Từ vựng tiếng Hàn khi dùng nồi cơm điện
1. 백미 : cơm trắng
2. 백미쾌속 :(chế độ) nấu cơm nhanh
3. 김초밥 : (chế độ) cơm sushi gói Kim
4. 잡곡 : (nấu cơm) ngũ cốc
5. 현미 : (nấu cơm) gạo nâu, gạo lứt
6. 발아 : mầm
7. 묵은쌀 : gạo cũ
8. 영양밥 :(chế độ) nấu cơm.dinh dưỡng
9. 영양죽 : (chế độ ) nấu cháo dinh dưỡng
10. 누룽지 :(chế độ) làm cháy giòn
11. 세척미 :(chế độ) nấu gạo đã sát/vo kỹ
12. 만능찜: (chế độ) nấu món chườm đa năng
13. 홍삼 : (chế độ) làm hồng sâm
14. 자동세척 : (chế độ ) làm sạch tự động
15. 메뉴 : MENU
16. 선택 : Lựa chọn
17. 예약 : Hẹn giờ
18. 재가열 :(chế độ) làm nóng lại
19. 보온 : (chế độ) giữ nhiệt cơm
20. 확인 : Kiểm tra
21. 취소 : Hủy bỏ
22. 모드 : Điều khiển
23. 열림 : ( chế độ) Mở
24. 보온 : Giữ nhiệt
25. 가열 : gia tăng nhiệt độ, làm nóng
26. 불림 : độ nở
27. 음성 : Âm lượng
28. 잠김 : khóa
29. 내솥뚜껑 : lắp vung bên trong
30. 온도 : nhiệt độ
31. 이물질 : bụi bặm
32. 청소용 핀 : cây kim nhỏ ở dưới đít nồi dùng để dọn dẹp thông nỗ
33. 뚜껑 : cái vung
34. 패킹: Silicone của vung nồi
35. 스폰지로 씻어 주십시오 : Hãy dùng miếng rửa mềm mại để rửa.
36. 압력추 : cục lắp áp suất ở trên nắp vung
37. 배출구: lỗ thông thoáng hơi nước.
38. 사용설명서: cuốn sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm
39. 주걱 : chiếc muôi xới cơm
40. 계량컵 : chiếc cốc đo lượng của nước
42. 요리안내 : cuốn sách hướng dẫn nấu ăn.
43. 전원코드 : dây dẫn cắm điện
44. 이동용손잡이 : tay cầm để di chuyển.
45. 시/분 버튼 : nút điều chỉnh chế độ thời gian
46. 예약 버튼 : nút điều chỉnh hẹn giờ thì nấu
47. 보온/재가열 버튼 : nút điều chỉnh nhiệt độ làm nóng cơm hâm lại cho nóng.
48. 압력 취사 버튼 : chế độ nấu cơm
49. 메뉴 선택 버튼 : nút điều chỉnh chọn menu.
50. 쌀종류: các loại gạo.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề giáo dục trường học
Từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề Ẩm Thực