 : 욕하다 —–> Chửi, mắng, la, rủa

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về công nghệ thông tin IT
Từ vựng tiếng Hàn về làm đơn xin việc, CV bằng tiếng Hàn