Home / Tài liệu tiếng Hàn (page 15)

Tài liệu tiếng Hàn

Tài liệu học tiếng Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 1 1. 1. ÁO 한국어 (Tiếng hàn) 베트남어 (Tiếng Việt) 목너비 Rộng cổ 목깊이(에리 깊이 Sâu cổ 지에리 Cổ ngắn 에리고시 Chân cổ 목둘레(에리구리) Vòng chân cổ 라펠 2 bên đầu cổ áo(nữ) 어개너비(직선) Rộng vai 뒷목중심 Tâm cổ …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng trong nhà

Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng trong nhà Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng 세탁기: Máy giặt. 냉장고: Tủ lạnh. 에어컨: Máy điều hòa. 텔레비전: Ti vi. 다리미: Bàn ủi điện. 스위치: Công tắc điện. 소켓: Ổ cắm điện. 청소기: Máy hút bụi. 선풍기: Quạt điện. …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày

Từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày 1. 소리치다:[so-ri-chi-ta]: Gọi 2 . 기다리다: Đợi 3 . 찾다: Tìm 4 . 기대다: Dựa vào 5 . 잡다: [jap-ta]: Nắm lấy 6 . 옮기다: [olgita]: Chuyển 7 . 떨어지다: [teorojita]: Rơi 8 . 내려놓다 : [nae-ryeo-no-da]: Bỏ xuống …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hằng ngày Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường nhật. STT Từ vựng tiếng Hàn Nghĩa 1 자다 Đi ngủ 2 일어나다 Thức dậy 3 옷을 입다 Mặc quần áo 4 옷을 …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn phổ biến

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ẩm thực Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn phổ biến 한식 /han-sik/: món Hàn Quốc. 김밥 /kim-pap/: cơm cuộn rong biển. 설렁탕 /sol-rong-thang/: canh sườn và lòng bò. 김치찌개 /kim-ch’i-ch’i-ke/: canh kim chi. 김치 /kim-chi/: kim chi. 장조림 /chang-tro-rim/: thịt bò rim …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về ngành ngư nghiệp – Hải sản

Từ vựng tiếng Hàn về ngành ngư nghiệp – Hải sản 해산물 (haesanmul): Hải sản. 생선 (saengsoen): Cá. 고기잡이 (kokijabi): Dụng cụ bắt cá. 공구 (kongku): Công cụ. 근해어업 (keunhaeooep): Đánh bắt ven bờ. 양식하다 (yangsikhada): Nuôi trồng. 수산업 (susanoep): Ngành thủy hải sản. 어류 (olyu): Loại cá. 어선 (osoen): …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về ngành nuôi trồng thuỷ sản

Từ vựng tiếng Hàn về ngành nuôi trồng thuỷ sản Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến nuôi trồng thủy sản. Xem thêm: Câu giao tiếp tiếng Hàn theo cảm xúc Tính Từ tiếng Hàn đuôi – 스럽다

Xem thêm

30 Cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn TOPIK II

30 Cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn TOPIK II Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn cấp độ Topik II Xem thêm: 150 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn trong đề thi TOPIK 250 Từ vựng tiếng Hàn cấp độ …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Động Vật

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Động Vật Một số từ vựng tiếng Hàn về động vật Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật hoang dã 곰 (gom): Gấu. 늑대 (neugdae): Chó sói. 뱀 (baem): Rắn. 사자 (saja): Sư tử. 호랑이 (holangi): Hổ. 여우 (yeou): Cáo. 원숭이 (wonsungi): Khỉ …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về mạng xã hội

Từ vựng tiếng Hàn về mạng xã hội 페이스북 (peiseubuk): Facebook. 인스타그램 (inseutageuraem): Instagram. 트위 (teuwi): Twitter. 유튜브 (yutyubeu): YouTube. 누리꾼 (nuriggun): Cư dân mạng. 인터넷 (inteones): Internet. 로그인 (rogeuin): Đăng nhập. 로그오프 (rogeuopeu): Đăng xuất. 친구 요정 (chingu yojeong): Yêu cầu kết bạn. 홈 (hom): Trang chủ. 알림 (allim): …

Xem thêm