Home / Tài liệu tiếng Hàn / Danh từ đơn vị số đếm trong tiếng Hàn

Danh từ đơn vị số đếm trong tiếng Hàn

Danh từ đơn vị số đếm trong tiếng Hàn

• Danh từ chỉ đơn vị dùng với định từ Thuần hàn
-Số từ : 한,두,세,네,다섯,여섯 … :
-Danh từ chỉ đơn vị ; 개(cái, quả , trái ) ,병(chai) ,잔(chén) , 장(tờ) 마리(con),그릇( bát , chén ) , 되(đấu), 분(vị) , 사람(người ), 명(người) 시간(thời gian), 시(giờ) ,주일(tuần) , 달(tháng) , 살(tuổi), 번(lần ) , 송이(bông) , 대(chiếc , cái ), 자루(cây), 벌(bộ , chiếc ), 짝(chiếc), 켤레 (đôi),그루(cây), 줄(hàng), 칸(gian , toa ) ,층(tầng) ….

• Danh từ chỉ đơn vị dùng với định từ Hán hàn
– Số từ :일,이,삼,사,오,육…
– Danh từ chỉ đơn vị :분(phút) , 일(ngày) , 월(tháng), 년(năm) , 주일(tuần), 개월(số tháng), 원(Won) , 인분(phần ăn) , 층(tầng), 페이지(trang), 쪽(trang), 번(số), 호(số nhà ), 호실(phòng số), 회(lần), 차(lần), 세(tuổi), 주년(năm) …

• Các danh từ chỉ đơn vị sau biến đổi ‘’ 세,네 ‘’ thành ‘’석,넉’’ hoặc ‘’서,너’’
-석,넉 : 달(tháng ) ,되(đấu, ngũ cốc ) , 대(chiếc , cái ), 주일(tuần ) …
-서,너 : 되(đấu ) , 말(=18lít ngũ cốc ) , 돈( lượng , vàng) …

• Danh từ chỉ ngày dùng riêng như sau
1-일 -하루 하루이들
2-일-이들 이삼일
3-일-사흘 너댓새
4-일- 나흘 대엿새
5-일-닷새 사나흘
6-일-엿새
7-일-이레
8-일-여드레
9-일-아흐레
10-일-열흘

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

명/사람

Người

마리

Con

Cuốn/Quyển

Cái

Quả

송이

Cành/Chùm

Vật mỏng (ảnh, giấy tờ ,vé phim…)

Chai/Lọ/Bình

Lý/Cốc

Bộ quần áo

그루

Cây (cây cam, cây chanh..)

자루

Vật dụng dạng cây (bút, thước..)

켤레

Đôi (đôi tất, đôi giày…)

Căn (nhà)

Vật dụng có động cơ, máy móc (xe máy, xe ôtô…)

다발

Bó (bó hoa)

miếng (dùng cho thức ăn)

Tuổi

Phút

Giờ

시간

Số tiếng đồng hồ

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về tiền
Những cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn