Từ vựng tiếng Hàn về các loại Visa
1. 외교 (A-1)Visa Ngoại giao
2. 공무 (A-2)Visa Công vụ
3. 협정 (A-3)Visa Hợp tác
4. 일시취재 (C-1)Visa phóng viên ngắn hạn
5. 단기방문 (C-3)Visa du lịch ngắn hạn
6. 단기취업 (C-4)Visa làm việc ngắn hạn
7. 문화예술 (D-1)Visa văn hoá, nghệ thuật
8. 유학 (D-2)Visa du học
9..기술연수 (D-3)Visa thực tập sinh kỹ thuật
10. 일반연수 (D-4)Visa thực tập sinh phổ thông
11. 한국어학연수 (D-4-1)Visa học tiếng Hàn
12. 일반 연수 (D-4-2)Visa đào tạo chung
13. 고등학교이하 교육기관 유학생에 대한 일반 연수 (D-4-3)Visa đào tạo cho du học sinh dưới bậc THPT
14. 한식조리연수생 (D-4-5)Visa đào tạo nấu các món ăn Hàn
15. 우수사설교육기관외국인연수 (D-4-6)Visa đào tạo người nước ngoài tại trường các cơ sở cao đẳng tư thục, trường nghề
16. 외국어연수 (D-4-7)Visa đào tạo tiếng nước ngoài
17. 취재 (D-5)Visa phóng viên thường trú
18. 종교 (D-6)Visa tôn giáo
19. 주재 (D-7)Visa di chuyển nội bộ
20. 기업투자 (D-8)Visa hợp tác đầu tư
21. 무역경영 (D-9)Visa hợp tác thương mại
22. 구직 (D-10)Visa tìm việc
23. 교수 (E-1)Visa giáo sư
24. 회화지도 (E-2)Visa giảng viên ngoại ngữ56연구 (E-3)Visa nghiên cứu
25. 기술지도 (E-4)Visa hỗ trợ kỹ thuật
26. 전문직업 (E-5)Visa chuyên gia
27. 예술흥행 (E-6)Visa nghệ thuật, giải trí
28. 특정활동 (E-7)Visa kỹ sư chuyên ngành
29. 비전문취업 (E-9)Visa lao động phổ thông
30. 선원취업 (E-10)Visa thuyền viên
31. 방문동거 (F-1)Visa thăm thân
32. 거주 (F-2)Visa cư trú
33. 동반 (F-3)Visa diện bảo lãnh
34. 재외동포 (F-4)Visa Hàn Kiều
35. 영주 (F-5)Visa định cư vĩnh viễn
36. 결혼이민 (F-6)Visa kết hôn
37. 기타 (G-1)Các loại khác
38. 관광취업 (H-1)Visa xin việc kết hợp du lịch
39. 방문취업 (H-2)Visa xin việc diện thăm thân
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HỒ SƠ CƯ TRÚ TẠI HÀN QUỐC
Đơn từ tổng hợp:
통합신청서: Đơn đăng ký tổng hợp
외국인 등록: Đăng ký người nước ngoài
등록증 재발급: Đăng ký xin cấp lại thẻ cư trú
체류기간 연장허가: Xin gia hạn thời gian cư trú
체류자격 부여: Xin cấp tư cách cư trú
체류자격외활동허가: Xin làm thêm (ngoài tư cách cư trú hiện tại)
근무처 변경/추가: Đổi hoặc thêm nơi làm việc
재입국허가 (단수, 복수): Xin tái nhập cảnh (một lần, nhiều lần)
체류지 변경신고: Khai báo đổi nơi cư trú
등록사항변경신고: Khai báo thay đổi thông tin cá nhân đã đăng ký trước đó
신원보증서: Giấy bảo lãnh
하이코리아 비밀번호 신청양식: Mẫu đơn xin cấp lại mật khẩu trên trang Hikorea
Đơn từ cho du học sinh:
외국인유학(어학연수)생 시간제취업 확인서: Giấy xác nhận làm thêm cho sinh viên nước ngoài (sinh viên học tiếng)
유학생 시간제 취업 요건 준서 확인서: Bản xác nhận tuân thủ quy định làm thêm của du học sinh
논문 지도교수 확인서: Giấy xác nhận của giáo sư hướng dẫn
구직활동계획서: Bản kế hoạch xin việc
외국인 연구생 확인서: Giấy xác nhận nghiên cứu sinh người nước ngoài
기술창업 계획서: Bản kế hoạch lập nghiệp kĩ thuật
산업연수 (D-3) 연수일지: Lịch làm việc của Lao động nước ngoài làm việc với tư cách như thực tập sinh
Đơn từ cho người đi làm
전문외국인력 고용추천서 (E-7): Giấy giới thiệu của chủ tuyển dụng cho lao động chuyên ngành
불법체류외국인 자진출국 신고서: Đơn khai báo tự nguyện xuất cảnh của lao động bất hợp pháp
영주 (F-5) 자격 신청자 기본 정보: Thông tin chung của người đăng ký định cư vĩnh viễn
외국인 배우자의 결혼배경 진술서: Giấy tường thuật bối cảnh kết hôn của vợ/chồng người nước ngoài
영주자격자의 배우자 초청장 (F-2-3): Giấy mời vợ/chồng của người có visa định cư vĩnh viễn
영주자격자의 배우자 결혼배경 진술서: Giấy tường thuật bối cảnh kết hôn của vợ/chồng của người có visa định cư vĩnh viễn
Đơn từ cho cô dâu
귀화허가신청서: Đơn xin nhập quốc tịch
이중국적: Giữ hai quốc tịch
외국 국적 포기 확인서: Đơn xác nhận từ bỏ quốc tịch
가족관계통보서: Đơn thông báo quan hệ gia đình
혼인관계사실확인서: Giấy xác nhận sự thật quan hệ hôn nhân
귀화추천서: Giấy tiến cử cho người đăng ký nhập tịch
국적증서수여식 불참사유서: Giấy giải thích lý do không tham gia buổi phát bằng nhập tịch
Xem thêm:
Bộ các câu hỏi phỏng vấn Visa du học Hàn Quốc thường gặp
Câu hỏi phỏng vấn xin Visa bằng tiếng Hàn