Từ vựng tiếng Hàn Quốc về Đồ Vật 1. 창문 : Cửa sổ 2. 책장 : Tủ sách 3. 문 : Cửa 4. 전화 : Điện thoại 5. 쓰레기통 : Thùng rác 6. 열쇠 : Chìa khóa 7. 형광등 : Đèn huỳnh quang 8. 책상 : Bàn đọc sách 9. …
Xem thêmTài liệu tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn khi dùng nồi cơm điện
Từ vựng tiếng Hàn khi dùng nồi cơm điện 1. 백미 : cơm trắng 2. 백미쾌속 :(chế độ) nấu cơm nhanh 3. 김초밥 : (chế độ) cơm sushi gói Kim 4. 잡곡 : (nấu cơm) ngũ cốc 5. 현미 : (nấu cơm) gạo nâu, gạo lứt 6. 발아 : mầm …
Xem thêmTổng hợp 800 Từ vựng Hán Hàn Dễ Học
Tổng hợp 800 Từ vựng Hán Hàn Dễ Học Sau đây là tổng hợp 800 từ vựng tiếng Hán Hàn dễ học cho các bạn học tiếng Hàn. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn học tiếng Hàn. Download tài liệu: PDF Xem thêm: …
Xem thêm150 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
150 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn 1. 가깝다 : gần >< 멀다: xa 2. 가볍다 : nhẹ >< 무겁다: nặng 3. 가난하다 : nghèo nàn >< 부유하다: giàu có 4. 간단하다 : đơn giản >< 복잡하다: phức tạp 5. 개다 : quang đãng >< 흐리다: u ám 6. …
Xem thêmPhân biệt 배우다 và 공부하다 trong tiếng Hàn
Phân biệt 배우다 và 공부하다 trong tiếng Hàn 배우다 và 공부하다 đều có nghĩa tiếng Việt là “HỌC”. Tuy nhiên cách dùng của nó thì hoàn toàn khác nhau, cùng dịch theo nghĩa tiếng Anh cho mọi người dễ hình dung nhé.
배우다 : Learn (dịch theo nghĩ …
Từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề Ẩm Thực
Từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề Ẩm Thực Xin giới thiệu với các bạn một vài từ vựng có liên quan đến lĩnh vực ẩm thực 1 : 식사—– sik sa—– bữa ăn 2 : 아침식사—– a ch’im sik sa —– bữa ăn sáng 3 : 점심식사—– chơm …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề giáo dục trường học
Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề giáo dục trường học 1 : 대학교—— Đại học 2 : 학원 ——Học viện 3 : 개방대학—— Đại học mở 4 : 전문대학—— Cao đẳng 5 : 학기—— Học kì 6 : 공립학교—— Trường công lập 7 : 기숙학교—— Trường nội trú 8 …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn Quốc các từ chỉ bộ phân trên cơ thể người
Từ vựng tiếng Hàn Quốc các từ chỉ bộ phân trên cơ thể người Trong bài học này chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ chỉ bộ phân trên cơ thể người 1. ĐẦU 머리 (고개) : đầu 머리카락 : tóc 이마 : trán 얼굴 : mặt ,gương mặt …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn Quốc về Thời Tiết và các mùa trong năm
Từ vựng tiếng Hàn Quốc về Thời Tiết và các mùa trong năm Từ vừng về các mùa trong năm 계절 – Mùa 봄 – mùa xuân 여름 – mùa hạ 가을 – mùa thu 겨울 – mùa đông Hôm nay, thời tiết như thế nào? 오늘은 날씨가 어때요? Mưa …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề Mua Sắm
Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề Mua Sắm Từ vựng tiếng hàn quốc giao tiếp theo tình huống – mua sắm 1 : 백화점—– béc hoa chơm —– siêu thị 2 : 가게—– ca cê —– cửa hàng 3 : 잡화점—– cháp hoa chơm—– cửa hàng tạp hóa 4 …
Xem thêm