Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về công trình xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn về công trình xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn về công trình xây dựng

Bảng tiến độ : 공정표; 진도표

Móng : 기초

Móng máy 기초기게

Máng xối : 홈통

Nóc gió: 모닝터

Đá ( sỏi) 자갈

Đất sét 검토

Đất bùn 진흟

Gạch xây: 벽둘

Gạch áp nền : 타일

Cát : 모래

Đất (vốn dĩ ) :흙

Xà gồ  :철골

Sắt : 철근

Coppha : 거푸집

Lắp coppha : 거푸집조립

Lắp kèo thép : 철골설지

Xà gồ : 펄린

Đà kiền : 빔

Tô : 미장하다

Bảng lề : 돌쩌귀

ổ khóa : 자물쇠

vết nứt : 균열(crack)

dàn giáo : 비계

dưỡng bê tông : 양생

kiểm tra độ sụt của bê tông :슬럼프

kiểm tra độ cứng của bê tông 강도검사

Vách bên ngoài: 벽판낼

Vách ngăn bên trong : 칸막이

Sơn dầu 옻칠페인트

Sơn nước 수성페인트

Sơn chống gỉ: 부식방지페인트 ; 방녹, 방청,

Bị gỉ : 녹슨

Sơn chống cháy : 내화페인트

Xe nâng; 지게차

Xe rùa: 일륜차

Xe ủi đất : 불도저

Ống khói :굴뚝

Chống thấm 방수

Phụ gia chống thấm방수 첨가제

Chống ồn : 방음

Chịu nhiệt : 난연

Chống nhiệt 방연

Dễ cháy 가연성

Chống ẩm 방습

Phòng tiếp tân 면회실

Cửa mở trượt sang bên :미서기창

Khe hở : 틈새 ( 새다 )

Cúp điện : 정전

Mái nhà 지봉

Trần nhà 천장

Hàng rào : 올타리

Cỏ : 잔디

Tải trọng 하중

Hố ga 맨홀

ống dẫn khí스관

máy đo cao độ 측량기

Máng điện 전기탁트

Bảng vẽ chi tiết상세도면

Lối thoát hiểm 비상구

Đường đi 토로

Nhựa đường : 아스팔트

Đường mương수로

Đường mương trong xưởng 트랜지

Máy phát điện 발전기

Máy biến áp 변압기

Đèn chống cháy khẩn cấp 비상방화등

Cây cảnh 조경

Bể tự hoại 정화조

Cống 흄관

Cột thu lôi 피뢰침

Độ chiếu sáng của bóng đèn 조도 ( …. Lux)

Cột điện : 전실주

Vòi phun cứu hỏa : 호스릴시스탬

Hệ thống cứu hỏa : 소방

Nước thải công nghiệp :페수

Nước thải toilet오수

Hệ thống xử lý처리장

Van nước 밸브

Nước cấp ( nước uông)수도

Nước thải ( nước đã sử dụng )오수

Đèn đường가로등

Dây xích treo bóng đèn: 체인

Gác thượng : 애틱

Ban công : 베란다

Hiên nhà : 현관

Vỉa hè : 보도

gạch áp vỉa hè : 보도불력

Bó vỉa 연개석

Công xuất 출력

Diện tích :면적

Nghiệm thu : 검즉

Vi phạm : 위반

Thay đổi: 변경하다

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về Công Trường Xây Dựng
Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Xây Dựng