Home / Tài liệu tiếng Hàn (page 22)

Tài liệu tiếng Hàn

Tài liệu học tiếng Hàn Quốc

108 Ngữ pháp tiếng Hàn Trung Cấp

108 Ngữ pháp tiếng Hàn Trung Cấp -1: 나 (nhưng) Vd: 그는 가난하나 정직하다 Anh ấy nghèo nhưng chính trực -2: 나마 (nhưng ) Vd:맛있지는 못하나마 많이 드세요 Tuy Ko ngon nhưng hãy dùng nhiều nhé -3: 으나마(nhưng ) Vd: 그는 키는 작으나마 성격은 좋다 Tuy chiều cao anh ta …

Xem thêm

Hội thoại tiếng Hàn trong Nhà Hàng

Hội thoại tiếng Hàn trong Nhà Hàng Cùng học về những câu giao tiếp tiếng Hàng được sử dụng trong nhà hàng. 1 한국식당 입니다. Nhà hàng Hàn Quốc xin nghe 2 예, 오늘 저녁 7시에 두사람 (=두명) 예약하고싶은데요. vâng , tôi muốn đặt chỗ cho hai người tối nay …

Xem thêm

Bị Động Từ Tiếng Hàn Thường Dùng

Bị Động Từ Tiếng Hàn Thường Dùng ~~~~~ 이 ~~~ 깎다 ㅡ 깎이다 : cắt, giảm 놓다 ㅡ 놓이다 :đặt. Để 보다 ㅡ 보이다 :Nhìn. Xem 바꾸다 ㅡ 바뀌다 :thay doi 쌓다 ㅡ 쌓이다 :chồng chất 섞다 ㅡ 섞이다: trộn lẫn 쓰다 ㅡ 쓰이다 : sử dụng. Dùng. Viết. .. …

Xem thêm

Câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản

Câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản – Top 25 Cụm Từ Tiếng Hàn Hữu Ích Cùng học những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản. Đây là những câu giao tiếp khi bạn gặp nhau. 1. 안녕하세요. annyeonghaseyo = Hello 2. 여보세요. yeoboseyo. = Hello (on the phone) 3. …

Xem thêm

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung và cao cấp (Phần 3)

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung và cao cấp (Phần 3) Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp, Cao Cấp Ngữ pháp(중급-고급문법) 51-67 51. ĐT + -(으)려고: Định, để 52. ĐT + -기 전에: “trước” 53. Động từ + (으)ㄴ/는 김에 : “nhân tiện”, “tiện thể” 54. Danh …

Xem thêm

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung và cao cấp (Phần 2)

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung và cao cấp (Phần 2) Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp, Cao Cấp Ngữ pháp(중급-고급문법) 27-50 27. . 아/어/해지다: Trở nên… 28.. -고 말다: “mất”, “xong”…”nhất định sẽ..” 29. – 아/어/해 봤자 30. –았/었/했더라면:Nếu đã..thì đã.. 31. 아무리… -아/어/해도:Dù..thì vẫn/thì cũng …

Xem thêm

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung và cao cấp (Phần 1)

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung và cao cấp (Phần 1) Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp, Cao Cấp Ngữ pháp(중급-고급문법) (1-26) 1. ĐT + 기가 무섭게: “ngay , ngay lập tức..” 2. ĐT + 다 보니까 3. -는 바람에 4. -다가는 5. -느라고 6. ‘-아/어/해서’ vs …

Xem thêm

100 Động từ tiếng Hàn thông dụng

100 Động từ tiếng Hàn thông dụng chắc chắn bạn cần. Chán nản. 심심하다( sim sim ha ta) Thất tình. 실연하다.( si ron ha tà) Quá đỉnh. 위대하다( quy te ha tà). Hiểu lầm. 오해하다. (Ô he ha tà). Sợ hãi. 무섭다 (mu sọp tà). Đầu tư. 투자하다. (Thu cha …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết

Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết Trong bài chúng ta sẽ cùng học tiếng Hàn về những từ vựng liên quan đến ngày tết và những mẫu câu chúc tết bằng tiếng Hàn hay, ý nghĩa. 새해/ 신년: Năm mới 새해의 선물: Quà năm mới 새해차례: Cúng năm mới …

Xem thêm