Từ vựng tiếng Trung về các loại Trái Cây STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 核桃 hétáo Hồ đào, hạnh đào 2 无花果 wúhuāguǒ Quả sung 3 杨梅 yángméi (Cây, quả) dương mai 4 杨桃 yángtáo Khế 5 落果 luòguǒ Quả rụng 6 一级水果 yī jí shuǐguǒ Hoa …
Xem thêmTài liệu tiếng Trung
Mẫu đơn xin việc bằng tiếng Trung
Mẫu đơn xin việc bằng tiếng Trung 越南社会主义共和国 Yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 独立- 自由- 幸福 Dúlì- zìyóu- xìngfú Độc lập – Tự do – Hạnh phúc 职业申请书 Zhíyè shēnqǐng shū Đơn xin việc 本人为 Běnrén wéi : Tôi tên là 省/ 市县/ 郡人 Shěng/ shì xiàn/ …
Xem thêm300 Câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản
300 Câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG HOA THÔNG DỤNG Bạn học thuộc 300 câu này là có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản được rồi. 0. Lần sau tôi sẽ chú ý ạ! 下次我会注意一点! Xià cì wǒ huì zhùyì yīdiǎn! 1. Chào bạn! …
Xem thêmTừ vựng tiếng Trung về đồ dùng văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng văn phòng phẩm 1. Văn phòng phẩm: 文具 Wénjù 3. Bút chì: 铅笔 Qiānbǐ 4. Bút máy: 钢笔 Gāngbǐ 5. Bút lông: 毛笔 Máobǐ 6. Bút vẽ: 画笔 Huàbǐ 7. Bút nến màu (bút sáp): 蜡笔 Làbǐ 8. Bút màu: 彩色笔 Cǎisè bǐ …
Xem thêmTừ vựng tiếng Trung: Chủ đề sơ yếu lý lịch
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HỒ SƠ LÝ LỊCH 1. 姓名 Xìngmíng Họ và tên 2. 性别 Xìngbié Giới tính 3. 出生年月 Chūshēng nián yuè Ngày tháng năm sinh 4. 民族 Mínzú Dân tộc 5. 政治面貌 Zhèngzhì miànmào Trình độ chính trị 6. 身高 Shēngāo Chiều cao 7. 学制 …
Xem thêm70 Động từ trong tiếng Trung cơ bản nên biết
70 Động từ trong tiếng Trung cơ bản nên biết Sau đây cùng gửi đến các bạn danh sách 70 Động từ trong tiếng Trung mà bạn nhất định phải học./ 1) 说:/shuō/: Nói, kể 2) 听:/tīng/:Nghe 3) 去:/qù/: Đi 4) 走: /zǒu/: Đi 5) 拿:/ná/:Cầm, đoạt, tóm 6) 扛:/káng:Nâng, …
Xem thêmTừ vựng tiếng Trung về lương bổng
Từ vựng tiếng Trung về lương bổng 1. 退职金 /tuìzhí jīn/ phí trợ cấp nghỉ việc 2. 退休薪 /tuìxiū xīn/ lương hưu 3. 跳槽 /tiàocáo/ nhảy việc 4. 超产奖/Chāochǎn jiǎng/ thưởng vượt sản lượng 5. 资历 /zīlì/ tuổi nghề 6. 试用工资 /shìyòng gōngzī/ lương thử việc 7. 表现 /biǎoxiàn/ biểu …
Xem thêmMẫu câu tiếng Trung cơ bản
MẪU CÂU TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT ============================== 1. 是 (shì) :Là Dạng khẳng định: N + 是 (shì) + N 他是学生。(tā shì xué sheng) : Anh ấy là học sinh 我是老师。 (wǒ shì lǎo shī): Tôi là giáo viên. Dạng phủ định: N + 不是 (bú shì) + N …
Xem thêmTừ vựng tiếng Trung về Kho
Từ vựng tiếng Trung về Kho 1. Kho 仓库 Cāngkù. 2. Phiếu nhập kho 入库单 rù kù dān 3. Xuất kho 出库 chūkù. 4. Phiếu xuất xưởng : 出厂单 chū chǎng dān. 5. Phiếu lĩnh vật liệu: 领料单 lǐng liào dān 6. Bản chi tiết số lượng nhập kho thành …
Xem thêmTừ vựng tiếng Trung về chủ đề Công Xưởng
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Công Xưởng 1 Công Nhân 工人 Gōng rén 2 Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm 計件工 Jìjiàn gōng 3 Công Nhân Hợp Đồng 合同工 Hé tong gōng 4 Công Nhân Kỹ Thuật 技工 Jì gōng 5 Công Nhân Lâu Năm 老工人 Lǎo gōng …
Xem thêm