Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn ở tiệm cắt tóc

Từ vựng tiếng Hàn ở tiệm cắt tóc

Từ vựng tiếng Hàn ở tiệm cắt tóc

이발 (ibal): Cắt tóc

머리를 세트하다 (meolileulvsyeteuhada): Làm tóc

염색하다 (yeomsaeghada): Nhuộm tóc

파마하다 (pamahada): Làm xoăn

스컬프처 컬 (seukeolpeucheokeol): Phục hồi tóc

탈색하다 (talsaeghada): Tẩy màu tóc

머리깎는 기계 (meoliggaggneun gigyeo): Tông đơ

머리를 빗다 (mơrirưl pit’a): Chải đầu

머리를 자르다 (mơrirưl charưda): Cắt tóc

머리를 깎다 (mơrirưl k’act’a): Hớt tóc

머리를 말리다 (mơrirưl mallitda): Sấy tóc

머리를 다듬다 (mơrirưl tađưmt’a): Tỉa tóc

층을 내다 (chhưng-ưl neda): Cắt xếp tầng

파마하다 (pha-mahada): Uốn tóc

린스로 감다 (lins’ưrô kamt’a): Xả tóc

거울을 보다 (kơurưl pôda): Soi gương

드라이하다 (tưraihada): Sấy tóc

곱슬머리: Tóc xoăn

대머니: Đầu hói

미용사: Thợ cắt tóc

생머리: Tóc thẳng

스포츠머리: Tóc kiểu đầu đinh

커트 머리: Tóc tém

헤어스타일: Kiểu tóc

드라이하다: Sấy

면도하다: Cạo râu

염색하다: Nhuộm màu tóc

세팅하다: Kéo tóc

일반하다: Cắt tóc cho nam

파마하다: Uốn tóc

선명하다: Sáng ( màu tóc nhuộm)

자연스럽다: Tự nhiên (màu tóc tự nhiên)

짧다,길다: Ngắn, dài

머리를 감다: Gội đầu

머리를 넘기다: Hất tóc

머리를 깍다/머리를 자르다: Cắt tóc

머리를 다듬다: Tỉa tóc

머리를 몪다: Cột tóc

머리를 벗다: Chải đầu

무스를 바르다: Vuốt keo

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm
Từ vựng tiếng Hàn về Mỹ phẩm, trang điểm