Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trẻ sơ sinh
분유 케이스: Hộp nhỏ đựng sữa
젓병 집개: Kẹp gắp bình sữa
소독기 세트: Khử trùng bình sữa ,núm vú
유축기: Máy vắt sữa
젖병 건조대: Đồ phơi , làm khô bình sữa
보온병: Bình ủ sữa
모빌: Đồ chơi treo
오뚜기: Đồ chơi
보행기L Xe tập đi
유모차: Xe đẩy em bé
수유 브래지어: Áo ngực cho con bú
수유 패드: Miếng lót ngực khi ra sữa
양말: Tất, vớ
젓병: Bình sữa
배냇저고리: Áo em bé (loại cột dây hay gài nút)
신생아모자: Mũ trẻ sơ sinh
우주복: Áo liền quần
로션, 바스,크림: Kem dưỡng da cho bé
오일: Dầu massage cho em bé
체온계: Nhiệt kế
코흡입기: Dụng cụ hút mũi
투약기: Dụng cụ cho bé uống thuốc
기저귀: Tã
기저귀커버, 기저귀밴드: Quần lót dùng để mang tã giấy
턱받이: Yếm
내의: Áo quần mặc lót bên trong
짱구베개: Gối (có chỗ lỏm chính giữa)
속싸개: Khăn quấn em bé loại mỏng
겉싸개: Khăn quấn em bé loại dày
손, 발싸개: Bao tay, chân
가짜젓쪽지: Núm vú giả
포대기: Loại chăn nhỏ dùng để trải, đắp hoặc để địu em bé
아기띠: Ba lô địu em bé
흔들침대: Giường nôi
욕조: Thau tắm
욕조 등받이 세트: Thau tắm có tấm đỡ
목욕 손타월: Khăn tắm nhỏ
면봉: Bông ngoái tai
물티슈: Khăn giấy ướt
파우더: Phấn em bé
Xem thêm:
2236 Từ Vựng Hán Hàn Tổng Hợp
Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cho Người Mới Bắt Đầu