Home / Tài liệu tiếng Hàn (page 2)

Tài liệu tiếng Hàn

Tài liệu học tiếng Hàn Quốc

10 Câu Thàng Ngữ Hay Gặp Trong Bài Thi TOPIK

TOP 10 CÂU THÀNH NGỮ HAY GẶP TRONG BÀI THI TOPIK 1. 걷기도 전에 뛰려고 한다: (Muốn chạy trước khi đi) Không biết lượng sức mình, cầm đèn chạy trước ô tô 2. 고양이한테 생선을 맡기다: (giao cá cho mèo) Giao trứng cho ác 3. 낮말은 새가 듣고 밤말은 쥐가 …

Xem thêm

10 Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thường Dùng Hàng Ngày

10 Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thường Dùng Hàng Ngày Cùng học 10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản thông dụng trong đời sống 뭐 /무엇 (Danh từ): Cái gì 이름이 뭐예요? Tên bạn là gì? 이것은 무엇이에요? Cái này là cái gì? 무슨 + N: Gì (Phải đi …

Xem thêm

100 Từ vựng tiếng Hàn phát âm giống tiếng Việt

100 Từ vựng tiếng Hàn phát âm giống tiếng Việt TỪ VỰNG TIẾNG HÀN PHÁT ÂM SIÊU GIỐNG TIẾNG VIỆT 1. 한국 : Hàn Quốc (han cúc) 2. 중국 :Trung Quốc (trung cúc) 3. 기숙사 : Ký túc xá (ki xúc xa) 4. 준비: Chuẩn bị (chun bi) 5. 학생 …

Xem thêm

Download trọn bộ giáo trình 4500 câu giáo tiếp Hàn Việt

Download trọn bộ giáo trình 4500 câu giáo tiếp Hàn Việt Quyển sách 4500 câu giao tiếp Hàn Việt của tác giả Đặng Quang Hiền biên soạn là 1 quyển sách được các tín đồ học tiếng Hàn săn lùng rất nhiều. Quyển sách được trình bày một cách dễ …

Xem thêm

Tiếng Hàn giao tiếp cơ bản: Chào hỏi lần đầu

Tiếng Hàn giao tiếp cơ bản: Chào hỏi lần đầu Những Câu Xin Chào Bằng Tiếng Hàn Quốc Thường Dùng   1. 안녕? An-nyong? Chào! 2 안녕하세요? An-nyong-ha-sê-yo? Chào bạn? 3. 안녕하십니까? An-nyong-ha-sim-ni-kka? Chào bạn? 4. 만나서 반가워. Man-na-sô- ban-ga-wo.Rất vui được gặp bạn. 5. 만나서 반갑습니다. Man-na-sô- ban-gap-sưm-ni-da. Rất …

Xem thêm

Giáo trình học tiếng Hàn dành cho người Việt PDF

Giáo trình học tiếng Hàn dành cho người Việt PDF Hôm nay chiasemoi cùng gửi đến các bạn tài liệu học tiếng Hàn cơ bản dành cho người Việt. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn. Nếu các bạn nên mua bạn gốc để học. …

Xem thêm

Những điều cần biết khi tham dự kỳ thi Topik

Những điều cần biết khi tham dự kỳ thi Topik 1. Giấy tờ chuẩn bị cho kỳ thi TOPIK tiếng Hàn (준비물) Các loại giấy tờ sẽ được kiểm tra rất chặt chẽ trước khi vào phòng thi, thí sinh đặc biệt cần lưu tâm, nên cẩn thận kiểm tra …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về Tên các Đất Nước

Từ vựng tiếng Hàn về Tên các Đất Nước 나라 (nara): Đất nước. 국가 (kukka): Quốc gia. 베트남 (beteunam): Việt Nam. 한국 (hankuk): Hàn Quốc. 미국 (mikuk): Mỹ. 영국 (yeongkuk): Anh. 독일 (dokil): Đức. 프랑스 (peurangseu): Pháp. 인도 (indo): Ấn Độ. 이탈리아 (ithallia): Ý. 일본 (ilbon): Nhật Bản. 캐나다 (kaenada): …

Xem thêm