Home / Tài liệu tiếng Hàn (page 11)

Tài liệu tiếng Hàn

Tài liệu học tiếng Hàn Quốc

Tổng hợp 150 Ngữ pháp tiếng Hàn TOPIK II

TỔNG HỢP NHỮNG NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN – TOPIK II CẦN BIẾT. Các cấu trúc cơ bản 1. – 기 때문에 *** Vì 2. -기 위해서 *** ĐỂ 3. – 으려면 ** Nếu định 4. – 게 뻔하다 *** Chắc là 5. – 으 ㄹ 뻔하다 ** Suýt nữa thì 6. …

Xem thêm

Câu giao tiếp về lời khuyên bằng tiếng Hàn

Câu giao tiếp về lời khuyên bằng tiếng Hàn Một số câu giao tiếp về lời khuyên bạn nên biết nhé 1. 마시지 마세요 . Đừng uống (rượu bia) nữa . 2. 시끄럽지 마세요. Đừng ồn . 3. 조심하세요 . Cẩn thận . 4.천천히 조심하세요 . Từ từ và cẩn …

Xem thêm

Tổng hợp những câu chúc Tết bằng tiếng Hàn

🏵️🎋🏵️ TỔNG HỢP NHỮNG CÂU CHÚC TẾT BẰNG TIẾNG HÀN 🏵️🎋🏵️ 1. 새해에 늘 건강하시고 소원 성취하시기를 바랍니다 Chúc năm mới sức khoẻ và thành đạt mọi ước nguyện 2️. 새해에 부자 되세요 Chúc năm mới phát tài 3️. 새해에 모든 사업에 성공하십시오 Chúc năm mới thành công trong mọi …

Xem thêm

Động Từ Bị Động Trong Tiếng Hàn

ĐỘNG TỪ BỊ ĐỘNG (피동사) Bị động trong tiếng Hàn không dựa vào quy tắc ngữ pháp mà nó được tạo thành như một động từ phái sinh. Tức là gốc của một nhóm động từ kết hợp tương ứng với các đuôi bị động “이, 리, 히, 기” hoặc …

Xem thêm

Cách nói đồng ý và không đồng ý trong tiếng Hàn

Cách nói đồng ý và không đồng ý trong tiếng Hàn Cách nói thể hiện sự đồng ý thông dụng nhất trong tiếng Hàn 동의해요. (dong-uihaeyo) Tôi đồng ý. 네, 맞아요. (ne, maj-ayo) Vâng, đúng rồi. 확신해요. (hwagsinhaeyo) Không còn gì nghi ngờ nửa. 저도 그 말을 하려고 했어요. (jeodo …

Xem thêm

44 Từ vựng tiếng Hàn nói về hình dạng

44 Từ vựng tiếng Hàn nói về hình dạng 1. Hình tròn: 원 2. Hình vuông: 정사각형 3. Hình chữ nhật: 직사각형 4. Hình elip, hình bầu dục, hình trái xoan: 타원 5. Hình tứ giác: 사각형 6. Hình tam giác: 삼각형 7. Tam giác đều: 정삼각형 8. Tam giác …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn miêu tả ngoại hình

Từ vựng miêu tả gương mặt tiếng Hàn 얼굴이 갸름하다: khuôn mặt trái xoan 얼굴이 동그랗다: khuôn mặt tròn 네모난 얼굴: khuôn mặt vuông 각진 얼굴: khuôn mặt có góc cạnh 넓은 이마: trán cao 반듯한 코: mũi dọc dừa 코가 높다: mũi cao 코가 낮다: mũi thấp 눈이 크다: …

Xem thêm

Phân biệt 슬프다 / 심심하다 / 지루하다 trong tiếng Hàn

Phân biệt 3 tính từ: 슬프다, 심심하다, 지루하다 1. 슬프다 [sul-pu-ta]: Cảm thấy buồn khi gặp chuyện không may, chia tay, mất đồ. 요즘 항상 슬픈 것 같아요. [yo-jum hang-sang sul-pun kot ka-tha-yo] Gần đây trông cậu lúc nào cũng có vẻ buồn. 2. 심심하다 [sim-sim-ha-ta]: Cảm thấy buồn chán …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về công trình xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn về công trình xây dựng Bảng tiến độ : 공정표; 진도표 Móng : 기초 Móng máy 기초기게 Máng xối : 홈통 Nóc gió: 모닝터 Đá ( sỏi) 자갈 Đất sét 검토 Đất bùn 진흟 Gạch xây: 벽둘 Gạch áp nền : 타일 Cát : 모래 Đất …

Xem thêm