Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí, phương hướng
Dưới đây là các giới từ chỉ vị trí -위치 thông dụng nhất trong tiếng Hàn, đã được thêm 에 để diễn tả vị trí- 위치 của chủ từ trong câu tiếng Hàn:
1.위에 [wi-ê] Ở trên
2. 밑에 / 아래에 [mit-ê / a-re-ê] Ở dưới
3. 옆에 [yop-ê] Bên cạnh
4.사이에 [sa-i-ê] Ở giữa
5.안에 [an-ê] Bên trong
6. 밖에 [bakk-ê] Bên ngoài
7.앞에 [ap-ê] Phía trước
8.뒤에 [twi-ê] Đằng sau
9.건너편에 / 맞은편에 / 반대편에 [kon-no-pyon-ê/ ma-chưn-pyon-ê/ ban-dae-pyon-ê] Phía đối diện
10.근처에 [kưn-cho-ê] Gần
11. 왼쪽 [wên-chok] Bên trái
12.오른쪽 [Ô-rưn-Chok] Bên phải
13. 이쪽 /i-chok/: bên này.
14. 여기 /yo-ki/: ở đây.
15. 거기 /ko-ki/: ở đó.
Các giới từ thông dụng
Cấu trúc ngữ pháp tiếng hàn có giới từ diễn tả vị trí : Danh từ 은/는/이/가 + Danh từ nơi chốn + từ chỉ vị trí(có 에) + 있다/없다.
Ví dụ:
공책이 책상 위에 있어요.
Quyển vở ở trên bàn.
냉장고 안에 없습니다.
Không có trong tủ lạnh.
병원 옆에 있어요.
Nó ở phía trước bệnh viện.
Xem bài:
Cách xưng hô trong Tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về hệ thống cơ quan nhà nước