Home / Tài liệu tiếng Hàn (page 4)

Tài liệu tiếng Hàn

Tài liệu học tiếng Hàn Quốc

Học tiếng Hàn trung cấp 1: Bài 1

Bài 1: Tôi không ngờ kỳ nghỉ hè trôi nhanh như vậy 중급 일- 1과 : 방학이 이렇게 빨리 끝날 줄 몰랐어요 I. Hội thoại (회화) : 바바라 : 오래 간만이에요, 마아클 씨, 방학 동안 어떻게 지냈어요 ? Barbara : Lâu quá nhỉ, Michael, bạn trải qua kỳ nghỉ hè …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về các loại Visa

Từ vựng tiếng Hàn về các loại Visa 1. 외교 (A-1)Visa Ngoại giao 2. 공무 (A-2)Visa Công vụ 3. 협정 (A-3)Visa Hợp tác 4. 일시취재 (C-1)Visa phóng viên ngắn hạn 5. 단기방문 (C-3)Visa du lịch ngắn hạn 6. 단기취업 (C-4)Visa làm việc ngắn hạn 7. 문화예술 (D-1)Visa văn hoá, nghệ …

Xem thêm

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 10

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 10 46. Danh từ, động từ , tính từ + (으)ㄹ 뿐이다:chỉ mỗi, đơn thuần.. 47. DT,ĐT,TT+ (으)ㄹ 뿐(만) 아니라:Không phải chỉ mỗi… ĐT+ (으)ㄹ 뿐더러 48. Điểm khác biệt giữa ‘-이/-가’ và ‘-은/는’? 49. -네(요): biểu cảm:( nhỉ, nhể,…) …^^ 50. …

Xem thêm

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 9

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 9 41. Tính từ + -게 + Động từ 42. Danh từ + -처럼/같이:giống như 43. -(으)ㄹ 정도:Mức, độ.. 44. ĐT + (으)ㄹ까(요)?:Đuôi câu này thích hợp khi sử dụng câu “đề án”. 45. Động từ + (으)면서: Chỉ hai hành động …

Xem thêm

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 8

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 8 36. ĐT +거나 + ĐT , DT + (이)나 + DT:’hoặc’, ‘hay’ 37. -(으)면: “nếu” 38. 고 있다: “đang” 39. -(으)ㄹ 때:Lúc, khi 40. ĐT+ -(으)ㄹ 수 있다/없다:Có thể/có khả năng 40. ĐT+ -(으)ㄹ 수 있다/없다 Nghĩa: Có thể/cókhả năng *-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-* …

Xem thêm

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 7

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 7 31. Dong Tu + 고 싶다 32. DT + (이) 지요 , ĐTT +지요 33. DĐTT -(으)니까 34. .-어/아/여야 하다/되다: ‘phải’ 35. -지 말다:”Đừng”,”Không được” *-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-*-* 31. Dong Tu + 고 싶다 1. Thể hiện sự mong muốn của người nói, …

Xem thêm

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 6

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 6 26. DT+ -을/를 타고 가다/오다/다니다 27. Thì quá khứ: Động từ/ tính từ + 았/었/했다 28. Thì tương lai: Động từ/ tính từ -(으)ㄹ 거예요(미래) 29. DĐTT -겠다- 30. ĐT + 아/어/해서 ****************************≧◠◡◠≦******************************** 26. DT+ -을/를 타고 가다/오다/다니다 Các bạn hiểu …

Xem thêm

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 5

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 5 21. Đuôi từ liên kết câu ‘-고’ được dùng để liên kết 2 câu văn. 22. 어떻게 + ĐT 23. DT(địa điểm)+ -에서 + ĐT 24. DT + (으)로 25. (으)세요/ (으)십시오. ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 21. Đuôi từ liên kết câu ‘-고’ được …

Xem thêm

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 4

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 4 16. 여기,저기,거기(ở đây,ở kia, ở đó) để chỉ vị trí, nơi chốn. 17. DT+ 와/과 + DT 18. 무슨+ DT 19. ĐT/TT+ 지 않다 20. Danh từ + 하고/(이)랑 + Danh từ ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 16. 여기,저기,거기(ở đây,ở kia, ở đó) để chỉ …

Xem thêm

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 3

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp – Phần 3 11. Trợ từ 도 (cũng) 12. Danh từ + 만 13. Danh từ + 이/가 있다/없다 Có/không (cái gì đó) 14. Định từ 이,그,저 + DT ( này/đó/kia) 15. DT(địa điểm)+ -에 ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 11. Trợ từ 도 (cũng) Trợ từ này …

Xem thêm