Home / Tài liệu tiếng Hàn (page 6)

Tài liệu tiếng Hàn

Tài liệu học tiếng Hàn Quốc

Những câu tiếng Hàn dùng trong trường hợp khẩn cấp

NHỮNG CÂU TIẾNG HÀN GIAO TIẾP DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP 1. Cứu! 살려 주세요. 2. Ai đó cứu tôi với! 살려 주세요. 3. Làm ơn giúp tôi! 제발 도와주세요. 4. Cướp! Cướp! 절도야! 절도야! 5. Tôi đau quá. 나무 아파요. 6. Cháy! Cháy! 불! 불이다. 7. Cứu! Tôi …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề liên quan đến nhà cửa

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề liên quan đến nhà cửa Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề Nhà Cửa. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng văn phòng Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề …

Xem thêm

Ngữ pháp tiếng Hàn: Ngoại động từ –사동사

Ngữ pháp tiếng Hàn: Ngoại động từ –사동사 – Ngoại động từ là động từ diễn tả hành động gây ra trực tiếp lên người hoặc vật nên có thể gọi là động từ gây khiến trong một số tài liệu. – Giống như bị động từ, ngoại động từ …

Xem thêm

Phân biệt 아/어서 và (으)니까

아/어서 và (으)니까 không chỉ là những ngữ pháp thân thuộc với dân học tiếng Hàn mà còn được sử dụng rất nhiều trong lối giao tiếp hàng ngày. Vậy…  Khi nào dùng 아/어서?  Khi nào dùng (으)니까? Đây chắc hẳn là câu hỏi của không ít người học, và …

Xem thêm

30 Cách nói “không” cực chất bằng tiếng Hàn

30 CÁCH NÓI “KHÔNG” CỰC CHẤT BẰNG TIẾNG HÀN 1. 아니요 Không phải. 2 괜찮아요 Không sao cả. 3. 관심이 없어요 Tôi không quan tâm đâu. 4. 저는 모릅니다 Tôi không biết. 5. 모르겠어. Tôi không biết đâu 6. 지금은 아니예요 Không phải bây giờ. 7. 저는 그렇게 생각하지 않아요 …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Các công việc nhà

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Các công việc nhà 1. 전업주부 /jonopjjubu/ : người nội trợ. 2. 가사 노동 /gasa nodong/: làm việc nhà. 3. 가사 도우미 /gasa doumi/ : người giúp việc trong nhà. 4. 집안일을 하다 /jibanireul hada/ : làm việc nhà. 5. 살림을 하다 /salrimeul …

Xem thêm