Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường nhật.

STT Từ vựng tiếng Hàn Nghĩa
1 자다 Đi ngủ
2 일어나다 Thức dậy
3 옷을 입다 Mặc quần áo
4 옷을 벗다 Cởi quần áo
5 침대를 정리하다 Dọn giường
6 샤워하다 Tắm
7 세수하다 Rửa mặt
8 면도하다 Cạo râu
9 이를 닦다 Đánh răng
10 화장하다 Trang điểm
11 머리를 빗다 Chải tóc
12 아침 밥을 준비하다 Chuẩn bị bữa sáng
13 점심 밥을 준비하다 Chuẩn bị bữa trưa
14 저녁 밥을 준비하다 Chuẩn bị bữa tối
15 아침 밥을 먹다 Ăn sáng
16 점심 밥을 먹다 Ăn trưa
17 저녁 밥을 먹다 Ăn tối
18 설거지를 하다 Rửa bát
19 세탁하다 Giặt đồ
20 옷을 다리다 Ủi đồ
21 학교에 가다 Đi đến trường
22 버스를 타고 학교에 가다 Đến trường bằng xe bus
23 공부하다 Học
24 일하러 가다 Đi làm
25 가게에 가다 Đến cửa hàng
26 귀가 Về nhà
27 쉬다 Lau nhà
28 청소하다 Dọn dẹp
29 쓰레기 Rác
30 쓰레기통 Thùng rác
31 가구 Đồ gia dụng

Xem thêm:
Học Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp cho người mới bắt đầu
Tổng hợp từ vựng Hán Hàn