Home / Tài liệu tiếng Hàn (page 35)

Tài liệu tiếng Hàn

Tài liệu học tiếng Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về Đồ Vật

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về Đồ Vật 1. 창문 : Cửa sổ 2. 책장 : Tủ sách 3. 문 : Cửa 4. 전화 : Điện thoại 5. 쓰레기통 : Thùng rác 6. 열쇠 : Chìa khóa 7. 형광등 : Đèn huỳnh quang 8. 책상 : Bàn đọc sách 9. …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn khi dùng nồi cơm điện

Từ vựng tiếng Hàn khi dùng nồi cơm điện 1. 백미 : cơm trắng 2. 백미쾌속 :(chế độ) nấu cơm nhanh 3. 김초밥 : (chế độ) cơm sushi gói Kim 4. 잡곡 : (nấu cơm) ngũ cốc 5. 현미 : (nấu cơm) gạo nâu, gạo lứt 6. 발아 : mầm …

Xem thêm

Tổng hợp 800 Từ vựng Hán Hàn Dễ Học

Tổng hợp 800 Từ vựng Hán Hàn Dễ Học Sau đây là tổng hợp 800 từ vựng tiếng Hán Hàn dễ học cho các bạn học tiếng Hàn. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn học tiếng Hàn.  Download tài liệu: PDF Xem thêm: …

Xem thêm

150 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

150 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn 1. 가깝다 : gần >< 멀다: xa 2. 가볍다 : nhẹ >< 무겁다: nặng 3. 가난하다 : nghèo nàn >< 부유하다: giàu có 4. 간단하다 : đơn giản >< 복잡하다: phức tạp 5. 개다 : quang đãng >< 흐리다: u ám 6. …

Xem thêm

Phân biệt 배우다 và 공부하다 trong tiếng Hàn

Phân biệt 배우다 và 공부하다 trong tiếng Hàn ⭐ 배우다 và 공부하다 đều có nghĩa tiếng Việt là “HỌC”. Tuy nhiên cách dùng của nó thì hoàn toàn khác nhau, cùng dịch theo nghĩa tiếng Anh cho mọi người dễ hình dung nhé. ➡ 배우다 : Learn (dịch theo nghĩ …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề Ẩm Thực

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề Ẩm Thực Xin giới thiệu với các bạn một vài từ vựng có liên quan đến lĩnh vực ẩm thực 1 : 식사—– sik sa—– bữa ăn 2 : 아침식사—– a ch’im sik sa —– bữa ăn sáng 3 : 점심식사—– chơm …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề giáo dục trường học

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề giáo dục trường học 1 : 대학교—— Đại học 2 : 학원 ——Học viện 3 : 개방대학—— Đại học mở 4 : 전문대학—— Cao đẳng 5 : 학기—— Học kì 6 : 공립학교—— Trường công lập 7 : 기숙학교—— Trường nội trú 8 …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề Mua Sắm

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề Mua Sắm Từ vựng tiếng hàn quốc giao tiếp theo tình huống – mua sắm 1 : 백화점—– béc hoa chơm —– siêu thị 2 : 가게—– ca cê —– cửa hàng 3 : 잡화점—– cháp hoa chơm—– cửa hàng tạp hóa 4 …

Xem thêm