Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về công nghệ thông tin IT

Từ vựng tiếng Hàn về công nghệ thông tin IT

Từ vựng tiếng Hàn về công nghệ thông tin IT

1. 노트북 /noteubug/: máy tính xách tay

2. 데스크탑 컴퓨터 /deseukeutab keompyuteo/: máy tính bàn

3.타블렛 컴퓨터 /tabeulles keompyuteo/: máy tính bảng

4. 스크린 /seukeulin/: màn hình

5. 키보드 /kibodeu/: bàn phím

6. 마우스 /mauseu/: chuột

7. 이메일을 보내다 /imeil-eul bonaeda/: gửi email

8. 이메일 주소 /imeil juso/: địa chỉ email

9. 사용자 이름 /sayongja ileum/: tên người sử dụng

10. 비밀번호 /bimilbeonho/: mật khẩu

11. 답장하다 /dabjanghada/: trả lời

12. 전달하다 /jeondalhada/: chuyển tiếp

13. 새 메시지 /sae mesiji/: thư mới

14. 첨부 자료 /cheombu jalyo/: tài liệu đính kèm

15. 인터넷 /inteones/: internet

16. 기술 (gisul): Công nghệ

17. 정보 (jeongbo): Thông tin

18. 컴퓨터 (keompyuteo): Máy vi tính

19. 소프트웨어 (sopeuteuweeo): Phần mềm

20. 저장 (jeojang): Lưu trữ

21. 처리하다 (cheolihada): Xử lý

22. 자료 (jalyo): Dữ liệu

23. 전달하다 (jeondalhada): Truyền tải

24. 계발하다 (gyebalhada): Khai thác

25. 마이크로 일렉트로닉스 (maikeulo illegteulonigseu): Vi điện tử

26. 생물 정보학 (saengmul jeongbohag): Sinh tin học

27. 클라우드 컴퓨팅 (keullaudeu keompyuting): Điện toán đám mây

29. 인공 지능 (ingong jineung): Trí tuệ nhân tạo

30. 프로그램 (peulogeulaem): Lập trình

31. 프로그래머 (peulogeulaemeo): Lập trình viên

32. 응용하다(eung-yonghada): Ứng dụng

33. 시스템 보안 (siseutem boan): Bảo mật hệ thống

34. 네트워크 보안 (neteuwokeu boan): An ninh mạng

35. 처리 속도 (cheoli sogdo): Tốc độ xử lý

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về làm đơn xin việc, CV bằng tiếng Hàn
63 Câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Hàn