Từ vựng tiếng Hàn khi thi XKLĐ hay gặp
Một số từ vựng tiếng Hàn thi xuất khẩu lao động Hàn Quốc thường gặp
안내서 – Hướng dẫn viên
교육 – Đào tạo
인턴십 – Thực tập sinh
직장 – Nơi làm việc
경력 – Kinh nghiệm làm việc
업무 – Công việc
출근 – Đi làm
퇴근 – Về nhà
연차 – Ngày nghỉ hưởng lương
근로계약서 – Hợp đồng lao động
급여 – Lương
복리후생 – Phúc lợi
보험 – Bảo hiểm
건강검진 – Khám sức khỏe
퇴직금 – Tiền lương hưu
상여금 – Tiền thưởng
인센티브 – Khuyến khích
급여일 – Ngày trả lương
수당 – Phụ cấp
근무시간 – Thời gian làm việc
야근 – Làm việc thêm giờ
주말출근 – Làm việc vào cuối tuần
연장근무 – Làm việc thêm giờ
기본급 – Lương cơ bản
상여금 – Tiền thưởng
수습기간 – Thời gian thử việc
임금 – Tiền lương
근속연수 – Số năm làm việc
승진 – Thăng chức
업무능력 – Năng lực làm việc
발전 – Phát triển
경쟁력 – Độ cạnh tranh
자격증 – Chứng chỉ
이력서 – Sơ yếu lý lịch
지원서 – Đơn xin việc
면접 – Phỏng vấn
채용 – Tuyển dụng
합격 – Đậu
불합격 – Rớt
입사 – Nhập cư
퇴사 – Nghỉ việc
이직 – Chuyển việc
경력자 – Người có kinh nghiệm
신입사원 – Nhân viên mới
휴가 – Ngày nghỉ phép
재택근무 – Làm việc tại nhà
출장 – Đi công tác
재직자 – Người đang làm việc
인사 – Nhân sự
인사관리 – Quản lý nhân sự
인사팀 – Phòng nhân sự
인사제도 – Hệ thống nhân sự
인사정책 – Chính sách nhân sự
인사평가 – Đánh giá nhân viên
인사관련법규 – Pháp luật liên quan đến nhân sự
인사컨설팅 – Tư vấn nhân sự
인사업무 – Công việc nhân sự
인사현장 – Hiện trường nhân sự
인사관리자 – Người quản lý nhân sự
인사기록 – Hồ sơ nhân viên
급여계산 – Tính lương
인사기술 – Kỹ năng nhân sự
인력 – Nhân lực
인력개발 – Phát triển nhân lực
인적자원 – Tài nguyên nhân lực
인적자원개발 – Phát triển tài nguyên nhân lực
인적자원관리 – Quản lý tài nguyên nhân lực
인적자원전략 – Chiến lược tài nguyên nhân lực
인적자원평가 – Đánh giá tài nguyên nhân lực
인적자원개발기획 – Kế hoạch phát triển tài nguyên nhân lực
인적자원관리시스템 – Hệ thống quản lý tài nguyên nhân lực
직무 – Công việc
직무분석 – Phân tích công việc
직무능력 – Năng lực công việc
직무평가 – Đánh giá công việc
직무개선 – Cải tiến công việc
직무상세 – Chi tiết công việc
직무역량 – Năng lực công việc
직원 – Nhân viên
종업원 – Nhân viên
사원 – Nhân viên
인력풀 – Dữ liệu nhân lực
기술자 – Kỹ sư
개발자 – Nhà phát triển
디자이너 – Nhà thiết kế
마케터 – Nhà tiếp thị
기획자 – Nhà lập kế hoạch
경리 – Kế toán
행정 – Hành chính
사무 – Văn phòng
고객상담 – Tư vấn khách hàng
연구원 – Nhà nghiên cứu
간호사 – Y tá
의사 – Bác sĩ
감독 – Giám sát
상담 – Tư vấn
판매 – Bán hàng
제조 – Sản xuất
서비스 – Dịch vụ
생산 – Sản xuất
물류 – Vận chuyển
구매 – Mua hàng
생산성 – Năng suất sản xuất
효율성 – Hiệu quả
품질 – Chất lượng
안전 – An toàn
환경 – Môi trường
책임감 – Trách nhiệm
성실성 – Trung thực
협력 – Hợp tác
태도 – Thái độ
노력 – Nỗ lực
기초 – Cơ bản
전문성 – Chuyên môn
인내력 – Kiên nhẫn
창의성 – Sáng tạo
문제해결능력 – Khả năng giải quyết vấn đề
의사소통능력 – Khả năng giao tiếp
리더십 – Lãnh đạo
팀워크 – Làm việc nhóm
역량 – Năng lực
경력단절 – Gián đoạn sự nghiệp
취업 – Tìm việc
고용 – Tuyển dụng
경력개발 – Phát triển nghề nghiệp
이직사유 – Lý do chuyển việc
인사상담 – Tư vấn nhân sự
동료 – Đồng nghiệp
상사 – Quản lý
고용주 – Chủ sở hữu công ty
직장인 – Nhân viên công ty
퇴직자 – Người nghỉ việc
취업준비 – Chuẩn bị tìm việc
인사담당자 – Người phụ trách nhân sự
인터뷰 – Phỏng vấn
지원동기 – Động lực xin việc
취업지원 – Hỗ trợ tìm việc
자기소개서 – Giới thiệu bản thân
취업시장 – Thị trường lao động
이직준비 – Chuẩn bị chuyển việc
자기개발 – Phát triển bản thân
실무 – Thực tiễn
경영 – Quản lý
산업 – Công nghiệp
Xem thêm:
[PDF] Giáo trình tiếng Hàn dành cho người lao động Việt Nam
Từ vựng tiếng Hàn về các loại Đơn, Giấy, Hợp đồng