Home / Tài liệu tiếng Hàn (page 18)

Tài liệu tiếng Hàn

Tài liệu học tiếng Hàn Quốc

130 Cụm từ giao tiếp tiếng Hàn thông dụng

130 Cụm từ giao tiếp tiếng Hàn thông dụng Cùng học về 130 cụm từ giao tiếp tiếng Hàn thông dụng được sử dụng rổng rải. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ quả Cách xưng hô trong Tiếng Hàn

Xem thêm

Phân biệt 금방 / 방금 / 아까 trong tiếng Hàn

Phân biệt từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn “금방, 방금, 아까” Phân biệt 3 từ “금방, 방금, 아까”: 🌿금방: vừa mới, ngay bây giờ (chỉ 1 hành động xảy ra trước đây một phút chốc, xảy ra ngay, và sẽ xảy ở dạng tương lai). 그녀는 금방 나갔다. Cô ấy …

Xem thêm

Những cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn

Những cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn. 네시 (4 giờ) > < 내시 ( thái giám) 집 (nhà) > < 칩 ( khoai tây chiên) 안녕 (xin chào) > < 안경 …

Xem thêm

Phó từ tiếng Hàn thường gặp

Phó từ tiếng Hàn thường gặp [ PHÓ TỪ ] Phó từ là những từ chủ yếu đứng trước động từ, tính từ, trạng từ hay đứng ở đầu câu để bổ nghĩa cho những từ hay câu đó. Cũng có nghĩa là phó từ là những từ phụ đừng …

Xem thêm

Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng Hàn

Tất tần tật Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng Hàn cho mọi trình độ Trong tiếng Hàn, kho tàng từ vựng là vô cùng phong phú, đặc biệt là các tính từ, các từ viết khác nhau nhưng khi đọc lại gần giống nhau nên nếu không nắm bắt …

Xem thêm

Các cặp từ tiếng Hàn gần nghĩa thông dụng

Các cặp từ tiếng Hàn gần nghĩa thông dụng Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn có nghĩa gần gống nhau. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn trung cấp có trong đề thi TOPIK Từ vựng tiếng hàn chủ đề dọn dẹp trong …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn ở tiệm cắt tóc

Từ vựng tiếng Hàn ở tiệm cắt tóc 이발 (ibal): Cắt tóc 머리를 세트하다 (meolileulvsyeteuhada): Làm tóc 염색하다 (yeomsaeghada): Nhuộm tóc 파마하다 (pamahada): Làm xoăn 스컬프처 컬 (seukeolpeucheokeol): Phục hồi tóc 탈색하다 (talsaeghada): Tẩy màu tóc 머리깎는 기계 (meoliggaggneun gigyeo): Tông đơ 머리를 빗다 (mơrirưl pit’a): Chải đầu 머리를 자르다 …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về công xưởng

Từ vựng tiếng Hàn về công xưởng 사무실 (Sa mu sil): Văn phòng. 경리부 (Kyeong ry bu): Bộ phận kế toán. 관리부 괄리부 (Kwal ly bu): Bộ phận quản lý. 무역부 (Mu yeok bu): Bộ phận xuất nhập khẩu. 총무부 (Chong my bu): Bộ phận hành chính. 업무부 (Eom mu …

Xem thêm

Chia sẻ cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả

Chia sẻ cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả (Đừng bỏ qua bài viết tâm huyết này) Thực sự nể phục các bạn không tìm hiểu về Hán Hàn mà cày cục học đến trung-cao cấp, thi Topik được đấy ! Từ vựng tiếng Hàn là một vấn đề …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về tên các loại thuốc

Từ vựng tiếng Hàn về tên các loại thuốc 가루약 (ka ru yak): thuốc bột. 알약 (al yak): thuốc viên. 캡슐 (kkemb syul): thuốc con nhộng. 물약 (mul yak): thuốc nước. 스프레이 (sư phư rê i): thuốc xịt. 주사약 (ju sa yak): thuốc tiêm. 진통제 (chin thong chê): thuốc giảm …

Xem thêm